Tuyết Liên Hoa (Thiên Sơn Tuyết Liên Tây Tạng - Saussurea involucrata)
3 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Hương Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Tuyết liên hoa được biết đến là loài thảo mộc quý hiếm của Trung Quốc với những ứng dụng trong lâm sàng được dùng trong điều trị các bệnh viêm nhiễm, tăng tốc lưu thông máu,... Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết hơn về Tuyết liên hoa
1 Tuyết liên hoa là gì ?
Tuyết liên hoa hay còn được gọi là Sen tuyết, Thiên Sơn tuyết liên Tây Tạng, có tên khoa học là Saussurea involucrata Herba, thuộc họ Cúc (Asteraceae).
Theo Dược điển Trung Quốc (2015), “Sen tuyết” là phần đất khô của Saussurea involucrata (Kar. et Kir.) Sch.-Bip, được sử dụng để điều trị các chứng rối loạn liên quan đến viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp, ung thư, điều hòa chuyển hóa lipid, cải thiện các vấn đề về phụ khoa và sinh sản, tăng cường lưu thông máu và giảm thiểu các hội chứng “cảm lạnh” khác.
1.1 Đặc điểm thực vật học
Chi Saussurea bao gồm 3 loài có nguồn gốc từ thảo mộc "sen tuyết" (các bộ phận trên mặt đất khô); S. involucrata, S. laniceps và S. medusa. Cả 3 loài đều được tìm thấy ở các vùng núi của dãy Himalaya và/hoặc Trung Quốc ở độ cao trên 3.500 m.
Tuyết liên hoa là một loại thảo dược quý hiếm và phát triển rất chậm, đặc hữu của vùng núi ở khu vực Thiên Sơn và A'er Tai của Trung Quốc, với phạm vi bản địa kéo dài từ Trung Á đến tây nam Siberia và Hàn Quốc.
Ngoài việc tăng trưởng chậm, việc khai thác quá mức và phá hủy môi trường sống trong những năm gần đây đã đe dọa sự tồn tại của loài cây này, hiện là loài có nguy cơ tuyệt chủng và được chính phủ Trung Quốc liệt vào danh sách bảo vệ.
1.2 Thiên Sơn tuyết liên có thật không ?
Tuyết liên hoa được được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc trong hơn 2.000 năm. Dựa trên Dược điển Trung Quốc (2015), phần đất khô của Sen tuyết được sử dụng trong y học cổ truyền Uyghur và/hoặc Trung Quốc, chủ yếu để duy trì cân bằng nội môi cơ thể. Cụ thể, nó được sử dụng cho các rối loạn liên quan đến viêm (tức là viêm khớp dạng thấp), ung thư, điều hòa chuyển hóa lipid, các bệnh phụ khoa và sinh sản (tức là Đau Bụng Kinh, liệt dương), tăng cường lưu thông máu, đau dạ dày và say độ cao.
2 Thành phần hóa học
Các hợp chất được xác định trong S. involucrata là Flavonoid, alkaloid, steroid, polysacarit và guaianolide. Các thành phần hoạt tính sinh học chính bao gồm acacetin, axit chlorogenic, hispidulin và rutin. Axit chlorogenic, syringoside, axit dicaffeoyl quinic, umbelliferone , và scopoletin là những hợp chất chiếm ưu thế nhất được xác định trong cả dịch chiết nước và etanolic.
3 Tuyết liên hoa có tác dụng gì ?
3.1 Tác dụng bảo vệ thần kinh
“Sen tuyết” đã được phát hiện là có tác dụng điều trị chống lại chấn thương não do viêm tụy cấp tính nghiêm trọng (SAP) gây ra bằng các thử nghiệm in vivo.
Acacetin, một flavone o-methyl hóa từ “Sen tuyết” đã được chứng minh là một tác nhân bảo vệ thần kinh bằng cách ức chế giải phóng glutamate do quá trình khử cực và nồng độ Ca 2+ tự do trong tế bào ở vùng hải mã. các đầu dây thần kinh.
Rutin là thành phần có hoạt tính sinh học chủ yếu được tìm thấy trong tuyết liên hoa. Việc tiêu thụ rutin có khả năng làm giảm tình trạng tắc động mạch cảnh chung hai bên vĩnh viễn. Bên cạnh đó, rutin có khả năng điều chỉnh quá trình thoái hóa thần kinh bằng cách tăng sản xuất các yếu tố hướng thần kinh và làm giảm tỷ lệ chết theo chương trình. Rutin làm giảm khả năng gây độc tế bào do acrylamide gây ra, cũng như lượng malondialdehyd.
Chức năng chống động kinh của herpidulin đã được cho là một trong những đặc điểm khác biệt trong “Sen tuyết”. Hóa chất này đã được chứng minh là ngăn chặn sự giải phóng glutamate, được kích hoạt bởi một chất ức chế kênh K + cụ thể 4-aminopyridine, và ngăn cản sự giải phóng glutamate từ synaposome vỏ não.
3.2 Ức chế tạo mỡ
Acacetin làm giảm sự biểu hiện phiên mã và protein của các yếu tố phiên mã liên quan đến quá trình tạo mô mỡ, bao gồm protein liên kết với CCAAT/chất tăng cường trong các tế bào mỡ được nuôi cấy. Bên cạnh đó, acacetin có thể ức chế mức độ của các chất trung gian gây viêm.
3.3 Chống ung thư
Đặc tính chống ung thư của tuyết liên hoa đã được ghi nhận. Trong dòng tế bào ung thư biểu mô tế bào gan người SK-Hep1, sự tăng sinh tế bào đã bị ức chế đáng kể bởi chiết xuất Ethanol của nó.
Acacetin đã được chứng minh là gây ra quá trình chết theo chương trình và ngăn chặn sự tăng sinh tế bào trong ung thư biểu mô dạ dày, ung thư biểu mô vảy miệng và tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Hispidulin đang được coi là một hợp chất tiềm năng trong điều trị ung thư dạ dày và ung thư biểu mô tế bào gan.
3.4 Chống viêm
Chất chiết xuất từ Tuyết liên hoa đã được sử dụng như một tác nhân điều trị chứng viêm và các rối loạn liên quan đến đau. Cá nhà khoa học chứng minh rằng chiết xuất etanolic của “Sen tuyết” có chức năng chống viêm và chống đau.
3.5 Các tác dụng khác của Tuyết liên hoa
Tuyết liên hoa được xếp vào loại “bổ thận” trong y học cổ truyền và đang được áp dụng để điều trị các bệnh thoái hóa khớp, tổn thương sụn khớp và loãng xương từ lâu đời.
4 Một số cách sử dụng Tuyết liên hoa
4.1 Sắc thuốc uống
Thực hiện theo các bước sau đây
- Đem rửa sạch 1 bông tuyết liên hoa
- Đun sôi trong ấm với 5-7l nước
- Khi màu nước thay đổi thì dừng, đem lọc nước cho vào bình
Uống nước tuyết liên hoa mỗi ngày. Có thể sử dụng lại nhiều lần với lượng nước mới.
4.2 Pha trà
- Đem phơi khô và xay nhuyễn tuyết liên hoa thành bột mịn
- Mỗi ngày hãm 5-10 phút với 1 thìa cà phê bột rồi uống.
Có thể sử dụng bột trong các món ăn hằng ngày để tăng cường sức khỏe và hỗ trợ điều trị bệnh.
4.3 Hoa thiên sơn tuyết liên ngâm rượu
Thực hiện
- Rửa sạch rồi cho tuyết liên hoa vào bình thủy tinh.
- Đổ ngập rượu ( ước chừng khoảng 5-7l rượu trắng 35 đối với hoa lớn, 1.5-3l đối với hoa nhỏ).
Ngâm rượu khoảng 45 ngày là có thể sử dụng được. Mỗi ngày chỉ nên dùng 20-30ml sau mỗi bữa ăn, không nên lạm dụng quá nhiều để tránh những phản ứng không có lợi với sức khỏe.
5 Tài liệu tham khảo
Tác giả đội ngũ chuyên gia của drugscom, ngày đăng báo năm 2022. Snow Lotus, drugs.com. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2023.
Tác giả Guowei Gong và cộng sự, ngày đăng báo năm 2019. Saussureae Involucratae Herba (Snow Lotus): Review of Chemical Compositions and Pharmacological Properties, pmc. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2023.