Phi lao (xi lau, dương, dương liễu - Casuarina equisetifolia L.)
0 sản phẩm
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Fagales (Sồi) |
Họ(familia) | Casuarinaceae (Phi lao) |
Chi(genus) | Casuarina L. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Casuarina equisetifolia L. |
Phi lao là cây thân gỗ lớn, hệ rễ có nốt sần tương tự như các loài thuộc họ Đậu. Cành cây phân thành các đốt, mỗi đốt mang một vòng cành nhỏ. Lá mọc vòng, tạo thành bẹ ngắn, trên đó có từ 6 đến 20 vảy màu nâu. Loài cây này được sử dụng trong y học cổ truyền ở Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Cây Phi lao là cây gì?
Tên Việt Nam: Phi lao, xi lau, dương, dương liễu
Tên khoa học: Casuarina equisetifolia L.
Họ Phi lao (Casuarinaceae)
Cây phi lao thuộc ngành nào? Cây phi lao thuộc ngành Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch).
1.1 Cây Phi lao có đặc điểm gì?
Cây thân gỗ lớn, hệ rễ có nốt sần tương tự như các loài thuộc họ Đậu. Cành cây phân thành các đốt, mỗi đốt mang một vòng cành nhỏ. Lá mọc vòng, tạo thành bẹ ngắn, trên đó có từ 6 đến 20 vảy màu nâu. Hoa đơn tính, cùng xuất hiện trên một cây. Hoa đực sắp xếp thành các hàng chồng lên nhau, trong khi hoa cái được bao bọc bởi hai lá bắc, chỉ giữ lại một bầu nhụy hai ô, trong đó chỉ có một ô phát triển, mang 1-2 noãn. Quả dạng thóc, có cánh, được bao phủ bởi hai lá bắc hóa gỗ, tạo hình như một cái đấu.
Hình ảnh cây Phi lao
1.2 Cây thông và cây phi lao khác nhau như thế nào?
Mặc dù cả hai đều là cây thân gỗ và có hình dáng lá kim, cây thông và cây phi lao thuộc các họ thực vật khác nhau. Cây thông thuộc họ Thông (Pinaceae), trong khi cây phi lao thuộc họ Phi lao (Casuarinaceae). Lá của cây thông là lá kim dài, trong khi lá của cây phi lao tiêu biến thành vảy nhỏ trên các cành nhỏ có đốt. Ngoài ra, quả của cây thông là quả nón lớn, còn quả của cây phi lao là quả kép nhỏ hóa gỗ.
Một điểm khác biệt nữa là cây phi lao thường được trồng ở vùng ven biển để chắn gió, cát, trong khi cây thông có thể mọc ở nhiều vùng sinh thái khác nhau, từ đồi núi đến đồng bằng.
1.3 Cây Phi lao là cây ưa gì?
Cây phi lao sinh trưởng tốt nhất trên đất cát pha, thường là những vùng ven biển hoặc đồng bằng, nơi có khí hậu ở mức trung bình 24-27 độ C và lượng mưa đều đặn 700 – 2000mm, độ pH 6,5 – 7.
1.4 Phi lao được trồng ở đâu?
Cây được trồng phổ biến dọc các bờ biển và ven đường trên khắp lãnh thổ Việt Nam, từ Bắc vào Nam thành các rặng phi lao. Loài cây này có nguồn gốc từ Australia và hiện cũng được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia khác.
Ven biển vùng duyên hải miền Trung thường trồng cây phi lao có tác dụng gì? Ở các vùng ven biển miền Trung, cây phi lao được trồng để ngăn cát bay và xâm lấn đất liền. Hệ rừng phi lao phòng hộ này sẽ có khả năng giữ chặt cát và ngăn chặn sự xói mòn của đất.
Có nên trồng cây phi lao trước nhà? Việc trồng cây phi lao trước nhà có thể mang lại bóng mát và cải thiện cảnh quan. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cây có thể phát triển khá cao và rễ có thể ảnh hưởng đến nền móng công trình. Do đó, nếu không gian trước nhà đủ rộng và phù hợp, bạn có thể trồng cây phi lao, nhưng cần xem xét kỹ lưỡng về khoảng cách và vị trí trồng để tránh các vấn đề tiềm ẩn.
Dưới đây là hình ảnh một cây phi lao cổ thụ
1.5 Bộ phận dùng
Cành, lá, rễ, vỏ và quả đều có thể được sử dụng làm dược liệu.
2 Thành phần hóa học của cây Phi lao
Vỏ cây chứa hàm lượng tanin dao động từ 6-18%. Ngoài ra, còn tìm thấy một chất màu gọi là casuarin, cùng với α-gallocatechol và α-pyrocatechol.
3 Tác dụng của cây Phi lao
3.1 Tác dụng dược lý
3.1.1 Bảo vệ gan và thần kinh
Vỏ cây Phi lao (Casuarina equisetifolia) chứa một số thành phần hóa học có hoạt tính thích hợp cho quá trình tổng hợp sinh học các hạt nano vàng (Au-NPs). Các hạt nano này sau đó được đánh giá về hiệu quả của chúng trong việc giảm độc tính do Chlorpyrifos (CPF) gây ra ở chuột.
CPF làm thay đổi nghiêm trọng các chỉ số huyết học, sinh hóa, gia tăng stress oxy hóa, viêm và xơ hóa trong gan và não, đồng thời gây tổn thương mô học. Tuy nhiên, chiết xuất nano Au-C.equisetifolia từ vỏ cây Phi lao đã giúp cải thiện các chỉ số này, giảm tổn thương và hạn chế biến đổi protein và gen apoptosis. Mặc dù không khôi phục hoàn toàn các biểu hiện gen về mức bình thường, nhưng chiết xuất đã chứng minh hiệu quả bảo vệ rõ rệt, đặc biệt khi được sử dụng dự phòng.
Trong nghiên cứu ở Chiung-Mei Chen và cộng sự (2016): Cao chiết từ Casuarina equisetifolia L. được chứng minh có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh trong các nghiên cứu trên tế bào HEK-293 và SH-SY5Y bị tổn thương do MPP+. Cao chiết này cải thiện khả năng sống sót của tế bào, khôi phục hoạt động của proteasome và tiềm năng màng ty thể. Hiệu quả này liên quan đến việc tăng biểu hiện của protein FBXO7 và giảm biểu hiện của TRAF2, có thể thông qua cơ chế điều hòa bởi yếu tố GATA2. Nghiên cứu gợi ý Casuarina equisetifolia L. là ứng cử viên tiềm năng trong việc phát triển các liệu pháp mới cho bệnh Parkinson.
3.1.2 Bảo vệ thận
Nghiên cứu đánh giá tác dụng bảo vệ thận của chiết xuất lá Phi lao (Casuarina equisetifolia) đối với độc tính thận do gentamicin gây ra ở chuột Wistar. Gentamicin (80 mg/kg/ngày, tiêm dưới da trong 6 ngày) gây tổn thương thận cấp, biểu hiện qua sự gia tăng đáng kể các chỉ số urê, creatinine, axit uric huyết thanh và giảm Kali huyết thanh, cùng với stress oxy hóa ở mô thận. Việc sử dụng cao chiết lá cây (300 mg/kg/ngày, trong 4 tuần) giúp khôi phục chức năng thận, giảm stress oxy hóa thông qua cơ chế giảm peroxy hóa lipid, trung hòa gốc tự do và cải thiện hệ thống chống oxy hóa nội bào. Kết quả cho thấy chiết xuất này có tiềm năng làm chất bảo vệ thận hiệu quả.
3.2 Tính vị, tác dụng
Vỏ cây có tác dụng phát hãn (giúp ra mồ hôi) và lợi niệu.
Cành non được sử dụng để bình suyễn và lợi niệu.
Rễ có tác dụng chỉ hãn (giảm mồ hôi).
Lá có khả năng kháng khuẩn.
3.3 Công dụng
Ở Ấn Độ: Vỏ cây được dùng để trị tiêu chảy và lỵ; nước sắc lá được dùng chữa đau bụng.
Tại Indonesia: Vỏ cây hỗ trợ điều trị đau dạ dày, ruột, lỵ, tiêu chảy, điều hòa kinh nguyệt, các bệnh thai nghén, tê phù và đau đầu.
Ở Trung Quốc: Lá và vỏ thân được sử dụng với các tác dụng tương tự, lá còn được dùng để trị sán khí.
Tại Việt Nam: Lá cây dùng để xông chữa tổ đỉa và bệnh ngoài da; quả cây được sử dụng trong điều trị chàm bìu dái.
3.4 Bài thuốc
Chữa chàm bìu dái:
Nguyên liệu: Quả Phi lao khô 300g, tóc rối 20g, Kẽm oxyd 10g, dầu lạc hoặc dầu dừa 50ml.
Cách làm: Đốt quả Phi lao và tóc rối tồn tính, nghiền thành bột mịn. Trộn bột này với kẽm oxyd, sau đó thêm dầu lạc hoặc dầu dừa, đánh đều thành thuốc mỡ. Thuốc bôi hàng ngày trong 8-15 ngày (đối với bệnh nặng có thể kéo dài đến 20 ngày). Trường hợp bệnh mạn tính, hiệu quả sẽ thấp hơn.
4 Tài liệu tham khảo
Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển Cây thuốc Việt Nam tập 2. Phi lao, trang 412-413. Truy cập ngày 04 tháng 12 năm 2024.
Tác giả Wael Mahmoud Abulthana và cộng sự (đăng ngày 01 tháng 12 năm 2023). The hepato- and neuroprotective effect of gold Casuarina equisetifolia bark nano-extract against Chlorpyrifos-induced toxicity in rats, Journal, genetic engineering & biotechnology. Truy cập ngày 04 tháng 12 năm 2024.
Tác giả Walid Hamdy El-Tantawy và cộng sự (đăng tháng 11 năm 2013). Evaluation of biochemical effects of Casuarina equisetifolia extract on gentamicin-induced nephrotoxicity and oxidative stress in rats, Phytochemical analysis, Journal of clinical biochemistry and nutrition. Truy cập ngày 04 tháng 12 năm 2024.
Tác giả Chiung-Mei Chen và cộng sự (đăng ngày 15 tháng 11 năm 2016). Medicinal herbs Oenanthe javanica (Blume) DC., Casuarina equisetifolia L. and Sorghum bicolor (L.) Moench protect human cells from MPP+ damage via inducing FBXO7 expression, Phytomedicine : international journal of phytotherapy and phytopharmacology. Truy cập ngày 04 tháng 12 năm 2024.