Eexatovas 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893110132823 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Rosuvastatin |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th049 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng Eexatovas 10mg chứa các thành phần sau:
- Hoạt chất chính: Rosuvastatin 10mg (dưới dạng Rosuvastatin calci).
- Tá dược: Vừa đủ
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Eexatovas 10mg
Hỗ trợ chế độ ăn kiêng trong điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát (loại IIa), rối loạn lipid máu hỗn hợp (loại IIb).
Tăng cholesterol máu gia đình kiểu đồng hợp tử (ở người lớn và trẻ em 7-17 tuổi).
Tăng cholesterol máu gia đình kiểu dị hợp tử (ở trẻ em 8-17 tuổi).
Rối loạn bêta lipoprotein máu nguyên phát (týp III).
Làm chậm tiến triển xơ vữa động mạch.
Dự phòng biến cố tim mạch nguyên phát (đột quỵ, nhồi máu cơ tim, tái tưới máu mạch vành) ở người có nguy cơ cao.[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc điều trị rối loạn mỡ máu Rosuvastatin Stella 10mg

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Eexatovas 10mg
3.1 Liều dùng
Điều trị tăng cholesterol máu: Liều khởi đầu khuyến cáo là 5 mg hoặc 10 mg, uống 1 lần/ngày, có thể chỉnh liều sau 4 tuần nếu cần.
Dự phòng biến cố tim mạch: Liều dùng là 20 mg mỗi ngày.
Đối tượng đặc biệt: Cân nhắc khởi đầu liều 5 mg cho người > 70 tuổi , bệnh nhân Châu Á , và bệnh nhân suy thận trung bình (CrCl < 60 ml/phút).
3.2 Cách dùng
Bệnh nhân phải theo chế độ ăn kiêng giảm cholesterol trước và trong khi điều trị.
Thuốc Eexatovas 10mg có thể dùng bất cứ lúc nào trong ngày, trong hoặc xa bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với rosuvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
Người mắc bệnh gan đang hoạt động hoặc có chỉ số men gan tăng cao kéo dài (trên 3 lần mức bình thường).
Bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận nghiêm trọng (CrCl < 30 mL/phút).
Người đang có bệnh lý về cơ (bệnh cơ).
Bệnh nhân đang điều trị bằng thuốc Cyclosporin.
Phụ nữ đang mang thai hoặc đang trong thời kỳ cho con bú.
Lưu ý đặc biệt với liều 40 mg: Không dùng liều cao này cho các đối tượng có sẵn yếu tố nguy cơ tổn thương cơ (ví dụ: người Châu Á, suy giáp, suy thận mức độ vừa, hoặc đang dùng thuốc nhóm fibrat).
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Đái tháo đường (nếu có yếu tố nguy cơ), nhức đầu, chóng mặt, táo bón, buồn nôn, đau bụng, đau cơ, suy nhược.
Hiếm gặp: Các phản ứng quá mẫn (bao gồm phù mạch), viêm tụy, tăng men gan (transaminase), bệnh cơ (bao gồm viêm cơ), tiêu cơ vân.
Rất hiếm gặp: Giảm trí nhớ, vàng da, viêm gan, đau khớp, tiểu ra máu.
6 Tương tác
Cyclosporin: Dùng đồng thời làm tăng nồng độ rosuvastatin gấp 7 lần. Chống chỉ định phối hợp.
Thuốc ức chế protease (điều trị HIV/HCV): Có thể làm tăng mạnh nồng độ rosuvastatin. Liều rosuvastatin không nên vượt quá 10 mg/ngày khi phối hợp.
Gemfibrozil và các Fibrate khác: Làm tăng nguy cơ bệnh lý cơ. Khi dùng với gemfibrozil, liều rosuvastatin không quá 10 mg/ngày.
Thuốc kháng acid (chứa nhôm, magnesi hydroxyd): Làm giảm nồng độ rosuvastatin khoảng 50%, nên uống thuốc kháng acid sau rosuvastatin 2 giờ.
Thuốc đối kháng Vitamin K (ví dụ Warfarin): Có thể làm tăng chỉ số INR khi bắt đầu hoặc tăng liều rosuvastatin. Cần theo dõi INR cẩn thận.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ bệnh lý cơ/Tiêu cơ vân: Cần thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (tuổi cao, suy thận, suy giáp...). Bệnh nhân cần báo ngay cho bác sĩ nếu có triệu chứng đau cơ, yếu cơ, mệt mỏi không rõ nguyên nhân.
Ảnh hưởng trên gan: Khuyến cáo xét nghiệm chức năng gan trước khi điều trị và 3 tháng sau khi bắt đầu. Ngưng thuốc nếu men gan (transaminase) tăng gấp 3 lần giới hạn trên.
Ảnh hưởng nội tiết: Statin có thể gây tăng HbA1c và đường huyết lúc đói.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có điều trị đặc hiệu. Chủ yếu điều trị triệu chứng và hỗ trợ, cần theo dõi chức năng gan và nồng độ CK.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Eexatovas 10mg ở nhiệt độ không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Rosuvastatin SaVi 10 là một sản phẩm thay thế phổ biến chứa cùng hoạt chất Rosuvastatin với hàm lượng 10mg. Được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi (SaVipharm), một trong những nhà máy dược phẩm đạt tiêu chuẩn GMP-WHO và có uy tín tại Việt Nam.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rosuvastatin làm giảm nồng độ LDL-cholesterol, cholesterol toàn phần và triglycerid. Thuốc đồng thời làm tăng nồng độ HDL-cholesterol (cholesterol "tốt").
Thuốc cũng làm giảm ApoB, nonHDL-C, VLDL-C và tăng ApoA-I.
Hiệu quả điều trị đạt được trong vòng 1 tuần, với 90% đáp ứng tối ưu đạt được trong 2 tuần.
Đáp ứng tối ưu thường đạt được sau 4 tuần và được duy trì sau đó.[2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh sau 5 giờ uống, Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 20%.
Phân bố: Tập trung chủ yếu tại gan, 90% liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Ít (khoảng 10%), không phải là chất nền chính cho hệ enzym CYP450.
Thải trừ: Chủ yếu qua phân (90% ở dạng không đổi), 5% qua nước tiểu. Thời gian bán thải huyết tương khoảng 19 giờ.
10 Thuốc Eexatovas 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Eexatovas 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Eexatovas 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Eexatovas 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Rosuvastatin là một trong những statin có hiệu lực cao, giúp giảm mạnh LDL-C và cholesterol toàn phần.
- Thuốc ít bị chuyển hóa qua hệ thống enzym Cytochrom P450, do đó ít có tương tác thuốc do chuyển hóa trung gian qua CYP450.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây đau cơ, bệnh cơ và hiếm gặp là tiêu cơ vân (đặc biệt ở liều cao).
- Có thể làm tăng HbA1c và đường huyết lúc đói, liên quan đến nguy cơ chẩn đoán đái tháo đường mới.
Tổng 9 hình ảnh









Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Francesca Cortese, Michele Gesualdo và cộng sự, (Đăng ngày 02 tháng 03 năm 2016), Rosuvastatin: Beyond the cholesterol-lowering effect, Pubmed. Truy cập ngày 05 tháng 11 năm 2025.

