Trư Linh (Grifola umbellata)
2 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Trư linh được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa phù nề, tiểu tiện không thuận lợi, đau bụng do viêm loét dạ dày, tiêu chảy. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Trư linh.
1 Giới thiệu về cây Trư linh
Grifola umbellata (Pers. ex Fr.) Pilat, hay còn gọi là Polyporus umbellatus (Pers.) Fr.1, là một loài thuộc họ Nấm Vân chi - Coriolaceae, được biết đến với tên gọi Trư linh.
1.1 Đặc điểm thực vật
Thể quả của nấm có kích thước lớn hoặc rất lớn. Có cuống, thường phân nhánh, mũ nấm có đường kính lên tới 35cm và màu sắc từ trắng đến nâu nhạt. Mũ nấm hình tròn, phần giữa lõm xuống như một chiếc phễu, mép cuộn vào trong và có vảy màu sẫm, da mềm. Thịt nấm màu trắng, sau khi khô có màu vàng cỏ. Miệng ống nấm hình tròn hoặc dạng răng cưa không theo quy tắc và bình quân mỗi mm chứa 2-4 miệng ống nấm. Bào tử của nấm không có màu sắc, nhẵn bóng, hình dạng ống tròn, có kích thước 7-10um x 3-4.2um, với một đầu hình tròn và một đầu có hình nhọn không thẳng.
==> Xem thêm Dược liệu khác tại đây: Nấm Linh chi - Vị thuốc bổ chữa suy nhược thần kinh hiệu quả
1.2 Thu hái và chế biến
Hạch nấm là bộ phận được dùng làm thuốc, còn gọi là Trư linh, nó nằm dưới đất và có hình dạng giống như thân cây. Bề ngoài của hạch nấm có lỗ lõm và có màu đen hoặc đen nấu, bên trong nấm có màu trắng. Sau khi sấy khô hoặc phơi khô, hạch nấm sẽ trở nên cứng và có đường kính khoảng 5-15cm.
==> Xem thêm Dược liệu khác tại đây: Thổ phục linh - Vị thuốc quý trị đau nhức xương khớp
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây nấm mọc trên gỗ thân hoặc gốc cây, thường được tìm thấy trong rừng lá rộng vào mùa thu. Nó có thể được tìm thấy ở Vĩnh Phúc, Thái Nguyên ở Việt Nam và còn có ở Trung Quốc.
2 Thành phần hóa học
Nấm chứa ergosterol, Biotin và nhiều loại đường.
3 Tác dụng - Công dụng của cây Trư linh
3.1 Tác dụng dược lý
Các nghiên cứu về hóa học, dược lý và siêu hóa học hiện đại cho thấy rằng các chiết xuất thô và các hợp chất phân lập từ Polyporus umbellatus có nhiều chức năng sinh học, đặc biệt là trong các hoạt động lợi tiểu và điều trị bệnh thận cũng như các hoạt động chống ung thư, chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch, chống tăng sinh và bảo vệ gan.
Ergone trong Trư linh đã được chứng minh là ngăn ngừa tổn thương thận và xơ hóa thận sau đó.
Nghiên cứu đã cho thấy rằng G. umbellata có tác dụng chống lại sự phát triển khối u. Một loại glucan hòa tan từ G. umbellata có khả năng ức chế sự phát triển của Sarcoma 180 được cấy dưới da của chuột. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng thành phần của G. umbellata có tác dụng độc hại đối với sự phát triển tế bào ung thư bạch cầu 1210 và một thành phần lợi tiểu kháng aldosteron. Trong khi đó, chiết xuất từ thể quả của G. umbellata có thể sử dụng trong điều trị ung thư gan. Các nghiên cứu khác cũng đã phát hiện ra nhiều tác dụng khác của G. umbellata, bao gồm ức chế sự ly giải tế bào hồng cầu do các gốc tự do gây ra, ức chế sự kết tập tiểu cầu của thỏ gây ra bởi Collagen hoặc ADP trong ống nghiệm.
Polyporus umbellatus là một loại thuốc thảo dược truyền thống Trung Quốc, được sử dụng để điều trị viêm gan B mãn tính. Nó đã được chứng minh có tác dụng ức chế sự phát triển của ung thư biểu mô bàng quang. Polyporus umbellatus cũng được tìm thấy trong chiết xuất polysacarit từ Nấm Linh Chi và sợi nấm Polyporus umbellatus, loài nấm cộng sinh với Armillaria mellea. Nó có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và giảm viêm trong chuyển hóa gan. Nó cũng có thể được kết hợp với Bacille Calmette-Guerin để ngăn chặn sự tiến triển của ung thư biểu mô bàng quang. Polyporus umbellatus có tiềm năng trong việc kiểm soát ung thư vú thông qua việc ức chế sự tăng sinh tế bào khối u và kích hoạt quá trình tự tử tế bào do AKT điều chỉnh, cung cấp một chiến lược điều trị tiềm năng cho ung thư vú trong tương lai.
3.2 Vị thuốc Trư linh - Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Trư linh có vị ngọt, nhạt, tính bình; có tác dụng kháng nham và lợi niệu thẩm thấp.
3.2.2 Công dụng của cây Trư linh
Nấm Trư linh non có thể được ăn và mang lại hương vị tuyệt vời. Hạch nấm có thể được sử dụng trong việc điều trị các triệu chứng như phù nề, tiểu tiện không thuận lợi, đau bụng do viêm loét dạ dày, tiêu chảy, táo bón và sưng nước. Hơn nữa, trư linh có thể được hầm cùng với đường để sử dụng trong việc chống lại sự phát triển của ung thư.
Trư linh là một loại thảo dược phân phối rộng rãi ở châu Á, châu u và Bắc Mỹ, được sử dụng trong nhiều thế kỷ để điều trị các bệnh mãn tính. Trư linh có tác dụng hỗ trợ điều trị nhiều bệnh như phù nề, rối loạn tiểu tiện, vàng da, tiêu chảy và tiết dịch âm đạo ít nước tiểu.
4 Bài thuốc từ nấm Trư linh
4.1 Trư linh thang
Trạch Tả 9g, Hoạt thạch 9g, Phục Linh 9g, Trư linh 9g và A giao 9g được sử dụng để chữa trị nhiều bệnh lý như lượng tiểu tiện giảm, viêm niệu đạo, viêm bàng quang, sỏi đường tiết niệu, viêm thận, thận hư, viêm bể thận, lao thận.
Để chuẩn bị thuốc, trộn 4 loại thuốc đầu vào vào 600 cc nước, sau đó đun sôi và lọc bỏ bã. Sau đó, thêm A giao vào và đun sôi tiếp để tan hoàn toàn. Thuốc được chia thành 3 lần uống khi còn nóng.
4.2 Ngũ linh tán
Mỗi ngày uống 3 lần 5 vị thuốc tán nhỏ, sắc uống: Phục linh 12g, Trư linh 12g, Trạch tả 12g, Bạch Truật 12g, Quế chi 8g. Công dụng của thuốc bao gồm chữa trị các triệu chứng như phù thũng, đau đầu, trúng thử khí, viêm dạ dày ruột cấp tính (những người bị kiết lỵ không được dùng), ỉa chảy thủy tả.
5 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1, tác giả Võ Văn Chi, Nhà xuất bản y học (Xuất bản năm 2021). Trư linh trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Xiao-Lang Tan và cộng sự (Đăng tháng 10 năm 2016). Polyporus umbellatus inhibited tumor cell proliferation and promoted tumor cell apoptosis by down-regulating AKT in breast cancer, ScienceDirect. Truy cập ngày 27 tháng 04 năm 2023.