Tuyết hương leo (Bìm núi leo, Bìm bìm núi, Rạng leo - Porana volubilis Burm.fil.)
0 sản phẩm
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Solanales (Cà) |
Họ(familia) | Convolvulaceae (Bìm bìm) |
Chi(genus) | Porana Burm.f. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Porana volubilis Burm.fil. |
Tuyết hương leo, còn được gọi là Bìm núi leo, Bìm Bìm núi, Rạng leo, có tên khoa học Porana volubilis Burm.fil., họ Họ Bìm Bìm (Convolvulaceae). Cây thuộc loài dây leo, chiều dài từ 6 đến 10 mét. Thân cây khi trưởng thành hóa gỗ, vỏ màu nâu và có các rãnh màu trắng đục. Thân non mang màu nâu xám nhạt với các chấm trắng nhỏ. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên khoa học: Porana volubilis Burm.fil.
Tên Tiếng Việt: Tuyết hương leo, Bìm núi leo, Bìm bìm núi, Rạng leo
Tên tiếng Thái: ลัดดาวัลย์
Họ Bìm Bìm (Convolvulaceae)
Bộ Cà (Solanales)
1.1 Đặc điểm thực vật
Mô tả: Porana volubilis là một loài dây leo, chiều dài từ 6 đến 10 mét. Thân cây khi trưởng thành hóa gỗ, vỏ màu nâu và có các rãnh màu trắng đục. Thân non mang màu nâu xám nhạt với các chấm trắng nhỏ. Cuống lá có độ dài từ 1,3 đến 2,7 cm, đôi khi đạt đến 3,8 cm. Phiến lá có hình dạng trứng hoặc bầu dục-trứng, kích thước dao động từ 5,8-10,7 cm chiều dài và 3,7-6,3 cm chiều rộng, với 5 đến 8 cặp gân phụ.
Cụm hoa của cây có chiều dài 12,5 đến 26 cm, với lá bắc kích thước 2,4-4,7 cm x 1,5-3,2 cm. Hoa tỏa hương thơm dễ chịu, đài hoa ôm sát ống tràng và các lá đài đều nhau. Cánh hoa màu trắng, kích thước khoảng 7-8 mm. Nhị dài 5-6 mm với bao phấn khoảng 1 mm. Nhụy hoa dài 7-8 mm, đĩa mật có màu cam, bầu nhụy có dạng trứng rộng, vòi nhụy dài 3-5 mm, đầu nhụy màu trắng với đường kính nhỏ hơn 1 mm.
Quả có dạng hình cầu, đường kính dao động từ 2 đến 4 mm. Hạt cũng có hình cầu, thường có 2 hoặc 3 thùy, đường kính từ 1,5 đến 3 mm, màu nâu đậm hoặc đen.
1.2 Sinh thái và phân bố
Sinh học và sinh thái: Cây thường ra hoa vào tháng 12 và kéo dài đến tháng 2 năm sau, trong khi quả thường chín vào tháng 2-3. Loài này mọc rải rác tại các khu vực ven rừng hoặc trong rừng thứ sinh, ở độ cao lên đến 700 m.
Phân bố tự nhiên: Porana volubilis được tìm thấy ở nhiều khu vực Đông Nam Á và các đảo nhiệt đới, bao gồm Borneo, Campuchia, Java, Lào, quần đảo Sunda Nhỏ, quần đảo Maluku, Sulawesi, Sumatra, Thái Lan và Việt Nam.
2 Thành phần hóa học và tác dụng dược lý
Hiện có rất ít nghiên cứu về thành phần hóa học và tác dụng dược lý của loài Porana volubilis.
Sau đây là một số thông tin được lấy từ nghiên cứu của Seon-Joo Yoon và cộng sự năm 2022.
Porana volubilis là một loài thực vật thuộc nhóm thực vật bậc cao, được nghiên cứu về các hợp chất polysaccharide với hoạt tính chống đông máu. Trong nghiên cứu được tiến hành trên 59 loài thực vật y học, polysaccharide từ Porana volubilis được ghi nhận là có hoạt tính chống đông máu cao nhất. Đây là polysaccharide không sunfat đầu tiên từ thực vật bậc cao được chứng minh có khả năng tăng cường ức chế thrombin, trung gian bởi yếu tố đồng Heparin II, mà không dựa trên antithrombin. Điều này mở ra tiềm năng mới cho Porana volubilis trong việc phát triển các hợp chất chống đông máu, cũng như trong phòng ngừa và điều trị huyết khối.
2.1 Thành phần hóa học
Polysaccharide được chiết xuất từ Porana volubilis có các đặc điểm:
2.1.1 Khối lượng phân tử
Khối lượng phân tử trung bình khoảng 10 kDa.
2.1.2 Thành phần cấu tạo
Chứa chủ yếu galactose, galacturonic acid và mannose.
Galacturonic acid chiếm khoảng 20% tổng lượng đường, đóng vai trò quan trọng trong hoạt tính sinh học.
Một lượng nhỏ Glucose, fucose và xylose cũng được phát hiện (<5%).
2.1.3 Đặc điểm hóa học
Không chứa nhóm sunfat ester, khác biệt với các polysaccharide chống đông máu truyền thống từ động vật hoặc tảo biển.
Phân tích quang phổ hồng ngoại và các phản ứng hóa học không phát hiện sunfat ester.
2.1.4 Vai trò của galacturonic acid
Galacturonic acid là yếu tố cần thiết để duy trì hoạt tính chống đông máu.
Khi nhóm carboxyl từ galacturonic acid bị loại bỏ, hoạt tính chống đông máu của polysaccharide biến mất hoàn toàn.
2.1.5 Cấu trúc phân tử
Phức tạp và khó xác định chính xác do cấu trúc hóa học không đồng nhất.
Quang phổ NMR cho thấy tín hiệu anomeric chiếm ưu thế, với khoảng hai phần ba là α-anomers và một phần ba là β-anomers.
2.2 Tác dụng dược lý
2.2.1 Hoạt tính chống đông máu
Polysaccharide từ Porana volubilis kéo dài thời gian đông máu (APTT và TT) nhưng không có ảnh hưởng đáng kể đến thời gian prothrombin (PT).
Hoạt tính chống đông máu trung gian qua heparin cofactor II, không phải antithrombin.
Các thí nghiệm enzym cho thấy polysaccharide từ Porana volubilis có khả năng tăng cường ức chế thrombin khi có mặt heparin cofactor II, mặc dù hiệu quả thấp hơn so với heparin.
Tổng ức chế thrombin không đạt được, ngay cả ở nồng độ cao của polysaccharide, có thể do tương tác ít đặc hiệu hơn giữa polysaccharide và phức hợp heparin cofactor II-thrombin.
2.2.2 Tác động lên kết tập tiểu cầu
Polysaccharide từ Porana volubilis có khả năng ức chế sự kết tập tiểu cầu do Collagen kích thích, mặc dù hiệu quả ở mức vừa phải.
Tác dụng này có thể hỗ trợ trong việc ngăn ngừa huyết khối thông qua cả hai cơ chế: chống đông máu và ức chế kết tập tiểu cầu.
2.2.3 Phân đoạn hoạt tính
Sau khi tinh chế qua sắc ký lọc gel, hoạt tính chống đông máu tập trung vào hai phân đoạn chính (S2 và S3), nằm ở trung tâm của đỉnh sắc ký.
Các phân đoạn này chứa tỷ lệ cao galactose và galacturonic acid, xác nhận vai trò của các thành phần này trong hoạt tính sinh học.
2.2.4 So sánh với polysaccharide khác
Polysaccharide từ Porana volubilis có hoạt tính khác biệt so với các polysaccharide sunfat từ động vật hoặc tảo biển, do không chứa sunfat ester nhưng vẫn có khả năng tăng cường ức chế thrombin.
Điều này cho thấy cơ chế chống đông máu của Porana volubilis là độc nhất, phụ thuộc hoàn toàn vào galacturonic acid.
2.3 Tiềm năng ứng dụng
2.3.1 Nghiên cứu thêm về huyết khối
Cần tiến hành thêm các nghiên cứu trên mô hình huyết khối tĩnh mạch và động mạch để xác định hiệu quả thực tế.
Polysaccharide này có thể được thử nghiệm qua các đường dùng khác nhau như tiêm dưới da hoặc uống để kiểm tra khả năng hấp thu và tính khả dụng sinh học.
2.3.2 Ưu điểm hóa học
Với khối lượng phân tử thấp và không mang điện tích cao, polysaccharide từ Porana volubilis có khả năng giảm tương tác không đặc hiệu với protein cơ bản, giúp tăng tính khả dụng sinh học.
2.3.3 Ứng dụng kết hợp
Kết hợp tác dụng chống đông máu và ức chế kết tập tiểu cầu giúp tăng hiệu quả trong phòng ngừa các biến cố huyết khối.
Nghiên cứu về Porana volubilis mở ra một hướng đi mới trong việc phát triển các hợp chất tự nhiên với tác dụng chống đông máu, đặc biệt trong các trường hợp cần kiểm soát huyết khối mà không phụ thuộc vào các hợp chất sunfat truyền thống.
3 Công dụng trong y học cổ truyền
Lá của Porana volubilis được sử dụng trong y học cổ truyền để chữa hôi miệng. Ngoài ra, lá sắc lấy nước uống cũng được dùng cho phụ nữ sau sinh để làm sạch cơ thể.
4 Tài liệu tham khảo
Tác giả Seon-Joo Yoon và cộng sự (đăng ngày 01 tháng 4 năm 2002). The medicinal plant Porana volubilis contains polysaccharides with anticoagulant activity mediated by heparin cofactor II. Thrombosis research. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024.