Sài Đất (Sphagneticola calendulacea)
53 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Sài đất được biết đến khá phổ biến với công dụng điều trị và hỗ trợ gan, thanh nhiệt giải độc, chữa nhiễm trùng, nhọt, ghẻ, lở loét da. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Sài đất.
1 Giới thiệu về cây Sài đất
Sài Đất hay còn được gọi là Ngổ núi, Cúc nhám, Húng trám, tên khoa học là Sphagneticola calendulacea (L.) Pruski hay [Wedelia chinensis (Osbeck) Merr.], là một loại cây thuộc họ Cúc (Asteraceae).
1.1 Đặc điểm cây sài đất. Hình ảnh cây sài đất ta
Cây thảo có thân thấp, mọc bò và có màu xanh nhạt. Thân của nó có lông cứng và ngắn. Lá của cây không có cuống, mọc đối nhau. Phiến lá nhỏ, hình trứng nhọn ở đầu và có răng cưa ở mép lá. Lá có rất nhiều lông nhám ở mặt dưới. Khi vò lá tươi, nó có mùi thơm giống như trám. Cụm hoa mọc ở kẽ lá và đầu cành, hoa màu vàng với tràng hình lưỡi ở phía ngoài và quả của nó là bế. Thời gian ra hoa và kết quả là từ tháng 3 đến tháng 5.
1.2 Thu hái và chế biến
Phần sử dụng: Toàn cây ở phần trên mặt đất (Herba Wedeliae). Dược liệu có mùi hơi thơm và có hương vị hơi mặn.
1.3 Cây sài đất mọc ở đâu?
Sài đất là một loại cây rất phổ biến ở châu Á. Nó được tìm thấy ở nhiều nơi trong khu vực này, bao gồm cả miền Đông Á, Đông Nam Á và Nam Á. Ở Việt Nam, nó cũng được tìm thấy ở khắp mọi nơi, bao gồm cả nơi hoang dã và vườn trồng. Cây thích ẩm và sáng.
2 Cây sài đất có mấy loại? Phân biệt Sài đất
Sài đất là loài thực vật thường bị nhầm lẫn với cây Sài lan (Tridax procumbens L. họ Cúc - Asteraceae), có lá mịn hơn và thường được sử dụng trong các công thức thuốc dân gian.
Để tránh nhầm lẫn, cần phân biệt với loài Sphagneticola trilobata (L.) Pruski [Wedelia trilobata (L.) Hitchc.] có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ, được gọi là Sài đất ba thùy. Loài này có lá chia 3 thùy rõ, màu xanh đậm và láng hơn. Sài đất ba thùy cũng được sử dụng trong điều trị bệnh nhưng có tác dụng khác biệt so với Sài đất.
3 Thành phần hóa học
Sài đất là loại cây chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe như acid phenol, coumarin (wedelolacton, nor-wedelolacton), Flavonoid (luteolin, apigenin, quercitrin...), Saponin triterpen, triterpenoid, sesquiterpen và tinh dầu.
4 Cây sài đất có tác dụng gì?
4.1 Tác dụng dược lý
Dung dịch chiết toàn cây sài đất có tác dụng đa năng trong việc bảo vệ gan, giảm đau, chống oxy hóa và ức chế tế bào ung thư. Trong khi đó, dịch chiết từ lá sài đất có tác dụng kháng sinh mạnh trên bệnh nhân lâm sàng, tuy nhiên tác dụng này chưa rõ ràng trên mô hình in vitro.
Nghiên cứu trước đó đã chỉ ra rằng cây sài đất có chứa rất nhiều polyphenol, đây được coi là nguồn chất chống oxy hóa quan trọng và có thể có tính chống ung thư. Bên cạnh đó, cây Đinh Lăng có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, giảm đau, kháng khuẩn, bảo vệ gan, ức chế thần kinh trung ương, chống loãng xương, chống co giật, chữa lành vết thương, an thần, chống căng thẳng và chống ung thư.
4.2 Vị thuốc Sài đất - Công dụng theo y học cổ truyền
4.2.1 Tính vị, tác dụng
Cây sài đất có tính mát, có khả năng làm mát cơ thể và giải độc, với hương vị chua ngọt đặc trưng và khá dễ ăn.
4.2.2 Công dụng của cây Sài đất
Sài đất là một trong những thảo dược được sử dụng phổ biến trong các công thức điều trị và hỗ trợ gan, cũng như có tác dụng thanh nhiệt giải độc.
Trong y học dân gian, Sài đất còn được sử dụng ngoài để chữa nhiễm trùng, nhọt, ghẻ, lở loét da và rôm sảy. Thông thường, người ta sử dụng Sài đất dưới dạng nghiền nhuyễn để đắp lên vết thương hoặc vắt lấy nước rửa vết thương (dạng tươi được đánh giá tốt hơn dạng khô).
W. chinensis là một loại thảo dược có nhiều công dụng trong hệ thống thuốc truyền thống Ayurveda, Siddha và Unani. Trái cây, lá và thân của cây được sử dụng để chữa trị nhiều loại bệnh khác nhau như vết cắn và vết đốt, sốt và nhiễm trùng, rối loạn chức năng thận, cảm lạnh, vết thương và vô kinh. Lá cây còn được sử dụng để nhuộm tóc và kích thích mọc tóc, cũng như trị bệnh chân voi, đau răng, nhức đầu và ung thư. Ngoài ra, lá còn có tác dụng bổ huyết, trị ho và đau đầu. Nước sắc của cây được dùng để trị bệnh ngoài da và rong kinh. W. chinensis cũng có tính chống oxy hóa, giúp giảm căng thẳng và lo lắng trong tình trạng cảm xúc. Đây là một loại cây có tính chất hữu ích trong điều trị nhiều bệnh viêm nhiễm, bệnh giun sán và rối loạn gan. Loại cây này còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm làm se da, có vị đắng, chát, chống viêm, trợ tim và giúp điều trị vết thương.
5 Cây Sài Đất có ăn được không?
Có thể ăn được cây Sài Đất. Trong bài thuốc thanh nhiệt dưới đây, có thể ăn sống cây như một loại rau trộn.
6 Bài thuốc từ cây Sài đất
6.1 Bài thuốc giúp thanh nhiệt
Sử dụng cây sài đất đã được rửa sạch và ăn sống như một loại rau trộn với thịt hoặc cá. Mỗi ngày nên ăn từ 100-200g, giúp thanh nhiệt, làm mát, và thải độc cho gan.
6.2 Trị rôm sảy cho trẻ em
Nghiền nát một nắm sài đất, đun nước và dùng nước này để tắm cho trẻ. Sau đó, xát nhẹ bã sài đất lên vùng bị rôm sảy để giúp làm giảm ngứa và phòng tránh bệnh sởi. Sau khi sử dụng nước sài đất, cần dùng nước sạch tắm lại và lau khô cho trẻ em.
6.3 Trị mụn nhọt
Bạn có thể sử dụng hỗn hợp các loại thảo dược sau: sài đất 30g, Kim Ngân Hoa 10g, Bồ Công Anh 12g, Ké Đầu Ngựa 10g và thổ Phục Linh 12g, sau đó rửa sạch và đem sắc chung. Dùng hỗn hợp này để tắm và uống sẽ giúp loại bỏ mụn nhọt nhanh chóng.
7 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Sài đất trang 74 - 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả I. Darah và cộng sự (Đăng tháng 10 năm 2013). Effects of Methanol Extract of Wedelia chinensis Osbeck (Asteraceae) Leaves against Pathogenic Bacteria with Emphasise on Bacillus cereus, PubMed. Truy cập ngày 03 tháng 04 năm 2023.