Thổ Phục Linh (Smilax glabra Roxb.)
115 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Thổ Phục Linh được biết đến khá phổ biến với công dụng hỗ trợ tiêu hóa, giải độc thủy ngân và chì, giúp giảm dị ứng, cải thiện các triệu chứng như tiêu chảy, thấp khớp, đau nhức gân xương, mụn nhọt và lở ngứa. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Thổ phục linh.
1 Giới thiệu về cây Thổ phục linh
Thổ phục linh có mấy loại? Thổ phục linh tên khoa học là Smilax glabra Roxb., là một loài cây thuộc họ Khúc khắc (Smilacaceae).
1.1 Hình ảnh cây thổ phục linh
Loại cây leo, có tuổi thọ rất lâu, chiều dài có thể lên đến 4-5 mét. Cành nhỏ, gầy, thường không có hoặc có gai, có thể tua cuốn dài. Rễ củ của cây này thường bị vặn vẹo. Các lá của cây mọc đơn lẻ và có hai tua cuốn do lá kèm biến đổi. Phiến lá hình trái xoan thuôn, cứng chắc, có chiều dài từ 5-13 cm và chiều rộng từ 3-7 cm. Các gân lá nhỏ hình cung bắt đầu từ gốc và phân nhánh thành nhiều gân con. Hoa mọc ở nách lá, có màu lục và hoa đực cũng như hoa cái mọc riêng lẻ. Quả của cây có hình cầu và màu sắc tươi sáng, có đường kính khoảng 6-7mm và bên trong chứa 3 hạt.
1.2 Thu hái và chế biến củ Thổ phục linh
Bộ phận sử dụng: Thân rễ (Rhizoma Smilacis glabrae). Thân rễ có hình dạng trụ, hơi phẳng hoặc dài ngắn không đều, chiều dài từ 5-22 cm, đường kính từ 2-7 cm, có các chồi phát triển giống như những mấu nhỏ cùng với các cành ngắn. Bề ngoài của thân rễ màu nâu vàng hoặc nâu đất, có các vết lồi lõm không đều, nhưng phần còn lại của thân rễ nhỏ bền và cứng. Vị của nó hơi ngọt và không có mùi đặc trưng, đỉnh của nhánh có vết sẹo tròn do các chồi phát triển.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây này thường được tìm thấy ở các vùng núi Trung Quốc, Himalaya và Đông Dương. Tại Việt Nam, cây thường mọc ở các khu vực đồi núi thuộc miền Bắc và Trung. Thân rễ của cây có thể thu hái quanh năm, tuy nhiên thời điểm tốt nhất để thu hái là vào mùa hạ. Sau khi thu hái, thân rễ có thể được phơi khô hoặc sấy khô để sử dụng.
2 Thành phần hóa học
Thân rễ của cây này có nhiều chất dinh dưỡng và hoạt chất, bao gồm axit phenol, saponin, flavonoid, phenylpropanoid, stilben và nhiều loại tinh bột khác.
3 Cây và cao thổ phục linh có tác dụng gì?
3.1 Tác dụng dược lý
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng dịch chiết từ cây Thổ phục linh có khả năng kháng viêm (chứa polysaccharid), giải độc chì, kháng virus HIV và có tác dụng ức chế trên nhiều loại tế bào khác nhau.
3.2 Vị thuốc Thổ phục linh - Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Thổ Phục Linh có vị ngọt, nhạt, tính bình, có tác dụng mạnh gân xương, tán uất kết, trừ phong thấp, lợi thấp, thanh nhiệt và tiêu độc.
3.2.2 Công dụng của cây Thổ phục linh - Lọc máu
Cây Thổ phục linh có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giải độc thủy ngân và chì, giúp giảm dị ứng, cải thiện các triệu chứng như tiêu chảy, thấp khớp, đau nhức gân xương, mụn nhọt và lở ngứa.
- Bệnh vẩy nến
Cách đây nhiều thập kỷ, rễ Thổ phục linh đã được sử dụng để điều trị bệnh vẩy nến với nhiều lợi ích đáng kể cho da. Nguồn thông tin đáng tin cậy cho thấy rằng Thổ phục linh có khả năng giảm tổn thương da ở những người bị bệnh vẩy nến. Một giả thuyết được đưa ra bởi các nhà nghiên cứu cho rằng sarsaponin, một loại steroid chính có trong Thổ phục linh, có thể kết hợp với nội độc tố gây tổn thương da và loại bỏ chúng khỏi cơ thể.
- Viêm khớp
Điều trị các tình trạng viêm là một trong những ứng dụng của Thổ phục linh nhờ vào tính chất chống viêm mạnh mẽ của nó. Đặc biệt, Thổ phục linh có thể hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp và các bệnh gút gây đau và sưng tấy khớp.
- Bệnh giang mai
Tuy không có sức mạnh như thuốc kháng sinh và thuốc chống nấm hiện đại, nhưng Thổ phục linh vẫn có tác dụng chống lại vi khuẩn và vi sinh vật có hại cho cơ thể. Nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để điều trị các bệnh nghiêm trọng như bệnh phong và giang mai. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng Thổ phục linh chứa các hợp chất phenolic kháng khuẩn, có tác dụng chống lại vi khuẩn và nấm. Cụ thể, đã tìm thấy 18 hợp chất có tác dụng kháng khuẩn chống lại vi khuẩn và một hợp chất chống lại nấm.
- Ung thư
Theo nghiên cứu gần đây, Thổ phục linh đã được phát hiện có khả năng chống lại ung thư trong các tế bào của nhiều loại ung thư khác nhau và ở chuột. Nghiên cứu tiền lâm sàng cũng đã chứng minh rằng Thổ phục linh có tác dụng chống lại khối u ở ung thư vú và ung thư gan. Tuy nhiên, cần tiến hành nhiều nghiên cứu hơn để đánh giá khả năng sử dụng Thổ phục linh trong phòng ngừa và điều trị ung thư.
- Bảo vệ gan
Thổ phục linh có khả năng bảo vệ gan, như được chứng minh thông qua một nghiên cứu trên chuột bị tổn thương gan. Các hợp chất giàu Flavonoid được chiết xuất từ Thổ phục linh có thể đảo ngược tình trạng tổn thương gan và giúp cải thiện chức năng gan.
- Cải thiện khả dụng sinh học của các chất bổ sung khác
Thổ phục linh thường được sử dụng trong các hỗn hợp thảo dược để tăng hiệu quả hoạt chất của các thành phần khác. Saponin trong Thổ phục linh được coi là một "chất hiệp đồng", có khả năng tăng cường sự hấp thụ và tác dụng sinh học của các loại thảo mộc khác.
4 Tác hại của Thổ phục linh
Sử dụng Thổ phục linh không được biết đến có tác dụng phụ nào. Tuy nhiên, lượng lớn saponin trong Thổ phục linh có thể gây kích ứng dạ dày. Nếu bạn đang dùng thuốc, Thổ phục linh có thể tương tác với một số loại thuốc khác và làm tăng khả năng cơ thể hấp thụ chúng. Chú ý rằng Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) không điều chỉnh các loại thảo mộc và chất bổ sung, và chúng không được đánh giá về tính an toàn và hiệu quả trước khi được bán ra thị trường. Nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nào khi dùng Thổ phục linh, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
5 Bài thuốc từ Thổ phục linh
Hạ Khô Thảo thổ phục linh trị vẩy nến
Hạ khô thảo nam (cây cải trời) 120g, Thổ phục linh 80g; đem sắc uống.
Chàm có thể được chữa trị bằng cách nghiền Thổ phục linh thành bột mịn, đắp lên vùng da bị tổn thương, thực hiện 3 lần mỗi ngày trong 5-7 ngày liên tiếp.
Các triệu chứng như phong thấp, đau nhức gân xương, tê buốt có thể được giảm bớt thông qua việc sắc uống một thang mỗi ngày Dây Đau Xương 20g, Thổ phục linh 20g, Đương Quy 8g, thiên niên kiện 8g, Bạch Chỉ 6g, Cốt Toái Bổ 10g.
Tác dụng của thổ phục linh ngâm rượu: Có thể sử dụng Thổ phục linh để làm thuốc rượu hỗ trợ tuần hoàn máu, bổ thận, giảm đau phong thấp: Lá Lốt 800g, thổ phục linh 300g, Cà Gai Leo 300g, cỏ xước 300g, thiên niên kiện 300g, Quế chi 100g được phơi khô, tán nhỏ và ngâm với 5 lít rượu trắng có độ cồn 35-40 độ trong khoảng 7-10 ngày. Uống 30ml thuốc mỗi lần, 2 lần mỗi ngày.
6 Phân biệt Thổ Phục Linh giả và Thổ Phục Linh thật
Thổ Phục Linh thật (Khúc Khắc Ngọt) có tên khoa học là Smilax glabra, chủ trị các bệnh về xương khớp ở người già, giúp cải thiện tiêu hóa, cải thiện các chứng bệnh liên quan đến gan, tiêu viêm giải độc.
Thổ Phục Linh giả thực chất là Khúc Khắc Đỏ (có tên khoa học là Heterosmilax gaudichaudiana). Khúc Khắc Đỏ có tác dụng tiêu viêm, trừ thấp, thanh nhiệt, điều kinh, hoạt huyết, mạnh gân cốt.
Cả 2 loại cây này đều được gọi là Khúc Khắc nhưng có tính vị và công dụng khác nhau. Trên thị trường hiện nay, những dân buôn thường đánh tráo khái niệm nhằm mục đích thu lợi nhuận cao do đó người tiêu dùng cần phải cẩn trọng khi tự ý mua hàng để tránh tình trạng 'tiền mất, tật mang'.
7 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Thổ phục linh trang 74 - 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Jacquelyn Cafasso và cộng sự (Đăng ngày 13 tháng 8 năm 2019). Sarsaparilla: Benefits, Risks, and Side Effects, Healthline. Truy cập ngày 08 tháng 04 năm 2023.