Thông Đỏ
46 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Thông đỏ được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa bệnh động kinh, hen suyễn, viêm phế quản và nấc. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Thông đỏ.
1 Giới thiệu về cây Thông đỏ
Vân nam hồng đậu sam, hay còn gọi là Thông đỏ, là một loại cây thuộc họ Thông đỏ. Tên khoa học của loài này là Taxus (bao gồm các phân loài T. baccata L. subsp. wallichiana Zucc., T. wallichiana (Zucc.) Pilger và T. yunnanensis Cheng et L. K. Fu).
1.1 Đặc điểm thực vật
Loài cây gỗ thường xanh có chiều cao tối đa khoảng 20m. Nhánh con của cây có đặc điểm nhỏ và có màu lục. Lá của cây thường mọc không có cuống hoặc có cuống rất ngắn, có hình dạng cong như cung và thường bị rụng ở phần gốc. Kích thước lá rộng khoảng 2-3mm và dài khoảng 2.5-3.5cm, được xếp theo hai hàng. Hoa của cây nở ở phần nách của lá. Nón đực có hình dạng cầu và được bao bọc bởi lá bắc, trong khi nón cái bao gồm những nhánh ngắn với vẩy dạng gai, xếp thành 4 dãy đứng. Hạt của cây có hình dạng trứng dài, màu đỏ và bao bọc bởi một lớp thịt nạc.
⇒ Xem thêm dược liệu khác tại đây: Quả Kha tử (Chiêu liêu) - Vị thuốc trị ho và viêm họng
1.2 Thu hái và chế biến
Ta có thể sử dụng cành và lá của cây làm thuốc - Ramulus et Folium Taxi Wallichianae.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây thường mọc khắp rừng nhiệt đới cây lá rộng trên các dốc đá granit ở độ cao từ 900-1500m. Ngoài ra, thông đỏ cũng được trồng bằng cách giâm cành. Loài cây này có phân bố ở nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ như Châu u, Bắc Mỹ, Bắc Ấn Độ, Pakistan, Trung Quốc và Nhật Bản. Tại Việt Nam, thông đỏ phân bố chủ yếu ở Lâm Đồng và Khánh Hoà.
⇒ Xem thêm dược liệu khác tại đây: Cây thường xuân - Vị thuốc bổ trị ho và đau nhức xương khớp
2 Thành phần hóa học
Trên lá, chồi và hạt của cây thông đỏ đều chứa chất độc gọi là alcaloid taxine, bao gồm 2 loại taxine A và taxine B, trong đó taxine B chiếm tỷ lệ lớn hơn. Ngoài ra, lá còn chứa các hợp chất khác như alcaloid taxine, taxinine, và một ít Ephedrine, cùng với một loại glucosid taxicatin. Trong khi đó, vỏ thân của cây chứa tanin, còn hạt giàu chất béo.
3 Tác dụng - Công dụng của cây, tinh dầu Thông đỏ
3.1 Tác dụng dược lý
Thời gian gần đây, thông đỏ đã thu hút sự quan tâm rộng rãi bởi vì nó được biết đến là nguồn chính của taxol, một hợp chất chống ung thư mạnh mẽ với khả năng ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Taxol được sử dụng trong điều trị ung thư vú và ung thư buồng trứng. Thuốc này ban đầu được phân lập từ vỏ cây Taxus brevifolia, sau đó đã được tìm thấy trong nhiều loài khác thuộc chi Taxus. Sự thành công trong việc sử dụng taxol để điều trị ung thư đã dẫn đến nhu cầu lớn về loại thuốc này. Lá và vỏ của nhiều loài Taxus, bao gồm cả T. wallichiana, đã được sử dụng để chiết xuất taxol.
Thông tin hiện có về T. wallichiana cho thấy rằng nó có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm, điều hòa miễn dịch, chống dị ứng, chống co giật, chống loãng xương, kháng khuẩn, chống nấm, chống kết tập tiểu cầu và chống co thắt, cũng như có tác dụng giãn mạch.
3.1.1 Chống viêm và giảm đau
Chiết xuất từ vỏ cây T. wallichiana có đặc tính giảm đau và chống viêm, với các hợp chất tasumatrol B, 10-DAD và 4-DAB được phân lập từ dịch chiết. Các hợp chất này được đánh giá về hoạt tính chống viêm và giảm đau bằng cách sử dụng mô hình quằn quại, mô hình phù chân và thử nghiệm ức chế lipoxygenase. Tasumatrol B được coi là có hoạt động chống viêm đáng kể trong mô hình phù chân. Ngoài ra, các đặc tính giảm đau của chiết xuất cũng được phân tích bằng mô hình đau bụng do axit axetic gây ra. Tất cả các hợp chất đều có hoạt tính giảm đau đáng kể, đặc biệt là tasumatrol B. Có thể tasumatrol B có tiềm năng như một hợp chất dẫn đầu mới để kiểm soát cơn đau và chứng viêm, bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp các chất chuyển hóa axit arachidonic.
3.1.2 Chống co giật và hạ sốt
Cây T. wallichiana có các chiết xuất metanol có tác dụng chống co giật và hạ sốt mạnh. Nghiên cứu trên chuột cho thấy chiết xuất có khả năng kiểm soát chứng co giật và ức chế đáng kể chứng giật cơ và rung giật ở liều 100mg/kg và 200mg/kg. Chiết xuất cũng có tác dụng hạ sốt trong mô hình sốt do nấm men gây ra. Các hoạt chất có trong chiết xuất gồm phenol, polyphenol, tanin, Saponin, anthraquinone, alkaloid, steroid và đặc biệt là diterpen. Tất cả các tác dụng này giúp hỗ trợ sử dụng truyền thống của cây trong điều trị chứng động kinh và sốt.
3.1.3 Chống ung thư
Năm 1971, từ vỏ cây thông đỏ Thái Bình Dương T. brevifolia, đã được phát hiện ra loại thuốc chống ung thư taxol (Paclitaxel) và từ đó đã có nhiều nghiên cứu về hóa học của các bộ phận của cây thông đỏ. Các nghiên cứu về thành phần hóa học của T. wallichiana đã tìm ra nhiều loại taxoid thuộc các cấu trúc khác nhau, trong đó có 3 phối tử có hoạt tính chống ung thư được phân lập từ lõi gỗ của cây. Trong số đó, taxiresinol 1 có hoạt tính chống ung thư in vitro đáng chú ý đối với ung thư gan, ruột kết, buồng trứng và ung thư vú dòng tế bào. Taxol là một loại diterpenoid tuần hoàn đa oxy có hoạt tính ức chế sự tăng sinh tế bào bằng cách ngăn chặn quá trình khử trùng hợp của các vi ống thành tubulin ở giai đoạn G2-M của chu kỳ tế bào.
3.1.4 Kháng khuẩn và kháng nấm
Chiết xuất từ nhiều loài cây thuộc chi Taxus đã được chứng minh có khả năng kháng khuẩn và kháng nấm. Các loại hoạt chất như taxoids, biflavone, phenol, polyphenol, tanin, saponin, anthraquinone, alkaloid, steroid và diterpenoid được tìm thấy trong chiết xuất cây có thể là nguyên nhân của hiệu quả kháng khuẩn này. Taxol và các taxoid có hoạt tính sinh học từ cây T. wallichiana được cho là có thể có vai trò quan trọng trong hoạt động này. Các chất chiết xuất từ cây đều có tác dụng kháng khuẩn đáng kể với độ ức chế tối thiểu (MIC) nằm trong khoảng từ 0,23 đến 200 mg/ml đối với vi khuẩn và từ 0,11 đến 200 mg/ml đối với nấm.
3.2 Vị thuốc Thông đỏ - Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Thông đỏ có tác dụng tiêu thực, sát hồi trùng, lương huyết, thanh nhiệt giải độc. Taxin là một chất độc chính đối với tim. Liều độc khi tiêm qua tĩnh mạch ở khoảng 2-3mg trên mỗi kg cơ thể, đủ để gây giảm nhịp tim và đồng thời suy giảm độ mạnh của hệ thống hô hấp. Tại Ấn Độ, lá và quả được coi là có tác dụng kháng khuẩn, làm dịu và điều kinh.; quả còn có tác dụng nhuận tràng.
3.2.2 Công dụng của cây Thông đỏ
Để chữa bệnh động kinh, hen suyễn, viêm phế quản, nấc và giúp cải thiện tiêu hoá, người ta sử dụng lá của cây thông đỏ. Ngoài ra, lá còn có tác dụng kích thích ham muốn tình dục.
Tại Trung Quốc, cành, vỏ và lá của cây được sử dụng để trị bệnh thực tích và giun đũa.
Thông đỏ đã được sử dụng theo truyền thống để điều trị sốt cao và các tình trạng viêm đau. Nó được tiêu thụ dưới dạng thuốc sắc, trà thảo dược và nước trái cây để điều trị cảm lạnh, ho, nhiễm trùng đường hô hấp, khó tiêu và động kinh. Như thuốc đắp, Vỏ và lá của nó được sử dụng trong phòng tắm hơi để điều trị bệnh thấp khớp, và bột nhão làm từ vỏ cây được sử dụng để điều trị gãy xương và nhức đầu. Chất chiết xuất từ cây cũng được sử dụng trong dầu dưỡng tóc. Ở Pakistan, nước sắc của thân cây được sử dụng để điều trị bệnh lao. Vỏ và lá của T. wallichiana được sử dụng trong y học Unani như một nguồn thuốc Zarnab, được kê đơn làm thuốc an thần, thuốc kích thích tình dục và một phương pháp điều trị viêm phế quản, hen suyễn, động kinh, rắn cắn và bọ cạp đốt. Ở Ayurveda, chồi non của cây được sử dụng để điều chế cồn thuốc điều trị đau đầu, chóng mặt, mạch yếu và tụt, lạnh tứ chi, tiêu chảy nghiêm trọng.
4 Những ai không nên uống tinh dầu thông đỏ? Có nên uống tinh dầu thông đỏ thường xuyên?
Thông đỏ là loại cây rất độc và không an toàn cho con người nếu được sử dụng trong dạng uống. Tất cả các bộ phận của cây này đều được coi là độc, gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng liên quan đến dạ dày. Nó có thể làm giảm hoặc tăng nhịp tim một cách nguy hiểm. Các triệu chứng ngộ độc bao gồm các vấn đề về tim, buồn nôn, khô miệng, nôn mửa, đau dạ dày, chóng mặt, suy nhược, căng thẳng. Thậm chí, việc uống từ 50-100 gam thông đỏ cũng đã được ghi nhận là gây tử vong.
Sử dụng Thông đỏ trong thai kỳ và cho con bú là không an toàn vì có thể gây ra sảy thai hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé. Đối với trẻ em, ăn quả mọng của cây thông đỏ cũng không an toàn vì có thể gây nguy hiểm cho hệ thống tim mạch và thậm chí dẫn đến tử vong.
5 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1, tác giả Võ Văn Chi, Nhà xuất bản y học (Xuất bản năm 2021). Thông đỏ trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Deepak Juyal và cộng sự (Đăng tháng 07 - 09 năm 2014). Ethnomedical Properties of Taxus Wallichiana Zucc. (Himalayan Yew), PubMed. Truy cập ngày 03 tháng 05 năm 2023.