Ốc nhồi (Ốc đồng, Ốc bươu đồng - Pila polita Deshayes)
0 sản phẩm
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Animalia (Giới Động vật) Mollusca (Động vật thân mềm) Gastropoda (Lớp Chân bụng) |
Bộ(ordo) | Architaenioglossa |
Họ(familia) | Ampullariidae (Ốc sên táo) |
Chi(genus) | Pila Röding, 1798 |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Pila polita (Deshayes, 1830) |
Ốc nhồi là loài ốc có kích thước lớn, vỏ dày, hình dạng tròn, bề mặt ngoài trơn bóng với màu sắc dao động từ nâu đen đến xanh vàng. Mặt trong của vỏ có sắc tím nhẹ. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên khoa học: Pila polita Deshayes
Tên Tiếng Việt: Ốc nhồi, Ốc đồng, Ốc bươu đồng
Họ: Ampullariidae (Ốc sên táo)
1.1 Mô tả
Ốc nhồi là loài ốc có kích thước lớn, vỏ dày, hình dạng tròn, bề mặt ngoài trơn bóng với màu sắc dao động từ nâu đen đến xanh vàng. Mặt trong của vỏ có sắc tím nhẹ. Vỏ ốc có nhiều vòng xoắn, trong đó vòng xoắn lớn nhất chiếm khoảng 5/6 chiều cao vỏ, các vòng càng gần tháp ốc thì càng nhỏ hơn. Vòng xoắn cuối cùng có đuôi thuôn dài. Lỗ miệng vỏ hẹp, dài, và có vành sắc. Nắp miệng gần như hình thận với hai đầu tròn nhưng không đều nhau. Loài ốc bươu (Pila conica Gray) cũng được sử dụng trong y học tương tự.
Trứng ốc nhồi
Trứng của ốc nhồi có màu trắng hoặc vàng nhạt, thường được đẻ vào mép nước hoặc các thân cây cỏ nổi vào mùa sinh sản từ tháng 3 đến tháng 9.
Hình ảnh ốc nhồi
1.2 Phân bố và sinh thái
Ốc nhồi được tìm thấy tại các quốc gia như Trung Quốc, Indonesia, Lào, Việt Nam và Campuchia. Tại Việt Nam, loài ốc này phân bố chủ yếu ở vùng đồng bằng và trung du. Sống trong môi trường nước ngọt như ao hồ, ruộng chiêm trũng, ốc nhồi thích nghi với chế độ ăn thực vật đã phân hủy. Chúng thường nổi lên mặt nước để lấy oxy.
1.3 Bộ phận sử dụng
Trong y học cổ truyền, thịt và vỏ ốc nhồi đều được sử dụng với tên gọi "điền loa." Để chế biến, ốc sống được ngâm nước qua đêm để loại bỏ tạp chất, sau đó ngâm tiếp trong nước vo gạo để giảm nhớt. Sau khi rửa sạch, người ta nhể lấy phần đầu và mình ốc, loại bỏ ruột, và tách riêng phần vỏ. Cả thịt và vỏ đều được dùng tươi.
2 Thành phần hóa học của ốc nhồi
Theo nghiên cứu của Viện Dinh Dưỡng, thành phần dinh dưỡng trong thịt ốc bươu gồm 11,9% protid, 0,7% lipid, cùng các khoáng chất như Ca (1357 mg%), P (191 mg%) và vitamin như B1 (0,01 mg%), B2 (0,06 mg%), PP (1 mg%). Mỗi 100g thịt ốc cung cấp 86 calo.
3 Tác dụng trong y học cổ truyền của ốc nhồi
3.1 Tính vị và công năng
Thịt ốc nhồi: Vị ngọt, tính hàn, không độc, có tác dụng tiêu thũng, lợi tiểu và đại tiện, giải uất nhiệt.
Vỏ ốc nhồi: Vị ngọt, tính bình, không độc, được dùng để giải tâm phiền.
3.2 Công dụng
Trong ẩm thực, thịt ốc nhồi được chế biến thành nhiều món ăn dân dã như bún ốc, canh ốc, ốc xào hoặc các món đặc sản như ốc hấp lá gừng, ốc nhồi thịt. Những món ăn này không chỉ ngon miệng mà còn được coi là vị thuốc bổ dưỡng.
3.2.1 Trong y học dân gian
Thịt ốc nhồi luộc và nước luộc ốc giúp thông đại tiểu tiện.
Nấu thịt ốc nhồi với chuối xanh hỗ trợ người mắc bệnh đái tháo đường.
Đắp thịt ốc nướng giã nóng lên rốn hỗ trợ sản phụ dễ sinh.
Trộn thịt ốc giã với hành già và muối, đắp lên rốn để chữa bí tiểu.
Hỗn hợp tro thịt ốc và lông nhím kết hợp mầm lúa nếp, dây tơ hồng dùng để đắp chữa gai dằm hoặc mảnh đạn cắm vào da.
3.2.2 Theo y học nước ngoài
Tại Trung Quốc, thịt ốc nấu nhừ với kê cốt thảo được sử dụng để điều trị xơ gan và viêm gan mạn tính, mỗi ngày uống nước chắt từ món này trong 3-5 ngày.
Vỏ ốc nhồi sấy khô, tán bột, phối hợp cùng cỏ nhọ nồi chữa các bệnh về miệng như lở loét, giộp lưỡi.
Vỏ ốc đốt với gỗ thông, tán bột và dùng với nước sắc gỗ trầm hương để giảm cơn đau tim đột ngột (theo hướng dẫn của Lương y Lê Trần Đức).
4 Cách làm Ốc nhồi
4.1 Sơ chế ốc nhồi
Ngâm ốc trong nước gạo hoặc nước pha ớt để loại bỏ bùn đất và nhớt.
Rửa lại nhiều lần bằng nước sạch, sau đó nhể ruột ốc để chế biến.
4.2 Ruột ốc nấu gì ngon?
Một số món ngon từ ốc đồng:
- Ốc om chuối đậu: Kết hợp chuối xanh, thịt ba chỉ, đậu phụ cùng ruột ốc, nấu với nghệ và mẻ.
- Ốc xào sả ớt: Ruột ốc xào cùng sả, ớt tạo nên món ăn cay nồng, hấp dẫn.
- Ốc hấp lá gừng: Đơn giản nhưng giữ trọn hương vị thơm ngon tự nhiên.
- Bún ốc: Nước dùng chua thanh kết hợp thịt ốc béo mềm, là món ăn đặc trưng của miền Bắc.
- Ốc nhồi thịt: Nhồi thịt vào vỏ ốc, hấp cùng lá Gừng hoặc sả.
- Ốc luộc: Món ăn dân dã nhưng vẫn giữ nguyên được hương vị tự nhiên của ốc.
5 Giá Ốc nhồi và Ốc nhồi giống
5.1 Giá ốc nhồi miền Bắc
Tại các tỉnh miền Bắc, giá ốc nhồi thương phẩm dao động từ 80.000 - 120.000 VNĐ/kg, tùy thuộc vào mùa vụ và kích thước của ốc. Giá ốc nhồi tại Hà Nội dao động từ 70 - 100.000 VNĐ/kg.
5.2 Giá ốc nhồi giống
1kg ốc nhồi giống bao nhiêu con? Trung bình, 1kg ốc nhồi giống chứa khoảng 30.000 - 35.000 con, với giá từ 200.000 - 300.000 VNĐ/kg.
5.3 Mua ốc nhồi giống ở đâu?
Tại miền Bắc, bạn có thể tìm mua ốc nhồi giống ở các cơ sở chuyên cung cấp giống ốc tại Hà Nội, Hải Dương, hoặc Nam Định.
6 Các loại Ốc đồng
Ngoài ốc nhồi, Việt Nam còn có nhiều loại ốc đồng khác như:
- Ốc bươu vàng: Loài xâm hại, thường được nuôi làm thức ăn chăn nuôi.
- Ốc mít: Loài ốc nhỏ, vỏ mỏng, thường dùng để xào hoặc nấu canh.
- Ốc đá: Sống tại suối, vỏ cứng, phù hợp làm các món xào cay.
7 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 2. Ốc nhồi, trang 1185-1186. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2024.