Nhân Trần Tía (Nhân trần nhiều lá bắc, Nhân trần Tây Ninh - Adenosma bracteosum Bonati)
0 sản phẩm
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Lamiales (Hoa môi) |
Họ(familia) | Plantaginaceae (Mã đề) |
Chi(genus) | Adenosma R.Br. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Adenosma bracteosum Bonati |
Dược liệu Nhân trần Tía là thân, cành mang lá và hoa đã phơi hoặc sấy khô từ cây Nhân trần tía (còn được gọi là Nhân trần Tây Ninh) có tên khoa học Adenosma bracteosum Bonati, thuộc họ Mã đề (Plantaginaceae). Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Nguồn gốc dược liệu
Nhân trần tía Dược điển Việt Nam 5 (Herba Adenosmatis bracteosi): Dược liệu là thân, cành mang lá và hoa đã phơi hoặc sấy khô từ cây Nhân trần tía (còn được gọi là Nhân trần Tây Ninh) có tên khoa học Adenosma bracteosum Bonati, thuộc họ Mã đề (Plantaginaceae).
Đặc điểm dược liệu:
- Thân: Hình mảnh, có 4 cạnh ở các góc, màu tía.
- Lá: Hình thuôn dài, kích thước từ 2–4 cm chiều dài và 0.6–0.9 cm chiều rộng; mép lá có răng cưa nhỏ, đầu lá nhọn. Lá thường mỏng, dễ rụng, đôi khi cuộn lại.
- Hoa: Mọc thành cụm chùm đặc, dài khoảng 1.5–5 cm. Cánh hoa màu tím nhạt, dễ rụng, thường chỉ còn lại lá bắc và đài hoa.
- Quả: Nang dài khoảng 2 mm, chứa nhiều hạt nhỏ, có màu đen hoặc nâu tía.
- Dược liệu có mùi thơm nồng đặc trưng, vị cay mát và hơi đắng nhẹ.
2 Phân biệt Nhân trần Tía với các loại Nhân trần khác
Dược liệu Nhân trần đang được sử dụng hiện nay lấy từ 3 loài Nhân trần khác nhau, bao gồm: Nhân trần (Adenosma caeruleum R. Br.), Nhân trần Tía (Adenosma bracteosum Bonati) đều thuộc họ Mã Đề - Plantaginaceae, và Nhân trần Bắc (Artemisia capillaris Thunb.) họ Cúc - Asteraceae. Chi tiết cách phân biệt các loài Nhân trần xin xem tại đây.
3 Đặc điểm thực vật
Tên khoa học: Adenosma bracteosum Bonati
Tên Tiếng Việt: Nhân trần Tía, Nhân trần nhiều lá bắc, Nhân trần Tây Ninh
Họ Mã đề (Plantaginaceae)
Cây thảo có chiều cao trung bình khoảng 30-40 cm. Thân cây hình trụ, phân cành từ gốc, mang màu sắc hơi tím. Lá mọc đối, có hình mác thuôn dài, không có cuống, gốc gần như ôm quanh thân cây. Mép lá nguyên hoặc có răng cưa tròn, gân lá rõ nét. Cụm hoa ngắn, mọc ở đầu cành và tạo thành bông dày đặc. Tổng bao lá bắc của hoa bao gồm nhiều lá bắc hình tim, đầu nhọn, mép nguyên và có nhiều lông thô. Đài hoa có 5 răng không đều, trong đó 3 răng ngoài rộng hơn và 2 răng trong hẹp hơn. Tràng hoa gồm các cánh hoa màu lam hợp lại thành ống hình trụ, chia làm hai môi. Môi trên chia đôi và bằng đầu, môi dưới chia làm 3 thùy gần bằng nhau. Nhị hoa có bao phấn 1 ô, nhụy hoa có bầu nhẵn. Quả của cây là nang chứa nhiều hạt nhỏ màu nâu, hình trứng, không có lông và thắt ở đầu.
4 Phân bố và sinh thái
4.1 Phân bố
Trong số ba loài thuộc chi Adenosma R. Br. được sử dụng làm thuốc tại Việt Nam, loài nhân trần tía có phạm vi phân bố tương đối hạn chế. Cây được tìm thấy chủ yếu tại các tỉnh phía Nam như Tây Ninh, Bình Dương, khu vực Vũng Tàu, đảo Phú Quốc và Côn Đảo. Một số tài liệu cũng ghi nhận sự hiện diện của loài này tại Kon Tum và Đắk Lắk (theo Võ Văn Chi, 1997). Ngoài Việt Nam, cây còn phân bố phổ biến tại Lào và Campuchia.
4.2 Sinh thái
Nhân trần tía thường xuất hiện từ giữa mùa mưa đến đầu mùa khô hàng năm. Cây ưa sáng, thích ẩm và có khả năng chịu hạn tốt sau khi ra hoa, tạo quả. Loài cây này thường mọc thành từng đám lớn, đôi khi trải dài hàng ngàn mét vuông trên các bãi đất bằng, chân đồi, thung lũng hoặc các ruộng cao đã bỏ hoang. Đất nơi cây sinh trưởng thường pha cát, hơi chua, và nghèo dinh dưỡng. Ở những vùng đất bị xói mòn mạnh, cây có thể ra hoa quả ngay khi chiều cao chưa quá 15 cm. Sau khi quả chín, toàn bộ cây sẽ tàn lụi.
So với các loài nhân trần khác phân bố tại miền Bắc, nhân trần tía có vòng đời ngắn hơn (khoảng 3.5–4 tháng) và mức độ khai thác cũng ít hơn. Vì vậy, nguồn tài nguyên của loài này tại các tỉnh phía Nam vẫn ở mức ổn định, chưa đối mặt với nguy cơ suy giảm.
5 Bộ phận dùng
Toàn cây (trừ rễ) được thu hái khi cây đang ra hoa, sau đó phơi hoặc sấy khô để sử dụng.
6 Thành phần hóa học của cây Nhân trần Tía
Nhân Trần tía chứa khoảng 0.25% tinh dầu màu vàng. Theo phân tích của Nguyễn Viết Tưu, tinh dầu có các đặc tính:
- Tỷ trọng: 0.890
- Chỉ số khúc xạ: 1.490
Sắc ký khí cho thấy tinh dầu chứa 19 thành phần, trong đó:
- Cineol (18%)
- Carvacrol
Ngoài ra, trong cây còn có các hợp chất Flavonoid, polyphenol và coumarin.
7 Tác dụng dược lý của Nhân trần Tía
Cao chiết từ nhân trần Tía có khả năng kích thích tiết mật, giúp phục hồi tế bào gan và giải độc cho gan. Tinh dầu của nhân trần tía chứa thành phần carvacrol có tác dụng kháng khuẩn mạnh và có lợi cho chức năng mật.
Từ chiết xuất của A. bracteosum, nghiên cứu đã chứng minh khả năng chống oxy hóa, chống bệnh gút, bảo vệ gan và chống tăng đường huyết, mang lại tiềm năng lớn cho việc phát triển các loại thuốc tự nhiên chống bệnh tiểu đường. Đặc biệt, A. bracteosum có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư ở cả người lẫn tôm ngâm nước muối. Một hợp chất mới, được đặt tên là 5,4'-dihydroxy-6,7,8,3'-tetramethoxyflavone, đã được phát hiện và chứng minh là có thể làm kích hoạt caspase-3 thông qua con đường ROS trung gian, dẫn đến sự tự hủy của tế bào ung thư. Những kết quả này mở ra cơ hội cho việc phát triển các loại thuốc chống ung thư mới từ A. bracteosum và hợp chất mới này.
Độc tính cấp: Thử nghiệm trên chuột nhắt trắng với dịch chiết cô đặc từ nhân trần tía (liều 300 g dược liệu khô/kg thể trọng) cho thấy không gây tử vong.
Thử nghiệm lâm sàng chữa viêm gan virus: Bệnh viện Chợ Quán (TP.HCM) đã sử dụng nhân trần tía để điều trị hơn 4,000 trường hợp viêm gan virus, đạt kết quả tốt.
Điều trị xơ gan cổ trướng: Bệnh viện Y học dân tộc Tây Ninh đã thử nghiệm trên gần 100 bệnh nhân, kết quả cho thấy 24% bệnh nhân khỏi hẳn, 46.6% có cải thiện tốt hoặc khá.
8 Công dụng của Nhân trần Tía
8.1 Tính vị và công năng
Tính vị: Vị cay, hơi đắng; mùi thơm đặc trưng, tính ấm.
Công năng: Giúp thanh nhiệt, lợi tiểu, lợi mật, kích thích tiêu hóa.
8.2 Công dụng
Nhân trần tía (toàn cây, bỏ rễ) được dùng trong điều trị:
- Viêm gan, vàng da
- Ăn uống khó tiêu
- Sốt, cảm cúm
- Ngộ độc thực phẩm
Từ năm 1977, nhân trần tía đã được ứng dụng tại một số bệnh viện ở Việt Nam để điều trị viêm gan virus và xơ gan, mang lại hiệu quả đáng kể.
9 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu, chủ biên Trần Hùng (Xuất bản năm 2021). Nhân trần tía trang 239. Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Dược Điển Việt Nam 5 tập 2 (Xuất bản năm 2017). Nhân trần tía, trang 1282, Dược điển Việt Nam 5 tập 2. Truy cập ngày 20 tháng 09 năm 2023.
- Tác giả Ngoc Hong Nguyen và cộng sự (Đăng ngày 24 tháng 6 năm 2020). Anticancer Activity of Novel Plant Extracts and Compounds from Adenosma bracteosum (Bonati) in Human Lung and Liver Cancer Cells, PubMed. Truy cập ngày 10 tháng 04 năm 2023.
- Tác giả Ngoc Hong Nguyen và cộng sự (Đăng ngày 29 tháng 1 năm 2020). Potential Antidiabetic Activity of Extracts and Isolated Compound from Adenosma bracteosum (Bonati), PubMed. Truy cập ngày 10 tháng 04 năm 2023.
- Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Nhân trần nhiều lá bắc, trang 352-353. Truy cập ngày 13 tháng 01 năm 2025.