Fabaem 160
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Pharbaco (Dược phẩm Trung ương I), Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco |
Số đăng ký | 893110382625 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat, titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq409 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Dược chất chính: Fenofibrat 160 mg.
Tá dược: Lactose monohydrat, natri lauryl sulfat, hypromellose, calci silicat, cellulose vi tinh thể, silica keo khan, natri starch glycolat, magnesi stearat, chất bao phim OPADRY® EZ vừa đủ 1 viên.
Thành phần màng bao: Titanium dioxide, talc, guar gum, polyvinyl alcohol-part hydrolyzed, maltodextrin, hypromellose, medium chain triglycerides.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Fabaem 160
Fenofibrat là dẫn chất của acid fibric thuộc nhóm thuốc làm giảm lipid máu, tác động chủ yếu qua hoạt hóa thụ thể PPARα. Thuốc giúp tăng phân hủy và đào thải các lipoprotein giàu triglycerid, đồng thời giảm tổng hợp apoprotein CII, thúc đẩy tăng HDL-cholesterol và giảm LDL-cholesterol, hỗ trợ làm giảm cholesterol toàn phần, triglycerid và nâng cao HDL trong máu.
Chỉ định:
Dùng phối hợp với chế độ ăn kiêng và các biện pháp không dùng thuốc khác (như tập thể dục, giảm cân) để điều trị:
Rối loạn lipid máu nghiêm trọng, có hoặc không kèm HDL-cholesterol thấp.
Rối loạn lipid máu hỗn hợp (typ IIa, IIb, III, IV, V) khi không đáp ứng hoặc không dung nạp statin.
Rối loạn lipid máu hỗn hợp ở bệnh nhân nguy cơ tim mạch cao khi triglycerid máu và HDL-cholesterol không kiểm soát được hoàn toàn chỉ với statin.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fenofibrat 200mg Domesco điều trị rối loạn lipoprotein huyết
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Fabaem 160
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên Fabaem 160 mỗi ngày.
Người cao tuổi: Dùng liều người lớn, ngoại trừ trường hợp suy thận (eGFR <60 ml/phút/1,73m²).
Suy thận nhẹ - trung bình (eGFR 30–59 ml/phút/1,73m²): Liều không vượt quá 100 mg dạng tiêu chuẩn hoặc 67 mg dạng micronized/ngày.
Suy thận nặng (eGFR <30 ml/phút/1,73m²): Không nên dùng.
Suy gan: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu.
Trẻ em, thanh thiếu niên <18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng, chưa xác định an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Dùng đường uống, uống sau khi ăn.
Cần duy trì chế độ ăn kiêng trước và trong quá trình điều trị.
Đánh giá đáp ứng qua các chỉ số lipid máu sau vài tháng, nếu chưa đạt, xem xét bổ sung hoặc thay đổi phương pháp điều trị.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với fenofibrat, các thành phần thuốc, tiền sử dị ứng ánh sáng/ketoprofen.
Bệnh nhân suy gan (kể cả xơ gan tắc mật, rối loạn chức năng gan không rõ nguyên nhân).
Bệnh nhân có bệnh túi mật.
Suy thận nặng (eGFR <30 ml/phút/1,73m²).
Trẻ em, phụ nữ có thai/cho con bú.
Viêm tụy cấp/mạn, trừ trường hợp do tăng triglycerid máu nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Fenofibrat 300mg Khapharco điều trị rối loạn lipid máu
5 Tác dụng phụ
Hệ tiêu hóa: Người dùng có thể gặp những rối loạn tiêu hóa mức độ vừa phải như đau bụng, cảm giác buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy hoặc đầy hơi. Viêm tụy cũng được ghi nhận nhưng ít phổ biến hơn.
Gan và đường mật: Một số trường hợp tăng nhẹ men transaminase huyết thanh thường được phát hiện, ngoài ra còn có khả năng hình thành sỏi mật (tần suất thấp). Hiếm gặp hơn là viêm gan. Ngoài ra, tài liệu cũng ghi nhận các tình trạng vàng da, viêm túi mật, viêm đường mật hoặc các cơn đau bụng mật nhưng không xác định rõ tỷ lệ.
Da và mô dưới da: Bệnh nhân có thể xuất hiện phát ban, ngứa hoặc nổi mề đay (ít gặp). Hiếm hơn là hiện tượng rụng tóc hoặc tăng nhạy cảm ánh sáng – trên một số trường hợp có thể xuất hiện ban đỏ, bóng nước hoặc nổi cục tại vùng tiếp xúc với ánh sáng, kể cả ánh sáng nhân tạo. Ngoài ra, các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens Johnson hoặc hoại tử thượng bì nhiễm độc cũng được ghi nhận nhưng rất hiếm.
Cơ xương khớp: Báo cáo có trường hợp đau cơ, viêm cơ, co cứng hoặc yếu cơ, tần suất gặp không nhiều; trong một số trường hợp rất hiếm có thể tiến triển thành tiêu cơ vân.
Huyết học: Một số bệnh nhân có thể bị giảm hemoglobin hoặc bạch cầu (hiếm gặp).
Hệ thần kinh: Đau đầu đôi khi xảy ra trong quá trình dùng thuốc.
Miễn dịch: Có thể xuất hiện phản ứng dị ứng (hiếm).
Sinh sản: Một số trường hợp ghi nhận có biểu hiện giảm ham muốn tình dục.
Hô hấp: Tài liệu đề cập khả năng xuất hiện bệnh phổi kẽ, tuy nhiên tần suất chưa xác định.
Các bất thường xét nghiệm hoặc triệu chứng khác: Có thể làm tăng nồng độ homocystein máu, tăng creatinin máu, tăng urê máu hoặc cảm giác mệt mỏi.
6 Tương tác
Thuốc chống đông máu: Làm tăng tác dụng và nguy cơ chảy máu, cần giảm liều chống đông khoảng 1/3, điều chỉnh theo INR khi phối hợp.
Cyclosporin: Có thể gây suy thận nghiêm trọng, phải theo dõi chức năng thận sát sao và ngừng fenofibrat khi có bất thường.
Statin hoặc fibrat khác: Tăng nguy cơ độc tính trên cơ, đặc biệt trên người có tiền sử bệnh cơ; cần theo dõi sát dấu hiệu nhiễm độc cơ.
Nhóm glitazone: Có thể giảm HDL-cholesterol bất thường, phải kiểm soát HDL-cholesterol và ngừng một trong hai thuốc nếu mức này quá thấp.
Các enzym CYP450: Fenofibrat ức chế yếu CYP2C19, CYP2A6, nhẹ-trung bình CYP2C9; cần theo dõi bệnh nhân dùng kèm thuốc chuyển hóa qua các enzym này và chỉnh liều nếu cần.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Điều trị nguyên nhân thứ phát của tăng lipid máu trước khi dùng fenofibrat.
Đánh giá nguy cơ/loi ích ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn cơ, suy thận, suy tuyến giáp, trên 70 tuổi, uống rượu nhiều.
Theo dõi chức năng gan (transaminase) định kỳ 3 tháng/lần trong năm đầu, dừng thuốc nếu tăng >3 lần giới hạn trên hoặc có dấu hiệu viêm gan.
Cân nhắc nguy cơ độc cơ, tiêu cơ vân khi dùng phối hợp với statin hoặc fibrat khác.
Đánh giá creatinin máu trước và trong khi điều trị, ngừng thuốc nếu creatinin tăng >50% so với giới hạn trên.
Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase, kém hấp thu glucose-galactose do chứa lactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không đủ dữ liệu an toàn, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, đã ghi nhận tác động có hồi phục trên động vật.
Phụ nữ cho con bú: Không nên dùng, chưa biết fenofibrat và chuyển hóa của thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về triệu chứng quá liều fenofibrat rõ ràng ở người.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ khi cần thiết. Fenofibrat không bị loại trừ qua thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Fabaem 160 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Fenocor 100 là sản phẩm chứa Fenofibrate, được sử dụng nhằm kiểm soát các trường hợp rối loạn lipid máu như tăng cholesterol, tăng triglycerid hoặc phối hợp cả hai. Thuốc thích hợp dùng cho người lớn không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn kiêng và các biện pháp không dùng thuốc, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao.
Lifibrat 200 với thành phần Fenofibrate được chỉ định dành cho người trưởng thành mắc rối loạn lipid máu như tăng cholesterol, tăng triglycerid hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp. Thuốc phù hợp sử dụng phối hợp cùng chế độ ăn kiêng và các phương pháp hỗ trợ khác khi hiệu quả chưa đạt mong muốn, giúp giảm các chỉ số mỡ xấu và nâng cao HDL-cholesterol.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fenofibrat là thuốc hạ lipid máu thuộc nhóm fibrat. Tác dụng chủ yếu thông qua hoạt hóa PPARα, làm tăng phân hủy lipid và bài xuất các tiểu phân giàu triglycerid, giảm tổng hợp apoprotein CII và tăng tổng hợp apoprotein AI, AII. Kết quả là làm giảm LDL, VLDL, tăng HDL, hỗ trợ giảm nguy cơ xơ vữa động mạch ở bệnh nhân rối loạn lipid máu, đặc biệt ở nhóm có nguy cơ tim mạch cao. Ngoài ra, fenofibrat làm giảm cholesterol toàn phần khoảng 20-25%, giảm triglycerid 40-55% và tăng HDL khoảng 10-30%. Điều trị còn có thể giúp giảm fibrinogen, Lp(a), CRP, giảm uric máu và chống kết tập tiểu cầu. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy hiệu quả phối hợp với statin trên một số nhóm bệnh nhân nhưng không làm giảm tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Fenofibrat dạng micronized có Sinh khả dụng cao, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 4–5 giờ uống, hấp thu tăng khi dùng trong bữa ăn.
Phân bố: Acid fenofibric liên kết với Albumin huyết tương với tỷ lệ rất cao (99%).
Chuyển hóa: Sau uống, fenofibrat bị thủy phân nhanh thành acid fenofibric (chất có hoạt tính), không thấy fenofibrat dạng không đổi trong huyết tương, không chuyển hóa qua hệ CYP3A4, không chuyển hóa microomal ở gan.
Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu, gần như toàn bộ lượng dùng được đào thải trong 6 ngày (dưới dạng acid fenofibric và glucuronid). Không tích lũy sau dùng nhiều ngày, không bị loại trừ qua thẩm tách máu. Thời gian bán thải của acid fenofibric là 20 giờ. Ở người cao tuổi, Độ thanh thải không thay đổi.
10 Thuốc Fabaem 160 giá bao nhiêu?
Thuốc Fabaem 160 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Fabaem 160 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Fabaem 160 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc giúp kiểm soát hiệu quả các trường hợp rối loạn lipid máu nghiêm trọng hoặc phối hợp, đặc biệt khi không dung nạp hoặc không kiểm soát được bằng statin.
- Có thể sử dụng lâu dài với hiệu quả giảm cholesterol toàn phần, triglycerid và tăng HDL-cholesterol rõ rệt ở phần lớn bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Không phù hợp với bệnh nhân suy thận nặng, suy gan, bệnh túi mật, viêm tụy không do tăng triglycerid máu hoặc dị ứng thành phần thuốc.
- Nguy cơ gặp tác dụng phụ trên gan, cơ, tiêu hóa hoặc da, đặc biệt khi phối hợp với statin hoặc fibrat khác.
Tổng 11 hình ảnh










