Xoài (Mangifera indica L.)
16 sản phẩm
Dược sĩ Lan Anh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Xoài được biết đến khá phổ biến với công dụng là một loại trái cây thơm ngon, bổ dưỡng nhưng cũng có nhiều lợi ích khác cho sức khỏe. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Xoài.
1 Giới thiệu về cây Xoài
Tên khoa học của Xoài là Mangifera indica L., thuộc họ Đào lộn hột (Anacardiaceae), là một trong những loại trái cây nhiệt đới phổ biến nhất.
1.1 Mô tả cây Xoài
Xoài là cây gỗ lớn thường xanh, cao từ 10-45m, hình vòm với tán lá rậm rạp, cành phân nhánh nhiều từ thân cây mập mạp, có hình trụ. Các lá mọc đối xoắn trên cành, dạng thuôn dài, hình mũi mác – elip, nhọn ở hai đầu, phiến lá chủ yếu dài khoảng 25cm và rộng 8cm, đôi khi lớn hơn nhiều, khi non có màu đỏ nhạt và mỏng mềm, khi nghiền hay bóp nát có mùi thơm đặc trưng; sau cứng cáp dần và chuyển sang xanh lục đậm.
Cụm hoa mọc thành chùy bao gồm khoảng 3000 bông hoa nhỏ màu trắng đỏ hoặc vàng lục. Quả là một loại quả hạch lớn nổi tiếng, nhưng có sự thay đổi lớn về hình dạng và kích thước tùy thuộc vào giống và khu vực trồng. Quả chứa cùi dày màu vàng, hạt đơn và vỏ dày màu vàng đỏ khi chín. Khi chín có vị chua đến ngọt tùy thuộc vào giống. Hạt đơn độc, hình trứng hoặc thuôn dài, phồng to hoặc dẹt ngang, được bao bọc trong một lớp vỏ xơ cứng, nén chặt.
Ngoài các giống xoài vỏ khi chín có màu vàng truyền thống, hiện nay còn có loại xoài khi chín vỏ quả chuyển màu tím lạ mắt, được gọi là xoài tím Đài Loan, hay xoài Ngọc Vân. Cây xoài tím cao khoảng 3-4 m, quả có dạng hình trứng, khá tròn, vỏ căng mịn, khi chưa chín vỏ có màu xanh như những quả xoài bình thường, nhưng khi chín vỏ quả có màu tím, mỗi quả nặng từ 700g đến 1400g.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Rễ, vỏ, lá, quả, hạt, hoa Xoài và nhân đều dùng được.
Rễ, vỏ thân, lá thu hái quanh năm; quả, hạt được thu hái khi quả xanh hoặc chín, thường vào mùa hè-thu; hoa được thu hái khi nở, thường vào mùa xuân-hè.
1.3 Đặc điểm phân bố
Xoài có nguồn gốc từ châu Á nhiệt đới, hiện được nhập trồng tại nhiều quốc gia khác. Tại Việt Nam, Xoài được trồng trên khắp các vùng miền với các giống khác nhau.
Các loại Xoài Việt Nam gồm có một số giống phổ biến sau: Xoài cát Hòa Lộc, Xoài keo, Xoài cát chu, Xoài tượng, Xoài Úc, Xoài tứ quý, Xoài Đài Loan đỏ, Xoài thanh ca, Xoài Thái…
Giống xoài tím có nguồn gốc từ Đài Loan, hiện nay cây được trồng khá phổ biến ở các tỉnh miền Nam.
2 Thành phần hóa học
Các thành phần hóa học khác nhau của cây, đặc biệt là các polyphenolic, flavonoid, triterpenoid đã được phân lập. Mangiferin một thành phần hoạt tính sinh học chính của xanthone glycoside, isomangiferin, tannin và các dẫn xuất của axit gallic.
2.1 Vỏ cây
Vỏ cây được báo cáo là có chứa axit protocatechic, catechin, mangiferin, alanin, glyxin, axit γ-aminobutyric, axit kinic, axit shikimic và các triterpenoid tứ vòng cycloart-24-en-3β,26-diol, 3-ketodammar-24 (E)-en-20S,26-diol, C - 24 epime của cycloart-25 en 3β,24,27-triol và cycloartan-3β,24,27-triol.
Indicoside A và B, manghopanal, mangoleanone, Friedelin, cycloartan-3β-30-diol và các chất dẫn xuất, mangsterol, manglupenone, mangocoumarin, n-tetacosane, n-heneicosane, n-triacontane và mangiferolic acid methyl ester và các chất khác được phân lập từ vỏ thân của Xoài. Mangostin, axit 29-hydroxy mangiferonic và mangiferin đã được phân lập từ vỏ thân cùng với các Flavonoid thông thường. Chất chống oxy hóa phenolic, đường tự do và polyols được phân lập và phân tích từ vỏ thân.
2.2 Hoa, lá cây Xoài
Hoa tạo ra các alkyl gallate như axit gallic, ethyl gallate, methyl gallate, n-propyl gallate, n-pentyl galat, n-octyl galat, 4-phenyl galat, 6-phenyl-n-hexyl galat và axit dihydrogallic. Lá và hoa tạo ra một loại tinh dầu có chứa humulene, elemene, ocimene, linalool, nerol và nhiều loại khác. C-glucoside xanthone mangiferin tự nhiên (2-C-β-Dgluco-pyranosyl-1,3,6,7-tetrahydroxyxanthone) đã được báo cáo trong lá. Sự hiện diện của một hợp chất phenolic từ lá được đặt tên là homomangifirin.
2.3 Rễ
Rễ xoài chứa các chromone, 3-hydroxy-2-(4'-methylbenzoyl)-chromone và 3-methoxy-2-(4'-methyl benzoyl)-chromone.
2.4 Quả Xoài
Thịt quả chứa Vitamin A và C, β-carotene và xanthophylls. Một loại axit béo khác thường, axit cis-9, cis-15-octadecadienoic được phân lập từ lipid thịt quả xoài.
5-alkyl- và 5-alkenylresorcinol, cũng như các dẫn xuất hydroxyl hóa của chúng, được chiết xuất từ vỏ xoài. Xanthophyll este, carotenes, và tocopherols đã được xác định và định lượng trong quả của bảy giống xoài Mexico.
== >> Mời bạn đọc tham khảo vị thuốc cùng công dụng: Cây Bơ - Loại quả bổ dưỡng và các lợi ích cho sức khỏe
3 Tác dụng - Công dụng của Xoài trong y học
3.1 Tác dụng dược lý
3.1.1 Chống oxy hóa
Dịch chiết Xoài cho thấy hoạt động nhặt gốc tự do mạnh mẽ của các gốc hydroxy và hoạt động như một chất thải sắt. Nó cũng cho thấy tác dụng ức chế đáng kể đối với quá trình peroxy hóa Phospholipid não chuột và ngăn ngừa tổn thương DNA do hệ thống bleomycin hoặc đồng-phenenthroline gây ra. Một phần hoạt tính chống oxy hóa của chiết xuất này có thể được quy cho sự hiện diện của mangiferin là thành phần chính của nó. Khả năng tạo phức Sắt như một cơ chế chính để bảo vệ ty thể gan chuột chống lại quá trình oxy hóa lipoperoxid hóa do citrate.
3.1.2 Chống tiểu đường
Chiết xuất 50% trong etanol của lá Xoài tạo ra tác dụng hạ đường huyết đáng kể với liều 250mg/kg, cả ở động vật mắc bệnh tiểu đường bình thường và do streptozotocin gây ra. Việc kích thích tế bào β giải phóng Insulin được cho là một phần của cơ chế hoạt động. Chiết xuất nước của lá có hoạt tính hạ đường huyết, có thể là do ruột giảm hấp thu glucose. Lá Xoài được sử dụng cho các đặc tính trị đái tháo đường bằng cách sử dụng đường huyết bình thường, tăng đường huyết do Glucose và chuột mắc bệnh tiểu đường do streptozotocin (STZ). Thịt Xoài cũng có thể giúp điều trị bệnh tiểu đường. Các thành phần hóa học khác nhau của cây, đặc biệt là polyphenolics, flavonoid, triterpenoid, mangiferin và các hợp chất hóa học khác có trong cây có thể liên quan đến tác dụng chống viêm, giảm đau và hạ đường huyết của chiết xuất cây.
Chiết xuất etanol của vỏ thân cây làm giảm hấp thu glucose dần dần trong toàn bộ thời gian tưới máu ở chuột loại 2. Ở chuột bình thường được nạp glucose, mangiferin giúp cải thiện đáng kể khả năng dung nạp glucose qua đường uống nhưng không làm thay đổi nồng độ glucose cơ bản trong huyết tương; mangiferin sau đó sẽ mang lại lợi ích điều trị lớn hơn cho việc quản lý bệnh đái tháo đường và các biến chứng đái tháo đường liên quan đến sự bất thường trong thành phần lipid.
3.1.3 Hoạt động chống giun và chống dị ứng
Các hoạt động trừ giun sán và chống dị ứng của các thành phần vỏ thân và mangiferin đã được nghiên cứu trên những con chuột bị nhiễm giun tròn, Trichinella spiralis. Kết quả cho thấy đặc tính chống dị ứng trên các mô hình dị ứng, cũng như gợi ý rằng chiết xuất tự nhiên này có thể được sử dụng thành công trong điều trị rối loạn dị ứng. Mangiferin, hợp chất chính, góp phần tạo nên tác dụng chống dị ứng của chiết xuất.
3.1.4 Chống khối u-chống virus
Các hoạt động gây độc tế bào đáng kể đã được chứng minh bằng chiết xuất vỏ thân xoài chống lại các dòng tế bào ung thư vú MCF 7, MDA-MB-435 và MDA-N, cũng như chống lại dòng tế bào ung thư ruột kết (SW-620) và ung thư thận. Trong ống nghiệm, liều lượng mangiferin và thời gian ức chế một cách phụ thuộc vào sự tăng sinh của các tế bào ung thư bạch cầu K562 và gây ra quá trình chết theo chương trình trong dòng tế bào K563, có thể thông qua việc điều chỉnh giảm biểu hiện gen bcr/abl. Những kết quả này cho thấy rằng mangiferin có tiềm năng như một chất tác nhân hóa học phòng ngừa tự nhiên.
Trong ống nghiệm, tác dụng của mangiferin đã được nghiên cứu chống lại virus Herpes simplex loại 2; mangiferin không trực tiếp vô hiệu hóa HSV-2 nhưng ức chế muộn trong quá trình sao chép của HSV-2. Mangiferin trong ống nghiệm cũng có thể ức chế sự nhân lên của vi rút HSV-1 trong tế bào và đối kháng với các tác động gây bệnh tế bào học của HIV.
3.1.5 Hoạt động chống sốt rét
Chất chiết xuất từ vỏ thân được đánh giá về hoạt tính kháng ký sinh trùng chống lại Plasmodium yoelii nigeriensis. Chiết xuất cũng đã được sàng lọc về hoạt động hạ sốt ở chuột, đồng thời giúp giảm chứng tăng sốt do nấm men. Hoạt tính chống sốt rét trong ống nghiệm của chiết xuất chloroform: metanol (1:1) của Xoài đã được đánh giá. Chiết xuất cho thấy một hoạt động tốt trên P.falciparum trong ống nghiệm với sự ức chế tăng trưởng 50,4% ở 20 μg/mL.
3.1.6 Điều hòa miễn dịch
Hoạt động điều hòa miễn dịch của chiết xuất cồn từ vỏ thân đã được nghiên cứu ở chuột. Người ta kết luận rằng chiết xuất thử nghiệm là một loại thuốc đầy hứa hẹn với đặc tính kích thích miễn dịch. Mangiferin làm trung gian điều chỉnh giảm NF- kB, ngăn chặn sự kích hoạt NF- kB gây ra bởi các tác nhân gây viêm, bao gồm yếu tố hạt nhân khối u (TNF), làm tăng nồng độ Glutathione nội bào (GSH) và làm chết tế bào qua trung gian tác nhân hóa trị liệu; điều này cho thấy một vai trò có thể có trong liệu pháp phối hợp điều trị ung thư. Có khả năng những tác dụng này được trung gian thông qua quá trình dập tắt ROS và tăng GSH; được biết là có tác dụng ức chế sự kích hoạt do TNF gây ra của NF- κB.
3.1.7 Chống viêm
Một chiết xuất etanolic (95%) của nhân hạt thể hiện hoạt động chống viêm đáng kể trong các trường hợp viêm cấp tính, bán cấp tính và mãn tính. Tác dụng giảm đau và chống viêm của chiết xuất Xoài đã được nghiên cứu. Các polyphenol được tìm thấy trong chiết xuất chịu trách nhiệm cho hoạt động này.
3.1.8 Hoạt động chống vi khuẩn và kháng nấm
Chiết xuất lá thể hiện hoạt tính kháng khuẩn chống lại Bacillus subtilis, Staphylococcus albus và Vibrio cholerae. Trong kỹ thuật khuếch tán trên thạch in vitro, mangiferin thể hiện hoạt tính kháng 7 loài vi khuẩn Bacillus pumilus, B.cereus, Staphylococcus aureus, S.citreus, Escherichia coli, Salmonella agona, Klebsiella pneumoniae, Saccharomyces cerevisiae và 4 loại nấm (Thermoascus aurantiacus, Trichoderma reesei, Aspergillus flavus và A. fumigatus).
3.1.9 Bảo vệ gan
Các đặc tính ngăn ngừa hóa học của lupeol và chiết xuất bột xoài được đánh giá dựa trên 7,12-dimethylbenz (a) anthracene (DMBA) gây ra sự thay đổi ở gan của chuột bạch tạng Thụy Sĩ. Lupeol được phát hiện là có hiệu quả trong việc chống lại stress oxy hóa gây ra tổn thương tế bào ở gan chuột bằng cách điều chỉnh các chất điều chỉnh tăng trưởng tế bào.
3.1.10 Bảo vệ dạ dày
Một tác nhân bảo vệ dạ dày mới, mangiferin, đã được đánh giá trên chuột bị tổn thương dạ dày do Ethanol và Indomethacin gây ra. Những phát hiện này cung cấp bằng chứng rằng mangiferin có khả năng bảo vệ dạ dày chống lại tổn thương dạ dày thông qua cơ chế hoạt động chống tiết và chống oxy hóa.
== >> Mời bạn xem thêm dược liệu: Cây Bưởi - Một loại quả thơm ngon cũng là một vị thuốc quý
3.2 Công dụng theo y học cổ truyền
Quả, vỏ, lá Xoài có tính mát, vị chua, ngọt; lá có tác dụng chỉ dương, hành khí, giải ứ, lợi niệu; vỏ thân có tác dụng thu liễm, sát trùng. Hạch quả có vị chua, chát, tính bình, có tác dụng chỉ khái, kiện vị; thịt quả có tác dụng thanh nhiệt, tiêu trệ, ích vị, chỉ thổ, lợi tiểu. Nhựa đen của vỏ thân có vị đắng, cay nhẹ, có tác dụng giống vỏ.
Trong đông y, Xoài được dùng trong trị ho, rối loạn tiêu hóa, sán khí; hoại huyết, loạn óc; trị giun. Lá trị ho, viêm phế quản, viêm ngứa ngoài da. Vỏ thân trị ho, đau họng, đau răng; nhựa trị kiết lỵ, tiêu chảy, bạch đới, rong kinh.
4 Các bài thuốc từ cây Xoài
4.1 Chữa đau răng
Lấy 1 miếng vỏ thân khoảng 30 - 40g, cạo bỏ vỏ ngoài, rồi thái mỏng, giã nát lấy phần nước, thêm vài hạt muối, ngậm trong miệng 10 phút, nhổ nước. Ngày 4-5 lần.
Hoặc Vỏ thân 20g, sắc với 400ml nước tới khi còn 100ml, thêm vài hạt muối, ngậm 20ml mỗi lần trong 10 phút rồi nhổ nước, mỗi ngày ngậm 3-4 lần.
Hoặc: Vỏ xoài khô, quả Me, quả Bồ Kết tỷ lệ 3:1:1. Nguyên liệu sấy khô, tán thành bột, cho vào răng đau và ngậm trong 10 phút xong nhổ.
4.2 Trị giun
Nguyên liệu: Nhân hạt Xoài, hạt Chanh, mỗi vị 5 - 20g.
Cách làm: Giã nát, sắc uống vào sáng sớm lúc đói.
Hoặc: Nhân hạt xoài khô, tán thành bột, mỗi lần uống 1,5-2g.
Hoặc: Nhân hạt xoài 20g, hạt chanh 15g, 2 thứ giã nát, thêm 2 bát nước, sắc tới khi còn 1 bát, uống vào sáng sớm lúc đói, trong 2-3 ngày.
4.3 Chữa kiết lỵ, tiêu chảy
Lấy lá Xoài tươi, phơi trong mát tới khô, nghiền thành bột mịn. Uống mỗi lần 1 - 2g, ngày 2-3 lần.
Hoặc: Nhân hạt xoài 5 - 10g, giã nát để lấy phần nước, thêm ít muối vào uống mỗi ngày 2-3 lần, dùng trong 3 ngày.
Hoặc: Nhân hạt xoài 15 - 20g, đem sắc kỹ với nước, thêm ít đường, chia làm 3 lần uống trong ngày.
4.4 Chữa xuất huyết tử cung, khái huyết, chảy máu ruột, trĩ
Sử dụng vỏ quả Xoài chín, nấu với nước thành cao lỏng, uống 1 thìa nhỏ mỗi 1-2 giờ.
4.5 Trị ngứa lở ngoài da, âm đạo
Dùng vỏ thân sắc đặc với nước, ngâm rửa vùng bị tổn thương. Hoặc dùng nhựa thân trộn với chanh rồi thoa lên da.
4.6 Trị ho ra máu
Dùng vỏ quả xoài chín nấu thành cao lỏng, khi dùng lấy 10g cao hòa với 120ml nước, cách 1-2 giờ uống 1 thìa nhỏ.
4.7 Xuất huyết đường ruột hoặc tử cung
Lấy vỏ quả Xoài cát chín nấu thành cao lỏng, khi dùng lấy 10g cao hòa với 120ml nước sôi, cách 3 giờ uống 2 thìa nhỏ.
4.8 Trị thổ tả
Nguyên liệu: Lá xoài (sao vàng), lá chanh mỗi thứ 100g.
Cách làm: Sắc với 2 bát nước tới khi còn 1 bát, thêm 10ml rượu Bạc Hà (hoặc 50g lá bạc hà), uống khi còn nóng.
4.9 Trị ho, viêm họng
Dùng lá xoài tươi 200g, đun nhỏ lửa với 1L nước trong 15 phút rồi dùng khăn trùm kín và xông 1 lần mỗi ngày, nhớ há miệng.
5 Tài liệu tham khảo
Tác giả K. A. Shah và cộng sự (Đăng vào tháng 1-6 năm 2010). Mangifera Indica (Mango), NCBI. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2023.