Facivir 500mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm Huy Văn |
| Số đăng ký | 893110342600 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Lactose (Lactose monohydrate, Lactosum), Famciclovir |
| Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), titanium dioxid |
| Mã sản phẩm | tq685 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Facivir 500mg chứa hoạt chất chính là Famciclovir với hàm lượng 500 mg.
Tá dược: Lactose khan, L-HPC LH11 (Low-substituted Hydroxypropyl Cellulose), Aerosil, Magnesium stearate, Hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 606, Titanium dioxide, Talc và Polyethylene glycol 6000.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Facivir 500mg
Facivir 500mg (Famciclovir) là thuốc kháng virus, có khả năng ức chế sự nhân lên của virus Varicella zoster (VZV) – gây bệnh Zona (herpes zoster) và virus Herpes simplex (HSV) – gây bệnh herpes sinh dục. Thuốc được chỉ định chủ yếu trong các trường hợp sau:
- Điều trị herpes zoster và zoster mắt ở người lớn không bị suy giảm miễn dịch.
- Điều trị herpes zoster ở người lớn có suy giảm miễn dịch.
- Điều trị đợt đầu và các đợt tái phát của herpes sinh dục ở người lớn không suy giảm miễn dịch.
- Điều trị các đợt tái phát herpes sinh dục ở người lớn bị suy giảm miễn dịch.
- Dự phòng (ức chế) herpes sinh dục tái phát ở người lớn, kể cả người có hoặc không suy giảm miễn dịch.
Chú ý: Chưa có dữ liệu nghiên cứu lâm sàng trên các bệnh nhân nhiễm HSV bị suy giảm miễn dịch do nguyên nhân khác ngoài nhiễm HIV.

==>> Xem thêm: Thuốc Protoflam 200 điều trị nhiễm herpes
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Facivir 500mg
3.1 Liều dùng
Herpes zoster & zoster mắt (người lớn không suy giảm miễn dịch): 500 mg x 3 lần/ngày, liên tục 7 ngày. Nên khởi trị càng sớm càng tốt sau chẩn đoán.
Herpes zoster ở người lớn suy giảm miễn dịch: 500 mg x 3 lần/ngày, kéo dài 10 ngày. Khởi trị càng sớm càng tốt.
Herpes sinh dục ở người lớn không suy giảm miễn dịch:
- Đợt đầu: 250 mg x 3 lần/ngày, 5 ngày. Khởi trị ngay sau chẩn đoán đợt đầu tiên.
- Đợt tái phát: 125 mg x 2 lần/ngày, 5 ngày. Bắt đầu càng sớm càng tốt khi xuất hiện triệu chứng tiền triệu (đau, ngứa, bỏng, đau nhói).
Herpes sinh dục tái phát ở người lớn suy giảm miễn dịch: 500 mg x 2 lần/ngày, 7 ngày. Khởi trị càng sớm càng tốt khi xuất hiện triệu chứng.
Ức chế herpes sinh dục tái phát (không suy giảm miễn dịch): 250 mg x 2 lần/ngày. Điều trị nên ngừng sau tối đa 12 tháng để đánh giá lại tần suất, mức độ tái phát.
Ức chế herpes sinh dục tái phát (có suy giảm miễn dịch): 500 mg x 2 lần/ngày.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận
- Liều dùng thay đổi tùy mức độ suy thận
- Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: Dùng liều phù hợp ngay sau mỗi lần lọc máu
Bệnh nhân suy gan
- Không cần điều chỉnh liều ở suy gan nhẹ hoặc trung bình. Không có dữ liệu về bệnh nhân suy gan nặng.
Người cao tuổi (>65 tuổi)
- Không cần chỉnh liều trừ khi có suy thận.
Trẻ em
- Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả ở người dưới 18 tuổi.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Nên uống nguyên viên, không bẻ hoặc chia nhỏ viên do không có vạch chia liều. Nếu cần liều thấp hơn, nên dùng dạng hàm lượng phù hợp.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với famciclovir, penciclovir hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: ThuốcBosviral 800mg điều trị thủy đậu
5 Tác dụng phụ
Thường gặp nhất: Đau đầu, buồn nôn, đa số mức độ nhẹ hoặc vừa.
Ít gặp hơn: Buồn ngủ (thường ở người cao tuổi), chóng mặt, tiêu chảy, đau bụng, nôn.
Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, phát ban, ngứa, xét nghiệm chức năng gan bất thường, vàng da ứ mật, tim đập nhanh.
Rất hiếm: Co giật, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, viêm mạch quá mẫn, phản ứng phản vệ, sốc phản vệ.
Lưu ý: Đa số ADR nhẹ, dưới 1% phải ngừng thuốc do ADR nặng. ADR ở người suy giảm miễn dịch tương tự nhóm không suy giảm miễn dịch nhưng tỷ lệ buồn nôn, nôn, rối loạn chức năng gan có thể cao hơn nếu dùng liều cao hơn.
6 Tương tác
Probenecid: Có thể làm tăng nồng độ penciclovir, nên theo dõi độc tính. Nếu có triệu chứng thần kinh (chóng mặt, buồn ngủ, lú lẫn) cân nhắc giảm liều famciclovir xuống 250 mg x 3 lần/ngày.
Raloxifen: Ức chế chuyển hóa famciclovir thành penciclovir, có thể giảm hiệu quả thuốc. Cần theo dõi lâm sàng khi phối hợp.
Không nên trộn lẫn Facivir 500mg với thuốc khác vì chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.
Nếu dùng đồng thời Probenecid hoặc raloxifen với famciclovir, cần chú ý giám sát lâm sàng về tác dụng không mong muốn cũng như hiệu quả của thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.
Không dùng cho bệnh nhân có rối loạn dung nạp lactose, thiếu hụt lactase Lapp hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng do chuyển hóa thuốc có thể giảm, hiệu quả có thể bị ảnh hưởng.
Với herpes zoster phức tạp hoặc lan tỏa, bệnh nhân suy giảm miễn dịch, zoster mắt hoặc liên quan nội tạng nên ưu tiên điều trị kháng virus đường tĩnh mạch.
Cần theo dõi lâm sàng chặt chẽ, đặc biệt trên bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Người dùng nên tránh quan hệ khi có triệu chứng herpes sinh dục, kể cả trong thời gian điều trị.
Điều trị bằng thuốc ức chế làm giảm lây lan nhưng không loại trừ hoàn toàn nguy cơ truyền virus.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra do thiếu dữ liệu về độ an toàn trên người. Nghiên cứu trên động vật không ghi nhận dị tật hoặc gây quái thai.
Phụ nữ cho con bú: Chưa xác định famciclovir có tiết qua sữa mẹ hay không; nếu cần thiết điều trị, cân nhắc ngừng cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều hiếm gặp, chủ yếu xử trí triệu chứng. Nếu bị suy thận cấp do không điều chỉnh liều ở người bệnh thận, penciclovir có thể loại bỏ qua thẩm tách máu, giúp giảm nồng độ thuốc trong máu khoảng 75% sau 4 giờ lọc máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Facivir 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Fapinvir 500mg do Công ty cổ phần Pymepharco sản xuất chứa thành phần hoạt chất Famciclovir, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm virus như zona (herpes zoster) và herpes sinh dục ở người lớn, bao gồm cả trường hợp suy giảm miễn dịch. Thuốc phù hợp chỉ định cho các đợt cấp, tái phát hoặc phòng ngừa tái phát herpes sinh dục tùy từng đối tượng và tình trạng miễn dịch.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Facivir 500mg (famciclovir) là tiền chất của penciclovir, có tác dụng kháng virus thông qua việc chuyển hóa thành penciclovir trong cơ thể. Dưới tác động của enzyme thymidine kinase do virus, penciclovir được phosphoryl hóa thành dạng hoạt động, từ đó ức chế tổng hợp DNA của virus bằng cách cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate. Hoạt chất này chủ yếu có tác dụng trên các virus như HSV typ 1, HSV typ 2, VZV, EBV và CMV. Ở tế bào chưa nhiễm, penciclovir-triphosphat hầu như không xuất hiện, nên nguy cơ độc tính với tế bào bình thường là thấp. Kháng penciclovir thường liên quan đến đột biến gene thymidine kinase hoặc DNA polymerase; tuy nhiên tỷ lệ xuất hiện chủng kháng thuốc là rất thấp, theo ghi nhận trên các nghiên cứu lâm sàng.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, famciclovir được hấp thu nhanh, chuyển hóa hoàn toàn thành penciclovir, Sinh khả dụng đạt khoảng 77%. Nồng độ đỉnh penciclovir trung bình đạt được trong huyết tương khoảng 45 phút sau uống, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố
Penciclovir và tiền chất của nó liên kết kém với protein huyết tương (<20%).
Chuyển hóa
Thuốc được chuyển hóa hoàn toàn thành penciclovir và tiền chất 6-deoxy, sau đó thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng không còn famciclovir nguyên vẹn.
Thải trừ
Thải trừ qua thận là chủ yếu; thời gian bán thải cuối trong huyết tương của penciclovir sau liều đơn hoặc lặp lại là khoảng 2 giờ. Bệnh nhân suy thận cần chỉnh liều. Bệnh nhân cao tuổi có AUC penciclovir cao hơn ~30% và thải trừ thận thấp hơn ~20% so với người trẻ; tuy nhiên, không cần chỉnh liều theo tuổi mà chỉ căn cứ vào chức năng thận.
10 Thuốc Facivir 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Facivir 500mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Facivir 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Facivir 500mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Hiệu quả cao trong điều trị cả herpes zoster và herpes sinh dục, bao gồm cả nhóm bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Thuốc dùng đường uống, dễ tuân thủ, không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn và không cần chỉnh liều ở người già (nếu chức năng thận bình thường).
13 Nhược điểm
Có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, hiếm gặp hơn là phản ứng dị ứng nặng hoặc co giật.
Chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả trên trẻ em dưới 18 tuổi, hạn chế sử dụng cho nhóm đối tượng này.
Tổng 11 hình ảnh












