Thấu cốt thảo (Sơn li đậu - Lathyrus palustris subsp. pilosus (Cham.) Hultén)

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Fabales (Đậu)

Họ(familia)

Fabaceae (Đậu)

Chi(genus)

Lathyrus L.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Lathyrus palustris subsp. pilosus (Cham.) Hultén

Thấu cốt thảo (Sơn li đậu - Lathyrus palustris subsp. pilosus (Cham.) Hultén)

Sơn li đậu (thấu cốt thảo) là loại cây thân cỏ sống lâu năm, cao khoảng 30-100cm. Thân cây có dạng leo, tạo thành các đường zíc zắc, có cánh và phân cành với lông ngắn mềm hoặc gần như không có lông. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

1 Giới thiệu

Tên khoa học: Lathyrus palustris subsp. pilosus (Cham.) Hultén, là phân loài của Lathyrus L.

Tên thường gọi: Sơn li đậu còn gọi là Thấu cốt thảo (đông bắc).

Tên tiếng Trung: 山黧豆

Họ khoa học: Thuộc họ Đậu (Fabaceae)

1.1 Đặc điểm thực vật

Thấu cốt thảo
Thấu cốt thảo (Sơn li đậu)

Sơn li đậu (thấu cốt thảo) là loại cây thân cỏ sống lâu năm, cao khoảng 30-100cm. Thân cây có dạng leo, tạo thành các đường zíc zắc, có cánh và phân cành với lông ngắn mềm hoặc gần như không có lông. Lá mọc đối, chia thành nhiều cánh nhỏ với 2-5 cặp lá phụ. Phần đỉnh lá cuộn lại thành dây bám, lá bắc hình nửa mũi tên, dài từ 6-18mm và rộng 1,5-4mm. Các lá phụ hình kim, thon dài, kích thước từ 3-6cm chiều dài và 2-7mm chiều rộng; đỉnh lá cùn hoặc hơi nhọn, phần gốc tròn, hai mặt lá có lông mềm bao phủ. Gân lá không rõ ràng.

Thấu cốt thảo
Thấu cốt thảo (Sơn li đậu)

Hoa của cây mọc thành cụm ở kẽ giữa lá và thân, chiều dài tương đương với tàu lá, mỗi cụm có từ 2-6 bông hoa. Hoa màu lam tím hoặc tím violet, kích thước từ 12-18mm. Đài hoa hình chuông, chia thành 5 răng. Các răng đài trên ngắn, hình tam giác hoặc hình kim, trong khi các răng đài dưới dài hơn, hình chùy hoặc dây. Vành hoa hình cánh bướm, cánh cờ có phần giữa thắt lại, đỉnh hơi lõm. Cánh dài hơn cánh cờ và hơi ngắn hơn cánh long cốt, phần gốc có bao vuốt cong. Quả của cây là loại đậu, hình tròn dài, kích thước từ 4-6cm chiều dài và 2-8mm chiều rộng, có 2 phần hẹp và một mõm ngắn. Vỏ quả có thể có lông mềm hoặc không lông.

Mùa hoa: Tháng 6-7

Mùa quả: Tháng 7-9

Thấu cốt thảo
Thấu cốt thảo (Sơn li đậu)

1.2 Phân bố và sinh thái

Thấu cốt thảo
Thấu cốt thảo (Sơn li đậu)

Sơn li đậu thường mọc ở các vùng đất cỏ ẩm, bìa rừng, ven sông, và gần bờ mương rạch. Cây phân bố chủ yếu ở khu vực Đông Bắc Trung Hoa.

1.3 Thu hái

Thu hái toàn bộ cây vào mùa hè, rửa sạch và phơi khô.

Thu hái hạt vào mùa thu, sau đó phơi khô để bảo quản.

2 Thành phần hóa học và tác dụng dược lý

Thấu cốt thảo
Thấu cốt thảo (Sơn li đậu)

Thấu cốt thảo (Lathyrus palustris subsp. pilosus (Cham.) Hultén) là một phân loài của loài Lathyrus palustris L. hiện chưa có các nghiên cứu về thành phần hóa học và tác dụng dược lý. 

Loài Lathyrus palustris L. đã có một số nghiên cứu về thành phần hóa học được trình bày sau đây:

Từ các bộ phận trên mặt đất của Lathylus palustris L. var. pilosus Ledeb, ba Saponin mới, được đặt tên là palustroside I, II và III, cùng với các hợp chất azukisaponin II, V và soyasapogenol B monoglucuronide, đã được phân lập. Cấu trúc của palustroside I, II và III được xác định lần lượt là 3-O-beta-D-glucopyranosyl-(1-->2)-beta-D-glucuronopyranoside của soyasapogenol E, abrisapogenol E và bredemolic acid 28-O-beta-D-glucopyranoside, thông qua các phương pháp phân tích phổ và hóa học.

Nghiên cứu kiểm tra tác dụng bảo vệ gan của những saponin này đối với tổn thương gan gây ra do các yếu tố miễn dịch trên tế bào gan chuột được nuôi cấy sơ cấp. Kết quả cho thấy nhóm disaccharide có hoạt tính bảo vệ gan mạnh hơn so với nhóm trisaccharide. 

Đối với mối liên quan giữa cấu trúc sapogenol và tác dụng bảo vệ gan, nghiên cứu cho thấy nhóm hydroxyl tại vị trí C-30 làm giảm tác dụng bảo vệ gan. Ngược lại, nhóm carbonyl tại vị trí C-22 có thể có hiệu quả tương đương với nhóm hydroxyl tại cùng vị trí C-22 về tác dụng bảo vệ gan. Ngoài ra, các saponin thuộc nhóm acid oleanolic cũng thể hiện khả năng bảo vệ gan.

3 Tính vị, quy kinh và công dụng theo y học cổ truyền của thấu cốt thảo

Thấu cốt thảo
Thấu cốt thảo (Sơn li đậu)

3.1 Tính vị

Toàn cây có vị đắng, cay, tính ôn.

Hạt có độc, tính chất hoạt huyết phá ứ.

3.2 Công năng

Thấu cốt thảo
Thấu cốt thảo (Sơn li đậu)

Toàn cây: Có tác dụng khu phong, trừ thấp, giảm đau, và giải độc.

Hạt: Có khả năng hoạt huyết và phá huyết ứ.

3.3 Chủ trị

Toàn cây: Điều trị đau nhức khớp, sang độc, và ung nhọt. Có thể sử dụng nước đun để rửa hoặc đắp ngoài.

Hạt: Dùng giã nát, đắp ngoài trị bong gân và trật khớp.

3.4 Liều dùng

Toàn cây: 4-9g, dùng ngoài với liều lượng phù hợp.

4 Tài liệu tham khảo

Thấu cốt thảo
Thấu cốt thảo (Sơn li đậu)

Tác giả M Udayama và cộng sự (đăng tháng 9 năm 1998). Structures of three new oleanene glucuronides isolated from Lathyrus palustris var. pilosus and hepatoprotective activity. Chemical & pharmaceutical bulletin. Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2024. 

Các sản phẩm có chứa dược liệu Thấu cốt thảo (Sơn li đậu - Lathyrus palustris subsp. pilosus (Cham.) Hultén)

1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633