1 / 5
exulten 1 H3284

Exulten 50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuUnited International Pharma, Công ty TNHH United International Pharma
Công ty đăng kýCông ty TNHH United International Pharma
Số đăng kýVD-26628-17
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 03 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtSertraline
Tá dượcMagnesi stearat, Microcrystalline cellulose (MCC), Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq147
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất chính: Sertraline (dưới dạng Sertraline Hydrochloride) 50 mg trong mỗi viên nén bao phim.

Tá dược: Hydroxypropylcellulose, Dibasic Calcium Phosphate Dihydrate, Microcrystalline Cellulose, Sodium Starch Glycolate, Magnesium Stearate, Opadry White.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Exulten 50mg

Exulten 50mgthuốc chống trầm cảm nhóm ức chế tái thu hồi serotonin chọn lọc (SSRI), được chỉ định:

Ở người lớn: điều trị rối loạn trầm cảm nặng (MDD), rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn hoảng sợ có hoặc không kèm chứng sợ khoảng rộng, rối loạn stress sau chấn thương (PTSD), rối loạn lo âu xã hội (sợ xã hội), rối loạn lo âu trước kỳ kinh (PMDD).

Ở trẻ em 6–17 tuổi: điều trị rối loạn ám ảnh cưỡng chế.

Thuốc Exulten 50mg là thuốc chống trầm cảm ức chế tái thu hồi serotonin
Thuốc Exulten 50mg là thuốc chống trầm cảm ức chế tái thu hồi serotonin

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zosert 50 điều trị trầm cảm

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Exulten 50mg

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Rối loạn trầm cảm nặng (MDD), rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn hoảng sợ, rối loạn stress sau chấn thương (PTSD), rối loạn lo âu xã hội:

Liều khởi đầu 50 mg/ngày.

Đối với rối loạn hoảng sợ, rối loạn lo âu xã hộ liều bắt đầu 25 mg/ngày trong tuần đầu tiên, sau đó tăng lên 50 mg/ngày.

Liều có thể điều chỉnh tăng thêm 50 mg mỗi lần, với khoảng cách ít nhất 1 tuần giữa các lần tăng, tùy đáp ứng lâm sàng và dung nạp, tối đa 200 mg/ngày.

Rối loạn lo âu trước kỳ kinh (PMDD):

Có thể sử dụng theo 2 cách: liên tục mỗi ngày hoặc chỉ trong pha hoàng thể của chu kỳ kinh (bắt đầu 2 tuần trước kỳ kinh đến hết ngày đầu tiên của kỳ kinh).

Liều tối đa 150 mg/ngày nếu dùng liên tục; nếu dùng trong pha hoàng thể, tối đa 100 mg/ngày.

Khi dùng 100 mg/ngày trong pha hoàng thể, nên giảm xuống 50 mg/ngày trong 3 ngày đầu của mỗi pha để điều chỉnh liều.

Trẻ em và thanh thiếu niên (6–17 tuổi) với OCD:

6–12 tuổi: khởi đầu 25 mg/ngày.

13–17 tuổi: khởi đầu 50 mg/ngày.

Có thể tăng liều dần đến tối đa 200 mg/ngày nếu cần thiết, lưu ý cân nặng của trẻ và đảm bảo khoảng cách tối thiểu 1 tuần giữa các lần tăng liều.

Người cao tuổi:

Không cần điều chỉnh liều riêng nhưng cần thận trọng do độ thanh thải có thể giảm.

Bệnh nhân suy gan:

Cần giảm liều hoặc giãn khoảng cách dùng thuốc vì khả năng chuyển hóa thuốc giảm.

Bệnh nhân suy thận:

Không cần điều chỉnh liều vì phần lớn thuốc được chuyển hóa trước khi đào thải.

Khi ngừng điều trị:

Nên giảm liều từ từ để tránh triệu chứng ngưng thuốc.

Nếu xuất hiện triệu chứng không dung nạp khi giảm liều hoặc ngừng thuốc, có thể cân nhắc trở lại liều trước đó rồi tiếp tục giảm chậm hơn.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, không phụ thuộc vào bữa ăn.

Khi ngưng điều trị: giảm liều từ từ, tránh dừng đột ngột để hạn chế triệu chứng ngưng thuốc.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với Sertraline hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Dùng đồng thời với thuốc ức chế monoamine oxidase (IMAO), pimozide.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Lexostad 50 điều trị rối loạn hoảng sợ

5 Tác dụng phụ

Thường gặp (>1%)

Xuất tinh chậm hoặc thất bại, giảm ham muốn, rối loạn tình dục.

Miệng khô, tăng tiết mồ hôi, chóng mặt, ngủ gà, nhức đầu, run, dị cảm.

Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, chán ăn, tăng hoặc giảm cân.

Tâm thần: lo âu, kích động, mất ngủ, mệt mỏi, căng thẳng.

Da liễu: phát ban.

Cơ xương: đau lưng, đau cơ, tăng trương lực cơ.

Tim mạch: đánh trống ngực, đau ngực.

Hô hấp: viêm mũi, ù tai.

Ít gặp (0,1–1%)

Bốc hỏa, giãn đồng tử, tăng huyết áp, hạ huyết áp tư thế.

Rối loạn tiêu hóa nặng như viêm dạ dày và viêm thực quản.

Rối loạn giấc ngủ, ác mộng, rối loạn cảm xúc.

Da: ngứa, nổi mề đay, rụng tóc.

Tiểu tiện: tiểu đêm, tiểu khó, tiểu không tự chủ.

Hô hấp: viêm xoang, viêm kết mạc.

Hiếm gặp (<0,1%)

Cương dương, dị ứng nặng, phản vệ.

Rối loạn vận động, co giật.

Tổn thương gan, viêm gan, vàng da.

Xuất huyết tiêu hóa, viêm đại tràng và viêm tụy.

Rối loạn tâm thần nặng: ảo giác, loạn thần.

Hội chứng serotonin, hội chứng Steven-Johnson.

Khác: có thể gặp giảm natri huyết, hội chứng ngưng thuốc khi dừng đột ngột.

6 Tương tác

Thuốc ức chế monoamine oxidase (IMAO): chống chỉ định dùng cùng.

Pimozide: tăng nguy cơ kéo dài QT.

Thuốc serotonergic (SSRI khác, SNRI, triptan): nguy cơ hội chứng serotonin.

Diazepam: giảm thanh thải Diazepam.

Lithium, Phenytoin, valproate: cần theo dõi nồng độ thuốc.

NSAIDs, Aspirin, warfarin: tăng nguy cơ xuất huyết.

Cimetidine: tăng AUC và Cmax của sertraline.

Thuốc chuyển hóa bởi CYP2D6: cần giảm liều (thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc chống loạn nhịp).

Thuốc gắn protein cao: có thể thay đổi nồng độ.

Rượu: không khuyến nghị phối hợp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Nguy cơ ý tưởng và hành vi tự sát:

Thuốc chống trầm cảm, bao gồm sertraline, có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện ý tưởng hoặc hành vi tự sát, đặc biệt ở trẻ em, thanh thiếu niên và người trẻ tuổi dưới 24.

Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ khi bắt đầu điều trị hoặc khi điều chỉnh liều, để phát hiện kịp thời các dấu hiệu bệnh trở nặng, hành vi tự sát, hoặc thay đổi bất thường trong hành vi.

Gia đình và người chăm sóc nên được hướng dẫn giám sát sát sao và giữ liên lạc thường xuyên với bác sĩ.

Cần thận trọng kê toa liều lượng tối thiểu cần thiết để giảm nguy cơ quá liều.

Diễn tiến xấu trên lâm sàng:

Trầm cảm và các rối loạn tâm thần khác là yếu tố nguy cơ mạnh cho hành vi tự sát.

Bệnh nhân có thể xuất hiện ý tưởng hoặc hành vi tự sát cho đến khi đạt được cải thiện lâm sàng rõ rệt.

Có thể cần thay đổi phác đồ hoặc ngừng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng mới, nặng lên, đột ngột hoặc bất thường.

Khởi phát hưng cảm/hưng cảm nhẹ:

Đã có báo cáo về các trường hợp hưng cảm hoặc hưng cảm nhẹ ở bệnh nhân dùng sertraline.

Thận trọng khi điều trị bệnh nhân có tiền sử rối loạn lưỡng cực. Cần sàng lọc cẩn thận các yếu tố nguy cơ trước khi kê đơn.

Sertraline không được chỉ định để điều trị giai đoạn trầm cảm của rối loạn lưỡng cực do nguy cơ làm khởi phát cơn hưng cảm.

Nguy cơ hội chứng serotonin:

Nguy cơ tăng khi dùng cùng thuốc serotonergic khác (ví dụ: SSRIs khác, SNRIs, triptans, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, IMAO, Tramadol, tryptophan).

Biểu hiện: thay đổi trạng thái tâm thần (kích thích, ảo giác), rối loạn thần kinh thực vật (nhịp tim nhanh, tăng huyết áp), bất thường thần kinh cơ (run, cứng cơ), và triệu chứng tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy).

Nếu nghi ngờ hội chứng serotonin, phải ngưng thuốc ngay và điều trị hỗ trợ thích hợp.

Xuất huyết bất thường:

SSRIs như sertraline có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết, đặc biệt khi dùng cùng NSAIDs, aspirin, warfarin hoặc thuốc ảnh hưởng đến đông máu khác.

Cần theo dõi các dấu hiệu chảy máu bất thường và xét nghiệm đông máu khi cần.

Giảm natri huyết:

Đặc biệt ở người cao tuổi, bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu hoặc có giảm thể tích dịch.

Triệu chứng: đau đầu, lú lẫn, yếu cơ, mất thăng bằng, co giật.

Thường hồi phục khi ngưng thuốc, cần theo dõi natri huyết tương định kỳ.

Ảnh hưởng trên gan:

Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan.

Ở bệnh nhân suy gan, độ thanh thải giảm, cần giảm liều hoặc kéo dài khoảng cách dùng thuốc.

Chưa có dữ liệu đầy đủ ở bệnh nhân suy gan trung bình – nặng, cần thận trọng khi sử dụng.

Ảnh hưởng trên thận:

Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận vì thuốc chuyển hóa chủ yếu trước khi thải trừ.

Ngưng thuốc:

Ngưng sertraline đột ngột có thể gây triệu chứng ngưng thuốc như chóng mặt, rối loạn cảm giác (cảm giác điện giật), lo lắng, kích thích, thay đổi tâm trạng, mất ngủ.

Khuyến cáo giảm liều dần dần, tùy theo khả năng dung nạp của bệnh nhân.

Nếu triệu chứng ngưng thuốc xuất hiện, có thể cần trở lại liều trước đó rồi giảm liều chậm hơn.

Giảm cân:

Có thể xảy ra ở một số bệnh nhân, nên theo dõi cân nặng định kỳ.

Bệnh nhân đái tháo đường:

Sertraline có thể làm thay đổi kiểm soát đường huyết, có thể cần điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết.

Người cao tuổi:

Có thể nhạy cảm hơn với tác dụng phụ, đặc biệt là hạ natri huyết.

Độ thanh thải thuốc giảm, cần theo dõi chặt chẽ.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc:

Thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.

Thận trọng khi thực hiện công việc đòi hỏi sự tỉnh táo như lái xe hoặc vận hành máy móc, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị hoặc khi chỉnh liều.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thai kỳ: chỉ dùng khi thật cần thiết. Nguy cơ hội chứng serotonin và biến chứng sơ sinh (suy hô hấp, hạ đường huyết).

Cho con bú: chưa rõ mức độ bài tiết vào sữa mẹ, cần thận trọng.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: ngủ gà, buồn nôn, nôn, nhịp tim nhanh/chậm, chóng mặt, kích động, co giật, hôn mê, hội chứng serotonin.

Xử trí: điều trị hỗ trợ, kiểm soát triệu chứng. Đảm bảo đường thở, oxy, giám sát ECG.

Than hoạt tính có thể dùng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Rửa dạ dày nếu thích hợp.

Các phương pháp như thẩm phân, truyền dịch thường không hiệu quả do Thể tích phân bố lớn.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô ráo, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Exulten 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Setra 50 Tablet của Công ty TNHH TM Dược Phẩm Đông Phương chứa thành phần Sertraline, được chỉ định để điều trị các rối loạn tâm thần như trầm cảm nặng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn hoảng sợ, rối loạn lo âu xã hội, rối loạn stress sau chấn thương và rối loạn lo âu trước kỳ kinh…

Sertraline 100mg Cipla là sản phẩm do Công ty Cipla Ltd. sản xuất, với thành phần hoạt chất Sertraline, được chỉ định trong điều trị các tình trạng như rối loạn trầm cảm nặng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, hoảng sợ, stress sau chấn thương, lo âu xã hội và lo âu trước kỳ kinh, nhằm giảm triệu chứng và hỗ trợ bệnh nhân đạt hiệu quả điều trị lâu dài.

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Sertraline là dẫn chất naphthylamine, thuộc nhóm SSRI, ức chế chọn lọc tái thu hồi serotonin ở màng tế bào thần kinh tiền synapse.

Không ức chế tái thu hồi norepinephrine, dopamine.

Không ức chế monoamine oxidase.

Ái lực thấp với các thụ thể adrenergic, histaminergic, muscarinic, GABA.

Ít gây tác dụng phụ kháng cholinergic, hạ huyết áp tư thế đứng, buồn ngủ so với thuốc chống trầm cảm ba vòng.

Dược động học

Hấp thu: chậm qua đường uống, Tmax ~4,5–8,4 giờ. Ảnh hưởng nhẹ bởi thức ăn.

Phân bố: rộng rãi, ~98% gắn protein huyết tương, Vd ~20 L/kg.

Chuyển hóa: chủ yếu ở gan, tạo chất không hoạt tính N-desmethylsertraline qua CYP450.

Thải trừ: chủ yếu được đào thải qua phân và nước tiểu, với thời gian bán thải trung bình khoảng 26 giờ.

Tuổi tác: độ thanh thải giảm ~40% ở người cao tuổi.

10 Thuốc Exulten 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Exulten 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Exulten 50mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Exulten 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả điều trị đa dạng rối loạn tâm thần: trầm cảm, lo âu, ám ảnh cưỡng chế.
  • Ít tác dụng phụ kháng cholinergic so với thuốc ba vòng.
  • Có thể dùng cho trẻ 6–17 tuổi với chỉ định OCD.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ ý tưởng/hành vi tự sát ở trẻ, thanh thiếu niên.
  • Tương tác thuốc rộng, cần theo dõi khi phối hợp.
  • Có thể gây hạ natri huyết, nhất là ở người cao tuổi.

Tổng 5 hình ảnh

exulten 1 H3284
exulten 1 H3284
exulten 2 O5831
exulten 2 O5831
exulten 3 N5853
exulten 3 N5853
exulten 4 B0147
exulten 4 B0147
exulten 5 I3774
exulten 5 I3774

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc còn hàng không vậy ?

    Bởi: Công vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Exulten 50mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Exulten 50mg
    C
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789