Mơ Lông (Paederia foetida L.)
5 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Mơ lông được biết đến khá phổ biến với công dụng giúp giải độc cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe đường ruột. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Mơ lông.
1 Giới thiệu về cây Mơ lông
Mơ lông hay còn gọi là Mơ tam thể, thuộc họ Cà phê và có tên khoa học là Paederia foetida L. (Paederia tomentosa L.; Paederia scandens (Lour.) Merr.).
1.1 Hình ảnh lá mơ lông
Đây là một loại dây leo, có lá mọc đối, hình trứng, toàn thân có màu xanh pha tím đỏ và được phủ bởi lông trắng mịn. Lá của cây cũng được biết đến với mùi hương đặc trưng và có sự thay đổi về màu sắc. Thông thường lá có mặt trên màu xanh, trong khi mặt dưới lại có màu tím. Hoa của cây có màu tím nhạt và hình tràng ống mọc thành xim kép, còn quả của cây có hình cầu.
1.2 Thu hái và chế biến
Ở Việt Nam, người ta thường sử dụng lá tươi của cây Mơ lông (Folium Paederiae) để làm thuốc. Lá Mơ lông được coi là bộ phận có tác dụng trong cây và được sử dụng để điều trị nhiều bệnh.
1.3 Đặc điểm phân bố
Mơ lông là loại cây được phát hiện ở khu vực Trung và Đông dãy Himalaya, với độ cao lên tới khoảng 5000 ft (tương đương khoảng 1500 m). Ngoài ra, loài cây này còn được tìm thấy ở miền nam của vùng đất Malacca, cũng như các khu vực Bengal, Assam, Bihar và Orissa tại Tây Ấn Độ. Mặc dù ban đầu cây mọc hoang, nhưng người ta đã trồng chúng để sử dụng làm gia vị và trong việc điều trị bệnh.
2 Thành phần hóa học
Các chất chính được tách ra từ lá và thân của P. foetida là Carbohydrate, axit ascorbic, Flavonoid, axit amin, stigmosterol, axit D/L galacturonic, dầu dễ bay hơi, alkaloids (a và b-paederine), sitosterol, Vitamin C, tinh dầu, flavonoid, hentriacontane, hentriacontanol, methylemercaptan, rượu ceryl, axit palmitic, sitosterol, stigmasterol, campesterol, axit ursolic, iridoid glycoside.
3 Công dụng - Tác dụng của lá Mơ lông với dạ dày
3.1 Lá mơ lông có tác dụng gì?
Mơ lông được biết đến với nhiều tác dụng như chống oxy hóa, giảm viêm, kháng virus, kháng khuẩn, hạ đường huyết, chống tiêu chảy. Ngoài ra, P. foetida còn có giá trị trong việc điều trị nhiều bệnh như đau khớp do thấp khớp, tê liệt, đau răng, bệnh gút, co thắt đại tràng, kiết lỵ, sỏi bàng quang, viêm, phù nề. Nó cũng được sử dụng như một chất kích thích thần kinh trung ương, chất ức chế miễn dịch, chất chống ung thư và kháng khuẩn, và là một chất gây nôn, chất làm mềm và thuốc tống hơi.
3.2 Lá mơ lông có tác dụng gì theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Mơ lông là một loại cây dược liệu với lá có hương vị ngọt bùi, hơi cay nhẹ và không độc. Lá mơ lông có tác dụng bổ dưỡng, giúp giải độc cơ thể, bổ trung ích khí, ích tinh, có tính sát trùng, giúp hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện sức khỏe đường ruột.
3.2.2 Uống nước lá mơ lông có tác dụng gì?
Mơ lông là một loại thảo dược có tác dụng điều trị lỵ trực trùng Shiga được sử dụng phổ biến; ngoài ra còn được dùng để trị bí tiểu, giúp điều trị giun kim và giun đũa. Lá mơ lông cũng được sử dụng như một biện pháp xoa bóp để giảm đau và điều trị các triệu chứng của phong thấp.
4 Tác hại của lá mơ lông?
Để sử dụng lá mơ lông một cách an toàn, người dùng cần chú ý đến các dấu hiệu không mong muốn như nổi mề đay, phát ban, sưng môi và lưỡi. Trong trường hợp xảy ra, người dùng nên ngừng sử dụng lá mơ lông ngay lập tức.
Lá mơ lông chứa nhiều loại vi khuẩn nguy hiểm cho sức khỏe, vì vậy cần rửa kỹ và ngâm trong nước rửa rau chuyên dụng để loại bỏ các vi khuẩn này.
Ngoài ra, lá mơ lông còn chứa chất tiêu hủy protein, thường được sử dụng kèm với các món ăn giàu đạm như thịt chó và nội tạng. Vì vậy, người dùng nên hạn chế việc sử dụng lá mơ lông để cơ thể có đủ lượng protein cần thiết.
5 Bài thuốc từ lá Mơ lông
5.1 Lá mơ lông với trứng gà có tác dụng gì? Phương pháp trị bệnh kiết lỵ
Triệu chứng của bệnh bao gồm sự xuất hiện máu và chất nhầy trong phân, cũng như sốt nhẹ. Các bước điều trị bao gồm sử dụng một nắm lá rau Diếp Cá tươi, sau đó thái nhỏ và trộn với một quả trứng gà. Bọc hỗn hợp này trong lá chuối và nướng cho đến khi chín. Bạn có thể dùng chảo khô để nướng mà không cần dùng dầu hoặc mỡ. Để đạt được tác dụng tốt nhất, ăn bữa ăn ba lần mỗi ngày trong vài ngày.
5.2 Phương pháp giảm đau bụng, tăng tiểu, chữa đầy hơi và khó tiêu
Bạn cần chuẩn bị khoảng 15g dược liệu, rửa sạch và sắc với ba bát nước trong khoảng 15 phút. Sau đó, bạn có thể pha cốt nước với một ly nước ép trái cây và uống hết trong một lần mỗi ngày. Phương pháp này giúp lợi tiểu, giảm đau, kích thích tiêu hóa và giúp tăng cảm giác ngon miệng.
5.3 Hỗ trợ chữa các bệnh ngoài da như nhiễm nấm, giời leo, chàm, eczema
Rửa sạch toàn thân cây mơ lông, nghiền nát và lấy nước cốt thoa lên chỗ ngứa 3-4 lần trong ngày.
5.4 Làm lành vết thương
Xay mịn một nắm lá mơ lông tươi và đắp lên vết thương.
Lá mơ lông chữa bệnh đường ruột, bệnh lỵ amip: Sắc uống 50g lá mơ lông tươi, 150g cỏ nhọ nồi tươi, 30g lá Đại Thanh (lá bọ mẩy), 16g hạt cau (khô, sao vàng), 12g Bách Bộ, 8g vỏ cây đại (cạo bỏ vỏ ngoài, sao vàng). Uống liền sau bữa ăn, 3 lần mỗi ngày, mỗi lần sau khi ăn khoảng 30 phút đến 1 giờ. Uống liền trong 2 tuần lễ. Nếu tiêu chảy nhiều, có thể bỏ vỏ đại.
6 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Mơ lông trang 74 - 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Devendra K. Soni MPharm và cộng sự (Đăng tháng 12 năm 2012). Effect of ethanolic extract of Paederia foetida Linn. leaves on sexual behavior and spermatogenesis in male rats, ScienceDirect. Truy cập ngày 27 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Sihao Gu và cộng sự (Đăng tháng 08 năm 2019). Antitumor, Antiviral, and Anti-Inflammatory Efficacy of Essential Oils from Atractylodes macrocephala Koidz. Produced with Different Processing Methods, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 02 năm 2023.