Dutixim 100
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty TNHH US pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ |
Số đăng ký | VD-18265-13 |
Dạng bào chế | Thuốc bột uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 3g |
Hoạt chất | Aspartame, Cefpodoxim proxetil |
Tá dược | Talc, Aerosil |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq227 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi gói 3g chứa:
Hoạt chất chính: Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100 mg
Tá dược: Sachelac, Aspartam, Colloidal silicon dioxyd, Talc, hương dâu… vừa đủ 1 gói
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Dutixim 100
Dutixim 100, thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, có tác dụng diệt khuẩn phổ rộng. Thuốc hoạt động tốt trên cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm, kể cả những chủng sinh beta-lactamase như Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae.
Chỉ định điều trị:
Viêm phổi cộng đồng mức độ nhẹ - trung bình do S. pneumoniae, H. influenzae
Đợt cấp viêm phế quản mạn do vi khuẩn nhạy cảm
Viêm họng, viêm amidan do Streptococcus pyogenes (không phải lựa chọn đầu tay)
Viêm tai giữa cấp ở trẻ em
Viêm bàng quang chưa biến chứng do E. coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, S. saprophyticus
Bệnh lậu chưa biến chứng ở niệu đạo, cổ tử cung, hậu môn-trực tràng
Nhiễm trùng da và mô mềm nhẹ – vừa không biến chứng do S. aureus, S. pyogenes

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc V-Prox 200 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Dutixim 100
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ ≥13 tuổi:
Bệnh lý | Liều dùng | Thời gian |
Viêm phổi, đợt cấp viêm phế quản mạn | 200 mg x 2 lần/ngày | 10 – 14 ngày |
Viêm họng/amidan hoặc nhiễm trùng tiểu chưa biến chứng | 100 mg x 2 lần/ngày | 5 – 10 ngày |
Nhiễm trùng da, mô mềm | 400 mg x 2 lần/ngày | 7 – 14 ngày |
Lậu chưa biến chứng | Liều duy nhất 200mg + điều trị dự phòng Chlamydia bằng doxycyclin |
Trẻ em:
Viêm tai giữa cấp (5 tháng – 12 tuổi):
- 5 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 200mg/lần)
- Hoặc 10 mg/kg/lần x 1 lần/ngày (tối đa 400 mg/ngày) trong 10 ngày
Viêm họng/amidan (5 tháng – 12 tuổi): 5 mg/kg x 2 lần/ngày (tối đa 100 mg/lần), 5 – 10 ngày
Nhiễm trùng khác:
- <15 ngày tuổi: Không khuyến cáo dùng
- 15 ngày – 6 tháng: 8 mg/kg/ngày chia 2 lần
- 6 tháng – 2 tuổi: 40 mg x 2 lần/ngày
- 3 – 8 tuổi: 80 mg x 2 lần/ngày
- 9 tuổi: 100 mg x 2 lần/ngày
Bệnh nhân suy thận:
- Nếu Độ thanh thải creatinin <30ml/phút và không thẩm tách: giảm liều, dùng mỗi 24 giờ
- Nếu đang thẩm tách máu: dùng liều thông thường, 3 lần/tuần
Cách dùng
Hòa bột thuốc trong nước đun sôi để nguội vừa đủ
Không dùng sữa, trà, cà phê, nước ngọt có gas, cồn, hay đồ uống chứa Canxi để pha thuốc
Khuấy đều trước khi uống và dùng ngay sau khi pha[1]
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với cephalosporin
Người mắc rối loạn chuyển hóa porphyrin
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Cefpodoxime-MKP 100mg (Bột) điều trị viêm niệu đạo
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100)
- Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng
- Thần kinh: đau đầu
- Dị ứng: nổi mày đay, ngứa, phát ban
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
- Dị ứng dạng bệnh huyết thanh: phát ban, sốt, đau khớp
- Phản vệ
- Da: ban đỏ đa dạng
- Gan: tăng men gan, viêm gan, vàng da ứ mật thoáng qua
Hiếm gặp (ADR < 1/1000)
- Huyết học: tăng bạch cầu ái toan, rối loạn máu
- Thận: viêm thận kẽ hồi phục
- TKTW: kích động, khó ngủ, lú lẫn, chóng mặt, tăng trương lực cơ
6 Tương tác
Dùng đồng thời với các thuốc kháng acid làm giảm hấp thu cefpodoxime, do đó cần tránh phối hợp
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với người dị ứng penicillin, người suy thận, phụ nữ mang thai/cho con bú
Điều tra kỹ tiền sử dị ứng trước khi điều trị
Chưa có báo cáo ảnh hưởng đến người lái xe và vận hành máy móc
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chưa có dữ liệu rõ ràng, tuy nhiên các cephalosporin nói chung được xem là an toàn
Cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ ở nồng độ thấp, có thể gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột, ảnh hưởng cơ thể trẻ, và sai lệch kết quả nuôi cấy nếu cần kháng sinh đồ
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận thông tin về trường hợp quá liều khi sử dụng thuốc.
Triệu chứng có thể: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy
Nếu nặng: có thể cần lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc, đặc biệt khi có suy thận
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.
Nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Dutixim 100 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Fixnat 100, do Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm sản xuất, chứa hoạt chất Cefpodoxim proxetil – một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba – được chỉ định sử dụng trong điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm khuẩn tai mũi họng, nhiễm khuẩn da và mô mềm, cũng như một số trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu chưa có biến chứng
Thuốc Ofiss 200, được sản xuất bởi công ty Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd, có thành phần hoạt chất là Cefpodoxim proxetil – một dạng tiền chất kháng sinh cephalosporin đường uống – được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, đặc biệt là các nhiễm trùng hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm ở mức độ nhẹ đến vừa.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Dutixim là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ kháng khuẩn rộng, được sử dụng theo đường uống dưới dạng tiền chất cefpodoxime proxetil. Tại các quốc gia có tỷ lệ vi khuẩn kháng kháng sinh thấp, cefpodoxime được đánh giá là có khả năng bền vững cao trước tác động phá hủy của các enzym beta-lactamase, vốn do nhiều chủng vi khuẩn Gram âm và Gram dương tiết ra.
Cefpodoxime thể hiện hoạt tính tốt trên các vi khuẩn Gram dương như Streptococcus pneumoniae, các liên cầu khuẩn thuộc nhóm A, B, C và G, cũng như các tụ cầu khuẩn như Staphylococcus aureus và Staphylococcus epidermidis, với điều kiện các chủng này không sinh beta-lactamase. Tuy nhiên, cefpodoxime không có tác dụng trên các chủng Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA) – một tình trạng kháng thuốc ngày càng phổ biến tại Việt Nam – do những thay đổi ở protein gắn penicillin (PBP).
Ngoài ra, thuốc còn có hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn Gram âm gây bệnh phổ biến, bao gồm Escherichia coli, Klebsiella, Proteus mirabilis và Citrobacter. Mặc dù vậy, cần đặc biệt lưu ý rằng tại Việt Nam, các chủng vi khuẩn Gram âm đường ruột này đang ngày càng thể hiện sự kháng thuốc đối với cả các cephalosporin thế hệ 3, làm gia tăng nguy cơ thất bại trong điều trị lâm sàng.
So với nhiều cephalosporin đường uống khác, cefpodoxime có ưu thế hơn về khả năng kháng lại beta-lactamase do các chủng như Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis và Neisseria tiết ra. Tuy nhiên, thông tin này chưa được kiểm chứng một cách hệ thống tại Việt Nam và mức độ vượt trội của cefpodoxime so với các cephalosporin đường uống khác vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Mặt khác, cefpodoxime không có hoặc có rất ít hiệu lực đối với các chủng Proteus vulgaris, Enterobacter, Serratia marcescens và Clostridium perfringens, do các vi khuẩn này thường kháng hoàn toàn với cephalosporin thế hệ 3.
Những chủng vi khuẩn sau đây gần như kháng hoàn toàn với cefpodoxime nói riêng và cephalosporin nói chung: Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA), Staphylococcus saprophyticus, Enterococcus, Pseudomonas aeruginosa và các loài Pseudomonas khác, Clostridium difficile, Bacteroides fragilis, Listeria monocytogenes, Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia trachomatis, và Legionella pneumophila.
Dược động học
Hấp thu
- Cefpodoxime proxetil là tiền chất, được thủy phân tại ruột thành cefpodoxime có hoạt tính. Sinh khả dụng ~50%, tăng khi dùng cùng thức ăn.
Phân bố
Liên kết protein huyết tương khoảng 40%. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt trong 2 – 3 giờ sau khi uống:
- 100 mg: ~1,4 mcg/ml
- 200 mg: ~2,3 mcg/ml
- 400 mg: ~3,9 mcg/ml
Chuyển hóa
- Không bị chuyển hóa ở gan, thận. Chuyển hóa xảy ra ở ruột nhờ các esterase
Thải trừ
- Thải trừ nguyên vẹn qua thận bằng lọc cầu thận và bài tiết ống thận. 29 – 38% liều được bài xuất trong vòng 12 giờ ở người khỏe mạnh. Nửa đời thải trừ từ 2,1 – 2,8 giờ (bình thường) và kéo dài đến 3,5 – 9,8 giờ (suy thận). Có thể loại bỏ qua thẩm tách máu
10 Thuốc Dutixim 100 giá bao nhiêu?
Thuốc Dutixim 100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Dutixim 100 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Dutixim 100 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng bào chế dưới hình thức thuốc bột pha hỗn dịch uống giúp thuận tiện trong quá trình sử dụng, đặc biệt phù hợp trong các tình huống điều trị ngoại trú hoặc thay thế tạm thời cho đường tiêm truyền ở các trường hợp nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến trung bình.
- Thuốc có thể sử dụng an toàn cho nhiều đối tượng bệnh nhân khác nhau, từ trẻ nhỏ đến người lớn, giúp mở rộng phạm vi áp dụng trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, da và mô mềm, mà không cần thay đổi loại thuốc giữa các nhóm tuổi.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ trên nhiều hệ cơ quan, đặc biệt là trên hệ tiêu hóa với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc đau bụng; trên da với các biểu hiện dị ứng như nổi mày đay, phát ban, ngứa; và trên hệ thần kinh trung ương như kích thích, mất ngủ hoặc rối loạn vận động.
Tổng 7 hình ảnh






