Nhục Đậu Khấu (Myristica fragrans Houtt.)
12 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nhục đậu khấu được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa lỵ, ỉa chảy, đau dạ dày, đầy hơi, buồn nôn, mửa, suy mòn, sốt rét, thấp khớp, đau thần kinh toạ. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Nhục đậu khấu.
1 Nhục đậu khấu là gì? Giới thiệu về cây Nhục đậu khấu
Cây Nhục đậu khấu, có tên khoa học là Myristica fragrans Houtt., thuộc họ Nhục đậu khấu - Myristicaceae. Nhục đậu khấu Tiếng Anh là Nutmeg.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây có thân to hoặc nhỡ, cành non có hình tròn và vỏ ngoài màu nâu xám với các khía nhỏ. Lá mọc lẻ, có cuống ngắn, mặt trên lá nhẵn và mặt dưới có lông tơ. Hoa của cây là đơn tính, mọc ở kẽ lá và có cùng gốc. Quả đơn độc, có cuống ngắn và đôi khi có bao hoa. Hạt có hình trứng, bao gồm áo hạt và nhân màu trắng.
⇒ Xem thêm dược liệu khác tại đây: Cây Tiểu hồi hương - Vị thuốc hỗ trợ tiêu hoá và lợi sữa
1.2 Thu hái và chế biến quả nhục đậu khấu dược điển
Phần được sử dụng của cây: Nhân hạt (Semen Myristicae) và áo hạt (Nhục đậu khấu y - Arillus Myristicae) được phơi khô. Có thể sử dụng cả quả và gỗ. Cây được thu hoạch hai lần trong năm vào tháng 5-6 và 11-12. Sau khi hái quả, lấy riêng áo hạt ngâm nước, sau đó phơi khô và sấy khô để sử dụng làm thuốc với tên gọi là Nhục quả y hoặc Ngọc quả hoa. Hạt được sấy ở nhiệt độ 80 độ C cho đến khi nghe tiếng lọc sọc, sau đó có thể đập hạt để lấy nhân Nhục đậu khấu.
⇒ Xem thêm dược liệu khác tại đây: Cây cà ri - Tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây Nhục đậu khấu bắt nguồn từ các đảo Ceram và các đảo khác của Nam quần đảo Moluques. Hiện nay, cây đã được thuần hoá và được trồng ở các vùng nóng trên thế giới. Sau 7 năm trồng, cây có thể cho quả và có thể cho quả trong khoảng thời gian từ 60-70 năm. Tại Việt Nam, cây Nhục đậu khấu được trồng chủ yếu ở khu vực Nam Bộ.
2 Thành phần hóa học
Hạt của Nhục đậu khấu khi chín khô có chứa dầu bay hơi khoảng 5-10% và dầu cố định khoảng 25-40%. Nhân hạt chứa một chất béo màu vàng đỏ được gọi là bơ Nhục đậu khấu với hàm lượng 23-27%, vị đắng, cùng với 2-3% dầu bay hơi, acid myristic và tinh bột. Bơ này chứa nhiều chất béo và có chứa myristin trong đó. Dầu bay hơi của Nhục đậu khấu có mùi nồng, đậm và có tính nhớt, không màu. Áo hạt chứa 8% tinh dầu, chất Nhựa và chất pectin, cũng chứa các chất béo tương tự như ở hạt. Lá chứa 0.41-0.62% tinh dầu; lá khô chứa 1.50% tinh dầu, bao gồm 80% a-pinen và 10% myristicin.
3 Tác dụng - Công dụng của cây Nhục đậu khấu
3.1 Tác dụng dược lý
Tinh dầu có trong Nhục đậu khấu và Nhục đậu khấu y đều có tác dụng kích thích tiêu hóa, tăng cường chuyển động đại tràng, có khả năng kháng khuẩn và chống oxy hóa.
Bơ ép từ hạt cũng có tác dụng kháng viêm. Myristicin có tác dụng bảo vệ gan.
3.1.1 Giàu chất chống oxy hóa
Hạt nhục đậu khấu nhỏ nhưng giàu hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do gốc tự do gây ra. Mức độ gốc tự do cao liên quan đến nhiều bệnh mãn tính như ung thư, tim và thoái hóa thần kinh. Hạt nhục đậu khấu chứa nhiều loại chất chống oxy hóa như cyanidin, tinh dầu, phenylpropanoids, terpen và các hợp chất phenolic. Nghiên cứu trên động vật cho thấy chiết xuất hạt nhục đậu khấu ngăn ngừa tổn thương tế bào và tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ.
3.1.2 Có đặc tính chống viêm
Nhục đậu khấu chứa các hợp chất chống viêm và chất chống oxy hóa mạnh mẽ như monoterpenes, cyanidin và phenolic. Một nghiên cứu trên chuột đã cho thấy dầu nhục đậu khấu giúp giảm đau và sưng khớp bằng cách ức chế các enzym gây viêm.
3.1.3 Có thể tăng ham muốn tình dục
Nhục đậu khấu được cho là có thể tăng cường ham muốn và hiệu suất tình dục dựa trên một số nghiên cứu trên động vật. Những con chuột đực được cho dùng liều cao chiết xuất nhục đậu khấu đã tăng đáng kể hoạt động tình dục và thời gian thực hiện tình dục so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết chính xác cách thức tác dụng của nhục đậu khấu trong việc tăng cường ham muốn tình dục. Trong y học cổ truyền, nhục đậu khấu được sử dụng để điều trị rối loạn tình dục.
3.1.4 Có đặc tính kháng khuẩn
Nhục đậu khấu có tác dụng kháng khuẩn chống lại các vi khuẩn có hại gây sâu răng và bệnh nướu răng, cũng như ức chế sự phát triển của các vi khuẩn E. coli có hại. Nghiên cứu trên ống nghiệm đã chứng minh tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ của chiết xuất nhục đậu khấu chống lại các vi khuẩn này.
3.1.5 Nhục đậu khấu nấu món gì?
Nhục đậu khấu là một loại gia vị phổ biến trong nhà bếp, có thể dùng một mình hoặc phối hợp với các loại gia vị khác như bạch đậu khấu, Quế và đinh hương. Nó có hương vị ngọt ngào, ấm áp, thường được sử dụng trong món tráng miệng như bánh nướng, bánh ngọt, salad trái cây và sữa trứng, hoặc trong các món ăn mặn như sườn lợn và cà ri thịt cừu. Ngoài ra, nhục đậu khấu cũng có thể được rắc lên các loại rau có nhiều tinh bột để tạo hương vị đậm đà, thú vị. Bạn có thể thêm nhục đậu khấu vào đồ uống ấm hoặc lạnh như rượu táo, trà chai, lưới nghệ và sinh tố. Nếu bạn sử dụng cả hạt nhục đậu khấu, hãy bào hạt nhỏ để ăn kèm với trái cây tươi, bột yến mạch hoặc sữa chua.
3.2 Vị thuốc Nhục đậu khấu - Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Nhục đậu khấu có tính ấm, vị cay, đắng hơi chát, có mùi thơm đặc trưng, hơi độc; có tác dụng lợi trung tiện, kích thích chung, giúp điều hoà, kích dục và làm săn da. Dầu được chiết từ nhân hạt khô giúp ăn ngon, lợi trung tiện.
3.2.2 Công dụng của cây Nhục đậu khấu
Nhục đậu khấu được sử dụng để chữa trị nhiều bệnh như: lỵ, ỉa chảy, đau dạ dày, đầy hơi, buồn nôn, mửa, suy mòn, sốt rét, thấp khớp, đau thần kinh toạ và giai đoạn đầu của bệnh phong. Những tác dụng này có thể đạt được bằng cách sử dụng cây dưới dạng bột hoặc thuốc viên, với liều lượng uống từ 0.25-0.50g mỗi ngày, tuy nhiên không nên dùng quá 4g/ngày để tránh ngộ độc và gây say. Bên cạnh đó, cây còn được sử dụng để xoa bóp ngoài để chữa trị tê thấp mạn tính và đau người. Tại Thái Lan, gỗ của cây được sử dụng để làm thuốc hạ nhiệt, bổ phổi và gan. Hạt của cây được sử dụng để bổ, lợi trung tiện, chống co tử cung và trị ỉa chảy. Còn áo của hạt được sử dụng để làm thuốc bổ máu.
Lưu ý: Sử dụng vượt quá liều lượng khuyến cáo có thể dẫn đến ngộ độc và tử vong. Không nên sử dụng quá 4 gam mỗi ngày.
4 Tác hại của Nhục đậu khấu
Nhục đậu khấu có chứa hợp chất myristicin và safrole, khi ăn một lượng lớn có thể gây ảo giác và mất khả năng phối hợp cơ bắp. Các trường hợp ngộ độc đã được báo cáo và có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng như nhịp tim nhanh, buồn nôn, mất phương hướng, nôn mửa và kích động. Việc bổ sung nhục đậu khấu liều cao trong thời gian dài có thể gây tổn thương nội tạng. Tuy nhiên, việc ăn một lượng nhỏ nhục đậu khấu không có khả năng gây hại. Để tránh những tác dụng phụ có thể gây hại, tránh tiêu thụ một lượng lớn nhục đậu khấu.
Theo cơ sở dữ liệu về thuốc tự nhiên, hạt nhục đậu khấu an toàn khi ăn với số lượng bình thường. Nhưng ăn quá nhiều có thể gây buồn nôn, nôn và ảo giác. Ngộ độc từ hạt nhục đậu khấu đã được báo cáo từ năm 1900 với các triệu chứng như đau dạ dày, lo lắng hoặc chóng mặt. Nguyên nhân của tác dụng độc hại là do dầu myristicin trong nhục đậu khấu. Việc sử dụng nhục đậu khấu với liều lượng lớn hơn 120 mg mỗi ngày có thể gây ra ảo giác và các tác dụng phụ về tâm thần khác, kể cả tử vong. Nên xem xét sử dụng cẩn thận nhục đậu khấu trong trường hợp có triệu chứng loạn thần và các triệu chứng hệ thần kinh trung ương.
5 Bài thuốc từ Nhục đậu khấu
5.1 Chữa bệnh kém ăn, tiêu hóa kém
Lấy Nhục đậu khấu 0,50g, Nhục quế 0,50g và Đinh Hương 0,20g, đánh tan thành bột và trộn với đường sữa 1g. Chia làm 3 gói, uống trong ngày 3 lần, mỗi lần uống một gói.
5.2 Chữa tỳ vị hư hàn, đau họng, buồn nôn, ỉa chảy
Lấy Nhục đậu khấu 4g nướng qua và Nhục quế 4g xay nhỏ với nước hoặc rượu để uống hoặc pha chế thành nước uống.
6 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu, chủ biên Trần Hùng (Xuất bản năm 2021). Nhục đậu khấu trang 74 - 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1, tác giả Võ Văn Chi, Nhà xuất bản y học (Xuất bản năm 2021). Nhục đậu khấu trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Jillian Kubala, MS, RD (Đăng ngày 12 tháng 6 năm 2019). 8 Science-Backed Benefits of Nutmeg, Healthline. Truy cập ngày 22 tháng 04 năm 2023.