Sa kê (Xa kê - Artocarpus altilis (Parkinson) Fosberg)

1 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Rosales (Hoa hồng)

Họ(familia)

Moraceae (Dâu tằm)

Chi(genus)

Artocarpus J.R.Forst. & G.Forst.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Artocarpus altilis (Parkinson) Fosberg

Danh pháp đồng nghĩa

Artocarpus camansi Blanco

Artocarpus communis J.R.Forst. & G.Forst.

Sa kê (Xa kê - Artocarpus altilis (Parkinson) Fosberg)

Cây Sa kê là một loại cây gỗ lớn, có thể đạt chiều cao từ 10–12m, đôi khi còn cao hơn. Cây có nhựa mủ trắng đặc trưng. Thịt quả sa kê giúp bồi bổ tỳ vị, tăng cường khí lực. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

Tên khoa học: Artocarpus altilis (Parkinson) Fosberg

Tên đồng nghĩa: Artocarpus camansi Blanco, Artocarpus communis J.R.Forst. & G.Forst.

Tên Tiếng Việt: Sa kê, Xa kê, Cây bánh mì. 

Tên nước ngoài: Breadfruit (Anh); arbre à pain (Pháp) 

Họ: Moraceae (Dâu tằm)

1 Đặc điểm thực vật

Cây Sa kê là một loại cây gỗ lớn, có thể đạt chiều cao từ 10–12m, đôi khi còn cao hơn. Cây có nhựa mủ trắng đặc trưng.

1.1 Đặc điểm lá

Lá của cây Sa kê to, mọc so le, thường chia thành 3–9 thùy sâu. Chiều dài lá dao động từ 30–50cm, một số lá lớn có thể đạt gần 1m. Gốc lá tròn, đầu nhọn, bề mặt trên có màu xanh lục sẫm, trong khi mặt dưới nhạt màu và hơi nhám. Lá kèm rụng sớm trong quá trình phát triển.

1.2 Hoa và quả

Hoa: Cụm hoa mọc ở nách lá, gồm hoa đực và hoa cái riêng biệt. Hoa đực có hình chùy hoặc đuôi sóc, mỗi hoa chỉ chứa một nhị. Hoa cái mọc thành cụm hình cầu.

Quả: Quả Sa kê là loại quả phức, có hình cầu, kích thước lớn tương đương quả dưa bở. Bề mặt quả có gai nhỏ, khi chín chuyển màu từ lục sang vàng nhạt. Phần thịt quả màu trắng, chứa nhiều bột. Hạt có màu vàng nhạt.

Hình ảnh cây Sa kê

Cây Sa kê
Cây Sa kê

2 Phân bố và sinh thái

Trung tâm đa dạng nhất của cây Sa kê nằm tại khu vực từ các đảo Indonesia đến Papua New Guinea, nơi được coi là nơi xuất xứ của loài cây này. Hiện nay, cây được trồng phổ biến tại vùng nhiệt đới Đông Nam Á, Nam Á và trên nhiều hòn đảo ở Thái Bình Dương.

2.1 Tại Việt Nam

Cây Sa kê chủ yếu được trồng rải rác trong các vườn cây ăn quả từ Đà Nẵng trở vào Nam. Cây không phát triển tốt ở các tỉnh phía Bắc do điều kiện khí hậu không phù hợp. Sa kê là cây ưa sáng, thích hợp với khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, nhiệt độ trung bình từ 23–30°C, và có khả năng chịu nhiệt lên đến 40°C. Lượng mưa lý tưởng cho cây dao động từ 2.000–3.000mm/năm, với độ ẩm không khí từ 70–90%.

Tuy nhiên, cây Sa kê phát triển kém ở những khu vực có nhiệt độ trung bình dưới 20°C hoặc có mùa đông kéo dài. Từ khi gieo hạt, cây mất khoảng 4–5 năm để bắt đầu ra hoa và quả. Các năm sau, năng suất quả tăng dần. Hoa Sa kê được thụ phấn chủ yếu nhờ gió hoặc côn trùng, với tỷ lệ hoa cái đậu quả đạt khoảng 75%. Quả non dễ bị rụng trong điều kiện mưa nhiều.

2.2 Đặc điểm sinh trưởng

Hạt tươi của cây Sa kê có tỷ lệ nảy mầm rất cao, lên đến 95%. Cây non ưa bóng và cần môi trường ẩm để phát triển. Từ gốc cây mẹ, mỗi năm thường mọc ra nhiều chồi rễ mới, giúp việc nhân giống trở nên thuận tiện. Trồng cây từ chồi rễ thường rút ngắn thời gian thu hoạch.

Cây Sa kê có hai loại giống chính: giống không hạt và giống có hạt. Trong đó, giống không hạt được trồng phổ biến hơn do tính tiện dụng.

Cây Sa kê
Cây Sa kê

3 Bộ phận sử dụng

Các bộ phận của cây Sa kê được sử dụng bao gồm:

  • Quả
  • Hạt
  • Vỏ thân
  • Vỏ rễ

4 Thành phần hóa học của cây Sa kê

Cây Sa kê (Artocarpus altilis) chứa nhiều hợp chất hóa học quan trọng, bao gồm protein, flavonoid, polyphenol, và các hợp chất phenolic khác. Trong các nghiên cứu về thành phần protein, người ta phát hiện các acid amin chủ đạo như glutamate, aspartate và leucine. Quá trình thủy phân protein từ Sa kê bằng pepsin và trypsin tạo ra các peptide có tính chất chống oxy hóa và kháng viêm.

Ngoài ra, các Flavonoid như artocarpin, hydroxyartoflavone A, và isocycloartobiloxanthone được tách chiết từ gỗ và vỏ cây Sa kê. Một số flavonoid khác như norartocarpetin và artogomezianone đã được chứng minh có khả năng chống oxy hóa và giảm sản sinh melanin, có thể ứng dụng trong mỹ phẩm làm trắng da.

Ngoài flavonoid, các nghiên cứu về cao chiết methanol từ quả Sa kê đã phát hiện lượng lớn các hợp chất oxy hóa. Ngoài ra, gỗ và lá cây Sa kê chứa Gamma Amino Butyric Acid (GABA), có tác dụng giảm đường huyết.

Cây Sa kê
Cây Sa kê

5 Tác dụng dược lý của cây Sa kê

5.1 Hoạt động chống oxy hóa

Cao chiết từ Sa kê có khả năng quét gốc tự do DPPH, ABTS và superoxide anion, nhờ các flavonoid như hydroxyartoflavone A và isocycloartobiloxanthone. Protein thủy phân từ Sa kê bằng trypsin có khả năng kéo chelate Fe2+, trong khi bằng pepsin lại có tác dụng quét gốc oxy hóa Hydrogen peroxide.

5.2 Kháng viêm

Cao chiết từ Sa kê đã được chứng minh có khả năng bảo vệ tế bào hồng cầu khỏi sự phá huỷ do Dung dịch nhược trương và giảm sự biến tính protein do nhiệt. Các hợp chất từ Sa kê như artocarpin đã được chứng minh giảm sản xuất TNF-α và IL-6 trong tế bào sừng của da, đồng thời làm giảm biểu hiện MMP-1 trong nguyên bào sợi.

5.3 Chống ung thư

Cao chiết từ Sa kê có khả năng điều hòa hoạt động của STAT3, gián tiếp gây chết bằng con đường caspase-3 và phá hủy PARP trong tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Cao chiết methanol từ quả Sa kê có độ độc tế bào với tế bào MCF-7 và gây chu kỳ tế bào dừng G1/S, S và G2/M.

5.4 Tác dụng trầm cảm và hỗ trợ giấc ngủ

GABA tách chiết từ lá Sa kê có khả năng hỗ trợ giảm căng thẳng và cải thiện giấc ngủ. Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy chiết xuất Sa kê có thể làm giảm mức độ lo âu và giúp thư giãn thần kinh, tuy nhiên cần thêm nghiên cứu trên người để xác định hiệu quả lâm sàng.

Tại Ấn Độ, một nghiên cứu về tác dụng dược lý của cao khô chiết xuất từ vỏ và lá sa kê bằng cồn 50° đã cho thấy một số kết quả đáng chú ý:

5.5 Tác dụng lợi tiểu

Khi thử nghiệm trên chuột cống trắng với liều dùng 20 mg/kg, cao khô từ sa kê thể hiện khả năng lợi tiểu đáng kể so với nhóm đối chứng.

5.6 Độc tính cấp

Thử nghiệm trên chuột nhắt trắng qua đường tiêm phúc mạc đã xác định LD50 (liều gây chết 50%) của cao sa kê là 80 mg/kg. Điều này cho thấy dược liệu có mức độc tính tương đối cao, tuy nhiên cần có thêm nghiên cứu sâu hơn để đánh giá mức độ an toàn vì động vật vẫn có xu hướng ăn lá sa kê mà không có biểu hiện ngộ độc rõ ràng.

Cây Sa kê
Cây Sa kê

6 Tính vị, công năng

Thịt quả sa kê giúp bồi bổ tỳ vị, tăng cường khí lực.

Hạt sa kê có tác dụng bổ trung ích khí, hỗ trợ tiêu hóa.

Vỏ cây sa kê có đặc tính sát trùng.

Lá sa kê mang lại hiệu quả kháng viêm, kháng khuẩn và lợi tiểu.

Cây Sa kê
Cây Sa kê

7 Công dụng của sa kê

7.1 Quả Sa kê có tác dụng gì? Cách chế biến như thế nào?

Quả sa kê xanh chứa nhiều tinh bột, có thể chế biến thành thực phẩm theo nhiều cách khác nhau.

Luộc chín rồi nướng trong tro nóng, bóc vỏ và ăn trực tiếp.

Thái lát mỏng và rán hoặc phết bơ nướng, tạo hương vị giống bánh mì, do đó sa kê còn được gọi là "quả bánh mì".

Sấy khô rồi nghiền thành bột, dùng làm nguyên liệu chế biến bánh.

Lên men thịt quả bằng một loại vi sinh vật đặc biệt, tạo thành thực phẩm có hương vị như pho mát, vừa dinh dưỡng vừa lạ miệng.

Thái chỉ và phơi khô, sau đó trộn cùng gạo nếp để nấu xôi.

Nấu Cà Ri hoặc hầm chung với cá, tôm, tạo thành món ăn bổ dưỡng.

7.2 Hạt sa kê

Hạt sa kê có thể luộc hoặc rang để ăn, hương vị giống hạt dẻ. Ngoài ra, hạt còn giúp hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường sinh lực.

7.3 Lá sa kê có tác dụng gì? Cách sử dụng thế nào?

Lá sa kê được sử dụng trong điều trị phù thũng nhờ tác dụng lợi tiểu. Đồng thời, khi dùng ngoài, lá có thể hỗ trợ điều trị các bệnh da liễu như mụn rộp (herpes), nhọt và áp xe.

7.4 Vỏ thân, Vỏ rễ

Vỏ thân, vỏ rễ và rễ con của sa kê được sử dụng rộng rãi tại Indonesia để chữa tiêu chảy, kiết lỵ, đau răng và ghẻ. Ở New Guinea, nhựa cây pha loãng còn được dùng để điều trị tiêu chảy và kiết lỵ.

Cây Sa kê
Cây Sa kê

8 Bài thuốc dân gian có sa kê

8.1 Chữa mụn rộp

Đốt lá sa kê thành than, tán thành bột mịn.

Trộn bột than này với dầu dừa và nghệ tươi giã nhuyễn.

Nặn thành bánh nhỏ và đắp lên vùng bị mụn rộp.

8.2 Chữa sưng háng, nhọt, áp xe

Dùng lá sa kê và lá Đu Đủ tươi với tỷ lệ bằng nhau.

Giã nát cùng vôi tôi đến khi hỗn hợp chuyển vàng.

Đắp lên vùng bị sưng viêm để giảm đau và hỗ trợ làm lành vết thương.

9 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Xa kê, trang 1090-1092. Truy cập ngày 13 tháng 02 năm 2025.
  2. Tác giả Tara Jalal và cộng sự (đăng năm 2022). Cytotoxicity and Toxicological Studies of Artocarpus altilis Extracts, Inducing Apoptosis and Cell Cycle Arrest via CASPASE-3 and CASPASE-8 Pathways against Human Breast MCF-7 Cells. Combinatorial chemistry & high throughput screening. Truy cập ngày 13 tháng 02 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Sa kê (Xa kê - Artocarpus altilis (Parkinson) Fosberg)

Koras Guta
Koras Guta
175.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789