Nấm Ngưu Chương Chi (Antrodia cinnamomea T.T.Chang & W.N.Chou)
2 sản phẩm
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Fungi (Giới Nấm) Basidiomycota (Ngành Nấm đảm) Agaricomycetes (Lớp Nấm tán) |
Bộ(ordo) | Polyporales (Bộ Nấm lỗ) |
Họ(familia) | Fomitopsidaceae |
Chi(genus) | Taiwanofungus Sheng H.Wu, Z.H.Yu, Y.C.Dai & C.H.Su, 2004 |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Antrodia cinnamomea T.T.Chang & W.N.Chou | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Antrodia camphorata (M.Zang & C.H.Su) Sheng H.Wu, Ryvarden & T.T.Chang Taiwanofungus camphoratus (M.Zang & C.H.Su) Sheng H.Wu, Z.H.Yu, Y.C.Dai & C.H.Su |
Nấm ngưu chương chi (Antrodia cinnamomea), còn được gọi là Antrodia camphorata, là một loại nấm gỗ đặc hữu của Đài Loan. Nó thường phát triển trên cây ngưu chương (Cinnamomum kanehirai), một loài cây quý hiếm. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên khoa học: Antrodia cinnamomea T.T.Chang & W.N.Chou
Tên thường gọi: Nấm Ngưu Chương Chi
Họ Fomitopsidaceae
1.1 Mô tả tổng quan
Nấm ngưu chương chi (Antrodia cinnamomea), còn được gọi là Antrodia camphorata, là một loại nấm gỗ đặc hữu của Đài Loan. Nó thường phát triển trên cây ngưu chương (Cinnamomum kanehirai), một loài cây quý hiếm. Nấm có hình dạng thể quả đa dạng, từ dạng đĩa, móng guốc đến dạng tháp, với màu sắc thay đổi từ cam đến nâu đỏ. Đặc điểm cấu trúc độc đáo và màu sắc nổi bật của loài này làm cho nó dễ nhận diện.
1.2 Nguồn gốc và phân bố
Nấm ngưu chương chi là loài đặc hữu của Đài Loan, phân bố trong các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên đảo. Nấm chỉ xuất hiện ở độ cao từ 200 đến 2.000 mét, nơi cây ngưu chương sinh trưởng tự nhiên. Việc nấm phụ thuộc hoàn toàn vào cây chủ làm cho nó trở thành một trong những loại nấm hiếm nhất thế giới.
Trong môi trường tự nhiên, sự khai thác quá mức cây ngưu chương để làm dược liệu và sản xuất đồ gỗ đã khiến loài nấm này ngày càng khan hiếm. Để đối phó với tình trạng này, các phương pháp nuôi trồng nhân tạo trên các loại gỗ khác hoặc môi trường lên men đã được phát triển, dù chất lượng của nấm nhân tạo vẫn còn tranh cãi so với nấm tự nhiên.
1.3 Điều kiện sinh thái và sinh trưởng
Antrodia cinnamomea sinh trưởng trên thân cây ngưu chương bị chết hoặc suy yếu. Môi trường lý tưởng cho nấm là khí hậu ẩm, nhiệt độ ổn định trong khoảng 22–28°C, và ánh sáng yếu. Do tính chất sinh trưởng chậm, việc tìm thấy nấm trưởng thành trong tự nhiên là rất hiếm.
Đặc biệt, nấm không thể phát triển trên cây chủ khác một cách tự nhiên, và điều này đã thúc đẩy nghiên cứu chuyên sâu để tái tạo môi trường sinh trưởng trong phòng thí nghiệm. Các kỹ thuật nuôi cấy hiện nay bao gồm lên men thể rắn, lên men chìm và cấy trên gỗ đã qua xử lý.
2 Thành phần hóa học của nấm Ngưu Chương Chi
Antrodia cinnamomea (A. cinnamomea), một loại nấm dược liệu quý hiếm, chứa hơn 200 hợp chất đã được phân lập và xác định, bao gồm polysaccharides, triterpenoids, dẫn xuất ubiquinone, dẫn xuất acid maleic và succinic, dẫn xuất benzene, và glycoprotein. Đây là các hợp chất đóng vai trò quan trọng trong các hoạt tính sinh học đa dạng của nấm như chống ung thư, kháng viêm, chống oxy hóa, và điều hòa miễn dịch.
2.1 Polysaccharides
Polysaccharides là nhóm hoạt chất chính trong A. cinnamomea, được nghiên cứu rộng rãi nhờ tiềm năng sinh học lớn. Chúng có các hoạt tính như điều hòa miễn dịch, chống viêm, chống tạo mạch máu, và chống ung thư. Các polysaccharides từ A. cinnamomea thường được phân lập qua phương pháp lên men ngập. Quy trình chiết tách bao gồm: trích ly bằng nước, kết tủa bằng Ethanol, và loại bỏ tạp chất như protein hoặc axit nucleic bằng các phương pháp Sevag hoặc enzyme.
Các polysaccharides quan trọng gồm ACP (galactomannan chứa 75% mannose và 25% galactose) và ACP2 (galactoglucan chứa Glucose, galactose, và 6-deoxyglucose). Những hợp chất này có hoạt tính kích thích miễn dịch, chống viêm gan, và ức chế tế bào ung thư.
2.2 Triterpenoids
Triterpenoids được chia thành hai loại chính: ergostane và lanostane. Ergostane chỉ tồn tại trong quả thể, trong khi lanostane có mặt ở cả quả thể và sợi nấm nuôi cấy. Nhóm này bao gồm các hợp chất nổi bật như antcin A, B, C, H, và K, với các hoạt tính chống viêm và điều hòa lipid máu. Triterpenoids thường được chiết xuất bằng dung môi hữu cơ (methanol hoặc ethanol) và tinh chế bằng sắc ký cột silica gel hoặc Nhựa xốp AB-8.
2.3 Dẫn xuất ubiquinone
Nhóm ubiquinone bao gồm 13 hợp chất như antroquinonol, antroquinonol B, và antrocamol LT1-LT3. Các dẫn xuất này thể hiện tiềm năng chống ung thư, kháng viêm, và giảm béo. Antroquinonol là hợp chất ubiquinone đầu tiên được phát hiện trong nấm A. cinnamomea, chủ yếu chiết xuất từ sợi nấm nuôi cấy bằng phương pháp lên men trạng thái rắn.
2.4 Dẫn xuất acid maleic và succinic
Dẫn xuất acid maleic và succinic, như antrodin A–E, là các hợp chất bảo vệ gan mạnh mẽ. Chúng giúp giảm tổn thương gan do viêm hoặc do rượu, thông qua việc tăng cường hoạt tính chống oxy hóa và kháng viêm. Các dẫn xuất này được chiết xuất chủ yếu bằng methanol hoặc ethanol, sau đó tinh chế qua cột sắc ký silica gel và sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
2.5 Dẫn xuất benzene
Dẫn xuất benzene trong A. cinnamomea có tính chất kháng viêm mạnh mẽ. Một đại diện tiêu biểu là 4,7-dimethoxy-5-methyl-1,3-benzodioxole (DMB), được chiết xuất từ quả thể và sợi nấm nuôi cấy. Các phương pháp chiết tách bao gồm sắc ký cột silica gel và cột Sephadex LH-20.
2.6 Glycoprotein
Glycoprotein antrodan được phân lập từ sợi nấm nuôi cấy và được xác định là một phức hợp chứa glucan liên kết với protein. Antrodan có hoạt tính bảo vệ gan, chống ung thư phổi, và giảm tác dụng phụ của thuốc Cisplatin. Quy trình chiết tách antrodan sử dụng phương pháp trích ly kiềm, kết tủa bằng acid, và tinh chế qua cột Sepharose CL-6B.
3 Nấm Ngưu Chương Chi có tác dụng gì?
3.1 Tác dụng bảo vệ gan
3.1.1 Tổn thương gan do rượu
Rượu là nguyên nhân phổ biến gây tổn thương gan, bao gồm gan nhiễm mỡ, viêm gan do rượu và xơ gan. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng A. cinnamomea có thể bảo vệ gan thông qua nhiều cơ chế khác nhau:
- Giảm béo hóa gan: Trong mô hình tổn thương gan do rượu trên chuột, việc sử dụng A. cinnamomea giúp giảm biểu hiện của các gen liên quan đến tổng hợp acid béo như SREBP-1c, ACC và FAS. Điều này dẫn đến giảm tích lũy mỡ trong tế bào gan.
- Chống viêm: A. cinnamomea làm giảm sự biểu hiện của các yếu tố gây viêm như TNF-α, KLF-6 và TGF-β1.
- Ngăn ngừa xơ gan: Giảm hoạt động của các enzyme phân giải chất nền ngoại bào như MMP-9 và TGF-β1, từ đó hạn chế tổn thương gan tiến triển thành xơ gan.
Một nghiên cứu sử dụng liều A. cinnamomea (0,1 g/kg thể trọng) trên chuột uống rượu mạn tính đã ghi nhận sự cải thiện đáng kể các chỉ số sinh hóa gan, đồng thời hiệu quả bảo vệ gan còn cao hơn Silymarin, một chất bảo vệ gan phổ biến.
3.1.2 Tổn thương gan do carbon tetrachloride (CCl4)
CCl4 là chất độc gan phổ biến trong nghiên cứu tiền lâm sàng. Cơ chế gây tổn thương gan của CCl4 liên quan đến quá trình oxy hóa lipid và sự tích lũy Collagen dẫn đến xơ gan. A. cinnamomea đã được chứng minh có hiệu quả trong việc:
- Ngăn chặn hình thành gốc tự do: A. cinnamomea ức chế quá trình chuyển hóa CCl4 thành các gốc tự do thông qua hệ cytochrome P450.
- Tăng cường enzyme chống oxy hóa: Sử dụng A. cinnamomea giúp tăng hoạt động của các enzyme bảo vệ như superoxide dismutase và catalase.
- Giảm xơ gan: Chuột được điều trị bằng A. cinnamomea có biểu hiện giảm collagen type I, TGF-β1 và α-SMA, đồng thời giảm sự tích lũy hydroxyproline, thành phần chính trong collagen gan.
Trong một nghiên cứu kéo dài 8 tuần, chiết xuất nước từ thể quả của A. cinnamomea (0,75 và 1,25 g/kg thể trọng) đã làm giảm đáng kể mức độ AST và ALT, hai chỉ số tổn thương gan.
3.2 Tác dụng chống ung thư gan
3.2.1 Chiết xuất từ thể quả
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất. A. cinnamomea được chứng minh có khả năng chống ung thư gan thông qua các cơ chế:
- Kích hoạt quá trình apoptosis (chết tế bào theo lập trình): Chiết xuất ethyl acetate từ thể quả làm tăng biểu hiện của các yếu tố pro-apoptosis như Bax và giảm biểu hiện của các yếu tố chống apoptosis như Bcl-2 và Bcl-XL.
- Ngăn chặn di căn: Giảm biểu hiện của MMP-2, MMP-9 và VEGF, các yếu tố liên quan đến quá trình xâm lấn và di căn của tế bào ung thư.
Một nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng các hợp chất như methyl antcinate A và B từ thể quả có khả năng tăng cường hoạt động của caspase-3 và caspase-8, dẫn đến apoptosis thông qua con đường phụ thuộc ty thể.
3.2.2 Chiết xuất từ hệ sợi nấm
Hệ sợi nấm của A. cinnamomea cũng có hiệu quả chống ung thư rõ rệt. Trong một nghiên cứu trên dòng tế bào HepG2, chiết xuất methanol từ hệ sợi nấm làm giảm sự phát triển của tế bào ung thư thông qua:
- Ức chế chu kỳ tế bào: Gây dừng chu kỳ tế bào ở pha G0/G1 bằng cách làm giảm protein CDK2 và CDK4, đồng thời tăng biểu hiện của p27, một chất ức chế chu kỳ tế bào.
- Hoạt hóa con đường apoptosis: Tăng cường hoạt động của caspase-3 và caspase-8, dẫn đến apoptosis tế bào ung thư.
Một hợp chất đặc biệt từ hệ sợi nấm, 4-acetylantroquinonol B, đã được chứng minh có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào HepG2 thông qua cơ chế dừng chu kỳ tế bào và kích hoạt apoptosis.
3.3 Cơ chế chống viêm và chống oxy hóa
A. cinnamomea không chỉ bảo vệ gan mà còn có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ:
- Chống viêm: Ức chế các cytokine gây viêm như TNF-α và IL-6, đồng thời giảm hoạt động của COX-2.
- Chống oxy hóa: Tăng cường hoạt động của các enzyme như superoxide dismutase và catalase, giúp giảm thiểu tổn thương do các gốc tự do gây ra.
4 Công dụng trong y học và thực phẩm chức năng
4.1 Hỗ trợ điều trị bệnh gan
Các sản phẩm từ Antrodia cinnamomea thường được sử dụng để bảo vệ gan, hỗ trợ điều trị viêm gan, xơ gan và gan nhiễm mỡ. Nấm là lựa chọn phổ biến cho những người thường xuyên tiêu thụ rượu bia hoặc tiếp xúc với hóa chất độc hại.
4.2 Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư
Dựa trên các tác dụng kháng ung thư, nấm được đưa vào nhiều phác đồ hỗ trợ điều trị ung thư, đặc biệt là ở các giai đoạn đầu. Các sản phẩm từ nấm được sử dụng như một liệu pháp bổ sung nhằm giảm tác dụng phụ của hóa trị và xạ trị, đồng thời tăng cường sức đề kháng cho bệnh nhân.
4.3 Tăng cường miễn dịch
Nấm ngưu chương chi là thành phần chính trong nhiều thực phẩm chức năng tăng cường miễn dịch. Đặc biệt, nấm được khuyến khích sử dụng cho những người suy giảm miễn dịch, thường xuyên mắc bệnh hoặc phục hồi sau ốm.
4.4 Sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
Thực phẩm chức năng: Nấm được bào chế dưới dạng viên nang, bột hòa tan, trà hoặc siro.
Dược phẩm: Các sản phẩm chiết xuất từ nấm ngưu chương chi đang được nghiên cứu để sản xuất thuốc điều trị viêm gan, ung thư và các bệnh tự miễn.
4.5 Tiềm năng sử dụng trong mỹ phẩm
Nhờ đặc tính chống oxy hóa mạnh, chiết xuất từ nấm cũng đang được nghiên cứu để sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và chăm sóc da.
5 Hạn chế và thách thức
Khan hiếm tự nhiên: Do phụ thuộc vào cây chủ đặc hữu, nấm ngưu chương chi rất khó tìm và có giá trị kinh tế cao.
Chất lượng nấm nhân tạo: Dù các phương pháp nuôi trồng đã phát triển, nhưng chất lượng dược lý của nấm nhân tạo thường thấp hơn so với nấm tự nhiên.
Chi phí cao: Giá thành sản phẩm từ Antrodia cinnamomea khá đắt đỏ, làm hạn chế khả năng tiếp cận của người tiêu dùng phổ thông.
6 Triển vọng nghiên cứu
Với tiềm năng y học lớn, nấm ngưu chương chi là chủ đề nghiên cứu phổ biến trong các lĩnh vực như dược lý, hóa học tự nhiên và công nghệ sinh học. Các nhà khoa học đang tiếp tục khám phá cách cải thiện hiệu quả nuôi trồng và ứng dụng nấm trong điều trị các bệnh mãn tính và ung thư.
7 Cách sử dụng nấm Nấm Ngưu Chương Chi
7.1 Liều lượng sử dụng an toàn
Dạng bột khô: 1-3g/ngày, chia 2-3 lần
Dạng chiết xuất chuẩn hóa: 300-600mg/ngày
Dạng trà: 2-3 tách/ngày
Thời gian sử dụng: Nên có chu kỳ nghỉ sau mỗi 3 tháng sử dụng liên tục
7.2 Đối tượng không nên sử dụng
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Trẻ em dưới 12 tuổi
Người có tiền sử dị ứng với nấm
Người chuẩn bị phẫu thuật (nên ngưng sử dụng ít nhất 2 tuần trước phẫu thuật)
Người có vấn đề về đông máu
7.3 Tương tác với thuốc
Thuốc chống đông máu (như Warfarin): Có thể tăng nguy cơ chảy máu
Thuốc điều trị tiểu đường: Có thể tăng tác dụng hạ đường huyết
Thuốc ức chế miễn dịch: Có thể giảm hiệu quả của thuốc
Thuốc điều trị huyết áp: Có thể tăng tác dụng hạ huyết áp
7.4 Độc tính và an toàn
Các nghiên cứu cho thấy nấm ngưu chương chi tương đối an toàn khi sử dụng ở liều lượng hợp lý. Tuy nhiên, việc dùng liều cao trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề như tiêu chảy hoặc đau bụng nhẹ. Một số người dùng có thể gặp phản ứng dị ứng, mặc dù điều này hiếm khi xảy ra.
Để đảm bảo an toàn, người dùng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt khi đang mang thai, cho con bú hoặc dùng thuốc điều trị bệnh.
7.5 Hướng dẫn bảo quản
Nhiệt độ: 15-25°C
Tránh ánh sáng trực tiếp
Độ ẩm < 60%
Thời hạn sử dụng:
- Dạng bột khô: 2 năm
- Dạng chiết xuất: 18 tháng
- Dạng trà: 12 tháng
Nấm ngưu chương chi giá bao nhiêu?
Nấm ngưu chương chi là một loại nấm dược liệu quý hiếm, được mệnh danh là "quốc bảo" của Đài Loan. Giá trị dinh dưỡng và dược tính cao khiến nấm này có giá thành đắt đỏ, thường cao gấp nhiều lần so với các loại nấm khác như linh chi.
Trên thị trường, giá của nấm ngưu chương chi dao động tùy thuộc vào dạng sản phẩm, hàm lượng và thương hiệu. Giá thành các sản phẩm dao động từ 1.000.000 đến 5.000.000 đồng.
8 Kết luận
Nấm ngưu chương chi (Antrodia cinnamomea) là một trong những loài nấm quý nhất thế giới, với giá trị dược lý và y học vượt trội. Tuy nhiên, sự khan hiếm và chi phí cao đặt ra thách thức trong việc sử dụng rộng rãi. Các nỗ lực bảo tồn và nghiên cứu sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy tiềm năng của loài nấm này trong tương lai.
9 Tài liệu tham khảo
Tác giả Hua-Xiang Li và cộng sự (đăng ngày 22 tháng 9 năm 2022). Review of Bioactivity, Isolation, and Identification of Active Compounds from Antrodia cinnamomea. Bioengineering (Basel, Switzerland). Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2024.
Tác giả Yen-Wenn Liu và cộng sự (đăng tháng 10-12 năm 2012). Protective effects of Antrodia cinnamomea against liver injury. Journal of traditional and complementary medicine. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2024.