Lúa Mì (Triticum aestivum L.)
25 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Lúa mì được biết đến khá phổ biến với công dụng điều trị các triệu chứng như ỉa chảy, rối loạn sức khỏe chung và phiền nhiệt. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Lúa mì.
1 Giới thiệu về cây Lúa mì
Lúa mì, còn được gọi là Lúa miến và có tên khoa học là Triticum aestivum L. (T. sativum Lam.), thuộc họ Lúa - Poaceae. Đây là một trong những loại ngũ cốc được tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới, kèm theo gạo và ngô. Lúa mì có nhiều loại khác nhau và được sử dụng rộng rãi. Trung Quốc là nhà sản xuất lúa mì hàng đầu trên thế giới, với khoảng 30% (từ 112 đến 120 triệu tấn) tổng sản lượng lúa mì thế giới từ năm 2012 đến 2016. Các quốc gia khác như Ấn Độ, Liên bang Nga, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và Canada chiếm 63,46% tổng sản lượng lúa mì thế giới. Lúa mì thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh. Bên cạnh đó, cám lúa mì có tính chống ung thư và mầm lúa mì có hoạt tính kháng khuẩn, đã được phát hiện là có tác dụng chữa bệnh.
1.1 Đặc điểm thực vật
Lúa mì là một loại cây thảo sống lâu năm, có rễ hình sợi và xơ. Thân cây cao từ 0,8 đến 1,5 mét, có màu xanh nhạt, hình trụ, nhẵn và đôi khi có màu xám. Các lá mọc xen kẽ dọc theo thân cây và có màu xanh hoặc xanh xám, nhẵn và đôi khi có màu xám. Những lưỡi dao của lá mọc dần dần và uốn cong, phần gốc của lá có các cực quang tròn với các mép gợn sóng giống như sẹo. Các bẹ lá hở giống như lá cây, dây chằng có màng ngắn và dài khoảng 1-2mm, trong khi đó hạch sưng to và sần sùi.
Mỗi thân cây kết thúc bằng một cành hoa thẳng đứng, gai hoa này có màu xám hoặc xanh lục với các mảng đậm hơn. Mỗi bông hoa con dài khoảng 10-15mm, bao gồm một cặp chùm hoa ở gốc cùng với 2-5 hoa con. Các vảy dài 9-11mm và có hình trứng, lồi dọc theo bề mặt và nhẵn. Trong hoa con, các màng nhợt nhạt xuất hiện dọc theo các mặt bên trong. Ở đỉnh của cả hạt và nốt sần đều có 1-2 răng nhỏ.
Thời gian ra hoa thường từ cuối mùa xuân đến giữa mùa hè, và hoa được thụ phấn bởi gió. Hoa được thay thế bằng các hạt dài 7,5-8,5mm và ngang 3,5-3,75mm, có hình dạng elip và màu sáng. Các hạt lồi ở một bên và uốn cong ở bên kia.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Hạt - Semen Tritici Sativi, thường gọi là Tiểu mạch
1.3 Đặc điểm phân bố
Lúa mì là cây nông nghiệp chính có nguồn gốc từ phía đông của Địa Trung Hải hoặc Trung Đông ở châu Á. Nó có thể sinh sống trong môi trường sống như cánh đồng, ven đường, đường Sắt, khu vực gần thang máy chở ngũ cốc và khu vực chất thải lộ thiên. Để trồng lúa mì, các điều kiện ưa thích bao gồm nơi có đầy đủ ánh nắng mặt trời, điều kiện khí hậu từ trung bình đến khô hạn và đất có chứa mùn hoặc đất sét pha. Các giống lúa mì như lúa mì mùa đông thường được trồng vào mùa thu, trong khi các giống khác như lúa mì vụ xuân được trồng vào mùa xuân.
Lúa mì được trồng ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Cao Bằng và Lạng Sơn ở Việt Nam.
2 Phân biệt lúa mạch và lúa mì. Lúa mạch và lúa mì khác nhau
Lúa mạch và lúa mì là hai loại ngũ cốc được trồng rộng rãi nhất trên thế giới. Dưới đây là một số khác biệt chính giữa chúng:
Phân biệt | Lúa mì | Lúa mạch |
Đặc điểm | Hạt lúa mì tròn và nhẵn hơn | Hạt lúa mạch có hình bầu dục hơn và có lớp ngoài cứng hơn giống như vỏ trấu |
Công dụng | Lúa mì được sử dụng chủ yếu để làm bột mì, được sử dụng để làm nhiều loại bánh mì, bánh ngọt và các loại bánh nướng khác | Lúa mạch được sử dụng chủ yếu để làm bia và thức ăn chăn nuôi, ít được sử dụng trong làm bánh, nhưng có thể được dùng thay cho bột mì trong một số công thức nấu ăn, chẳng hạn như bánh kếp, bánh quy, súp, món hầm và các món ăn khác |
Giá trị dinh dưỡng | Cả lúa mạch và lúa mì đều là nguồn cung cấp chất xơ, protein và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác | Lúa mạch có hàm lượng chất xơ cao hơn và ít gluten hơn lúa mì. Lúa mạch cũng là nguồn cung cấp chất chống oxy hóa và beta-glucan, một loại chất xơ hòa tan có thể giúp giảm mức cholesterol và cải thiện sức khỏe tim mạch |
3 Việt Nam có trồng được lúa mì không?
3.1 Trồng lúa mì ở Việt Nam
Ở Việt Nam, do đặc thù thổ nhưỡng và khí hậu không phù hợp, việc trồng lúa mì không hiệu quả bằng việc trồng các loại cây khác. Vì vậy, ngành nông nghiệp trồng lúa mì ở đây không được phát triển.
3.2 Tại sao Việt Nam không trồng được lúa mì?
Cây lúa mì chỉ phát triển tốt trong vùng có khí hậu ôn đới, thường ưa mát và có thể chịu được hơi lạnh. Nếu quá ẩm ướt, lúa mì sẽ bị bệnh và không thể thu hoạch được. Mỗi năm, Việt Nam cần dùng khoảng 3-4 triệu tấn lúa mì, nhưng đa phần toàn bộ lượng này đều phải nhập khẩu từ nước ngoài.
4 Thành phần hóa học hạt Lúa mì
Lúa mì là một nguồn năng lượng tuyệt vời vì nó chứa tinh bột, polysacarit và một lượng đáng kể các chất dinh dưỡng quan trọng khác như protein, lipid, chất xơ và một lượng nhỏ chất béo, terpenoid, vitamin, khoáng chất, chất phytochemical, axit phenolic, alkylresorcinols, lignans và các hợp chất chống oxy hóa đa dạng như carotenoids, tocopherols và tocotrienols.
5 Tác dụng - Công dụng của cây Lúa mì
5.1 Tác dụng dược lý
5.1.1 Giàu dinh dưỡng và chất chống oxy hóa
Lúa mì là cây có nhiều vitamin và khoáng chất, đặc biệt là Vitamin A, C, E và 8 loại axit amin thiết yếu. Nó cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa như Glutathione, Vitamin C và E, giúp bảo vệ tế bào và giảm stress oxy hóa. Nghiên cứu cho thấy cỏ lúa mì cải thiện mức cholesterol và giảm tổn thương oxy hóa đối với tế bào.
5.1.2 Giảm viêm
Nghiên cứu cho thấy cỏ lúa mì và chất diệp lục trong đó có thể giúp giảm viêm. Một nghiên cứu nhỏ trên người đã cho thấy uống nước ép cỏ lúa mì trong một tháng có thể giảm tình trạng viêm ở ruột già. Chất diệp lục trong cỏ lúa mì cũng có tính chất chống viêm mạnh mẽ.
5.1.3 Có thể hỗ trợ giảm cân
Nhiều người đang sử dụng nước ép cỏ lúa mì để giảm cân nhanh chóng và thuận tiện. Cỏ lúa mì chứa thylakoids, một loại ngăn nhỏ trong thực vật có chứa chất diệp lục và hấp thụ ánh sáng mặt trời để quang hợp. Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng nào cho thấy cỏ lúa mì có tác dụng giảm cân, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung thylakoids có thể tăng cường cảm giác no và giúp giảm cân.
5.1.4 Phòng và điều trị ung thư
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng cỏ lúa mì có cấu trúc giống như hemoglobin, loại protein mang oxy đi khắp cơ thể, và do đó có thể cung cấp oxy cho máu. Ngoài ra, cỏ lúa mì chứa các enzyme chống oxy hóa giúp ngăn ngừa tổn thương DNA và có thể giúp chống lại bệnh ung thư miệng, ung thư ruột kết và bệnh bạch cầu. Cỏ lúa mì cũng có thể cải thiện hiệu quả điều trị ung thư khi sử dụng kết hợp với hóa trị liệu và giảm tác dụng phụ của hóa trị.
5.1.5 Chống nhiễm trùng
Các nghiên cứu năm 2015 cho thấy cỏ lúa mì có thể tiêu diệt hoặc làm chậm sự phát triển của một số bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là trong trường hợp điều trị các bệnh kháng kháng sinh hoặc dị ứng kháng sinh. Các nhà nghiên cứu đã thực hiện thí nghiệm trong ống nghiệm và phát hiện ra rằng cỏ lúa mì có khả năng kháng khuẩn, đặc biệt chống lại một số loại nhiễm trùng liên cầu khuẩn và vi khuẩn Lactobacillus, một loại vi khuẩn có thể gây nhiễm trùng răng miệng và các bệnh khác.
5.1.6 Điều trị rối loạn tiêu hóa
Các bác sĩ y học cổ truyền thường dùng cỏ lúa mì để giảm đau dạ dày và điều trị các vấn đề Đường tiêu hóa như tiêu chảy. Lúa mì có chất xơ giúp giữ cho đường ruột khỏe mạnh. Có nghiên cứu cho thấy cỏ lúa mì có thể giúp điều trị viêm loét đại tràng. Trong một thí nghiệm nhỏ với 23 người, những người uống 100ml nước ép cỏ lúa mì mỗi ngày trong một tháng có ít triệu chứng bệnh hơn và giảm chảy máu trực tràng so với những người dùng giả dược.
5.1.7 Có thể giảm lượng đường trong máu
Cỏ lúa mì có thể giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Nghiên cứu trên động vật cho thấy ăn cỏ lúa mì có thể giảm lượng đường trong máu ở chuột mắc bệnh tiểu đường.
5.1.8 Có thể giảm lượng cholesterol
Cỏ lúa mì có thể giúp giảm mức cholesterol trong cơ thể, theo một số nghiên cứu trên động vật. Ví dụ, ở chuột và thỏ, bổ sung cỏ lúa mì đã giảm tổng lượng cholesterol, cholesterol LDL "xấu" và tăng cholesterol HDL "tốt". Tác dụng này tương tự như Atorvastatin, một loại thuốc điều trị cholesterol cao.
5.2 Công dụng của Lúa mì theo y học cổ truyền
5.2.1 Tính vị, tác dụng
Theo y học cổ truyền, lúa mì có vị ngọt và tính mát, có tác dụng dưỡng tâm, ích thận, trừ nhiệt và giảm khát.
5.2.2 Bột Lúa mì dùng để làm gì?
Hạt và bột lúa mì được sử dụng để điều trị các triệu chứng như ỉa chảy, rối loạn sức khỏe chung và phiền nhiệt. Ở Trung Quốc, hạt lúa mì được sử dụng để điều trị tâm thần, tiêu khát, tả lỵ, ung thũng, vết bỏng và ngoại thương xuất huyết.
Lúa mì thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh. Lúa mì khô thường được xay thành bột, bột lúa mì thường được sử dụng để làm các loại thực phẩm như bánh mì, mì ống, ngũ cốc, bánh kẹo, v.v.
6 Bài thuốc từ Lúa mì
Bột lúa mì cũng có thể được sử dụng để làm bài thuốc cho trẻ em ỉa chảy kéo dài hoặc người bị tỳ hư đi tiêu lỏng bằng cách làm bánh cho ăn hay nấu cháo.
7 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Lúa mì trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Zawn Villines (Đăng ngày 17 tháng 10 năm 2019). What are the benefits of wheatgrass?, Medicalnewstoday. Truy cập ngày 23 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Rachael Ajmera (Đăng ngày 21 tháng 2 năm 2018). 7 Evidence-Based Benefits of Wheatgrass, Healthline. Truy cập ngày 23 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Said Moshawih và cộng sự (Đăng ngày 17 tháng 3 năm 2022). General Health Benefits and Pharmacological Activities of Triticum aestivum L., PubMed. Truy cập ngày 23 tháng 03 năm 2023..