Etrobax 90mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Sun Pharma, M/s Sun Pharmaceutical Industries Limited |
Công ty đăng ký | Sun Pharmaceutical Industries Limited |
Số đăng ký | 890110315325 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 7 viên |
Hoạt chất | Etoricoxib |
Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Cellulose silic hóa vi tinh thể |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tq343 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Etoricoxib 90 mg.
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, calcium hydrogen phosphat khan, croscarmellose natri, magnesium stearat, opadry II trắng 35K580003
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Etrobax 90mg
Etoricoxib là thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng ức chế chọn lọc enzym COX-2, giúp giảm viêm và giảm đau. Thuốc được chỉ định để điều trị triệu chứng của thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp, đợt cấp của bệnh gout và kiểm soát đau sau phẫu thuật nha khoa ở người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Flexidron 120 điều trị viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Etrobax 90mg
Liều dùng
Bệnh lý | Liều dùng khuyến cáo | Thời gian dùng tối đa |
Thoái hóa khớp | 30 mg/lần/ngày, tối đa 60 mg | |
Viêm khớp dạng thấp | 90 mg/lần/ngày | |
Viêm cột sống dính khớp | 90 mg/lần/ngày | |
Đợt cấp bệnh gout | 120 mg/lần/ngày | Tối đa 8 ngày |
Đau sau phẫu thuật nha khoa | 90 mg/lần/ngày | Tối đa 3 ngày |
Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.
Suy gan nhẹ: Không vượt quá 60 mg/ngày.
Suy gan vừa: Không vượt quá 30 mg/ngày, sử dụng thận trọng.
Suy thận (ClCr > 30 ml/phút): Không cần hiệu chỉnh liều.
Trẻ em dưới 16 tuổi: Không sử dụng.
3.1 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc cách xa bữa ăn. Dùng xa bữa ăn có thể giúp giảm đau nhanh hơn.
Đáp ứng điều trị nên được đánh giá định kỳ, nhất là trong điều trị viêm khớp mạn tính. Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Loét dạ dày – tá tràng, xuất huyết tiêu hóa.
Tiền sử hen, polyp mũi, phù mạch, mề đay hoặc phản ứng dị ứng khi dùng aspirin/NSAID/ức chế COX-2.
Suy gan nặng (Albumin huyết thanh <25 g/L).
Suy thận nặng (ClCr <30 ml/phút).
Bệnh viêm ruột.
Suy tim sung huyết (NYHA II–IV).
Tăng huyết áp chưa kiểm soát (>140/90 mmHg).
Bệnh tim thiếu máu cục bộ, động mạch ngoại biên, bệnh mạch máu não.
Trẻ em, thanh thiếu niên dưới 16 tuổi
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Coxwell-90 điều trị viêm xương khớp mạn tính
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Đau bụng.
Thường gặp: chóng mặt, nhức đầu, phù nề, tăng huyết áp, tăng men gan, đánh trống ngực, rối loạn tiêu hóa, suy nhược/mệt mỏi.
Ít gặp: Viêm dạ dày, viêm kết mạc, tăng cân, lo lắng, trầm cảm, viêm da, rối loạn tiêu hóa, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, đau cơ, tăng ure máu.
Hiếm gặp: Sốc phản vệ, suy gan, vàng da, hội chứng Steven Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, viêm tụy, viêm gan, tổn thương thận, giảm natri máu, đau ngực.
6 Tương tác
- Dùng cùng warfarin làm tăng thời gian prothrombin và chỉ số INR, cần theo dõi sát chỉ số này khi phối hợp.
- Thuốc lợi tiểu, ức chế men chuyển, ức chế thụ thể angiotensin II: NSAID có thể làm giảm tác dụng điều trị tăng huyết áp, tăng nguy cơ suy thận cấp.
- Aspirin liều thấp: Không ảnh hưởng đến kết tập tiểu cầu nhưng có thể tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa khi phối hợp.
- Ciclosporin, tacrolimus: Tăng độc tính trên thận, cần theo dõi chức năng thận.
- Lithium: Giảm thải trừ lithium, tăng nồng độ trong máu, cần theo dõi và hiệu chỉnh liều.
- Methotrexat: Liều 120 mg Etoricoxib làm tăng nồng độ methotrexat, cần lưu ý khi phối hợp.
- Thuốc ngừa thai đường uống: Tăng nồng độ ethinyl Estradiol, tăng nguy cơ tác dụng phụ của thuốc ngừa thai.
- Liệu pháp thay thế hormon: Làm tăng nồng độ estrogen không liên hợp và equilin.
- Digoxin: Tăng nhẹ nồng độ Digoxin, cần giám sát khi phối hợp.
- Các thuốc chuyển hóa qua sulfotransferase: Thận trọng phối hợp (ví dụ: Salbutamol đường uống, Minoxidil).
- Rifampicin: Giảm nồng độ Etoricoxib trong máu, không nên phối hợp.
- Thuốc kháng acid: Không ảnh hưởng đến dược động học của Etoricoxib.
- Không nên trộn lẫn thuốc này với thuốc khác khi chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ huyết khối tim mạch: Tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ, đặc biệt ở liều cao hoặc dùng kéo dài. Đánh giá định kỳ, cảnh báo triệu chứng cho bệnh nhân.
Hệ tiêu hóa: Nguy cơ loét, xuất huyết tiêu hóa, thận trọng với bệnh nhân có tiền sử bệnh tiêu hóa.
Hệ tim mạch: Không dùng thay thế aspirin dự phòng huyết khối, không dùng cho người tăng huyết áp chưa kiểm soát hoặc có bệnh mạch máu lớn.
Thận: Có thể gây suy giảm chức năng thận, cần theo dõi sát với người có tiền sử bệnh thận, tim, gan.
Phù nề, tăng huyết áp: Giám sát triệu chứng, ngừng thuốc nếu nặng lên.
Gan: Tăng men gan, thận trọng với bệnh nhân có bệnh gan, kiểm tra chức năng gan định kỳ.
Ảnh hưởng lên lái xe/vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt, lơ mơ, không khuyến cáo lái xe, vận hành máy khi dùng thuốc.
Không trộn lẫn với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tương kỵ
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không sử dụng.
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo dùng, vì chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ ở người, nhưng đã thấy có ở chuột thí nghiệm. Nếu đang dùng thuốc mà phát hiện có thai cần ngừng ngay.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận trường hợp quá liều với liều tới 500 mg và lặp lại 150 mg/ngày trong 21 ngày.
Khi nghi ngờ quá liều, tiến hành loại bỏ thuốc khỏi cơ thể, điều trị triệu chứng và hỗ trợ, theo dõi sát lâm sàng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì gốc, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Etrobax 90mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Epicta 120 của The Acme Laboratories Ltd. chứa thành phần Etoricoxib, được chỉ định để giảm đau và kháng viêm trong các bệnh lý như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp và điều trị ngắn hạn các cơn đau cấp, bao gồm cả đợt bùng phát bệnh gout cũng như đau sau phẫu thuật nha khoa ở người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên.
Sản phẩm Epicta 60 của The Acme Laboratories Ltd. chứa thành phần Etoricoxib, được sử dụng để điều trị triệu chứng đau và viêm liên quan đến thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp ở người lớn và thanh thiếu niên
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Etoricoxib là thuốc thuộc nhóm chống viêm không steroid ức chế chọn lọc COX-2. Thuốc ngăn cản hoạt động của enzym cyclooxygenase-2, giảm tổng hợp các chất trung gian hóa học gây đau, viêm và sốt. Khả năng ức chế COX-2 phụ thuộc liều dùng và không tác động tới COX-1 ở liều tới 150 mg/ngày. Etoricoxib không làm giảm tổng hợp prostaglandin bảo vệ dạ dày và không ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu. COX-2 cũng đóng vai trò trong điều hòa chức năng thận, rụng trứng, điều hòa thần kinh trung ương và quá trình làm lành vết loét. Cơ chế làm lành vết loét chưa được xác định rõ.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Etoricoxib hấp thu tốt qua đường uống, Sinh khả dụng tuyệt đối gần 100%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1 giờ dùng liều 120 mg. Thức ăn giàu chất béo làm giảm tốc độ hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu.
Phân bố
Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương 92%. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định khoảng 120 lít. Thuốc qua được nhau thai ở động vật thí nghiệm, hàng rào máu não.
Chuyển hóa
Etoricoxib chuyển hóa chủ yếu qua gan, tạo thành chất chuyển hóa chính là dẫn xuất 6’-hydroxymethyl, được xúc tác bởi hệ enzym cytochrom. Dưới 1% liều dùng bài tiết qua nước tiểu ở dạng không đổi.
Thải trừ
Thuốc thải trừ qua thận dưới dạng chất chuyển hóa, nồng độ ổn định đạt được sau 7 ngày, thời gian bán thải khoảng 22 giờ. Suy gan nhẹ làm tăng AUC khoảng 16%. Dược động học ở người già và giới tính không khác biệt đáng kể. Suy thận vừa-nặng hoặc cần thẩm tách máu không làm thay đổi dược động học đáng kể. Thẩm tách máu không loại bỏ được etoricoxib hiệu quả.
10 Thuốc Etrobax 90mg giá bao nhiêu?
Thuốc Etrobax 90mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Etrobax 90mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Etrobax 90mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có tác dụng giảm đau, kháng viêm chọn lọc COX-2, giảm nguy cơ loét dạ dày so với NSAID truyền thống.
- Chỉ cần dùng liều một lần mỗi ngày, thuận tiện cho người dùng và giúp kiểm soát triệu chứng mạn tính hiệu quả.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ huyết khối tim mạch, đột quỵ tăng cao khi dùng liều cao hoặc kéo dài, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ.
- Có thể gây tác dụng phụ trên tiêu hóa, gan, thận, đặc biệt ở bệnh nhân có sẵn bệnh nền các cơ quan này.
Tổng 10 hình ảnh









