1 / 11
entecavir 0 5mg 1 D1776

Entecavir 0,5mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C)
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C)
Số đăng ký893114378025
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtEntecavir
Tá dượcTalc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Crospovidon , Lactose monohydrat, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq436
Chuyên mục Thuốc Kháng Virus

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Entecavir 0,5 mg (dưới dạng entecavir monohydrat) cho mỗi viên nén bao phim.

Tá dược: Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể M101, crospovidon, povidon K30, magnesi stearat, hypromellose 6cps, Macrogol 6000, talc, titan dioxid.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Entecavir 0,5 mg

2.1 Tác dụng

Entecavirthuốc kháng virus thuộc nhóm ức chế enzyme sao chép ngược nucleoside/nucleotide, có khả năng ức chế mạnh quá trình nhân lên của virus viêm gan B (HBV) bằng cách ngăn chặn các hoạt động chính của enzyme polymerase virus, góp phần kiểm soát tình trạng nhiễm HBV mạn tính.

2.2 Chỉ định

Thuốc dùng trong điều trị nhiễm HBV mạn tính cho người lớn trong các trường hợp:

Bệnh gan còn bù, có dấu hiệu nhân lên của virus, ALT huyết thanh tăng kéo dài, kèm bằng chứng mô học về viêm hoạt động/xơ hóa.

Bệnh gan mất bù.

Ngoài ra, chỉ định cho trẻ từ 2 đến <18 tuổi chưa từng dùng nucleoside, mắc bệnh gan còn bù, có bằng chứng nhân lên virus và ALT huyết thanh tăng kéo dài hoặc có mô học cho thấy viêm/xơ hóa từ trung bình đến nặng

Thuốc Entecavir 0,5mg điều trị viêm gan B mạn tính, hiệu quả, an toàn
Thuốc Entecavir 0,5mg điều trị viêm gan B mạn tính, hiệu quả, an toàn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Entecavir Savi 1mg điều trị viêm gan B mạn tính

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Entecavir 0,5 mg

3.1 Liều dùng

Người lớn chưa từng dùng nucleoside: 0,5 mg/ngày, dùng 1 lần, cùng hoặc không cùng bữa ăn.

Người lớn kháng Lamivudine hoặc có đột biến kháng: 1 mg/ngày, dùng khi đói (trước/sau ăn tối thiểu 2 giờ). Nếu có đột biến LVDr, ưu tiên phối hợp với thuốc kháng virus thứ hai không có đề kháng chéo với lamivudine hoặc entecavir.

Bệnh gan mất bù: 1 mg/ngày, uống khi đói.

Trẻ ≥ 32,6 kg: 0,5 mg/ngày. Trẻ < 32,6 kg dùng dạng Dung dịch uống.

Suy thận: Cần chỉnh liều theo mức độ suy thận (xem bảng chi tiết trong tài liệu). Nếu độ thanh thải creatinine < 50 ml/phút hoặc chạy thận/capd, ưu tiên dạng dung dịch uống hoặc giãn khoảng cách liều.

Suy gan: Không cần chỉnh liều.

Người cao tuổi, các chủng tộc khác nhau: Không cần chỉnh liều riêng biệt; chỉ điều chỉnh theo chức năng thận nếu cần.

Thời gian điều trị:

  • Chưa xác định thời gian điều trị tối ưu. Ở HBeAg dương tính: điều trị ít nhất 12 tháng sau khi chuyển đổi huyết thanh HBe hoặc đến khi chuyển đổi huyết thanh HBs hoặc giảm hiệu quả điều trị. Ở HBeAg âm tính: tiếp tục đến khi chuyển đổi HBs hoặc hiệu quả giảm. Không nên ngưng điều trị ở bệnh nhân mất bù hoặc xơ gan. Trẻ em: theo khuyến cáo từng trường hợp, dựa trên thời gian ALT tăng cao và chuyển đổi huyết thanh.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước. Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt; nếu gần tới liều kế tiếp, bỏ qua liều quên, không uống gấp đôi liều.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng cho bệnh nhân từng dị ứng với entecavir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Levisin 0,5 điều trị viêm gan B

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, tăng men gan, buồn ngủ, phát ban, rụng tóc, giảm bạch cầu trung tính (ở trẻ em), mệt mỏi.

Ít gặp: Phản ứng phản vệ, phát ban, giảm Albumin, tăng lipase/amylase, giảm tiểu cầu, giảm bicarbonate máu, nguy cơ nhiễm Acid Lacticgan nhiễm mỡ nặng (thường liên quan tình trạng mất bù).

Các đợt viêm gan cấp có thể xuất hiện trong và sau khi điều trị, cần theo dõi chức năng gan đều đặn.

6 Tương tác

Sử dụng đồng thời với các thuốc ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết ở ống thận có thể làm tăng nồng độ entecavir hoặc các thuốc dùng kèm.

Các thuốc cụ thể: lamivudine, Adefovir dipivoxil, Tenofovir disoproxil fumarate: chưa ghi nhận tương tác dược động học.

Entecavir không phải chất nền/cảm ứng/ức chế CYP450 nên ít gây tương tác qua hệ enzym này.

Không có nghiên cứu về tính tương kỵ, không PHA trộn entecavir với các thuốc khác.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, theo dõi chặt đáp ứng điều trị.

Bệnh nhân có bệnh gan tiến triển hoặc xơ gan có nguy cơ biến chứng khi xảy ra đợt viêm gan cấp, cần theo dõi sát.

Nguy cơ nhiễm acid lactic và gan nhiễm mỡ nặng, đặc biệt trên bệnh nhân béo phì, nữ giới, gan to, viêm gan hoặc nguy cơ bệnh gan khác.

Bệnh nhân có đột biến kháng lamivudine dễ phát triển đề kháng entecavir, nên ưu tiên phối hợp với thuốc kháng virus khác không có đề kháng chéo.

Không dùng cho bệnh nhân đồng nhiễm HIV/HBV chưa điều trị kháng virus HIV hiệu quả.

Thuốc chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.

Chưa rõ ảnh hưởng đến khả năng lái xe/vận hành máy móc; có thể gây chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có khả năng mang thai nên dùng biện pháp tránh thai hiệu quả do chưa rõ nguy cơ trên thai nhi.

Không nên dùng cho phụ nữ mang thai nếu không thực sự cần thiết.

Chưa rõ thuốc có vào sữa mẹ không, nhưng đã ghi nhận ở động vật. Nên ngưng cho con bú khi dùng entecavir

7.3 Xử trí khi quá liều

Kinh nghiệm về quá liều còn hạn chế, liều lên tới 20 mg/ngày trong 14 ngày và liều đơn 40 mg chưa ghi nhận tác dụng không mong muốn ngoài dự kiến.

Nếu dùng quá liều, cần theo dõi sát biểu hiện độc tính và điều trị hỗ trợ khi cần.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô, nhiệt độ không vượt quá 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Entecavir 0,5 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Batihep 0.5mg của Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam với thành phần hoạt chất Entecavir được sử dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ em có bằng chứng virus còn nhân lên, men gan ALT tăng kéo dài, có viêm hoặc xơ hóa gan.

Cavir 0.5mg của Square Pharmaceuticals Ltd, chứa hoạt chất Entecavir, là thuốc được sử dụng trong điều trị nhiễm viêm gan B mạn tính ở các trường hợp có virus nhân lên và tổn thương gan đã xác định. Thuốc đáp ứng điều trị cho cả bệnh nhân chưa từng dùng nucleoside cũng như trường hợp mất bù chức năng gan, giúp kiểm soát tiến triển bệnh, giảm nguy cơ xơ gan và biến chứng nặng.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Entecavir thuộc nhóm thuốc kháng virus đường toàn thân, là chất tương tự nucleoside guanosine, có khả năng ức chế mạnh enzyme sao chép ngược HBV polymerase bằng cách chuyển hóa thành dạng triphosphate hoạt tính, từ đó ngăn chặn quá trình tổng hợp ADN virus qua ba giai đoạn: khởi tạo, tổng hợp mạch âm và dương. Thuốc cho thấy hoạt tính ức chế virus mạnh trên nhiều dòng tế bào, kể cả chủng kháng lamivudine và adefovir. Đề kháng entecavir thường liên quan đến các đột biến thứ cấp trên polymerase HBV, chủ yếu ở bệnh nhân kháng lamivudine.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

  •  Thuốc hấp thu nhanh, đạt đỉnh trong huyết tương sau 0,5–1,5 giờ. Sinh khả dụng tối thiểu 70%. Dạng viên nén và dung dịch uống tương đương.

Phân bố:

  •  Thể tích phân bố lớn hơn tổng lượng nước cơ thể. Gắn kết protein huyết thanh khoảng 13%.

Chuyển hóa:

  •  Không chuyển hóa qua hệ CYP450, chỉ ghi nhận lượng nhỏ chuyển hóa liên hợp glucuronid/sulfate.

Thải trừ:

  •  Thải trừ chủ yếu qua thận, 75% liều tìm thấy trong nước tiểu dạng không đổi. Độ thanh thải qua thận 360–471 ml/phút. Thời gian bán thải cuối cùng 128–149 giờ. Tích lũy gấp đôi khi dùng 1 lần/ngày. Ở bệnh nhân suy thận, độ thanh thải giảm rõ rệt, cần chỉnh liều. Lọc máu loại bỏ 13% liều dùng. Suy gan không ảnh hưởng rõ đến dược động học. Ở trẻ em, mức phơi nhiễm tương tự người lớn dùng liều phù hợp cân nặng.

10 Thuốc Entecavir 0,5 mg giá bao nhiêu?

Thuốc Entecavir 0,5 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Entecavir 0,5 mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Entecavir 0,5 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Dạng viên nén bao phim tiện dụng, có hiệu lực kháng virus cao, kể cả ở bệnh nhân chưa từng dùng nucleoside.
  • Khả năng kiểm soát nồng độ virus tốt, giảm nguy cơ tiến triển bệnh và biến chứng trên gan khi tuân thủ chỉ định.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ phát triển đề kháng cao hơn trên bệnh nhân đã kháng lamivudine, đặc biệt ở người có bệnh gan mất bù.

Tổng 11 hình ảnh

entecavir 0 5mg 1 D1776
entecavir 0 5mg 1 D1776
entecavir 0 5mg 2 O5063
entecavir 0 5mg 2 O5063
entecavir 0 5mg 3 H3336
entecavir 0 5mg 3 H3336
entecavir 0 5mg 4 A0600
entecavir 0 5mg 4 A0600
entecavir 0 5mg 5 Q6053
entecavir 0 5mg 5 Q6053
entecavir 0 5mg 6 J3326
entecavir 0 5mg 6 J3326
entecavir 0 5mg 7 M5800
entecavir 0 5mg 7 M5800
entecavir 0 5mg 8 F2262
entecavir 0 5mg 8 F2262
entecavir 0 5mg 9 C1173
entecavir 0 5mg 9 C1173
entecavir 0 5mg 10 K4723
entecavir 0 5mg 10 K4723
entecavir 0 5mg 11 V8010
entecavir 0 5mg 11 V8010

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn hay không?

    Bởi: Nhật vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Entecavir 0,5mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Entecavir 0,5mg
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789