Ngọc Lan Tây (Hoàng Lan - Cananga odorat)
1 sản phẩm
Dược sĩ Thanh Hương Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Ngọc lan tây được biết đến với công dụng phổ biến là bổ máu, trợ tim, tiêu hóa. Vậy nhưng đặc tính, đặc điểm cũng như những ứng dụng trong y học của loài dược liệu này là gì? Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin có thể giúp bạn phần nào hiểu hơn về cây Ngọc Lan Tây.
1 Giới thiệu về Ngọc Lan Tây
Ngọc Lan Tây còn được gọi là cây Hoàng Lan - Cananga odorata (Lam.) Hook. f.et Thoms, thuộc họ na - Annonaceae.
Ngọc lan tây là một trong những loài thực vật được khai thác với quy mô lớn để lấy tinh dầu, là nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp nước hoa.
2 Đặc điểm thực vật
Bộ phận | Đặc điểm |
Lá | Màu sắc: xanh bóng đậm (ở trên), xanh đậm hơn và nhạt hơn (ở dưới) Cách sắp xếp: xen kẽ, mặt phẳng đơn dọc theo cành Chiều dài: 9–21 cm; chiều rộng: 4–9 cm Hình dạng: hình trứng thuôn dài đến elip rộng với mép lượn sóng; cơ sở tròn và không bằng nhau; đỉnh nhọn |
Cành/cuống lá | Màu cuống lá: xanh nhạt; màu cành: xanh nhạt (non), nâu (già) Chiều dài cuống lá: 6–15 mm |
Hoa | Mùi: rất thơm Chiều dài: 7,5 cm Cách sắp xếp: treo ở nách thành nhóm 4–12 hoa xếp thành hình tán; rải rác quanh các phần già hơn của cành Cuống: ngắn, dài 1–2,5 cm Đài hoa: ba, rộng, nhọn và có lông Cánh hoa: sáu, hơi dày, xoắn, nhọn, có lông, dài 4–6 cm, màu lục (non), vàng đến nâu vàng (trưởng thành) |
Quả | Màu sắc: xanh đậm đến đen (chín) Hình dạng: hình trứng Chiều dài: 1,5–2,3 cm |
Hạt | Hình dạng: cứng, dẹt, hình trứng và có lỗ Kích thước: đường kính 6 mm Màu sắc: nâu nhạt |
2.1 Đặc điểm phân bố và sinh thái
Ngọc lan tây thuộc họ Annonaceae, có 125 chi và 2050 loài. Cho đến nay, chi Cananga bao gồm hai loài thực vật là C.odorata và C. latifolia. Ngọc Lan Tây là một loại cây nhiệt đới lâu năm mọc tự nhiên ở các nước Đông Nam Á như Philippines và Malaysia, và nó cũng xuất hiện tự nhiên ở một số đảo Thái Bình Dương bao gồm cả Úc. Sau đó, nó được du nhập vào Trung Quốc, Ấn Độ, Châu Phi và Châu Mỹ do tầm quan trọng về kinh tế của nó.
Cây có thể được trồng quanh nhà, hoặc trong công viên. Ngọc lan tây ra hoa tháng 5 đến tháng 7 và có quả vào tháng 8 đến tháng 10.
2.2 Chế biến và thu hoạch
Người ta sẽ dùng vỏ, lá, hoa, hạt và tinh dầu của Ngọc lan tây để thu hoạch và chế biến.
Thông thường, các loại tinh dầu có thể được chiết xuất từ các loại cây thơm bằng hơi nước hoặc quá trình chưng cất thủy phân. Tuy nhiên, sự kết hợp khác nhau của các phương pháp chiết xuất là cần thiết để chiết xuất tất cả các hóa chất thực vật dễ bay hơi có trong .Bên cạnh các phương pháp chiết xuất bằng hơi nước và chưng cất, chiết xuất bằng dung môi chưng cất hơi nước và chiết xuất bằng chất lỏng siêu tới hạn (SFE) cũng được phát triển để cô lập hoàn toàn hầu hết các chất chuyển hóa thứ cấp dễ bay hơi của hoa.
3 Thành phần hóa học
Ngọc lan tây là thực vật nổi tiếng với hàm lượng tinh dầu cao trong cây. Tinh dầu được gọi là các hợp chất tự nhiên, phức tạp và dễ bay hơi, thể hiện mùi hương đặc biệt được tạo ra bởi các loại cây thơm dưới dạng chất chuyển hóa thứ cấp. Trong tinh dầu ngọc lan tây đã được chứng minh là có chứa hydrocacbon monoterpene, monoterpen chứa oxy, hydrocacbon sesquiterpene, sesquiterpen chứa oxy, benzenoid, axetat, benzoat và phenol. Cho đến nay, nhiều hợp chất đã được xác định từ tinh dầu ylang-ylang.
4 Tác dụng của Ngọc lan tây
4.1 Tác dụng kháng khuẩn
Với các bộ phận như vỏ cây, lá cây, tinh dầu đã được các nhà khoa học nghiên cứu và báo cáo về đặc tính kháng khuẩn chống lại các mầm bệnh Gram dương và Gram âm khác nhau cũng như các loại nấm gây bệnh.
4.2 Có màng kháng sinh
Nhiều vi khuẩn có khả năng hình thành màng sinh học, là một lớp nhầy bao gồm các tế bào vi khuẩn được bảo vệ bởi các ma trận polysacarit và protein tự tổng hợp cho phép gắn vào các bề mặt khác nhau như polystyrene, thủy tinh và thép không gỉ trong các môi trường khác nhau. Người ta phát hiện ra rằng 0.01% dầu ngọc lan tây cho thấy khả năng ức chế hơn 80% đối với sự hình thành màng sinh học của S. aureus so với nhóm đối chứng nhưng không ức chế sự phát triển của S. aureus.
4.3 Tác dụng chống oxy hóa
Việc tạo ra các chất trung gian gốc tự do thông qua stress oxy hóa đã được biết là gây ra rối loạn trong quá trình trao đổi chất. Chúng được biết là nguyên nhân gây ra các tổn thương tế bào và hình thành bệnh do sự phá hủy các chất béo không bão hòa, protein và DNA. Tác hại của quá trình oxy hóa có liên quan đến nhiều bệnh ở người như ung thư, bệnh tim mạch, quá trình viêm nhiễm, đục thủy tinh thể và thậm chí cả quá trình lão hóa bình thường. Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng tất cả các thử nghiệm đều chỉ ra rằng tinh dầu Ngọc lan tây là một nguồn chất chống oxy hóa tốt.
4.4 Tác dụng diệt và kháng côn trùng
Bệnh sốt xuất huyết, một bệnh do virus do muỗi truyền ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đã trở thành mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới.Các đặc tính diệt bọ gậy, diệt trứng và xua đuổi của các loại tinh dầu và chiết xuất từ một số loài thực vật chống lại véc tơ muỗi đã được đánh giá bao gồm Ngọc lan tây . Các nghiên cứu đã chứng minh rằng tinh dầu ngọc lan tây hữu các đặc tính xua đuổi cũng như các hoạt động ngăn chặn sự đẻ trứng và diệt trứng đối với một số loài muỗi.
4.5 Tác dụng chống viêm
Các bệnh viêm nhiễm như thấp khớp, viêm khớp và bệnh viêm vùng chậu tiếp tục là một trong những mối quan tâm lớn về sức khỏe trên toàn thế giới. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chiết xuất metanol của lá C.odorata có thể là một tác nhân chống viêm vì việc giải phóng oxit nitric bởi các đại thực bào liên quan đến tình trạng viêm.
4.6 Tác dụng an thần, thư giãn
Tinh dầu thu được từ lá cây bằng phương pháp chiết xuất bằng phương pháp chưng cất thủy điện đã được chứng minh là có tác dụng an thần và mức độ ảnh hưởng sinh lý nhất định đối với con người.
5 Công dụng của Ngọc Lan Tây theo Y học cổ truyền
5.1 Tính vị, tác dụng
Các bộ phận của cây, đặc biệt là tinh dầu ó tác dụng giảm sự tăng biên độ hô hấp và nhịp tim đập nhanh, giảm huyết áp, giảm kích thích phản xạ. Ngoài ra còn có tác dụng kháng sinh, có thể kích dục.
Ở Thái Lan, lá và gỗ được xem như lợi tiểu, còn hoa có tác dụng trợ tim.
5.2 Công dụng của Ngọc lan tây theo Y học cổ truyền
Vỏ sắc uống dùng trị sốt rét, cũng dùng nấu nước gội đầu cho sạch gầu. Lá giã đắp hoặc nấu nước rửa trị ghẻ, trừ sâu.
Hoa khô dùng sắc uống trị sốt rét, hoặc tán bột chữa hen, còn dùng ngâm trong dầu dừa để xức tóc.
Hạt cũng dùng chữa sốt định kỳ.
Tinh dầu hoà tan trong các chất béo được xem như có tính năng trị sốt rét.
Ở châu Âu, người ta dùng tinh dầu để chữa chứng nhịp tim đập nhanh, huyết áp cao, bệnh đường ruột, bài tiết mủ, sự bất lực và lãnh đạm tình dục.
6 Tài liệu tham khảo
- Từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2 (xuất bản năm 2021). Ngọc lan tây, trang 309-310, từ điển cây thuốc Việt Nam tập 2. Truy cập ngày 29/6/2023
- Tác giả Learn Han Lee và cộng sự, ngày đăng báo năm 2015. Traditional Uses, Phytochemistry, and Bioactivities of Cananga odorata (Ylang-Ylang), pubmed. Truy cập ngày 29/6/2023.