Mùi Tây (Petroselinum crispum)
8 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Mùi tây được biết đến khá phổ biến với công dụng trị Đau Bụng Kinh, bệnh gan mật, đầy hơi, khó tiêu, rối loạn dinh dưỡng, suy nhược thần kinh, thiếu máu. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Mùi tây.
1 Giới thiệu về cây rau Mùi tây
1.1 Rau mùi tây còn gọi là rau gì?
Mùi tây là loại rau có tên khoa học Petroselinum crispum (Mill.) Nyman ex Airy - Shaw; Petroselinum vulgare J. Hill, P. sativum Hoffm, còn được gọi là Parsley (Anh) hoặc persil (Pháp), thuộc họ hoa tán (Apiaceae).
1.2 Hình ảnh cây rau mùi tây
Mùi tây thuộc loại cây thảo, có tuổi thọ hai năm và chiều cao dao động từ 30 đến 80cm. Hệ thống rễ phát triển thành củ hình trụ và mọc thẳng, trên thân cây có rãnh dọc. Cây có lá kép 2-3 lần lồng chim, lá chét có khía răng không đều, mặt trên lá sẫm bóng, mặt dưới nhạt.
Cụm hoa nhiều màu vàng lục nhạt, mọc ở kẽ lá và dầu cành thành tán kép. Hoa có đài 5 răng nhỏ, tràng 5 cảnh nguyên hoặc chẻ đôi. Quả của cây có hình cầu.
Cây thuộc loại thơm, toàn thân cây đều có mùi thơm dễ chịu.
1.3 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Lá, hạt và rễ.
1.4 Đặc điểm phân bố
Miền tây Địa Trung Hải là nơi đầu tiên xuất hiện mùi tây. Lâu đời trước công nguyên, người La Mã cổ đại và người Hy Lạp đã trồng và sử dụng loại cây gia vị này. Khoảng 1500 TCN, miền Bắc của nước Đức bắt đầu trồng loài cây này. Ngày nay, nó đã trở thành một cây trồng phổ biến ở tất cả các nước Trung Quốc, Đông Nam Á, Bắc Mỹ, châu u và ven Địa Trung Hải. Việt Nam cũng là nước trồng mùi tây, nhưng thời gian và nguồn gốc nhập khẩu vẫn chưa rõ ràng. Thực tế, hầu hết mùi tây được sử dụng trong nhà hàng và khách sạn cao cấp tại Việt Nam đều được nhập khẩu từ nước ngoài. Mùi tây phát triển tốt ở vùng ôn đới ấm do là là một loại cây ưa ẩm và 7 đến 16 độ C là nhiệt độ lý tưởng để trồng, hoặc có thể lên tới 24 độ C cho những giống cây mùi tây được trồng ở vùng nhiệt đới cận khí hậu hoặc vùng núi cao nhiệt đới, ví dụ như ở Malaysia với độ cao khoảng 2000m. Mùi tây thích nghi với đất phong phú và thoát nước tốt. Loại cây này có khả năng đậu hoa và kết trái nhiều, trái mùi tây có hạt rất nhỏ (khoảng 1,5g cho 1000 hạt), và vòng đời của cây kéo dài từ 3,5 đến 4 tháng.
2 Phân biệt mùi tây và mùi ta. Rau mùi tây có phải là rau mùi (ngò rí) không?
Rau mùi tây (Petroselinum crispum) và rau mùi (mùi ta, hay còn được gọi là ngò rí, Coriandrum sativum) là hai loại rau thơm có lá màu xanh tươi, mọc trên thân dài và mảnh, cùng thuộc họ Cần - Apiaceae. Đây là 2 loài hoàn toàn khác biệt:
- Hình dạng lá: Lá của rau mùi (ngò rí) có hình dạng tròn hơn, trong khi lá của mùi tây có đầu nhọn.
- Hương vị: rau mùi (ngò rí) có có mùi thơm cam quýt, cay nồng hơn nhiều so với mùi tây, mùi tây có mùi tươi mát, nhẹ nhàng, thảo mộc và vị hơi đắng. Một số người mô tả mùi vị của lá rau mùi (ngò rí) giống như xà phòng do có chứa các hợp chất aldehyde phổ biến trong xà phòng.
- Sử dụng ẩm thực: Rau mùi (ngò rí) thường được sử dụng trong ẩm thực của Mexico, Ấn Độ và Đông Nam Á, trong khi mùi tây được sử dụng phổ biến hơn trong ẩm thực Địa Trung Hải và Châu Âu.
3 Thành phần hóa học
Mùi Tây là một loại thảo mộc có nhiều thành phần hóa học và đặc tính dược lý được báo cáo trong các nghiên cứu khác nhau. Các thành phần này bao gồm glycoside flavonol của quercetin, apiol, myristicin, luteolin, terpenes, phthalides, furanocoumarins, apiin, carotenoids, axit ascorbic và tocopherol. Mùi Tây cũng rất giàu axit ascorbic, carotenoids, flavonoid, apiole, hợp chất terpenoic, coumarin, phenylpropanoids, Phthalide, tocopherol và furanocoumarins. Lá mùi Tây cung cấp nhiều vitamin (A, C và K), β-caroten, Lutein, zeaxanthin, folate, Choline, niacinvà Axit Pantothenic. Ngoài ra, rễ cây cũng là nguồn tuyệt vời của nhiều loại khoáng chất (Ca, K, Mg, B, P, Fe, Na, Zn, F, Mn và Se). Thành phần chính của lá là p -1,3,8-menthatriene, phellandrene, myristicin và myrcene, trong khi thành phần chính của rễ là apiole, myristicin và terpinolene.
4 Tác dụng - Công dụng của cây Mùi tây
4.1 Tác dụng dược lý
Rau mùi tây chứa nồng độ cao boron và florua, giúp chống loãng xương và hỗ trợ sức khỏe răng miệng. Tinh dầu và chất chiết xuất của rau mùi tây có khả năng chống oxy hóa, chống viêm, ngăn chặn kênh Canxi, ngăn ngừa ung thư, nhuận tràng và lợi tiểu. Nó cũng có khả năng xua đuổi côn trùng và làm giảm đáng kể lượng đường trong máu. Rau mùi tây được sử dụng rộng rãi như một loại thuốc tự nhiên để chống lão hóa, chống ung thư, kháng nấm, hỗ trợ tiêu hóa, nhuận tràng, lợi tiểu và kích thích tình dục. Nó cũng giúp làm dịu cơn đau do viêm khớp và được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh như viêm phế quản, bầm tím, bỏng, ngứa, cảm lạnh thông thường, đau bụng kinh, hôi miệng, bướu cổ, phù nề, sưng hạch, đái dầm, giữ nước, vàng da, hen suyễn, sốt, đầy hơi, sưng vú, rắn cắn, cổ chướng, giun, béo phì và trục xuất sỏi và sỏi thận.
4.1.1 Giàu dinh dưỡng
Mùi tây chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng như vitamin A, C, K, kali, folate và chất xơ. Rau mùi tây ít calo, vẫn giữ hương vị và rất tốt cho sức khỏe. Đặc biệt, vitamin K trong mùi tây cần thiết cho quá trình đông máu và sức khỏe của xương. Mùi tây cũng có đặc tính chống oxy hóa và là nguyên liệu ít calo tuyệt vời cho nhiều công thức nấu ăn.
4.1.2 Giàu chất chống oxy hóa
Rau mùi tây có nhiều chất chống oxy hóa mạnh giúp duy trì sức khỏe tốt. Các chất chống oxy hóa chính trong mùi tây bao gồm flavonoid, caroten và vitamin C. Mùi tây khô có nhiều chất chống oxy hóa hơn so với loại tươi. Các nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu Flavonoid và caroten có thể giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh, bao gồm ung thư và bệnh tim. Vitamin C cũng có tác dụng chống oxy hóa mạnh và hỗ trợ sức khỏe miễn dịch.
4.1.3 Tăng cường sức khỏe của xương
Rau mùi tây chứa nhiều vitamin K, giúp xương chắc khỏe bằng cách tăng mật độ khoáng chất trong xương. Việc ăn thực phẩm giàu vitamin K có thể giảm nguy cơ gãy xương, và rau mùi tây có thể là một lựa chọn tốt cho sức khỏe xương.
4.1.4 Chống ung thư
Mùi tây có chứa flavonoid và vitamin C, hai chất chống oxy hóa giúp giảm stress oxy hóa trong cơ thể và làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Nghiên cứu cũng cho thấy một số phân nhóm flavonoid trong mùi tây có hoạt tính chống ung thư. Ngoài ra, ăn thực phẩm giàu vitamin C cũng có thể giảm nguy cơ ung thư. Một nghiên cứu cho thấy việc tăng lượng vitamin C lên 100 mg mỗi ngày có thể giảm 7% nguy cơ ung thư nói chung, và tăng 150 mg vitamin C trong chế độ ăn uống mỗi ngày có thể giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt tới 21%.
4.1.5 Bảo vệ mắt
Các chất caroten trong rau mùi tây như Lutein, beta carotene và Zeaxanthin rất tốt cho sức khỏe mắt. Chúng có hoạt tính chống oxy hóa và có thể ngăn ngừa bệnh AMD, một bệnh liên quan đến tuổi tác và gây mù lòa. Ngoài ra, beta carotene trong rau mùi tây cũng được chuyển đổi thành vitamin A, có tác dụng bảo vệ giác mạc và kết mạc của mắt. Ăn rau mùi tây giàu các chất này sẽ giúp cải thiện sức khỏe mắt.
4.1.6 Cải thiện hệ tim mạch
Rau mùi tây là một loại thảo mộc giàu dinh dưỡng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch. Nó chứa folate vitamin B dồi dào, 1/2 cốc (30 gam) cung cấp 11% RDI. Hấp thụ nhiều folate từ chế độ ăn uống có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim, trong khi lượng folate thấp có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Các chuyên gia cho rằng folate có lợi cho sức khỏe tim mạch bằng cách giảm axit amin homocysteine, mức độ cao của homocysteine có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe tim mạch.
4.1.7 Đặc tính kháng khuẩn
Rau mùi tây có thể được sử dụng dưới dạng chiết xuất để có lợi ích kháng khuẩn. Nghiên cứu trên ống nghiệm cho thấy rằng chiết xuất có khả năng chống lại nấm men, nấm mốc và vi khuẩn S. aureus. Nó cũng có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm, nhưng chưa được nghiên cứu ở con người.
4.1.8 Dễ dàng thêm vào chế độ ăn
Rau mùi tây là loại gia vị rẻ và linh hoạt, có thể sử dụng khô hoặc tươi trong các công thức nấu ăn khác nhau. Rau mùi tây tươi có thể thêm vào salad, các công thức nấu ăn hải sản và làm nước sốt. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng rau mùi tây để trang trí đĩa món ăn hoặc tạo hương thơm tự nhiên. Để bảo quản tốt rau mùi tây tươi, bọc bó rau trong khăn ẩm và bảo quản trong tủ lạnh.
4.2 Vị thuốc Mùi tây - Công dụng theo y học cổ truyền
4.2.1 Tính vị, tác dụng
Mùi tây có mùi thơm, vị đắng, hơi chát, có tác dụng giúp khai vị, dễ tiêu hóa, lợi tiểu, giải độc, lọc máu, kích thích chung, kích thích hệ thần kinh.
4.2.2 Uống nước rau mùi tây có tác dụng gì?
Mùi tây có tác dụng hữu ích trong việc chữa trị nhiều loại bệnh như mất kinh, rối loạn kinh nguyệt, đau bụng kinh, bệnh gan mật, đầy hơi, khó tiêu, rối loạn dinh dưỡng, suy nhược thần kinh, thiếu máu. Ngoài ra, rễ mùi tây còn có tác dụng tốt cho sức khỏe của thận, chữa trị bệnh thấp khớp và thống phong. Hạt khô của cây mùi tây có tác dụng kích thích chức năng tổng hợp của cơ thể và giúp lợi tiểu. Liều dùng hàng ngày của cả cây và lá là 25-50g, đun sôi trong 5 phút, hãm trong 15 phút và sau đó uống; trong khi đó, liều dùng của rễ hoặc hạt là 4-6g, sắc uống.
Ngoài việc dùng trong điều trị, lá mùi tây còn được sử dụng bên ngoài bằng cách rửa sạch, giã nát và đắp hoặc nấu lấy nước để chữa trị các vấn đề sữa chảy, sưng vú, vết thương đụng giập, vết đốt sâu bọ. Để chống lại tình trạng khô mắt, người ta có thể lấy lá mùi tây tươi, rửa sạch và giã nát, sau đó đắp lên mặt.
Mùi tây cũng được sử dụng như một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực và cũng là nguồn cung cấp Vitamin A quan trọng cho cơ thể.
5 Bài thuốc từ rau Mùi tây
5.1 Điều trị các triệu chứng mất kinh kèm sốt và sốt rét
Dùng apiol (được chiết từ mùi tây) 0,02g, quinin sulfat 0,12g và Kali permanganat 0,015g, trộn thành viên tròn để uống mỗi ngày 1 lần.
5.2 Trà mùi tây
Trà mùi tây giúp làm tan sỏi thận. Cách làm đơn giản bằng cách rửa sạch lá mùi tây, ngâm trong nước sôi 15-20 phút. Uống trà ấm hoặc nguội, thêm Mật Ong hoặc nước chanh cho thêm hương vị. Nên uống thường xuyên, không quá 2 ly mỗi ngày.
6 Tài liệu tham khảo
- Tác giả V. Kumar và cộng sự (Đăng năm 2016). Herbs: Composition and Dietary Importance, ScienceDirect. Truy cập ngày 25 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Esther Lai‐Har Tang và cộng sự (Đăng tháng 10 năm 2015). Petroselinum crispum has antioxidant properties, protects against DNA damage and inhibits proliferation and migration of cancer cells, PubMed. Truy cập ngày 25 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Maria Zamarripa (Đăng ngày 05 tháng 04 năm 2019). 8 Impressive Health Benefits and Uses of Parsley, Healthline. Truy cập ngày 25 tháng 03 năm 2023.