Elpagoza 25mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | ELPEN, Elpen Pharmaceutical Co. Inc. |
| Công ty đăng ký | Dr. Reddy's Laboratories Ltd. |
| Số đăng ký | 520110431425 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
| Hoạt chất | Manitol, Eltrombopag |
| Tá dược | Magnesi stearat, Macrogol (PEG), Cellulose silic hóa vi tinh thể, titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
| Xuất xứ | Hy Lạp |
| Mã sản phẩm | tq550 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Elpagoza 25 mg chứa Eltrombopag olamine, tương ứng với eltrombopag 25 mg.
Tá dược bao gồm: povidone K-30, cellulose vi tinh thể, mannitol, hydroxypropylcellulose, natri starch glycolate (loại A), Magie stearat, cùng các thành phần bao phim như hypromellose, Macrogol, titanium dioxide, talc. Viên 50 mg còn có thêm các chất tạo màu như red iron oxide, yellow iron oxide, indigo carmine.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Elpagoza 25 mg
Eltrombopag là chất chủ vận thụ thể thrombopoietin, giúp kích thích sản xuất tiểu cầu thông qua tác động lên dòng tế bào gốc tủy xương.
Thuốc được chỉ định điều trị giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) tiên phát ở người lớn không đáp ứng với các điều trị khác (corticosteroid, globulin miễn dịch), và ở trẻ từ 1 tuổi trở lên bị ITP tiên phát kéo dài từ 6 tháng, không đáp ứng với các điều trị thông thường.
Eltrombopag cũng được chỉ định điều trị giảm tiểu cầu trên bệnh nhân trưởng thành mắc viêm gan C mạn tính, khi mức độ giảm tiểu cầu là rào cản cho việc khởi đầu hay duy trì liệu pháp interferon tối ưu.
Ngoài ra, thuốc còn dùng cho người trưởng thành bị thiếu máu bất sản nghiêm trọng (SAA) không đáp ứng hoặc tái phát sau liệu pháp ức chế miễn dịch, hoặc không thích hợp ghép tế bào gốc tạo máu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Revolade 25mg điều trị bệnh ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch mãn tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Elpagoza 25 mg
3.1 Liều dùng
Liều được cá thể hóa dựa trên số lượng tiểu cầu từng bệnh nhân, mục tiêu không phải đạt mức bình thường mà là duy trì số lượng tiểu cầu tối ưu để phòng nguy cơ xuất huyết.
Giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP):
Người lớn và trẻ từ 6-17 tuổi: khởi đầu 50 mg/ngày; người Đông Á/Đông Nam Á dùng 25 mg/ngày.
Trẻ từ 1-5 tuổi: khởi đầu 25 mg/ngày.
Viêm gan C mạn tính: bắt đầu 25 mg/ngày.
Thiếu máu bất sản nghiêm trọng: người lớn khởi đầu 50 mg/ngày, người Đông Á/Đông Nam Á 25 mg/ngày.
Liều tối đa: không vượt quá 75 mg/ngày (ITP), 100 mg/ngày (viêm gan C), 150 mg/ngày (SAA).
Điều chỉnh liều dựa theo đáp ứng tiểu cầu.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nên dùng ít nhất 2 giờ trước hoặc 4 giờ sau khi dùng thuốc kháng acid, chế phẩm sữa, thực phẩm giàu calci, hoặc các chế phẩm bổ sung khoáng chất đa hóa trị (sắt, magnesi, nhôm, Kẽm...).[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho người có tiền sử quá mẫn với eltrombopag hoặc bất cứ thành phần tá dược nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Elbonix 25mg điều trị các bệnh có giảm tiểu cầu miễn dịch
5 Tác dụng phụ
Có thể gặp các phản ứng như tăng men gan, rối loạn chức năng gan, nguy cơ bệnh gan mất bù (ở bệnh nhân viêm gan C), biến cố thuyên tắc huyết khối, rối loạn huyết học, xuất huyết sau ngưng thuốc, hình thành xơ hóa tủy xương, tiến triển MDS hoặc AML, đục thủy tinh thể, kéo dài QTc, chóng mặt, giảm nhận thức, và rối loạn xét nghiệm huyết học do màu thuốc gây nhiễu.
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.
6 Tương tác
Dùng đồng thời với các statin (rosuvastatin, Atorvastatin, Fluvastatin, lovastatin, Pravastatin, Simvastatin): có thể tăng nồng độ statin, cân nhắc giảm liều và theo dõi tác dụng phụ.
Thận trọng khi phối hợp với các cơ chất OATP1B1 (methotrexate) và BCRP (topotecan, Methotrexate).
Không có tương tác lâm sàng đáng kể với các cơ chất CYP450.
Khi dùng cùng ciclosporin: giảm phơi nhiễm eltrombopag, cần theo dõi và có thể tăng liều eltrombopag.
Uống cùng các ion đa hóa trị (sắt, calci, magnesi, nhôm, selen, kẽm): làm giảm hấp thu eltrombopag, nên dùng cách xa các thuốc này.
Dùng với lopinavir/ritonavir có thể giảm nồng độ eltrombopag, cần theo dõi số lượng tiểu cầu để điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Không cần điều chỉnh liều khi dùng cùng telaprevir, boceprevir, tuy nhiên nên theo dõi lâm sàng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chức năng gan thường xuyên, đặc biệt khi tăng men gan hoặc có dấu hiệu bất thường chức năng gan.
Nguy cơ huyết khối/thuyên tắc huyết khối tăng ở bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ (bệnh gan tiến triển, cao tuổi, yếu tố di truyền hoặc mắc phải).
Giám sát sát sao số lượng tiểu cầu khi tăng hoặc giảm liều, đặc biệt trong và sau khi ngừng điều trị.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ xơ hóa tủy xương, MDS hoặc AML.
Không sử dụng cho bệnh nhân suy gan mức độ nặng (Child-Pugh > 5) trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Dùng thận trọng ở người cao tuổi, bệnh nhi, bệnh nhân suy thận, bệnh nhân có nguy cơ mắt đáp ứng với eltrombopag.
Theo dõi nhãn khoa định kỳ vì có thể gây đục thủy tinh thể hoặc xuất huyết võng mạc.
Theo dõi sát các dấu hiệu xuất huyết sau khi ngưng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng eltrombopag trong thai kỳ do thiếu dữ liệu an toàn trên người, có bằng chứng gây độc trên động vật.
Không rõ eltrombopag/các chất chuyển hóa có bài tiết qua sữa mẹ hay không; cân nhắc ngưng cho con bú hoặc ngưng thuốc tùy lợi ích cho mẹ và trẻ.
Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có khả năng mang thai mà không sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có thông tin.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Elpagoza 25 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Trombopag 25mg của Natco Pharma Limited với thành phần Eltrombopag được sử dụng để điều trị giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) tiên phát ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên khi không đáp ứng với các biện pháp điều trị khác. Thuốc còn được chỉ định kiểm soát giảm tiểu cầu ở bệnh nhân viêm gan C mạn tính nhằm đảm bảo khả năng thực hiện hoặc duy trì liệu trình kháng virus.
Elopag 25 Everest của Everest Pharmaceuticals Ltd với thành phần Eltrombopag được chỉ định cho các trường hợp giảm tiểu cầu miễn dịch tiên phát ở người lớn và trẻ nhỏ từ 1 tuổi mà các phương pháp điều trị thông thường không còn hiệu quả.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Eltrombopag là chất chủ vận thụ thể thrombopoietin (TPO-R agonist). Thuốc hoạt động bằng cách liên kết và kích thích TPO-R, qua đó thúc đẩy sản xuất tiểu cầu từ các tế bào tiền thân trong tủy xương. Việc tăng sản xuất tiểu cầu giúp phòng ngừa và kiểm soát tình trạng xuất huyết ở bệnh nhân giảm tiểu cầu miễn dịch hoặc giảm tiểu cầu do các nguyên nhân khác.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu:
Eltrombopag hấp thu qua Đường tiêu hóa, Sinh khả dụng tuyệt đối chưa được xác định ở người.
Thức ăn, đặc biệt là thực phẩm giàu calci, có thể làm giảm hấp thu thuốc.
9.2.2 Phân bố:
Sau khi hấp thu, eltrombopag phân bố rộng rãi trong cơ thể, tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương cao.
9.2.3 Chuyển hóa:
Thuốc chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua các enzyme như CYP1A2, CYP2C8, UGT1A1, UGT1A3. Một phần chuyển hóa còn lại qua thận.
9.2.4 Thải trừ:
Đào thải chủ yếu qua phân, chỉ một tỷ lệ nhỏ thải qua nước tiểu.
10 Thuốc Elpagoza 25 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Elpagoza 25 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Elpagoza 25 mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Elpagoza 25 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hỗ trợ tăng sản xuất tiểu cầu thông qua cơ chế kích thích trực tiếp lên thụ thể thrombopoietin, giúp kiểm soát tốt các trường hợp giảm tiểu cầu mãn tính không đáp ứng với điều trị thông thường.
- Thuốc dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, liều lượng linh hoạt và có thể điều chỉnh cá thể hóa phù hợp với nhiều đối tượng bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tăng men gan, rối loạn chức năng gan, tăng nguy cơ huyết khối/thuyên tắc, đặc biệt ở bệnh nhân có bệnh lý nền về gan hoặc yếu tố nguy cơ.
- Cần theo dõi sát các chỉ số huyết học, chức năng gan, và điều chỉnh liều liên tục trong quá trình điều trị, gây bất tiện cho người bệnh và nhân viên y tế.
Tổng 12 hình ảnh













