Tùng Hương (Tùng Giao, Tùng Chi - Resina Pini-Colophonium)

0 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Pinophyta (Thông)

Pinopsida (Thông)

Bộ(ordo)

Pinales (Thông)

Họ(familia)

Pinaceae (Thông)

Chi(genus)

Resina

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Resina Pini-Colophonium

Tùng Hương (Tùng Giao, Tùng Chi - Resina Pini-Colophonium)

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Resina Pini-Colophonium

Tên gọi khác: Tùng chi, Tùng giao, Tùng cao.

Họ thực vật: Pinaceae (Thông).

Tùng hương (còn gọi là tùng chi) là phần chất đặc còn sót lại sau quá trình chưng cất nhựa cây thông cùng với nước. Đây là sản phẩm phụ của quá trình chiết xuất tinh dầu từ nhựa thông, mang giá trị trong cả dược liệu và công nghiệp.

1.1 Đặc điểm thực vật

Đặc điểm thực vật
Đặc điểm thực vật

Cây thông là loài thân gỗ lớn, có chiều cao ấn tượng, thường đạt từ 20 đến 30 mét khi trưởng thành. Thân cây vươn thẳng, đường kính có thể lên tới 2 mét, bề mặt vỏ thô ráp, có nhiều rãnh nứt theo chiều dọc, màu xám hoặc nâu đậm. Lá cây thông thuộc dạng lá kim, luôn giữ màu xanh quanh năm. Mỗi lá thường chỉ có một đường gân nhỏ chạy dọc và mọc thành từng cụm, gồm hai hoặc ba lá tùy theo từng loài. Cơ quan sinh sản thường được gọi là "hoa", thực chất là những nón thông (quả dạng nón), không có cuống rõ ràng, mọc trực tiếp từ cành.

Tại khu vực Đông Dương, gồm Việt Nam, Lào và Campuchia, có một số loài thông bản địa đáng chú ý. Trong đó, thông hai lá, còn gọi là thông nhựa (tên khoa học: Pinus merkusii Jungh. et De Vries, thuộc họ Pinaceae), là một loài phổ biến. Loại cây này có thân cao, vươn thẳng, lá kim dài và màu xanh đậm đặc trưng. Nón cái có kích thước lớn, hóa gỗ, các lá bắc dày, thể chất cứng, hạt có các cánh dẹt, chứa nhiều nhựa nên còn được gọi với tên là thông nhựa.

Tại Lào, Campuchia và nước ta có mấy loài sau đây:

  • Thông hai lá (Pinus merkusii Jungh. et De Vries): Loài này còn được gọi với tên thông nhựa do khả năng tiết nhựa rất dồi dào. Đặc trưng của cây là mỗi bẹ lá thường chứa hai lá kim dài và mềm, có màu xanh đậm. Lá mọc thành cụm trong một bao chung. Nón cái có kích thước lớn, cấu trúc hóa gỗ rõ rệt, các vảy (lá bắc) dày, cứng và xếp chặt. Hạt có dạng dẹt và được gắn với một cánh mỏng giúp phát tán nhờ gió. Loài này sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới, thường được khai thác để lấy nhựa làm nguyên liệu trong công nghiệp chế biến hóa chất và dược phẩm.
  • Thông hai lá (Pinus massoniana Lambert) cũng thuộc họ Thông (Pinaceae), loài thông này còn được biết đến với tên gọi thông đuôi ngựa. Hình dáng cây có nhiều điểm tương đồng với thông nhựa, thân có vỏ dày, nứt theo mảnh. Tán cây thường rậm rạp, mọc thẳng đứng và có xu hướng vươn cao. Tuy nhiên, lượng nhựa mà loài này tiết ra ít hơn nhiều so với thông nhựa. Chúng thường phát triển đan xen với thông nhựa trong tự nhiên và cũng được tận dụng trong một số lĩnh vực sản xuất gỗ và lâm sản phụ.
  • Thông ba lá (Pinus khasya Royle): Loài này phân bố chủ yếu ở khu vực Nam Trung Bộ Việt Nam và cả vùng lãnh thổ Campuchia. Điểm nhận biết nổi bật là mỗi bẹ có ba lá kim, mọc thành cụm dày hơn so với hai loài trên. Cũng thuộc họ Thông Pinaceae, thông ba lá có thân cao, vỏ nứt, tán cây phân tầng rõ rệt và được xem là nguồn cung cấp gỗ quan trọng ở khu vực miền núi nhiệt đới.

Một số loài thông ở Trung Quốc:

  • Tại Trung Quốc, khu vực Quảng Đông và Phúc Kiến nổi bật với việc khai thác thông đuôi ngựa (Pinus massoniana Lambert), trong khi các tỉnh phía Bắc nước này lại phát triển khai thác du tùng (Pinus tabulaeformis Carr). Cả hai loài đều thuộc họ Thông và được trồng rộng rãi để phục vụ cho ngành công nghiệp chế biến lâm sản và nhựa thông.

1.2 Thu hái và chế biến

Nhựa thông sau khi thu hoạch về thì tiến hành tinh chế bằng cách cho nước vào nhựa rồi đun nóng, phần nhựa chất lượng sẽ nổi lên trên bề mặt còn phần nước và cặn sẽ lắng xuống dưới đáy nồi.

Nếu chế tùng hương thì dùng nhựa thông và nước rồi dùng phương pháp cất kéo hơi nước. Phần tinh dầu sẽ cất theo hơi nước, thu được tinh dầu thông, phần còn lại trong nồi là tùng hương. Trường hợp nhựa thông đã được tinh chế trước khi cất thì tùng hương thu được sẽ sạch, ít tạp chất. Nếu nhựa thông chưa được tinh chế thì tùng hương phải trải qua bước tinh chế với nước, tạp chất sẽ lắng trong nước, có thể dùng dung môi như benzen để hòa tan nếu cần thiết.

Quy trình chế biến Tùng hương
Quy trình chế biến Tùng hương

1.3 Đặc điểm phân bố

Ở khu vực phía Bắc Việt Nam, tỉnh Quảng Ninh là địa phương có diện tích trồng thông lớn nhất. Những cánh rừng thông bạt ngàn trải dài từ vùng ven biển phía Đông đến vùng núi phía Tây, với quy mô lên tới hàng vạn hecta. Ngoài ra, các tỉnh như Thanh Hóa, Nghệ An, và Quảng Bình cũng có diện tích rừng thông khá đáng kể. Một số khu vực trung du và miền núi khác như Bắc Kạn và Thái Nguyên cũng có trồng thông, nhưng với quy mô nhỏ hơn.

Tại miền Nam, cây thông phân bố nhiều trên cao nguyên Langbiang, khu vực nằm giữa Phan Rang và Phan Thiết. Nơi đây sở hữu khoảng chục vạn hecta rừng thông, tạo thành hệ sinh thái đặc trưng cho vùng đất cao nguyên. Ở hai nước láng giềng là Lào và Campuchia, thông cũng được trồng phổ biến, phù hợp với điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa.

2 Cách trồng

Thông là loài cây ưa đất pha cát, thoát nước tốt. Việc trồng thông chủ yếu được thực hiện bằng cách gieo hạt. Sau khoảng 4 đến 5 năm, cây bắt đầu được tỉa thưa. Việc tỉa cành cần đảm bảo sao cho các cành không chen chúc, nhưng vẫn đủ gần để tận dụng tối đa không gian trồng mà không làm cây cạnh tranh ánh sáng quá mức.

Thông thường, sau thời gian từ 15 đến 20 năm kể từ khi trồng, người ta mới bắt đầu khai thác nhựa. Lúc này, cây đã phát triển thân lớn với chu vi khoảng 60 cm. Trong quá trình khai thác, có hai phương pháp được áp dụng tùy theo mục đích sử dụng cây. Đối với những cây được giữ lại lâu dài, người ta chỉ lấy nhựa 4 năm một lần. Việc khai thác chỉ thực hiện khi phần thân cách mặt đất 1,5 mét có chu vi đạt khoảng 1 mét. Với những cây cần được loại bỏ để tạo không gian phát triển cho các cây khác, nhựa sẽ được khai thác liên tục đến khi cây cạn kiệt, sau đó sẽ bị đốn hạ.

Theo quan sát thực tế, cây thông bắt đầu cho sản lượng nhựa cao nhất vào độ tuổi khoảng 60 năm. Sau giai đoạn này, khả năng tiết nhựa của cây giảm dần theo thời gian, và hiệu quả khai thác cũng giảm sút theo đó.

Thời gian bắt đầu khai thác nhựa thường từ tháng 3 đến tháng 10. Tuy nhiên, tại một số nơi, người dân đã bắt đầu cạo mỏng vỏ từ tháng 2, đến tháng 3 thì dùng một dụng cụ nhỏ đẽo rộng vỏ vào lớp gỗ.

Khi thân cây thông bị gây thương tích trong quá trình lấy nhựa, một lượng nhựa sẽ lập tức rỉ ra từ vết đẽo. Tuy nhiên, dòng nhựa này nhanh chóng giảm đi, đây là giai đoạn chảy nhựa mang tính sinh lý, bởi nhựa được tiết ra chủ yếu từ phần dự trữ sẵn có bên trong cây. Sau đó, cây sẽ phản ứng bằng cách tạo nên một lớp gỗ mới bao quanh vết thương, trong đó chứa nhiều ống dẫn nhựa mới hình thành. Khi tiến hành đẽo vỏ lần tiếp theo, nhựa lại bắt đầu chảy trở lại,lần này là do phản ứng "bệnh lý", tức phản ứng tự vệ của cây với tác động tổn thương.

Kỹ thuật khai thác thường thực hiện bằng cách nạo lại lớp vỏ tại vùng đã từng lấy nhựa, với tần suất khoảng một lần mỗi tuần. Trong năm đầu tiên, chiều cao vùng khai thác thường đạt khoảng 60cm tính từ gốc lên, và có thể lên đến 3 mét vào năm thứ tư.

Để đảm bảo cây không bị suy kiệt, người ta áp dụng chế độ khai thác luân phiên: sau mỗi chu kỳ bốn năm lấy nhựa, sẽ cho cây nghỉ một năm. Ngoài ra, vị trí lấy nhựa cũng được thay đổi theo chu vi thân cây, năm đầu cạo ở hướng Đông, các năm sau xoay vị trí cạo theo góc 120 độ để tránh làm tổn thương liên tục một bên thân.

Nhựa được dẫn xuống thông qua một máng nhỏ bằng Kẽm gắn trực tiếp vào thân cây, rồi được hứng vào một bình sành nhỏ. Sau đó, nhựa được chuyển sang các thùng chứa bằng Sắt hoặc gỗ, mỗi thùng có dung tích khoảng 17 đến 18 lít.

Tại Quảng Ninh, một trong những địa phương có sản lượng nhựa thông lớn nhất miền Bắc, mỗi cây trung bình mỗi năm có thể cho khoảng 700 gram tinh dầu và 2 kg tùng hương (hay còn gọi là côlôphan), tức chiếm khoảng 18% là tinh dầu và 60% là phần nhựa rắn sau khi cô đặc. Nếu khai thác toàn bộ nhựa cho đến khi cây chết, sản lượng có thể đạt tới 8kg hoặc hơn cho một cây.

Sản lượng trên mỗi hecta rừng thông phụ thuộc vào mật độ trồng và tuổi đời của cây. Khi mới trồng, mật độ rất cao, nhưng theo thời gian sẽ được tỉa dần: sau 20 năm còn khoảng 750 cây/ha, sau 35 năm còn khoảng 250 cây, và về sau thường chỉ giữ lại 70,100 cây/ha để đảm bảo sinh trưởng tốt. Trung bình, một hecta rừng thông có thể thu được khoảng 350,400 kg nhựa mỗi năm.

Thời tiết cũng ảnh hưởng đáng kể đến sản lượng và chất lượng nhựa. Những năm có lượng mưa cao, năng suất thu nhựa thường thấp hơn, nhưng bù lại, tỷ lệ tinh dầu trong nhựa lại cao hơn so với những năm khô hạn. Ngoài ra, chất lượng nhựa cũng phụ thuộc nhiều vào kỹ thuật chưng cất tại chỗ, nơi nào thực hiện tốt công đoạn xử lý ban đầu thì sản phẩm cuối cùng sẽ có phẩm chất cao hơn.

Lấy nhựa thông
Lấy nhựa thông

3 Thành phần hóa học

Tùng hương chứa thành phần chính là anhydrit abietic và một tỷ lệ nhỏ axit abietic, chiếm tổng cộng khoảng 80% khối lượng. Ngoài ra, tùng hương còn bao gồm một lượng rất nhỏ các hợp chất như rescen (một dạng nhựa mềm), tinh dầu còn sót lại (khoảng 0,5%) cùng với một ít chất đắng. Chính sự kết hợp của các hợp chất hữu cơ này mang lại cho tùng hương đặc tính nhựa dính, thơm và có khả năng kháng khuẩn nhẹ.

4 Tác dụng của Tùng hương 

Nhựa thông, tinh dầu thông, và tùng hương đều là những nguyên liệu có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Chúng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn, vecni, mực in, chất kết dính, và các loại chất chống thấm, nhờ tính năng bám dính tốt, khô nhanh và khả năng hòa tan cao trong dung môi hữu cơ. Trên thị trường quốc tế, nhu cầu đối với các sản phẩm từ nhựa thông luôn ở mức cao, sản lượng tiêu thụ lớn và ổn định.

Tuy nhiên, trong khuôn khổ lĩnh vực y học cổ truyền và dược liệu, công dụng của tùng hương được tập trung chủ yếu vào tác dụng ngoài da.

Theo các ghi chép y học cổ truyền, tùng hương có vị đắng pha ngọt, tính ôn và hơi độc, mang đến các tác dụng như:

  • Táo thấp (làm khô ẩm).
  • Khư phong (trừ phong tà).
  • Sát trùng (diệt vi khuẩn).
  • Sinh cơ (giúp tái tạo mô).
  • Chỉ thống (giảm đau).
  • Bài nùng (tiêu mủ, chống viêm).

Do đó, tùng hương thường được sử dụng trong các bài thuốc dân gian để điều trị mụn nhọt, lở loét, ghẻ ngứa hoặc các tình trạng da có viêm nhiễm mưng mủ.

Trong y học hiện đại, tùng hương hầu như không được sử dụng theo đường uống do tính chất nhựa khó tiêu và có khả năng gây kích ứng. Thay vào đó, nó thường được dùng nấu thành cao dán, là thành phần trong các miếng dán hoặc thuốc xoa bóp, dùng ngoài da để giúp giảm viêm và làm lành vết thương.

5 Tùng hương trị bệnh gì?

Tùng hương trị bệnh gì?
Tùng hương trị bệnh gì?

Tùng chỉ cao hay cao tùng hương được dùng trong trường hợp bị mụn nhọt lâu ngày nhưng không liền miệng vết thương.

Ngoài ra, còn có bài thuốc trị mụn nhọt như sau:

  • Tùng hương.
  • Hoàng cầm.
  • Hoàng liên.
  • Khổ sâm.
  • Đại hoàng.
  • Xà sàng tử.
  • Khô phàn.
  • Thủy ngân.
  • Hồ phấn.

Các vị đem tán nhỏ, sau đó đun cùng mỡ lợn rồi dán lên chỗ bị mụn nhọt.

Chú thích: Đông y còn dùng một số loại dược liệu khác cùng loại với Tùng hương như Một dược, Nhũ hương.

6 Tài liệu tham khảo

Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Tùng hương, trang 146-148. Truy cập ngày 6 tháng 5 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Tùng Hương (Tùng Giao, Tùng Chi - Resina Pini-Colophonium)

1/0
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789