Rong bún ruột (Enteromorpha intestinalis)
0 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Dung Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Eukaryota (Sinh vật nhân thực) Plantae (Thực vật) Chlorophyta (Tảo lục) Ulvophyceae (Tảo lục) |
Họ(familia) | Ulvaceae (Rong cải biển) |
Chi(genus) | Enteromorpha |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Enteromorpha intestinalis (L.) Link |

1 Giới thiệu
Tên khoa học: Enteromorpha intestinalis (L.) Link
Họ thực vật: Ulvaceae (Rong cải biển).
1.1 Đặc điểm thực vật

Rong bún ruột là một loài tảo lục biển có hình dáng khá đặc biệt, dễ nhận biết bằng mắt thường. Tản (cơ quan sinh dưỡng) của loài rong này có hình dạng như một ống rỗng hoặc dải bản dẹp, bề ngang nhỏ từ 1-4 mm nhưng có thể dài đến 25 cm. Bề mặt tản đôi khi có các đoạn phình to lên bất thường, trông giống các đoạn ruột non - vì vậy mà có tên gọi dân gian là “bún ruột”.
Thông thường tản mọc thẳng, không phân nhánh, hoặc nếu có thì chỉ là các chồi nhỏ ở gốc. Mép tản không đều, có thể nhăn hoặc gấp khúc nhẹ. Phần cuống ngắn, dạng trụ, gắn bám chắc chắn vào nền đá, sỏi hoặc các bề mặt cứng dưới nước.
Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy các tế bào ở phần gốc xếp theo hàng dọc rõ rệt, trong khi tế bào ở thân tản và nhánh lại phân bố lộn xộn, không theo trật tự. Hình dạng tế bào thay đổi, từ hình tròn đến đa giác không đều. Đặc điểm nổi bật là vách tế bào dày, thường kéo dài vào phía trong tạo nên hình dạng đặc biệt.
Màu sắc của rong dao động tùy theo điều kiện ánh sáng: khi mọc ở vùng nước nông và sáng, rong có màu xanh lục nhạt, còn khi sống ở tầng đáy hoặc gần bùn thì chuyển sang màu xanh đậm hoặc xanh đen.
1.2 Thu hái và chế biến
Tản rong - chính là phần thân mềm, chứa nhiều thành phần hoạt chất sinh học - là bộ phận được khai thác để sử dụng làm dược liệu hoặc thực phẩm.
Tên khoa học của dược liệu: Thallus Enteromorphae intestinalis
1.3 Đặc điểm phân bố

Rong bún ruột là loài sinh vật phù hợp với môi trường nước mặn lợ và có khả năng thích nghi cao với biến động của thủy triều. Cây thường bám vào đá, sỏi, vỏ ốc, vỏ trai hay các bề mặt cứng ở vùng bãi triều thấp đến vùng triều trung bình. Đặc biệt, rong cũng phát triển tốt ở các vùng cửa sông, nơi có nước ngọt hòa lẫn nước mặn.
Một trong những nơi lý tưởng để rong phát triển mạnh là đầm phá ven biển, nơi nước tĩnh, độ mặn thay đổi linh hoạt. Rong bún ruột sinh trưởng quanh năm, nhưng điều kiện thuận lợi nhất cho việc hình thành tế bào sinh sản là từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, khi nhiệt độ nước thấp và ánh sáng nhẹ.
Ở Việt Nam, loài rong này được tìm thấy phổ biến tại nhiều khu vực ven biển trải dài từ Bắc vào Nam:
- Miền Bắc: Hải Phòng, Nam Định.
- Miền Trung: Nghệ An, Hà Tĩnh, Khánh Hòa.
- Miền Nam: Bình Thuận, TP. Hồ Chí Minh, Kiên Giang.
Ngoài Việt Nam, Enteromorpha intestinalis còn phân bố rộng ở nhiều nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Philippines, Thái Lan, Sri Lanka, và các khu vực thuộc châu Âu, châu Phi, châu Mỹ, phản ánh khả năng thích nghi cao với nhiều kiểu khí hậu và môi trường.
2 Tác dụng của cây Rong bún ruột

Ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn là vấn đề xảy ra trên toàn thế giới, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và đôi khi có thể nguy hiểm đến tính mạng. Một số hợp chất tự nhiên từ tảo biển, đặc biệt là flavonoid, có thể giúp ngăn chặn hoặc điều trị tình trạng này.
Mục tiêu của nghiên cứu: Nghiên cứu này nhằm kiểm tra khả năng kháng khuẩn của các chất Flavonoid được chiết xuất từ hai loại tảo biển là Enteromorpha intestinalis và Caulerpa prolifera.
Phương pháp thực hiện:
- Tảo E. intestinalis được thu thập ở bờ biển phía Tây Libya, còn C. prolifera được lấy từ đảo Farwa. Các chiết xuất chứa flavonoid từ hai loại tảo này được thử nghiệm trong phòng thí nghiệm để kiểm tra khả năng tiêu diệt các loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Các chỉ số như nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) và nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC) cũng được xác định.
Kết quả:
- Chiết xuất từ E. intestinalis hiệu quả hơn so với C. prolifera trong việc chống lại vi khuẩn Staphylococcus aureus, với các chỉ số MIC và MBC lần lượt là 50 và 75 µg/ml.
- Đối với Bacillus cereus, cả hai loại tảo đều có hiệu quả, nhưng mức độ khác nhau.
- Ngược lại, chiết xuất từ C. prolifera lại cho hiệu quả tốt hơn đối với vi khuẩn E. coli O157 (EHEC).
- Cả hai loại chiết xuất đều có tác dụng ở mức độ nhất định đối với Salmonella enterica, nhưng không có tác dụng với Bacillus pumilus.
Kết luận:
- Nghiên cứu cho thấy các hợp chất flavonoid chiết xuất từ hai loại tảo biển này có thể có tiềm năng ứng dụng để chống lại một số loại vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm.
3 Công dụng theo Y học cổ truyền

3.1 Tính vị, tác dụng
Vị mặn, tính hàn (mát).
Tác dụng theo y học cổ truyền:
- Nhuyễn kiên: làm mềm các khối cứng trong cơ thể như u bướu, hạch sưng.
- Tiêu kết: làm tan các ổ tụ hoặc sưng tấy.
- Hóa đàm: giúp tiêu đàm, trị ho, viêm hô hấp.
3.2 Công dụng
Trong đời sống:
- Ở nhiều vùng ven biển nước ta, người dân thường khai thác rong này làm thức ăn cho lợn hoặc ủ làm phân bón hữu cơ do có lượng đạm tự nhiên khá cao (protein khoảng 15.94%).
- Một số nơi đã sử dụng rong bún ruột như một loại rau biển, sau khi rửa sạch và xử lý mùi tanh có thể chế biến món ăn dân dã.
Trong y học hiện đại và dân gian:
- Rong có tác dụng chống khuẩn, kháng nấm, hỗ trợ chống lao phổi - đã được nghiên cứu bước đầu (Nguyễn Văn Tiến, 2007).
Tại Trung Quốc, Enteromorpha intestinalis được sử dụng tương tự như rong bún nhiều nhánh để:
- Trị tràng nhạc (lao hạch cổ).
- Hỗ trợ điều trị bướu nhọt, viêm tấy.
- Giảm phiến nhiệt (sốt cao) và chảy máu cam.
4 Tài liệu tham khảo
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Rong bún ruột, trang 588. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2025.
- Tác giả Rabia O Alghazeer và cộng sự (Ngày đăng tháng 3 năm 2024). Antibacterial activity of flavonoid extracts from Enteromorpha intestinalis and Caulerpa prolifera against multidrug-resistant foodborne bacterial isolates, PubMed. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2025.