1 / 25
famatar 50 1 O5436

Famatar 50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA
Công ty đăng kýCông ty cổ phần US Pharma USA
Số đăng ký893110392125
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtTopiramate
Tá dượcTalc, Magnesi stearat, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq668
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Topiramate 50mg

Tá dược: Tinh bột, Pregelatinised (Lycatab C); Sodium starch glycolate type A; Silica khan (Aerosil 200); Magnesi stearat; Hypromellose 2910 (Viapharma® HPMC E6); Polyethylene glycol (PEG) 6000; Titanium dioxide; Talc (Luzacane 001); Màu vàng iron oxide (Yellow Connior E-172).

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Famatar 50mg

Famatar 50mg chỉ định để điều trị động kinh ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên, dùng trong điều trị phối hợp hoặc đơn trị liệu.

Hỗ trợ kiểm soát cơn động kinh toàn thể khởi phát hoặc cục bộ có hoặc không có cơn co giật toàn thể thứ phát.

Dùng để phòng ngừa đau nửa đầu ở người lớn và trẻ từ 2 tuổi trở lên khi việc điều trị bằng các thuốc khác không đạt hiệu quả hoặc không dung nạp được.

Thuốc không phù hợp để điều trị các cơn đau nửa đầu cấp.

Thuốc Famatar 50mg kiểm soát động kinh, phòng ngừa đau nửa đầu
Thuốc Famatar 50mg kiểm soát động kinh, phòng ngừa đau nửa đầu

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Torapain 50 điều trị cơn động kinh cục bộ

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Famatar 50mg

3.1 Liều dùng

Người lớn

Đơn trị liệu động kinh: Khởi đầu 25mg vào buổi tối trong một tuần; sau đó tăng liều dần 25–50mg/ngày mỗi tuần, chia 2 lần, tối đa 100–500mg/ngày tùy đáp ứng.

Phối hợp với thuốc khác: Khởi đầu 25–50mg vào buổi tối trong một tuần; tăng 25–50mg/ngày mỗi tuần, chia 2 lần. Liều duy trì thường 200–400mg/ngày, tối đa 1000mg/ngày.

Phòng ngừa đau nửa đầu: Bắt đầu 25mg vào buổi tối trong một tuần, tăng thêm 25mg mỗi tuần, tối đa 100mg/ngày, chia 2 lần.

Trẻ em (trên 6 tuổi)

Đơn trị liệu động kinh: Liều khởi đầu 0,5–1mg/kg/ngày, chia 1–2 lần; tăng liều 0,5–1mg/kg/ngày mỗi tuần; liều duy trì 3–6mg/kg/ngày, tối đa 16mg/kg/ngày hoặc 400mg/ngày.

Phối hợp với thuốc khác: Khởi đầu 25mg/ngày, chia 2 lần; tăng 25mg/ngày mỗi tuần. Liều tối đa dựa trên cân nặng hoặc 400mg/ngày.

Chỉnh liều ở người suy thận

Giảm 50% liều thông thường; tăng liều cần thận trọng.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Nuốt nguyên viên với nước, không nhai hoặc bẻ vỡ viên.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Người có tiền sử toan chuyển hóa, tăng chloride máu không rõ nguyên nhân, hoặc tăng amoniac máu.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Topiramate 25mg Cipla (60 viên) điều trị cơn động kinh

5 Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn phổ biến: chán ăn, giảm cân, mất ngủ, chóng mặt, buồn ngủ, lo âu, khó tập trung, mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy, rối loạn vị giác.

Các tác dụng ít gặp và nghiêm trọng khác: sỏi thận, toan chuyển hóa, tăng amoniac máu, tăng nhãn áp, rối loạn tâm thần, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm Kali máu, giảm natri máu, giảm huyết áp, rối loạn thị giác, phát ban, ngứa, phát ban nặng, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc.

Xem chi tiết bảng tần suất các tác dụng không mong muốn trong tài liệu gốc.

6 Tương tác

Dùng chung với các thuốc chống động kinh khác như Phenytoin, carbamazepin, axit valproic có thể làm thay đổi nồng độ thuốc.

Topiramate có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa Digoxin, thuốc tránh thai, Metformin, Amitriptylin, Propranolol, pioglitazon, Diltiazem, venlafaxin, flunarizin và các thuốc khác.

Rượu, thuốc ức chế thần kinh trung ương có thể làm tăng tác dụng ức chế thần kinh của topiramate.

Đối với các thuốc chỉ có tên không kèm cơ chế hoặc hậu quả, xin giữ nguyên văn tên thuốc, ví dụ: digoxin.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Cần thận trọng ở người có tiền sử sỏi thận, toan chuyển hóa, suy thận, suy gan nặng.

Theo dõi chặt chẽ ở người có nguy cơ giảm cân, phụ nữ mang thai, bệnh nhân dùng thuốc lâu dài.

Không tự ý dừng thuốc đột ngột.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và cân nhắc giữa lợi ích/nguy cơ cho mẹ và thai nhi.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều topiramate có thể gây rối loạn tâm thần, động kinh, mệt mỏi, buồn nôn, rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp, toan chuyển hóa.

Xử trí: đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế, điều trị triệu chứng, thẩm phân máu nếu cần.

7.4 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Famatar 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Pms-Topiramate 25mg của Pharmascience Inc có thành phần hoạt chất Topiramate, được sử dụng trong điều trị các thể động kinh ở cả người lớn và trẻ em, bao gồm động kinh cục bộ và toàn thể. Thuốc còn được chỉ định phối hợp hoặc đơn trị liệu nhằm kiểm soát hiệu quả các cơn động kinh, giúp giảm tần suất xuất hiện các cơn co giật.

Suntopirol 50 của Sun Pharmaceutical Industries Ltd có chứa hoạt chất Topiramate, được ứng dụng trong kiểm soát các rối loạn liên quan đến hoạt động điện của não, đặc biệt là các cơn động kinh khởi phát cục bộ hoặc toàn thể ở nhiều nhóm tuổi.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Topiramate thuộc nhóm thuốc chống động kinh, có khả năng ổn định màng tế bào thần kinh và giảm kích thích quá mức của các chất dẫn truyền thần kinh kích thích, đồng thời tăng cường hoạt động của các chất ức chế thần kinh. Nhờ tác động đa cơ chế, topiramate làm giảm sự phóng điện bất thường của các neuron, từ đó kiểm soát cơn động kinh hiệu quả.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Topiramate được hấp thu tốt qua Đường tiêu hóa, Sinh khả dụng cao, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

Phân bố: Phân bố rộng trong các mô và dịch cơ thể, tỷ lệ gắn protein huyết tương thấp.

Chuyển hóa: Một phần nhỏ chuyển hóa ở gan, phần lớn thuốc được đào thải dưới dạng không biến đổi.

Thải trừ: Chủ yếu bài tiết qua thận dưới dạng không chuyển hóa, thời gian bán thải khoảng 19–23 giờ, có thể kéo dài hơn ở người suy thận.

10 Thuốc Famatar 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Famatar 50mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Famatar 50mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Famatar 50mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Có thể sử dụng điều trị phối hợp hoặc đơn trị liệu cho nhiều loại cơn động kinh, kể cả động kinh kháng trị.
  • Hiệu quả trong kiểm soát cả động kinh toàn thể và cục bộ, đồng thời phòng ngừa đau nửa đầu ở người lớn và trẻ em.
  • Dạng viên uống tiện lợi, dễ sử dụng, dễ chia liều và phù hợp với nhiều đối tượng, kể cả trẻ nhỏ từ 6 tuổi trở lên.

13 Nhược điểm

  • Có nguy cơ gây giảm cân, rối loạn tâm thần, thay đổi tính khí và nhiều tác dụng không mong muốn liên quan đến hệ thần kinh.
  • Dễ xảy ra toan chuyển hóa, sỏi thận, rối loạn thị giác, phải theo dõi thường xuyên khi sử dụng kéo dài.

Tổng 25 hình ảnh

famatar 50 1 O5436
famatar 50 1 O5436
famatar 50 2 C0621
famatar 50 2 C0621
famatar 50 3 J3367
famatar 50 3 J3367
famatar 50 4 P6004
famatar 50 4 P6004
famatar 50 5 E1707
famatar 50 5 E1707
famatar 50 6 L4444
famatar 50 6 L4444
famatar 50 7 S7171
famatar 50 7 S7171
famatar 50 8 K4532
famatar 50 8 K4532
famatar 50 9 R7268
famatar 50 9 R7268
famatar 50 10 G2072
famatar 50 10 G2072
famatar 50 11 M5618
famatar 50 11 M5618
famatar 50 12 T8355
famatar 50 12 T8355
famatar 50 13 A0434
famatar 50 13 A0434
famatar 50 14 H3171
famatar 50 14 H3171
famatar 50 15 O5717
famatar 50 15 O5717
famatar 50 16 U8445
famatar 50 16 U8445
famatar 50 17 F2182
famatar 50 17 F2182
famatar 50 18 T8443
famatar 50 18 T8443
famatar 50 19 E1270
famatar 50 19 E1270
famatar 50 20 L4816
famatar 50 20 L4816
famatar 50 21 R7553
famatar 50 21 R7553
famatar 50 22 C1280
famatar 50 22 C1280
famatar 50 23 J3836
famatar 50 23 J3836
famatar 50 24 U8630
famatar 50 24 U8630
famatar 50 25 M5081
famatar 50 25 M5081

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn hay không vậy

    Bởi: Hải vào


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Famatar 50mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Famatar 50mg
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789