Tráng Dương (Damiana - Turnera diffusa)
19 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Huyền Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Tráng dương là vị thuốc quý dùng để điều trị rối loạn tình dục, ngoài ra cây còn có công dụng trị nhức đầu, đái dầm, trầm cảm... Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về vị thuốc Tráng dương.
1 Tráng dương là gì? Damiana là cây gì?
Cây tráng dương, hay còn có tên là Damiana, có danh pháp khoa học là Turnera diffusa Willd. ex Schult., Turnera diffusa Willd. ex Schult. var. aphrodisiaca (G.H. Ward) Urb., Turnera diffusa Willd. ex Schult. var. diffusa. Thuộc họ Turneraceae (turnera)
1.1 Mô tả thực vật
Damiana hay cây tráng dương là một loại cây bụi rụng lá hoang dã cao khoảng 1 m - 2 m, lá nhỏ. Các lá có hình mác rộng, chiều dài khoảng 1 cm đến 2,5 cm và lá có 3 đến 6 răng dọc theo mép. Các cành cây màu nâu đỏ, quả hình cầu.
1.2 Cây Damiana ở Việt Nam
Tại Việt Nam, cây Damiana được gọi là cây tráng dương.
Cây tráng dương được tìm thấy ở các vùng khô hạn và bán khô hạn của Nam Mỹ, Mexico, Hoa Kỳ và Tây Ấn.
1.3 Damiana leaf extract là gì?
Lá và thân cây Damiana hay tráng dương được sử dụng. Dược liệu sau khi thu hái được sơ chế loại bỏ tạp, rửa sạch rồi phơi hay sấy khô.
Ngoài ra, trong nghiên cứu, Damiana leaf extract, tức là chiết xuất lá Damiana cũng rất hay được sử dụng.
2 Thành phần hóa học
Các thành phần đã được tìm thấy trong cây là alkaloid, Flavonoid, arbutin (một Hydroquinone glycosyl hóa), tinh dầu chứa caryophyllene, delta-cadinene, beta-elemene và 1,8-cineole và các thành phần nhỏ hơn khác, tetraphylin B (một glycoside cyanogen, 0,26%), Nhựa, tanin, chất nhầy, tinh bột, và yếu tố khác có thể là caffein...
3 Tác dụng dược lý
3.1 Tác dụng lên nội tiết tố
Một nghiên cứu điều tra tác động của hơn 150 loại thảo mộc về khả năng cạnh tranh với oestradiol và Progesterone liên kết với các thụ thể nội bào đã xác định damiana là một loại thảo mộc liên kết với các thụ thể progesterone nội bào, gây ra tác dụng trung tính và cũng gây ra hoạt động chủ vận estrogen yếu. Đã có báo cáo rằng delta-cadinene là chất cảm ứng Testosterone và 1,8-cineole trong cây tráng dương là chất cảm ứng testosterone hydroxylase.
Một nghiên cứu phân tích các thành phần của tinh dầu được tìm thấy trong các mẫu damiana khác nhau đã xác định rằng các mẫu tươi và khô có chứa cả hai hợp chất, nhưng những cây mọc hoang dã chứa nhiều delta-cadinene hơn cây được trồng. Tác dụng của những thành phần này có thể cho thấy damiana hữu ích như một loại thuốc kích thích tình dục.
3.2 Tác dụng hạ đường huyết
Nước sắc từ lá cây khô làm giảm đáng kể đỉnh tăng đường huyết, gây ra tác dụng hạ đường huyết tương đương với tác dụng của tolbutamide trong một mô hình thí nghiệm
3.3 Tác dụng giảm lo âu
Một mô hình động vật đã nghiên cứu tác dụng chống lo âu của damiana ở những con chuột tiếp xúc với mê cung. Một chiết xuất metanol đã được tìm thấy để thể hiện hoạt động giảm lo âu ở liều 25 mg/kg. Một nghiên cứu tiền lâm sàng tiếp theo sử dụng một phần apigenin (flavone) có nguồn gốc từ damiana đã chứng minh tác dụng giảm lo âu ở những con chuột tiếp xúc với các mô hình lo âu khác nhau của động vật
4 Tác dụng của cây tráng dương
4.1 Theo y học cổ truyền
Người ta tin rằng người Maya da đỏ đã sử dụng damiana để ngăn ngừa chóng mặt, ngã và mất thăng bằng, đồng thời như một loại thuốc kích thích tình dục. Nó cũng đã được sử dụng trong khi sinh con để điều trị đau bụng, giúp ngừng đái dầm.
Cây tráng dương đã được sử dụng như một loại thuốc kích thích tình dục trong y học cổ truyền và cho thấy các đặc tính điều trị có thể có của nó đối với rối loạn chức năng tình dục.
Damiana còn được sử dụng để điều trị nhức đầu, đái dầm, trầm cảm, dạ dày căng thẳng và táo bón; tăng cường và duy trì sức chịu đựng của tinh thần và thể chất.
Ngoài ra cây còn dùng chữa đau bụng, bệnh phổi liên quan đến thuốc lá, nhiễm trùng bàng quang và thận, tiểu đường, bệnh thấp khớp, bọ cạp đốt...
4.2 Theo y học hiện đại
Ngày nay, lá của nó được sử dụng làm hương liệu trong thực phẩm và đồ uống, dịch truyền và các chế phẩm khác được sử dụng cho nhiều mục đích y học.
Tác dụng kháng khuẩn: chống lại một số vi khuẩn như Mycobacteria và một số loài Candida.
Tác dụng chống oxy hóa
Chống béo phì
Trị đái tháo đường
Bảo vệ gan, dạ dày
Kích thích tình dục
Ung thư: chống lại các dòng tế bào ung thư ở người được chứng minh trong ống nghiệm.
5 Liều dùng
Dùng lá khô: 2–4 g uống ba lần mỗi ngày.
Có thể pha uống bằng cách cho một thìa cà phê lá khô vào 1 cốc nước sôi và để ngấm trong 10–15 phút. Uống ba cốc mỗi ngày.
Chiết xuất dạng lỏng (1 : 2) hoặc liều rắn tương đương: 20–40 mL/tuần hoặc 3–6 mL/ngày
6 Tài liệu tham khảo
- Herbs & Natural Supplements An evidence-based guide Volume 2 (Xuất bản năm 2015). Damiana trang 270 - 272, Herbs & Natural Supplements An evidence-based guide Volume 2. Truy cập ngày 20 tháng 06 năm 2023.
- Tác giả: Katarzyna Szewczyk và cộng sự (Ngày đăng: năm 2014). Ethnobotany, phytochemistry, and bioactivity of the genus Turnera (Passifloraceae) with a focus on damiana—Turnera diffusa, sciencedirect. Truy cập ngày 20 tháng 06 năm 2023