Dutreat 2mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | HDPHARMA, Công ty cổ phần Dược VTYT Hải Dương |
| Công ty đăng ký | Công ty CP Thương Mại Quốc Tế Đại Đức Hưng |
| Số đăng ký | 893110393625 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Pitavastatin |
| Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Lactose monohydrat, titanium dioxid |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq656 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa hoạt chất Pitavastatin 2 mg, tồn tại dưới dạng Pitavastatin calci hydrat.
Tá dược: Lactose monohydrat, PVP K30, hydroxypropyl cellulose thay thế bậc thấp, Magnesi Carbonat, magnesi stearat, HPMC 615, polyethylen glycol 6000, talc và titan dioxyd.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dutreat 2 mg
Dutreat 2 mg hỗ trợ chế độ ăn kiêng và điều chỉnh lối sống nhằm giảm cholesterol toàn phần (TC) cũng như cholesterol tỷ trọng thấp (LDL-C) ở người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em từ 6 tuổi bị tăng cholesterol nguyên phát (bao gồm tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử và rối loạn lipid máu hỗn hợp) khi các biện pháp ăn kiêng và không dùng thuốc không đạt hiệu quả.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất:Thuốc Solmesi 4mg kiểm soát lipid máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dutreat 2 mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Khởi đầu thường là 1 mg x 1 lần/ngày. Có thể điều chỉnh liều sau mỗi ít nhất 4 tuần, tối đa 4 mg/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng và mục tiêu LDL-C.
Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân trên 70 tuổi.
Trẻ em và thanh thiếu niên (từ 6 tuổi trở lên): Khởi đầu 1 mg x 1 lần/ngày, có thể điều chỉnh sau mỗi ít nhất 4 tuần. Trẻ từ 6-9 tuổi: liều tối đa 2 mg/ngày; từ 10 tuổi trở lên: liều tối đa 4 mg/ngày. An toàn và hiệu quả trên trẻ dưới 6 tuổi chưa được xác định.
Bệnh nhân suy thận nhẹ: Không cần chỉnh liều, song cần thận trọng. Liều 4 mg chỉ dùng khi theo dõi chặt chẽ. Bệnh nhân suy thận nặng không nên dùng liều 4 mg.
Bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa: Không khuyến cáo dùng liều 4 mg. Tối đa 2 mg/ngày, theo dõi sát. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, nuốt nguyên viên với nước. Có thể uống bất kỳ thời điểm nào trong ngày, cùng hoặc không cùng bữa ăn, song nên cố định thời điểm uống mỗi ngày.
Trẻ em hoặc thanh thiếu niên không nuốt được viên có thể phân tán thuốc trong nước, uống ngay và tráng ly với lượng nước thứ hai. Không phân tán thuốc trong nước trái cây có tính acid hoặc trong sữa.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với pitavastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy gan nặng, bệnh gan tiến triển hoặc tăng transaminase huyết thanh không rõ nguyên nhân (>3 lần ULN).
Bệnh nhân mắc bệnh cơ.
Dùng đồng thời với ciclosporin.
Phụ nữ mang thai, đang cho con bú và phụ nữ có khả năng mang thai không áp dụng các biện pháp tránh thai thích hợp.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm:Thuốc Gompita 2mg điều trị rối loạn lipid máu
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi có thể gặp gồm: nhức đầu, đau cơ, đau khớp, đau bụng, táo bón, tiêu chảy, buồn nôn, buồn ngủ, chóng mặt, rối loạn vị giác, ngứa, phát ban, mề đay, phù ngoại vi, mệt mỏi, tăng men gan, vàng da ứ mật, tăng creatinin kinase, bệnh cơ, tiêu cơ vân, nhược cơ, bệnh cơ hoại tử qua trung gian miễn dịch, giảm cảm giác, khó chịu ở bụng, phù mạch, hội chứng giống lupus, rối loạn gan, chứng vú to ở nữ, bệnh phổi kẽ, trầm cảm, rối loạn chức năng tình dục, đái tháo đường (tùy yếu tố nguy cơ), tăng HbA1c.
6 Tương tác
Dùng đồng thời Ciclosporin làm tăng nồng độ pitavastatin, chống chỉ định phối hợp này.
Erythromycin hoặc kháng sinh macrolid làm tăng nồng độ pitavastatin, nên tạm ngừng dùng pitavastatin khi điều trị với các thuốc này.
Gemfibrozil, fibrat khác và niacin: phối hợp làm tăng nguy cơ bệnh cơ và tiêu cơ vân, cần thận trọng.
Acid fusidic toàn thân: tăng nguy cơ tiêu cơ vân, không nên dùng chung với pitavastatin.
Glecaprevir/pibrentasvir: có thể làm tăng nồng độ pitavastatin, dùng liều thấp nhất và theo dõi sát.
Rifampicin: làm tăng nhẹ nồng độ pitavastatin.
Các thuốc ức chế protease HIV và NNRTI: ảnh hưởng nhỏ đến dược động học pitavastatin.
Ezetimib: không ảnh hưởng đến nồng độ pitavastatin.
Các chất ức chế CYP3A4 (itraconazol, nước ép Bưởi): không ảnh hưởng đáng kể đến pitavastatin.
Digoxin: không tương tác với pitavastatin.
Warfarin: không ảnh hưởng đến chỉ số đông máu, nhưng cần theo dõi khi bắt đầu hoặc ngừng pitavastatin ở bệnh nhân đang dùng warfarin.
Chưa có dữ liệu nghiên cứu tương tác thuốc ở trẻ em.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi dấu hiệu đau cơ, yếu cơ hoặc chuột rút, xét nghiệm CK khi có triệu chứng cơ, ngừng thuốc khi CK tăng cao.
Theo dõi chức năng gan định kỳ, ngừng thuốc nếu tăng men gan kéo dài.
Bệnh nhân có nguy cơ đái tháo đường (BMI > 30, đường huyết lúc đói 5,6-6,9 mmol/L, tăng triglycerid, tăng huyết áp) cần kiểm tra thường xuyên.
Thận trọng với bệnh nhân suy thận, suy gan, người già, tiền sử rối loạn cơ, lạm dụng rượu.
Tránh dùng đồng thời với acid fusidic toàn thân, erythromycin, fibrat, niacin, các thuốc điều trị HIV/HCV.
Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu men lactase toàn phần hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
Ngừng thuốc khi có biểu hiện nhược cơ, tái phát có thể gặp nếu dùng lại statin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Nếu phát hiện có thai trong khi điều trị, phải ngừng thuốc ngay.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có điều trị đặc hiệu, xử trí chủ yếu là hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Theo dõi chức năng gan, CK. Chạy thận nhân tạo không có lợi.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dutreat 2 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Pitator Tablets 4mg của Orient Pharma Co., Ltd chứa hoạt chất Pitavastatin, được sử dụng nhằm hỗ trợ kiểm soát cholesterol toàn phần, LDL-C và triglycerid ở người trưởng thành, thanh thiếu niên và trẻ em từ 6 tuổi mắc tăng cholesterol nguyên phát.
Apsentio 4mg do Công ty TNHH DRP INTER sản xuất, chứa thành phần Pitavastatin, được áp dụng trong các phác đồ điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, đặc biệt với trường hợp tăng cholesterol máu có yếu tố di truyền và rối loạn lipid máu hỗn hợp ở người lớn cũng như trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Pitavastatin là thuốc ức chế HMG-CoA reductase, hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh enzyme này - enzym giới hạn tốc độ trong sinh tổng hợp cholesterol tại gan, làm tăng biểu hiện thụ thể LDL trên gan, tăng hấp thu LDL từ máu, giảm cholesterol toàn phần và LDL-C. Thuốc còn giúp giảm bài tiết VLDL vào máu, hạ triglycerid huyết tương.
Pitavastatin có tác dụng ức chế kéo dài quá trình tổng hợp cholesterol ở gan, làm giảm bài tiết VLDL vào máu, từ đó làm giảm triglycerid trong huyết tương.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Pitavastatin hấp thu nhanh qua tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ. Hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 51%.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương (>99%), chủ yếu Albumin, Thể tích phân bố khoảng 133 L, vận chuyển tích cực vào gan bởi OATP1B1 và OATP1B3.
Chuyển hóa: Phần lớn tồn tại ở dạng gốc, chuyển hóa chủ yếu qua liên hợp glucuronid hóa (UGT1A3, 2B7). Chuyển hóa qua CYP rất ít (CYP2C9 là chủ yếu, một phần nhỏ qua CYP2C8).
Thải trừ: Chủ yếu đào thải qua mật, tuần hoàn gan ruột giúp kéo dài tác dụng. <5% thải qua nước tiểu. Thời gian bán thải 5,7–8,9 giờ, Độ thanh thải đường uống trung bình 43,4 L/h. Ở người cao tuổi và nữ giới, AUC cao hơn nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn. AUC tăng ở bệnh nhân suy thận, suy gan. Dữ liệu dược động học trên trẻ em còn hạn chế.
10 Thuốc Dutreat 2 mg giá bao nhiêu?
Thuốc Dutreat 2 mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Dutreat 2 mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Dutreat 2 mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Dutreat 2 mg có tác dụng giúp giảm cholesterol máu, giảm LDL-C và triglycerid, hỗ trợ điều trị hiệu quả cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi mắc tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu hỗn hợp.
- Thuốc có thể dùng cho nhiều nhóm đối tượng, bao gồm người cao tuổi và trẻ em từ 6 tuổi trở lên với liều cá thể hóa linh hoạt.
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, thuận tiện cho việc tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc Dutreat 2 mg có thể gây ra các tác dụng không mong muốn trên cơ, gan, tiêu hóa, thần kinh và chuyển hóa, như đau cơ, tăng men gan, tiêu cơ vân, rối loạn tiêu hóa, nhức đầu, mệt mỏi, đặc biệt ở những người có nguy cơ.
Tổng 12 hình ảnh













