Fabafixim 100 dạng bột
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Dược phẩm Trung Ương 1 - Pharbaco |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Bột pha hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 gói x 2g |
Hoạt chất | Cefixim |
Tá dược | Sodium Benzoate (Natri Benzoat) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1612 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi gói Thuốc bột pha hỗn dịch uống Fabafixim 100 có chứa các thành phần sau:
- Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat……………………….100 mg
- Tá dược: đường trắng, natribenzoat, xanthan, bột mùi dâu, PEG 6000, colloidal silicon dioxid, màu ponceau 4R (E124) …………vừa đủ 1 gói.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fabafixim 100
2.1 Fabafixim 100 (Cefixim 100mg) là thuốc gì, có phải kháng sinh không?
Cefixime là một loại kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ thứ ba, có tác dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn Gram âm và Gram dương nhạy cảm với thuốc.
2.2 Chỉ định
Thuốc dùng cho trẻ em trên 6 tháng tuổi với các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, trong các trường hợp:
- Nhiễm khuẩn phế quản và phổi.
- Viêm tai giữa cấp tính, bao gồm cả viêm tai giữa tái phát.
- Viêm bể thận cấp tính sau ít nhất 4 ngày điều trị kháng sinh đường tiêm tĩnh mạch.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu dưới ở trẻ em trên 3 tuổi và nhiễm trùng ngoài da nặng. [1]
==>> Xem thêm: Cefixim 100 USP Pharma bột pha hỗn dịch uống trị nhiễm khuẩn.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fabafixim 100 cho trẻ
Thuốc được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường từ 200 - 400 mg/ngày, có thể dùng 1 lần hoặc chia thành 2 lần cách nhau 12 giờ. Nếu cần, có thể sử dụng dạng viên nén, viên nang thay vì thuốc bột.
Trẻ em:
- Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi hoặc cân nặng trên 50 kg dùng liều như người lớn.
- Trẻ em từ 30 tháng tuổi đến 12 tuổi: Dùng 100 mg, dùng 2 lần/ngày.
- Trẻ em từ 6 tháng đến 30 tháng tuổi: Dùng liều 8 mg/kg/ngày, chia thành 2 lần, mỗi lần cách nhau 12 giờ. Đối với nhóm trẻ này, dạng thuốc bột pha hỗn dịch uống 50 mg/ml có thể là lựa chọn phù hợp.
Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều với bệnh nhân có Độ thanh thải creatinin trên 20 ml/phút. Đối với bệnh nhân có độ thanh thải creatinin thấp hơn, bao gồm những người chạy thận nhân tạo, liều tối đa của cefixim không quá 4 mg/kg/ngày.
Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Cho bột thuốc vào khoảng 10-15 ml nước trong cốc, khuấy đều và uống ngay. Để đảm bảo đủ liều, thêm một ít nước vào cốc để tráng sạch thuốc và uống tiếp.
4 Chống chỉ định
Người từng có phản ứng quá mẫn với cefixim hoặc các loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin khác.
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Người đã từng bị sốc phản vệ do penicillin.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Ít gặp | Hiếm gặp |
|
|
6 Tương tác
Thuốc dùng cùng hoặc tình huống khác | Tương tác |
Probenecid | Làm giảm độ thanh thải cefixim khoảng 25%, khiến thuốc tồn tại lâu hơn trong cơ thể. |
Thuốc kháng acid (antacid) | Không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hấp thu của cefixim. |
Thuốc chống đông máu đường uống | Có thể tăng hoạt tính chống đông, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc đang nhiễm khuẩn. |
Một số kháng sinh (fluoroquinolon, macrolid, v.v.) | Tăng nguy cơ mất cân bằng INR khi dùng cùng thuốc chống đông máu. |
Xét nghiệm keton trong nước tiểu | Có thể cho kết quả dương tính giả. |
Xét nghiệm đường niệu (glucose trong nước tiểu) | Có thể dương tính giả nếu không dùng phương pháp Glucose oxidase. |
Test Coombs | Có thể cho kết quả dương tính giả trong quá trình điều trị bằng cefixim. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi dùng Cefixim, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng với penicillin và các kháng sinh nhóm cephalosporin khác do có thể xảy ra phản ứng quá mẫn chéo giữa các thuốc nhóm beta-lactam.
Thận trọng ở người có bệnh lý tiêu hóa, đặc biệt là viêm đại tràng. Sử dụng kéo dài có thể làm tăng nguy cơ bội nhiễm vi khuẩn kháng thuốc như Clostridium difficile, gây tiêu chảy nặng. Nếu xảy ra, nên ngừng thuốc và chuyển sang điều trị bằng kháng sinh phù hợp (như Metronidazole, Vancomycin). Một số trường hợp tiêu chảy nhẹ trong vài ngày đầu có thể không cần ngưng thuốc.
Người suy thận, kể cả đang lọc máu, cần điều chỉnh liều do thuốc có thể tích tụ, kéo dài thời gian tồn tại trong cơ thể.
Chưa có đủ dữ liệu để xác định mức độ an toàn và hiệu quả của thuốc ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.
Người cao tuổi thường không cần giảm liều, trừ khi có dấu hiệu suy giảm chức năng thận (creatinin clearance dưới 60 ml/phút).
Thuốc có chứa tá dược aspartam, có thể gây hại với người mắc bệnh phenylceton niệu.
Đã ghi nhận các trường hợp thiếu máu tan máu nghiêm trọng, kể cả tử vong, liên quan đến nhóm cephalosporin. Cần tránh dùng lại nếu bệnh nhân từng gặp phản ứng này với cephalosporin, bao gồm cả Cefixim.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Cefixim chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết.. Mặc dù chưa có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai, các thử nghiệm trên động vật không ghi nhận độc tính lên thai nhi hoặc gây dị tật bẩm sinh.
7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Hiện chưa rõ liệu Cefixim có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Việc dùng thuốc trong giai đoạn này có thể chấp nhận được, nhưng cần theo dõi phản ứng ở trẻ sơ sinh như tiêu chảy, nhiễm nấm miệng hoặc nổi ban. Nếu xuất hiện các dấu hiệu này, có thể cần tạm dừng cho bú hoặc thay đổi phương pháp điều trị.
7.3 Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Hiện chưa có tài liệu ghi nhận Cefixim gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe hay điều khiển máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp dùng cefixim quá liều, có thể xuất hiện triệu chứng co giật. Khi xảy ra tình trạng này, cần ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức.
Việc xử lý chủ yếu dựa trên điều trị triệu chứng vì hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Có thể tiến hành rửa dạ dày và sử dụng thuốc chống co giật nếu bác sĩ chỉ định. Do cefixim không bị đào thải hiệu quả qua thẩm tách máu hoặc lọc màng bụng, nên các phương pháp này không được khuyến nghị trong xử lý quá liều.
7.5 Bảo quản
Để ở nơi khô ráo thoáng mát.
Nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp Fabafixim 100 dạng bột không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Crocin Kid - 50 được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn, bao gồm viêm phổi, viêm xoang, viêm họng, viêm amidan, viêm phế quản cấp và mạn tính, viêm tai giữa, nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng, bệnh lậu không biến chứng, viêm đường mật, viêm túi mật, và bệnh thương hàn cùng lỵ.
- Hafixim 50 Kids được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm viêm tai giữa do Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Streptococcus pyogenes, viêm họng và amidan do Streptococcus pyogenes, viêm phế quản cấp và đợt cấp viêm phế quản mạn do Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae hoặc Moraxella catarrhalis,.....
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefixim là một loại kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, dùng qua đường uống, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Giống như các cephalosporin khác, cefixim hoạt động bằng cách gắn vào các protein đích của vi khuẩn (penicillin-binding proteins), từ đó ức chế quá trình hình thành mucopeptid – thành phần quan trọng của thành tế bào vi khuẩn.
Vi khuẩn có thể kháng lại cefixim thông qua việc giảm ái lực của thuốc với protein đích hoặc hạn chế sự thấm thuốc qua màng tế bào. Cefixim có khả năng kháng lại sự phân huỷ của men beta-lactamase do gen trên plasmid và nhiễm sắc thể mã hóa.
So với các kháng sinh như Cefaclor, cefoxitin, cefuroxim, Cephalexin và cephradin, cefixim có độ ổn định trước beta-lactamase cao hơn.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Cefixime được hấp thu khoảng 40–50% sau khi uống, bất kể có dùng cùng thức ăn hay không, tuy nhiên thời gian đạt nồng độ đỉnh trong máu (Tmax) có thể kéo dài thêm khoảng 0,8 giờ nếu dùng cùng thức ăn.
Diện tích dưới đường cong (AUC) thay đổi tùy theo dạng bào chế, từ 23,6 đến 47,0 µg.h/mL. [2]
9.2.2 Phân bố
Cefixim có thể có Thể tích phân bố trung bình khoảng 0,1 L/kg trọng lượng cơ thể khi được sử dụng qua đường uống.
Cefixim liên kết với protein trong huyết thanh ở mức khoảng 65%, và tỉ lệ này vẫn ổn định, không phụ thuộc vào nồng độ thuốc.
9.2.3 Chuyển hoá
Chưa có bằng chứng về sự chuyển hóa của cefixim trong cơ thể sống.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 50% cefixime được hấp thu và bài tiết nguyên vẹn qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.
Thời gian bán hủy của thuốc trong huyết thanh ở người khỏe mạnh là từ 3 đến 4 giờ, không phụ thuộc vào dạng bào chế, nhưng có thể kéo dài đến 9 giờ ở một số người.
Ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin từ 5 đến 20 mL/phút), thời gian bán hủy trung bình là 11,5 giờ.
==>> Tham khảo thêm: Newtop 200 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu.
10 Thuốc Fabafixim 100 dạng bột giá bao nhiêu?
Hiện nay, thuốc Fabafixim 100 dạng bột cho trẻ có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
11 Thuốc bột Fabafixim 100 mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê thuốc Fabafixim 100 dạng bột để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Fabafixim 100 là thuốc kháng sinh thế hệ mới, dạng bột pha hỗn dịch nên rất tiện lợi cho trẻ nhỏ, giúp trẻ dễ uống và dễ hấp thu hơn so với dạng viên.
- Thuốc có bổ sung hương dâu và tá dược làm dịu vị, giúp giảm cảm giác đắng, từ đó tăng khả năng tuân thủ điều trị ở trẻ em.
13 Nhược điểm
- Fabafixim 100 có thể gây ra các tác dụng phụ tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, đặc biệt là khi dùng kéo dài.
Tổng 7 hình ảnh






