Nhân trần Bắc (Nhân trần Hao, Ngải lá kim - Artemisia capillaris Thunb.)

74 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Phân loại khoa học
Giới(regnum)

Plantae (Thực vật)

Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch)

Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan))

Bộ(ordo)

Asterales (Cúc)

Họ(familia)

Asteraceae (Cúc)

Chi(genus)

Artemisia L.

Danh pháp hai phần (Tên khoa học)

Artemisia capillaris Thunb.

Nhân trần Bắc (Nhân trần Hao, Ngải lá kim - Artemisia capillaris Thunb.)

Nhân trần Bắc (còn gọi là Nhân trần Trung Quốc, Nhân trần Hao, Ngải lá kim, tên khoa học Artemisia capillaris Thunb., họ Cúc Asteraceae) thường được sử dụng để: Chữa hoàng đản, viêm gan thể vàng da, các bệnh về túi mật (vàng da, tiểu tiện ít). Hỗ trợ điều trị mụn nhọt, ghẻ ngứa. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.

1 So sánh Nhân trần Bắc với các loài Nhân trần khác

Cây Nhân trần có 3 loài được sử dụng phổ biến, đó là Nhân trần Bắc (tên khoa học: Artemisia capillaris Thunb.), họ Cúc (Asteraceae), Nhân trần (Adenosma caeruleum R. Br.) và Nhân trần Tía (Adenosma bracteosum Bonati) cùng thuộc họ Mã Đề (Plantaginaceae). Xem thêm so sánh 3 loài Nhân trần tại đây.

2 Đặc điểm thực vật 

Tên khoa học: Artemisia capillaris Thunb.

Tên Tiếng Việt: Nhân trần Bắc, Nhân trần Trung Quốc, Nhân trần Hao, Ngải lá kim

Họ: Asteraceae (Cúc)

Thân: Dạng thảo, mọc thành bụi nhỏ, cao từ 0.5–1.5m, mọc thẳng, phân nhánh, không lông.

Lá: Dài 1.5–9 cm, rộng 1–7 cm, phiến lá xẻ hình lông chim một lần thành thùy dạng sợi. Cả hai mặt lá được phủ lông tơ dày; cuống lá ngắn, dài từ 0.3–1 cm.

Hoa: Các cụm hoa đầu nhỏ, nhiều, hợp thành cụm lớn dạng chùy ở nách lá hoặc ngọn cây. Hoa đầu có hình cầu hoặc hình trứng, rộng 2–25 mm; bao hoa gồm 3–4 lớp lá bắc. Hoa mép (6–10 hoa) là hoa cái, hoa trung tâm (3–7 hoa) là hoa lưỡng tính, tràng hoa dạng ống.

Quả: Loại quả bế, hình bầu dục, dài khoảng 0.8 mm, không có mào lông ở đỉnh.

3 Sinh thái và phân bố

3.1 Sinh thái

Cây thường mọc ở những vùng trảng cỏ ven rừng, nơi có độ cao lên đến 1800 m, ưa khí hậu ẩm mát.

Thời gian ra hoa: Tháng 9–10.

Thời gian tạo quả: Tháng 10–12.

3.2 Phân bố

Thường thấy ở các tỉnh Lào Cai, Hà Giang, Lâm Đồng. Một số gia đình tại Đà Lạt trồng cây này làm cảnh vì hình dáng bắt mắt. Ngoài ra, cây còn xuất hiện tại các quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc và Nhật Bản.

Hình ảnh cây Nhân trần bắc
Hình ảnh cây Nhân trần bắc

4 Thu hái và chế biến 

Cả cây (Herba Artemisiae capillaris) có thể sử dụng. Chế biến: Thu hái khi cây đang ra hoa, phơi hay sấy ở nhiệt độ từ 40-50 độ C cho đến khô, tránh sấy ở nhiệt độ quá cao sẽ khiến tinh dầu trong Nhân trần Bắc bay hơi.

Dược liệu có thân hình trụ, màu tím nâu, bên trong rỗng, có các lông nhỏ, mịn. Vị cay mát, hơi đắng, hơi ngọt, và có mùi thơm nhẹ.

Nhân trần Bắc
Nhân trần Bắc

5 Thành phần hóa học của cây Nhân trần Bắc

Toàn cây Nhân trần Bắc chứa 0.23–0.30% tinh dầu với các thành phần chính như:

  • 6,7-dimethylesculentin
  • Capillin, capillene, capillanol, capillarisin
  • ß-pinen, acid chlorogenic

Quả cây chứa hợp chất dimethylesculentin.

Các hợp chất có hoạt tính chính đóng vai trò trong tác dụng dược lý của Nhân trần Bắc (A. capillaris):

  • Scoparone: Tác dụng bảo vệ gan mạnh mẽ, chống viêm, và tăng bài tiết mật. Ức chế tăng sinh tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
  • Scopoletin: Tăng cường bài tiết mật, giảm cholesterol, và ức chế sự viêm trong mô gan.
  • Capillarisin: Chống oxy hóa và chống viêm mạnh thông qua con đường Nrf2/ARE. Ức chế tăng sinh ung thư gan và đại tràng.
  • Chlorogenic acid: Là hợp chất dồi dào nhất trong cây, có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và giảm mỡ máu.
  • Capillin: Chống viêm gan và ức chế apoptosis ở các bệnh lý gan mãn tính. Đồng thời có tác dụng chống ung thư trên các dòng tế bào như ung thư đại tràng, phổi.

6 Tác dụng dược lý của Nhân trần Bắc 

Nhân trần Bắc
Nhân trần Bắc

6.1 Các bệnh về gan

6.1.1 Viêm gan B

Các hợp chất trong A. capillaris, như acid chlorogenic và các dẫn xuất, ức chế sự nhân lên của HBV DNA và giảm tiết HBsAg/HBeAg.

Chiết xuất Ethanol 90% cho thấy hiệu quả trong việc ức chế quá trình sao chép HBV DNA và giảm đáng kể hoạt động của virus trong các mô hình tế bào.

6.1.2 Xơ gan

Chống oxy hóa: Chiết xuất nước của A. capillaris giảm stress oxy hóa ở gan, bảo vệ tế bào gan khỏi tổn thương do các tác nhân oxy hóa như AAPH và CCl4.

Chống xơ hóa:

  • Chiết xuất nước ức chế biểu hiện của các yếu tố gây xơ hóa như α-SMA, PDGF, TGF-β và giảm mức hydroxyproline trong gan.
  • Hợp chất β-sitosterol từ cây làm giảm xơ hóa gan do dimethylnitrosamine (DMN) ở chuột.

6.1.3 Hỗ trợ gan nhiễm mỡ

Các chiết xuất từ A. capillaris giảm mỡ gan thông qua việc ức chế tổng hợp acid béo và tăng biểu hiện các enzyme chống oxy hóa như GSH-Px, SOD.

Cơ chế tác động liên quan đến việc giảm miR-122, yếu tố kích hoạt tổng hợp acid béo.

6.1.4 Ung thư gan

Ức chế tăng sinh tế bào ung thư: Chiết xuất ethanol 70% có khả năng ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư gan HepG2 và Huh7 bằng cách chặn con đường IL-6/STAT3 và NF-κB.

Kích thích apoptosis: Các hợp chất như scoparone, capillarisin, và chlorogenic acid kích thích tế bào ung thư chết theo chương trình thông qua các con đường PI3K/AKT/mTOR và ức chế các yếu tố tiền viêm như TNF-α, COX-2.

6.2 Hội chứng chuyển hóa và tiểu đường

6.2.1 Kiểm soát đường huyết

A. capillaris là một chất ức chế mạnh enzyme α-glucosidase, vượt trội hơn cả thuốc Acarbose trong việc làm chậm hấp thu carbohydrate, từ đó giảm tăng đường huyết sau ăn.

Hợp chất vicenin 2 từ A. capillaris ức chế enzyme protein tyrosine phosphatase 1B (PTP1B) và RLAR, hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường type 2.

6.2.2 Giảm lipid máu

Chiết xuất làm giảm triglyceride, cholesterol LDL, và tổng cholesterol trong các mô hình chuột bị hội chứng chuyển hóa.

Ức chế sự tổng hợp acid béo qua con đường miR-122, giảm nguy cơ gan nhiễm mỡxơ gan do mỡ.

6.2.3 Chống viêm do mỡ máu

A. capillaris ngăn chặn các cơ chế viêm trong mô gan liên quan đến béo phì và tiểu đường, bao gồm giảm hoạt động của JNK và p53.

6.3 Bệnh ngoài da

6.3.1 Viêm da dị ứng

Ức chế các yếu tố tiền viêm như COX-2 và iNOS, giảm histamine và IgE, làm dịu các triệu chứng viêm da.

Chiết xuất từ A. capillaris giảm điểm số viêm da (atopic dermatitis scores) và mức độ tổn thương da trong các mô hình chuột.

6.3.2 Vảy nến

A. capillaris làm giảm ICAM-1, một phân tử kết dính liên quan đến tình trạng viêm, đồng thời giảm mức độ tổn thương da trong bệnh vảy nến ở mô hình chuột.

6.3.3 Ung thư da

Chiết xuất methanol giảm số lượng và kích thước khối u trong mô hình chuột bị ung thư biểu mô da.

6.4 Chống virus và kháng khuẩn

Nhân trần Bắc
Nhân trần Bắc

6.4.1 Enterovirus 71 (EV71)

Chiết xuất nước từ cây ức chế sự nội hóa virus vào tế bào, bảo vệ hiệu quả tế bào khỏi nhiễm virus EV71.

6.4.2 Helicobacter pylori (H. pylori)

Các polysaccharide có tính acid trong cây ức chế sự bám dính của H. pylori vào hồng cầu và giảm tổn thương niêm mạc dạ dày.

6.4.3 Kháng viêm dạ dày

Các chiết xuất nước làm giảm tổn thương niêm mạc do acid HCl/ethanol gây ra thông qua việc ức chế các cytokine tiền viêm như IL-1β và IFN-γ.

7 Công dụng của cây Nhân trần Bắc

7.1 Tính vị và tác dụng

Tính vị: Vị cay, đắng, tính hơi hàn.

Tác dụng: Giúp tiết mồ hôi, thanh nhiệt cơ thể, hỗ trợ điều trị tình trạng vàng da.

7.2 Công dụng

Nhân Trần Trung Quốc thường được sử dụng để:

Chữa hoàng đản, viêm gan thể vàng da, các bệnh về túi mật (vàng da, tiểu tiện ít).

Hỗ trợ điều trị mụn nhọt, ghẻ ngứa.

8 Tài liệu tham khảo

  1. Nhận thức cây thuốc và dược liệu, chủ biên Trần Hùng (Xuất bản năm 2021). Nhân trần bắc trang 238. Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
  2. Tác giả Võ Văn Chi. Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Nhân trần Trung Quốc, trang 353. Truy cập ngày 13 tháng 01 năm 2025.
  3. Tác giả Tun-Pin Hsueh và cộng sự (đăng ngày 08 tháng 10 năm 2021). The Pharmacological Effects and Pharmacokinetics of Active Compounds of Artemisia capillaris, biomedicines. Truy cập ngày 09 tháng 01 năm 2025.

Các sản phẩm có chứa dược liệu Nhân trần Bắc (Nhân trần Hao, Ngải lá kim - Artemisia capillaris Thunb.)

Caryophy Portulaca Ampoule
Caryophy Portulaca Ampoule
Liên hệ
DetoxGan BIGFA
DetoxGan BIGFA
Liên hệ
Livsin Moma
Livsin Moma
Liên hệ
Hamega Plus
Hamega Plus
Liên hệ
Siro Mát Gan Giải Độc Đại Uy
Siro Mát Gan Giải Độc Đại Uy
55.000₫
Thanh Nhiệt Giải Độc Gan Euphar
Thanh Nhiệt Giải Độc Gan Euphar
95.000₫
Siro Mát Gan Giải Độc - HT
Siro Mát Gan Giải Độc - HT
Liên hệ
Bình Can ACP Medisun
Bình Can ACP Medisun
Liên hệ
Bài thạch BVP
Bài thạch BVP
Liên hệ
HelyCan Plus
HelyCan Plus
Liên hệ
Gantavimin Hadiphar
Gantavimin Hadiphar
Liên hệ
Tamino
Tamino
Liên hệ
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633