Quỳ thiên trúc châu Phi (Phong lữ thảo sidoides, Phong lữ châu Phi, phong lữ Nam Phi - Pelargonium sidoides DC.)
1 sản phẩm
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Geraniales (Mỏ hạc) |
Họ(familia) | Geraniaceae (Mỏ hạc) |
Chi(genus) | Pelargonium L'Hér. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Pelargonium sidoides DC. |
Quỳ thiên trúc châu Phi là một loại cây thảo dược lâu năm được tìm thấy chủ yếu ở vùng Eastern Cape, Nam Phi, và vùng cao nguyên Lesotho. Trong y học truyền thống, cây này đã được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh về đường tiêu hóa, nhiễm trùng hô hấp, lao, ho, và nhiều rối loạn khác. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên khoa học: Pelargonium sidoides DC.
Tên Tiếng Việt: Quỳ thiên trúc châu Phi, Phong lữ thảo sidoides, Phong lữ châu Phi, phong lữ Nam Phi.
Họ Mỏ hạc (Geraniaceae)
Pelargonium sidoides DC., thuộc họ Geraniaceae, là một loại cây thảo dược lâu năm được tìm thấy chủ yếu ở vùng Eastern Cape, Nam Phi, và vùng cao nguyên Lesotho. Trong y học truyền thống, cây này đã được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh về đường tiêu hóa, nhiễm trùng hô hấp, lao, ho, và nhiều rối loạn khác. Hiện nay, nó đã trở thành nguyên liệu cho các dược phẩm hiện đại như EPs® 7630 (Umckaloabo), nổi bật trong điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây bụi nhỏ, cao tối đa 0,5 m, phần rễ gỗ bên trong màu nâu đỏ.
Lá xếp dạng hoa thị; có cuống; phiến lá hình bầu dục, đáy hình tim, đầu tròn, mép lá có răng cưa nhỏ, màu xanh bạc, có lông dày, gân nổi rõ ở mặt dưới. Cuống lá dài 70-250 mm.
Hoa: cuống hoa phân nhánh dạng chùm ở đỉnh, mỗi nhánh có một giả tán với 3-14 hoa; cánh hoa 5 cánh, đỉnh gần tròn, dần cong ngược, 2 cánh sau hình dải, kích thước 12-14 x 2-3 mm; 3 cánh trước hình ngược trứng, kích thước 10-14 x 2.0-3.5 mm, màu tím đỏ sẫm gần như đen. Thời gian ra hoa: tháng 10 đến tháng 1.
1.2 Phân bố và sinh thái
1.2.1 Phân bố
Từ Uniondale đến Gauteng (Nam Phi).
1.2.2 Sinh thái
Cây Phong lữ Châu Phi phát triển ở các đồng cỏ thấp, đất cát sỏi đến đất sét pha thịt, điều kiện khô vừa phải, có sương giá vào mùa đông. Phân bố khắp các vùng sinh học, ngoại trừ các khu rừng nguyên sinh và vùng ven biển Ấn Độ Dương. Thường gặp ở đồng cỏ khô, đồng cỏ ẩm, các khu vực cây bụi thấp kiểu Karroid, và đồng cỏ ẩm Zastron. Cây mọc trên các gờ đá dolerit, sườn đồi đá, dọc các con suối, và đất cát. Thích nghi tốt với những nơi khô cằn và đất đá ở các đồng cỏ thấp.
1.3 Bộ phận dùng
Bộ phận sử dụng của Quỳ thiên trúc châu Phi bao gồm:
Rễ: Bộ phận chủ yếu được thu hoạch và sử dụng, đặc biệt trong sản xuất các chiết xuất dược liệu.
Lá và thân: Được dùng trong y học truyền thống với các mục đích khác nhau, như bảo vệ vết thương và chữa trị các rối loạn nhẹ.
2 Thành phần hóa học
Pelargonium sidoides chứa một số hợp chất hóa học quan trọng, bao gồm:
Coumarins:
- Umckalin (7-hydroxy-5,6-dimethoxycoumarin).
- 6,8-dihydroxy-5,7-dimethoxycoumarin.
Proanthocyanidins: Được cấu thành từ gallocatechin và epigallocatechin.
Flavonoids và dẫn xuất acid gallic: Như acid gallic, hydroxycinnamic acid và các dẫn xuất khác.
Hợp chất mới phát hiện:
- 7-hydroxy-6-methoxy-8-(sulfooxy)-2H-1-benzopyran-2-one.
- 6,8-Bis(sulfooxy)-7-methoxy-2H-1-benzopyran-2-one.
Những hợp chất này góp phần tạo nên các hoạt tính dược lý mạnh mẽ, đặc biệt là trong việc chống vi khuẩn và virus.
3 Tác dụng dược lý
3.1 Kháng khuẩn
Pelargonium sidoides DC. đã được chứng minh có khả năng ức chế nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, bao gồm cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Vi khuẩn Gram dương:
- Staphylococcus aureus (kể cả các chủng kháng kháng sinh).
- Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes.
Vi khuẩn Gram âm:
- Escherichia coli, Helicobacter pylori.
- Proteus mirabilis.
Cơ chế hoạt động:
- Ức chế sự bám dính của vi khuẩn vào màng tế bào chủ, làm giảm khả năng gây bệnh.
- Một số hợp chất như proanthocyanidins và coumarins trong Pelargonium sidoides hoạt động bằng cách ngăn chặn vi khuẩn gắn vào các thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào.
- Chiết xuất rễ (butanol và Ethanol) đã được ghi nhận hiệu quả trong việc tiêu diệt các chủng vi khuẩn đa kháng thuốc khi so sánh với các kháng sinh thông thường.
Ứng dụng:
- Sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp như viêm phổi, viêm phế quản.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến Đường tiêu hóa do vi khuẩn như tiêu chảy và viêm dạ dày.
3.2 Kháng virus
Pelargonium sidoides có tác dụng chống lại một loạt các loại virus, đặc biệt là những loại liên quan đến đường hô hấp.
Các virus nhạy cảm:
- Virus cúm A (H1N1, H3N2).
- Virus hợp bào đường hô hấp (RSV).
- Virus herpes simplex (HSV-1, HSV-2).
- Virus corona (HCo-229E).
Cơ chế hoạt động:
- Ngăn chặn virus bám dính vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ, từ đó giảm khả năng xâm nhập và lây lan.
- Ức chế enzyme neuraminidase, làm giảm khả năng nhân lên của virus.
- Kích thích tế bào miễn dịch sản xuất interferons (IFNs), tăng cường khả năng tự vệ của cơ thể trước virus.
Hiệu quả nổi bật: Chiết xuất EPs® 7630 đã chứng minh khả năng giảm đáng kể mức độ lây lan của virus cúm A với giá trị IC50 (nồng độ ức chế) thấp, đặc biệt là với H1N1 (5.4 μg/ml).
3.3 Kháng viêm
Pelargonium sidoides có tác dụng kháng viêm mạnh, giúp giảm sưng viêm ở các mô bị tổn thương.
Hoạt hóa đại thực bào: Kích thích sản xuất nitric oxide (NO), một phân tử hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn và giảm viêm.
Kích thích cytokine:
- Tăng sản xuất các cytokine như TNF-α, IL-12, giúp kích hoạt hệ miễn dịch đáp ứng với các tác nhân gây bệnh.
- Cytokine đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa viêm và bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng.
Ứng dụng:
- Giảm viêm trong các bệnh lý hô hấp như viêm xoang, viêm họng, và viêm phế quản.
- Hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm trùng mạn tính với cơ chế giảm viêm hiệu quả.
3.4 Tăng cường miễn dịch
Pelargonium sidoides không chỉ có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus mà còn tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể.
Kích thích hệ miễn dịch bẩm sinh:
- Tăng biểu hiện gene iNOS (inducible nitric oxide synthase), giúp sản xuất NO mạnh mẽ, một phân tử quan trọng trong việc tiêu diệt vi khuẩn và virus.
- Các hợp chất như acid gallic và umckalin đã được chứng minh là những chất kích thích mạnh mẽ trong việc tăng cường hoạt động miễn dịch.
Kích hoạt đại thực bào và tế bào lympho:
- Cải thiện khả năng nhận diện và loại bỏ tác nhân gây bệnh.
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng thứ phát ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Ứng dụng:
- Tăng đề kháng trong mùa lạnh, ngăn ngừa cảm cúm và các bệnh truyền nhiễm.
- Sử dụng cho bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người mắc bệnh mạn tính hoặc sau phẫu thuật.
3.5 Các tác dụng khác
Pelargonium sidoides còn có những tác dụng quan trọng khác được nghiên cứu và ứng dụng trong y học:
- Hỗ trợ điều trị bệnh lao: Loại cây này có hiệu quả trong việc giảm triệu chứng ho và viêm phổi liên quan đến bệnh lao đa kháng thuốc.
- Chống oxy hóa: Các hợp chất polyphenol trong cây giúp giảm thiểu tổn thương do stress oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi lão hóa.
- Ức chế ký sinh trùng: Một số nghiên cứu cho thấy chiết xuất từ cây này có thể giảm khả năng sống sót của các loại ký sinh trùng như Leishmania.
4 Độc tính và an toàn
4.1 Độc tính
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy không có tác dụng phụ đáng kể ở mức liều điều trị.
Một số tác dụng phụ nhẹ đã được ghi nhận, bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, tiêu chảy).
- Phát ban nhẹ.
4.2 An toàn lâm sàng
Trong các nghiên cứu lâm sàng, EPs® 7630 được đánh giá an toàn cho cả người lớn và trẻ em.
Không có bằng chứng về độc tính trên gan ở những người sử dụng chiết xuất này.
5 Ứng dụng trong y học
Điều trị các bệnh hô hấp
Viêm phế quản cấp.
Viêm xoang.
Cảm lạnh.
Hỗ trợ điều trị bệnh mạn tính
Lao kháng thuốc.
Bệnh lý đường hô hấp do virus hoặc vi khuẩn.
6 Khai thác và bảo tồn
Nguồn giống tự nhiên của Pelargonium sidoides tại Nam Phi và Lesotho đang bị suy giảm nghiêm trọng do khai thác quá mức.
Cần áp dụng các biện pháp bảo tồn, như nhân giống bằng công nghệ sinh học.
7 Tương tác thuốc
Hiện chưa có nhiều nghiên cứu về tương tác giữa Pelargonium sidoides và các loại thuốc khác. Người dùng cần thận trọng khi kết hợp với các loại thuốc kê đơn.
8 Kết luận
Pelargonium sidoides DC. là một loại dược liệu quý giá với nhiều tác dụng dược lý mạnh mẽ. Không chỉ hiệu quả trong điều trị các bệnh lý hô hấp, loại cây này còn mở ra cơ hội ứng dụng rộng rãi trong y học hiện đại. Tuy nhiên, cần có những biện pháp bảo tồn hợp lý và nghiên cứu bổ sung để phát triển bền vững nguồn tài nguyên này.
9 Tài liệu tham khảo
The World Flora Online (WFO). Pelargonium sidoides DC. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2024.
Tác giả Mack Moyo và cộng sự (đăng ngày 14 tháng 3 năm 2014). Medicinal properties and conservation of Pelargonium sidoides DC., ScienceDirect. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2024.