Đại Táo (Ziziphus jujuba Mill.)
69 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Đại táo được biết đến khá phổ biến với công dụng làm dịu tinh thần, giúp chữa chứng đánh trống ngực, hồi hộp và mất ngủ. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Đại táo.
1 Giới thiệu về cây Đại táo tươi
Đại táo hay còn được biết đến với tên Táo, Táo Chua, có tên khoa học là Ziziphus jujuba Mill. (Ziziphus mauritiana Lam.), thuộc họ Táo - Rhamnaceae. Trung Quốc không chỉ là nơi xuất xứ mà còn là khu vực sản xuất chính của Đại táo, với sản lượng hàng năm chiếm hơn 90% tổng sản lượng trên toàn cầu. Quả Đại táo được dùng trong y học dân gian đã được truyền lại trong suốt 4000 năm qua.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây cao, có thể cao đến 6-8 mét. Thân cây có vỏ nứt nẻ, cành mọc rậm rạp và có nhiều gai, tạo nên hình dáng lòa xòa. Lá cây có hình bầu dục hoặc trái xoan, mặt trên lá nhẵn và có lông dày, trong khi mặt dưới lá có màu hung nhạt và 3 gân nổi rõ ở gốc. Cụm hoa hình xim mọc ở kẽ lá, hoa có màu trắng nhạt. Quả của cây này là hạch, có hình cầu và vỏ nhẵn. Khi chín, quả có màu vàng nhạt đến đỏ nâu. Hạt trong quả rất cứng và hơi xù xì.
1.2 Thu hái và chế biến dược liệu Đại táo, táo nhân
Các bộ phận của cây Đại táo được sử dụng bao gồm: Quả (Fructus Ziziphi jujubae) được thu hái khi quả đã chín, sau đó phơi hay sấy khô. Hạt (Semen Ziziphi jujubae) được lấy từ quả chín, phơi khô. Sau khi đập vỡ vỏ hạt, toàn táo nhân được lấy ra và phơi khô. Lá (Folium Ziziphi jujubae) và vỏ cây (Cortex Ziziphi jujubae) cũng được sử dụng.
Quả của cây Đại táo có kích thước đường kính từ 1,5 đến 2,5 cm, hình bầu dục hoặc hình trứng, dài từ 2 đến 3,5 cm. Gốc quả lõm, có cuống quả ngắn. Vỏ quả bên ngoài nhăn nheo, mỏng, màu hồng tối và hơi sáng bóng. Vỏ quả ở giữa màu vàng nâu hay nâu nhạt, mềm, xốp, ngọt và có dầu. Vỏ quả bên trong hình thoi dài là một hạch cứng rắn, hai đầu nhọn, có 2 ô, chứa các hạt nhỏ hình trứng. Quả Đại táo có mùi thơm đặc biệt và vị ngọt.
1.3 Đặc điểm phân bố
Đại táo là một loại trái cây có giá trị dinh dưỡng và công dụng đa dạng, phân bố chủ yếu ở châu u và hầu hết các nước châu Á. Trung Quốc là quốc gia trồng Đại táo nhiều nhất trên thế giới. Ở Việt Nam, loại trái cây này được trồng phổ biến tại hầu hết các vùng đất, trừ những vùng núi cao với khí hậu cận nhiệt đới.
2 Thành phần hóa học chính của Đại táo
Quả Đại táo được công nhận là một loại thực phẩm lành mạnh có chứa nhiều chất hoạt tính sinh học, chẳng hạn như polysacarit, polyphenol, axit amin, nucleotide, axit béo, axit triterpenic, chất xơ, alkaloid, Saponin và các chất dinh dưỡng khác.
3 Tác dụng - Công dụng của Đại táo đen
3.1 Tác dụng dược lý
Toan táo nhân được biết đến với những tác dụng tốt cho sức khỏe như chống ung thư, kháng viêm, chống oxy hóa, giảm đau, an thần, gây ngủ, tăng cường trí nhớ, kháng co giật, hạ huyết áp và hạ cholesterol huyết. Trong khi đó, Đại táo cũng được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe như bảo vệ gan, hệ tràng vị, kháng viêm, chống oxy hóa, kích thích miễn dịch và chống béo phì.
3.1.1 Giàu dinh dưỡng
Quả Đại táo là thực phẩm nhẹ tuyệt vời cho sức khỏe, giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất nhưng lại ít calo. Một khẩu phần 3 ounce cung cấp 79 calo, 1g đạm, 0g chất béo, 20g tinh bột, 10g chất xơ, 77% lượng Vitamin C hàng ngày và 5% lượng Kali hàng ngày. Đặc biệt, vitamin C trong Đại táo có đặc tính chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch, còn kali đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát cơ bắp và cân bằng điện giải. Ngoài ra, quả Đại táo cung cấp năng lượng cho cơ thể từ carbs đường tự nhiên. Tuy nhiên, Đại táo khô có lượng đường và calo cao hơn nhiều so với trái cây tươi.
3.1.2 Giàu chất chống oxy hóa
Quả Đại táo chứa nhiều Flavonoid, polysacarit và axit triterpenic, là các chất chống oxy hóa giúp ngăn ngừa thiệt hại do gốc tự do dư thừa gây ra. Tổn thương gốc tự do được cho là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh mãn tính, chẳng hạn như tiểu đường, tim và ung thư. Chất chống oxy hóa giúp giảm căng thẳng và viêm do tổn thương gốc tự do trong gan.
3.1.3 Cải thiện giấc ngủ
Đại táo được sử dụng trong y học thay thế để cải thiện giấc ngủ và chức năng não, và chất chống oxy hóa của chúng có thể giải thích những tác dụng này. Các chiết xuất từ Đại táo có thể làm tăng thời gian và chất lượng giấc ngủ ở chuột, giảm lo lắng và bảo vệ các tế bào não khỏi hư hại. Nghiên cứu trên động vật còn gợi ý rằng chất chiết xuất từ hạt Đại táo có thể giúp điều trị chứng mất trí nhớ do bệnh Alzheimer.
3.1.4 Tăng cường miễn dịch và chống ung thư
Đại táo có thể tăng cường khả năng miễn dịch, chống lại sự phát triển của tế bào ung thư và giảm viêm. Điều này là do các chất chống oxy hóa có trong quả táo, chẳng hạn như polysacarit và lignin. Nghiên cứu trên động vật đã cho thấy rằng chiết xuất Đại táo có thể tiêu diệt một số loại tế bào ung thư.
3.1.5 Cải thiện tiêu hóa
Đại táo có chứa nhiều chất xơ giúp tiêu hóa tốt hơn. Chất xơ làm mềm phân và giúp thức ăn di chuyển nhanh hơn qua Đường tiêu hóa, giảm táo bón. Ngoài ra, chiết xuất từ Đại táo có thể giúp củng cố niêm mạc dạ dày và ruột, giảm nguy cơ tổn thương do loét và vi khuẩn có hại. Một nghiên cứu trên chuột cũng chứng minh chiết xuất polysacarit Đại táo cải thiện triệu chứng tiêu hóa. Cuối cùng, chất xơ trong Đại táo cũng là thức ăn cho vi khuẩn đường ruột có lợi, giúp chúng phát triển và vượt qua vi khuẩn có hại.
3.2 Vị thuốc Đại táo - Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Đại táo có vị ngọt, tính ôn, có tác dụng hòa giải các vị thuốc khác, điều hòa danh vệ, dưỡng vi sinh tân dịch, ích khí, bổ tỳ.
3.2.2 Công dụng của Đại táo đen
Trong y học cổ truyền, Táo sao vàng được sử dụng để làm dịu tinh thần, giúp chữa chứng đánh trống ngực, hồi hộp và mất ngủ. Nó có thể được dùng độc lập (bằng cách nghiền thành bột và uống) hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.
Ngoài ra, Đại táo cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe, giúp ổn định tâm trạng, bổ trợ cho việc tiêu hóa và được sử dụng trong điều trị suy nhược cơ thể, kém ăn và mệt mỏi.
Lá Táo được sử dụng trong điều trị khó thở, viêm phế quản và hen. Ngoài ra, nó cũng được dùng bên ngoài để chữa mụn và nhọt.
4 Bài thuốc từ Đại táo
4.1 Hỗ trợ phục hồi sức khỏe sau khi khỏi bệnh sốt, giảm khô miệng và đau cổ, cũng như giúp tăng cường giấc ngủ
Sử dụng một hỗn hợp bao gồm 20 quả đại táo và 10 quả ô mai, giã nát và trộn với Mật Ong, sau đó ngậm trong nhiều ngày để thụt lợi.
4.2 Giảm đau bụng, cân bằng nội tiết
Ngoài ra, đối với phụ nữ có thai hoặc bị đau bụng, ta có thể dùng một phương pháp khác, đó là đốt 14 quả đại táo thành than và cho uống. Điều này sẽ giúp giảm đau bụng và cân bằng nội tiết tố trong cơ thể.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Đại táo trang 74 - 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Yang Lu và cộng sự (Đăng ngày 15 tháng 6 năm 2021). Research advances in bioactive components and health benefits of jujube (Ziziphus jujuba Mill.) fruit, PubMed. Truy cập ngày 04 tháng 04 năm 2023.
- Tác giả SaVanna Shoemaker và cộng sự (Đăng ngày 23 tháng 8 năm 2019). What Is Jujube Fruit? Nutrition, Benefits, and Uses, Healthline. Truy cập ngày 04 tháng 04 năm 2023.