Epadel S900
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Catalent, Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Catalent Japan K.K. Kakegawa Plant (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Mochida Pharmaceutical Plant Co., Ltd. Head Office Plant |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo |
Số đăng ký | 499110317025 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 84 gói. Mỗi gói là một đơn vị chia liều chứa 45±1 viên nang mềm |
Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Sorbitol, Vitamin E (Alpha Tocopherol), Icosapent ethyl |
Tá dược | Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Gelatin |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Mã sản phẩm | tq329 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Ethyl Icosapentate 900 mg cho mỗi đơn vị chia liều (viên nang mềm).
Tá dược: Tocopherol, Gelatin, Dung dịch D-sorbitol, Glycerin đậm đặc, Ethyl Parahydroxybenzoat, Propyl Parahydroxybenzoat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Epadel S900
Epadel S900 thuộc nhóm thuốc hạ lipid máu khác, với hoạt chất Ethyl Icosapentate có cơ chế làm giảm cholesterol toàn phần và triglycerid trong máu thông qua việc điều hòa chuyển hóa lipid, đồng thời ức chế quá trình kết tập tiểu cầu. Thuốc được sử dụng nhằm kiểm soát tăng lipid máu, hỗ trợ cải thiện các rối loạn lipid huyết và giảm nguy cơ các biến cố tim mạch ở những bệnh nhân có chỉ định tăng lipid máu, sau khi đã thực hiện chế độ ăn kiêng và điều chỉnh lối sống

==>> Xem thêm thuốc Simvastatin 20mg Domesco điều trị rối loạn mỡ máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Epadel S900
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều thông thường là 1 gói (tương đương 900 mg Ethyl Icosapentate) dùng hai lần mỗi ngày, ngay sau bữa ăn.
Trường hợp rối loạn triglycerid nặng: Có thể tăng liều lên 1 gói/lần, 3 lần mỗi ngày tùy theo mức độ nghiêm trọng.
Đối tượng đặc biệt
Trẻ em: Chưa xác lập an toàn và hiệu quả ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ do chưa có dữ liệu lâm sàng.
3.2 Cách dùng
Uống ngay sau bữa ăn để tăng hấp thu, không nhai viên nang.
Thường xuyên kiểm tra nồng độ lipid máu trong suốt quá trình điều trị; nếu không đáp ứng, cần ngừng thuốc.
Trước khi dùng cần xác định chính xác tình trạng tăng lipid máu, ưu tiên thay đổi chế độ ăn, tập luyện và kiểm soát yếu tố nguy cơ trước khi chỉ định thuốc.[1]
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tình trạng xuất huyết như rối loạn đông máu, dễ vỡ mao mạch, loét tiêu hóa, xuất huyết tiết niệu, ho ra máu, xuất huyết dịch kính… do nguy cơ chảy máu khó kiểm soát.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Jupiros 10 ngăn ngừa biến cố tim mạch
5 Tác dụng phụ
Rối loạn chức năng gan, vàng da (không xác định tỷ lệ).
Tác dụng không mong muốn khác (≥0,1% đến <5%):
- Dị ứng: Phát ban, ngứa.
- Chảy máu: Xuất huyết dưới da, đi ngoài ra máu, chảy máu lợi, xuất huyết đáy mắt, chảy máu cam, xuất huyết tiêu hóa…
- Huyết học: Thiếu máu.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, ợ nóng, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, chướng bụng, viêm miệng, giảm thèm ăn, khát nước, đầy hơi.
- Gan: Tăng AST, ALT, AI-P, y-GTP, LDH, bilirubin.
- Thận: Tăng BUN hoặc creatinin.
- Hô hấp: Ho, khó thở.
- Thần kinh, tâm thần: Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, ngủ không sâu, tê bì.
- Cơ xương khớp: Đau khớp, đau cơ, đau tứ chi, chuột rút.
- Khác: Phù, tăng acid uric, tăng CK, đánh trống ngực, đỏ bừng mặt, sốt rét, rối loạn tiểu tiện, cảm giác khó chịu, tăng huyết áp, chứng vú to ở nam, ù tai, đổ mồ hôi, mụn trứng cá
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời với Thuốc chống đông máu (warfarin...) hoặc thuốc ức chế kết tập tiểu cầu (aspirin, Indomethacin, ticlopidin, Cilostazol...) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu do Ethyl Icosapentate có đặc tính chống kết tập tiểu cầu.
Khi phối hợp với các thuốc này cần theo dõi chặt chẽ nguy cơ xuất huyết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng thận trọng cho bệnh nhân đang kỳ kinh nguyệt, có nguy cơ chảy máu, hoặc chuẩn bị phẫu thuật do có thể làm nặng thêm tình trạng chảy máu.
- Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu, thuốc ức chế kết tập tiểu cầu cần được kiểm soát kỹ lưỡng.
- Chỉ định dùng thuốc sau khi đã thực hiện các xét nghiệm đánh giá tăng lipid máu và điều chỉnh lối sống phù hợp.
- Trong quá trình điều trị, cần đo lipid máu định kỳ, nếu không đáp ứng nên ngưng thuốc.
- Dùng thuốc ngay sau bữa ăn để đảm bảo hấp thu tốt, không được nhai viên nang.
- Đã ghi nhận trường hợp xuất huyết não ở bệnh nhân tăng huyết áp không kiểm soát khi dùng đồng thời Epadel với thuốc chống kết tập tiểu cầu.
- Liều tối đa được phê duyệt để điều trị tăng lipid máu là 2.700 mg/ngày.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có dữ liệu đầy đủ về an toàn khi dùng cho phụ nữ mang thai; chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Việc tiếp tục cho con bú hay ngừng lại khi dùng thuốc cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị và lợi ích nuôi con bằng sữa mẹ; hoạt chất đã được ghi nhận bài tiết qua sữa động vật.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu đối với quá liều Epadel S900.
Nếu quá liều xảy ra, điều trị chủ yếu là xử trí triệu chứng, theo dõi sát tình trạng bệnh nhân và can thiệp hỗ trợ nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, để trong bao bì gốc.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Epadel S900 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Dorotor 40mg của Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco chứa hoạt chất Atorvastatin, được sử dụng nhằm kiểm soát tăng cholesterol máu và rối loạn lipid máu, giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, triglycerid và tăng HDL-cholesterol ở bệnh nhân tăng lipid máu nguyên phát hoặc hỗn hợp.
Sản phẩm Amfastat 20 của Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A với thành phần Simvastatin được sử dụng để điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp, giúp giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, triglycerid và tăng HDL-cholesterol cho người bệnh có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ethyl Icosapentate (EPA-E) là dẫn xuất ethyl của acid eicosapentaenoic, thuộc nhóm thuốc hạ lipid máu. Sau khi uống, hoạt chất được khử ethyl ở ruột non và chuyển hóa thành EPA, có tác dụng thúc đẩy chuyển hóa lipoprotein, ức chế tổng hợp lipid và bài tiết lipid ở gan. Ngoài tác dụng giảm lipid máu, EPA còn ức chế kết tập tiểu cầu bằng cách tăng EPA ở màng tiểu cầu, đối kháng chuyển hóa acid arachidonic, ức chế tổng hợp thromboxan A₂ và tăng sản xuất chất tương tự prostacyclin. Thuốc cũng góp phần duy trì độ đàn hồi thành động mạch và giảm tiến triển các bệnh lý huyết khối, giúp giảm cholesterol toàn phần và triglycerid, hỗ trợ ngăn ngừa các biến cố tim mạch liên quan đến tăng lipid máu.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, nồng độ EPA trong huyết tương đạt tối đa sau khoảng 6 giờ. Khi uống liều lặp lại, nồng độ ổn định trong huyết tương đạt được sau 5-6 ngày.
Phân bố: Phân bố nhiều tại gan, mô mỡ, cơ và da; tỷ lệ liên kết với protein huyết tương cao (trên 86,7% ở động vật thử nghiệm).
Chuyển hóa: Sau khi khử ethyl ở ruột, hoạt chất được hấp thu chủ yếu dưới dạng triglycerid và Phospholipid, vận chuyển qua bạch huyết và huyết tương tới mô, chuyển hóa thành acetyl-CoA tại gan và mô thông qua quá trình β-oxy hóa, chuyển thành CO₂ và nước, đào thải qua chu trình acid tricarboxylic.
Thải trừ: Sau khi uống, khoảng 2,7% bài tiết qua nước tiểu, 16,7% qua phân và 44,4% thải ra ngoài qua hơi thở ở động vật nghiên cứu trong vòng 168 giờ.
10 Thuốc Epadel S900 giá bao nhiêu?
Thuốc Epadel S900 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Epadel S900 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Epadel S900 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả hạ lipid máu rõ rệt, giúp giảm cholesterol toàn phần và triglycerid, hỗ trợ phòng ngừa các biến chứng tim mạch do rối loạn lipid máu.
- Dạng viên nang mềm dễ sử dụng, liều dùng linh hoạt theo tình trạng lâm sàng, đáp ứng tốt khi kết hợp chế độ ăn kiêng và thay đổi lối sống.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ chảy máu tăng, đặc biệt khi phối hợp với thuốc chống đông, thuốc ức chế kết tập tiểu cầu hoặc ở bệnh nhân có nguy cơ xuất huyết.
- Có thể gây rối loạn chức năng gan, tăng men gan hoặc vàng da, đòi hỏi phải theo dõi định kỳ chức năng gan.
Tổng 11 hình ảnh










