Ngà voi (Tượng nha - Dens Elephatis)
0 sản phẩm
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Animalia (Giới Động vật) Chordata (Ngành Dây sống) Mammalia (Lớp Thú) |
Bộ(ordo) | Proboscidea (Có vòi) |
Họ(familia) | Elephantidae (Voi) |
Chi(genus) | Elephas Linnaeus, 1758 |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Elephas maximus Linnaeus, 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Elephas asiaticus Blumenbach, 1797 Elephas gigas Perry, 1811 |
Ngà voi là phần răng nanh mở rộng từ hai hàm trên của voi. Ngà voi đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền, với các công dụng chính bao gồm: cầm máu, tiêu độc, sinh da non, giảm sốt cao hóa cuồng, điều trị lo âu, hồi hộp. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Nội dung bài viết được cung cấp với mục đích thông tin, nhằm làm rõ các quan niệm trong y học truyền thống cũng như tác động liên quan. Chúng tôi không ủng hộ hay khuyến khích việc sử dụng ngà voi hoặc các sản phẩm từ động vật hoang dã. Thay vào đó, cần ưu tiên những giải pháp thay thế hợp pháp và thân thiện với môi trường để góp phần bảo vệ động vật và hệ sinh thái toàn cầu.
1 Nguồn gốc vị thuốc
Ngà voi là phần răng nanh mở rộng từ hai hàm trên của voi, tên khoa học là Dens Elephatis, còn gọi là tượng nha. Chúng thường được thu thập từ các loài voi thuộc họ Voi (Elephantidae), bao gồm:
Voi châu Á (Elephas maximus L.).
Voi châu Phi (Elephas africanus capensis).
1.1 Đặc điểm sinh học của ngà voi
1.1.1 Ngà voi châu Á
Kích thước ngà: Nhỏ hơn, có phần cong nhẹ.
Màu sắc: Ngà màu trắng ngà hoặc hơi ngả vàng.
Phân bố: Thường xuất hiện ở Việt Nam, Ấn Độ, Lào, Thái Lan, Myanmar, Campuchia.
1.1.2 Ngà voi châu Phi
Kích thước ngà: To và dài hơn, có độ cong rõ rệt.
Màu sắc: Trắng sáng hơn so với ngà voi châu Á.
Phân bố: Chủ yếu ở các vùng nhiệt đới châu Phi.
Tại Việt Nam, chỉ có voi châu Á sinh sống, nên ngà voi tại đây chủ yếu có nguồn gốc từ loài này.
1.2 Quá trình chế biến ngà voi làm thuốc
Ngà voi được thu thập từ voi đã chết tự nhiên hoặc do săn bắn (mặc dù hiện nay hành động này bị cấm tại nhiều quốc gia). Để chế biến ngà voi làm thuốc, người ta thường:
- Thu thập phần ngà lành lặn hoặc tận dụng vụn ngà, mạt cưa sau khi cưa, dũa.
- Vệ sinh sạch sẽ, phơi khô, hoặc sao sơ qua trước khi sử dụng.
1.2.1 Đặc điểm nhận dạng ngà voi
Hình dáng: Cong, thuôn dài, bề mặt nhẵn.
Màu sắc: Trắng ngà, đôi khi hơi ngả vàng.
Kết cấu: Cứng chắc, dễ cưa hoặc mài.
2 Thành phần hóa học của Ngà voi
Ngà voi chủ yếu được cấu tạo từ ngà ngà (dentin), một loại mô cứng chứa:
- Khoáng chất: Hydroxyapatite (chiếm phần lớn), giúp tạo độ cứng.
- Chất hữu cơ: Chủ yếu là Collagen, giúp tăng độ đàn hồi.
- Nước: Chiếm khoảng 10-20% trong cấu trúc ngà.
Hiện tại, chưa có nhiều nghiên cứu chuyên sâu về các hợp chất sinh học đặc thù trong ngà voi khi sử dụng làm thuốc.
3 Tác dụng của ngà voi
3.1 Công dụng
Ngà voi đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền, với các công dụng chính bao gồm:
- Cầm máu: Giúp ngăn chặn chảy máu ở các vết thương.
- Tiêu độc: Hỗ trợ loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.
- Sinh da non: Kích thích tái tạo da ở các vết thương lâu lành.
- Giảm sốt cao hóa cuồng: Làm dịu cơ thể khi bị sốt quá mức.
- Điều trị lo âu, hồi hộp: An thần và ổn định tinh thần.
Theo tài liệu cổ, ngà voi có:
- Vị: Ngọt.
- Tính: Hàn.
- Độc tính: Không độc.
3.2 Cách dùng
Dùng trong:
- Ngà voi thường được nghiền thành bột mịn, pha với nước hoặc trộn cùng các dược liệu khác để uống.
- Liều dùng khuyến nghị: 6-12 g/ngày.
Dùng ngoài:
- Bột ngà voi có thể rắc trực tiếp lên vết thương, mụn nhọt để cầm máu, kháng khuẩn và kích thích lành da.
- Không giới hạn liều lượng khi dùng ngoài.
4 Tác động đến xã hội và môi trường
4.1 Tầm quan trọng của ngà voi trong y học cổ truyền
Ngà voi không chỉ được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền mà còn được xem là biểu tượng văn hóa trong nhiều nền văn minh. Tuy nhiên, việc khai thác ngà voi đã dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về bảo tồn.
4.2 Tác động tiêu cực từ việc khai thác ngà voi
4.2.1 Suy giảm quần thể voi
Săn bắt trái phép voi để lấy ngà đã khiến số lượng voi giảm đáng kể, đặc biệt là tại châu Phi và châu Á.
Ước tính mỗi năm có hàng ngàn con voi bị giết hại để phục vụ nhu cầu sử dụng ngà.
4.2.2 Mất cân bằng sinh thái
Voi đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái rừng. Việc suy giảm số lượng voi có thể dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc rừng và ảnh hưởng đến các loài động vật khác.
4.2.3 Quy định pháp luật và định hướng dư luận
Cấm khai thác và buôn bán ngà voi:
- Hầu hết các quốc gia, bao gồm Việt Nam, đã ban hành luật nghiêm cấm săn bắt, khai thác, và buôn bán ngà voi.
- Công ước CITES (Công ước về Buôn bán Quốc tế các Loài động, thực vật Hoang dã Nguy cấp) cũng xếp voi vào danh mục cần được bảo vệ nghiêm ngặt.
Tăng cường nhận thức cộng đồng:
- Các tổ chức bảo tồn khuyến khích việc sử dụng các sản phẩm thay thế như bột vỏ sò hoặc các chất liệu tự nhiên khác thay vì ngà voi.
- Dư luận đang ngày càng ủng hộ các nỗ lực bảo vệ voi và tẩy chay các sản phẩm từ ngà voi.
5 Các lựa chọn thay thế
Trong trường hợp ngà voi không khả dụng hoặc để giảm áp lực lên quần thể voi, một số nguyên liệu khác có thể được sử dụng thay thế:
5.1 Vỏ sò, vỏ ốc
Có thành phần Canxi tương tự, thường được sử dụng để làm thuốc trong y học cổ truyền.
5.2 Xương động vật khác
Một số loại xương động vật (như bò, hươu) có thể được nghiền thành bột để sử dụng thay thế trong các bài thuốc.
5.3 Hóa chất tổng hợp
Hiện nay, khoa học đã phát triển các hợp chất tổng hợp có công dụng tương tự để thay thế ngà voi.
6 Tại sao ngà voi lại quý?
Ngà voi từ lâu đã được coi là một vật liệu quý giá nhờ vào nhiều yếu tố kết hợp từ văn hóa, thẩm mỹ đến kinh tế.
6.1 Ý nghĩa văn hóa và biểu tượng
Trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở châu Á, ngà voi được xem như biểu tượng của quyền lực, sự giàu sang và địa vị xã hội. Việc sở hữu hoặc trưng bày các sản phẩm từ ngà voi thường gắn liền với sự sang trọng và đẳng cấp. Chính giá trị biểu tượng này đã góp phần làm tăng thêm sức hấp dẫn của ngà voi.
6.2 Thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật
Ngà voi có màu trắng ngà tự nhiên, kết cấu mịn và dễ chế tác, rất thích hợp để tạo ra các sản phẩm thủ công mỹ nghệ như tượng, trang sức và đồ trang trí. Những tác phẩm này thường mang vẻ đẹp tinh xảo và độc đáo, khiến chúng trở nên vô cùng giá trị trong mắt giới sưu tầm và những người yêu thích nghệ thuật.
6.3 Niềm tin tâm linh và phong thủy
Nhiều người tin rằng ngà voi có khả năng mang lại may mắn, bảo vệ chủ nhân khỏi năng lượng tiêu cực và hỗ trợ cân bằng phong thủy trong không gian sống. Mặc dù các quan niệm này chủ yếu dựa trên truyền thống và tín ngưỡng dân gian, nhưng chúng vẫn tạo ra sức hút lớn đối với những ai tin vào tác dụng tâm linh của ngà voi.
6.4 Sự khan hiếm và giá trị kinh tế
Với tình trạng voi ngày càng bị đe dọa do nạn săn bắn trái phép và mất môi trường sống, nguồn cung ngà voi ngày càng khan hiếm. Điều này đã khiến giá trị kinh tế của ngà voi tăng lên đáng kể, trở thành mục tiêu của các hoạt động buôn bán bất hợp pháp.
7 Lưu ý về pháp lý và bảo tồn
Cần nhấn mạnh rằng voi là loài động vật nguy cấp được bảo vệ theo Công ước về Buôn bán Quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp (CITES). Việc khai thác, buôn bán hay sử dụng ngà voi hiện nay bị cấm ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, bao gồm Việt Nam. Bên cạnh đó, những hành động liên quan đến ngà voi không chỉ vi phạm pháp luật mà còn góp phần làm suy giảm quần thể loài voi, đe dọa nghiêm trọng đến đa dạng sinh học.
Chúng ta cần nâng cao nhận thức và tuân thủ các quy định pháp lý, đồng thời khuyến khích bảo vệ loài voi và môi trường sống tự nhiên của chúng. Việc tìm kiếm các giải pháp thay thế bền vững, hợp pháp sẽ góp phần xây dựng một tương lai hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
8 Kết luận
Ngà voi từng là nguyên liệu quý giá trong y học cổ truyền, với nhiều công dụng hữu ích như cầm máu, tiêu độc, và hỗ trợ chữa lành vết thương. Tuy nhiên, việc sử dụng ngà voi cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong bối cảnh loài voi đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi nạn săn bắt trái phép.
Ưu tiên bảo tồn động vật: Việc sử dụng ngà voi cần được thay thế bằng các nguyên liệu tương tự để bảo vệ quần thể voi và đảm bảo cân bằng sinh thái.
Tuân thủ pháp luật: Mọi hành động săn bắt, buôn bán hoặc sử dụng sản phẩm từ voi cần được kiểm soát chặt chẽ theo quy định hiện hành.
Tăng cường giáo dục: Cần nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật hoang dã.
Việc bảo vệ voi không chỉ góp phần duy trì đa dạng sinh học mà còn thể hiện trách nhiệm của con người đối với thiên nhiên và các thế hệ mai sau.
9 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Tất Lợi. Những Cây Thuốc Và Vị Thuốc Việt Nam. Da voi trang 1007-1008. Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2024.