Kim Ngân Hoa (Dây nhẫn đông -Lonicera japonica)
205 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Kim ngân hoa được biết đến khá phổ biến với công dụng kháng khuẩn, kháng nấm, kháng viêm, hạ sốt, chống dị ứng, chống oxy hóa, bảo vệ gan, điều hòa miễn dịch và chống khối u. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Kim ngân hoa.
1 Giới thiệu về cây Kim ngân hoa
Kim Ngân Hoa hay còn được gọi là Dây nhẫn đông, là một loại thực vật thuộc họ Kim ngân hoa - Caprifoliaceae và có tên khoa học là Lonicera japonica Thunb. Theo Dược Điển Việt Nam, một số loài Kim ngân hoa khác bao gồm Lonicera dasystyla Rehd., Lonicera confusa L., Lonicera macrantha DC. và Lonicera cambodiana Pierre cũng được sử dụng.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây leo, có thân quấn và có thể dài tới 10m. Cành non của cây có lông mịn, trong khi thân già lại xoắn. Lá của dây nhẫn đông có hình dạng nguyên, mọc đối và có phiến lá hình trứng, với chiều dài khoảng 4-7cm và chiều rộng 2-4cm. Cả hai mặt lá đều có lông mịn. Hoa của dây nhẫn đông mọc từng đôi một ở các nách lá gần ngọn. Lúc mới nở, cánh hoa có màu trắng, sau đó chuyển sang màu vàng nhạt, với mùi thơm nhẹ. 5 cánh hoa sẽ dính vào nhau để tạo thành ống ở phía dưới, miệng ống có 2 môi và có 5 nhị thò ra ngoài từ cánh hoa. Quả của dây nhẫn đông có hình trứng, dài khoảng 5mm và màu đen.
1.2 Thu hái và chế biến
1.2.1 Bộ phận dùng
Hoa và thân dây - Flos et Caulis Lonicerae Japonicae; hoa thường được gọi là Kim ngân hoa, còn thân dây được gọi là Nhẫn đông đằng.
Việc thu hái hoa nên được thực hiện khi hoa sắp chớm nở vào khoảng 9-10 giờ sáng (sau khi sương đã ráo), loại bỏ tạp chất, sau đó phơi khô trong râm mát hoặc sấy nhẹ đến khi hoàn toàn khô. Dây lá có thể thu hái quanh năm, sau đó thái nhỏ, phơi khô và bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm.
1.2.2 Dược liệu Kim ngân hoa
Nụ hoa hình ống cong queo dài từ 1 đến 5 cm, đầu to, đường kính khoảng 0,2 đến 0,5 cm, phủ đầy lông ngắn và có màu vàng đến nâu. Phía dưới ống tràng có 5 lá đài nhỏ màu lục và bên trong có 5 nhị và 1 vòi nhụy. Mùi của hoa thơm nhẹ và vị hơi đắng.
1.2.3 Dược liệu Kim ngân cuộng
Đoạn thân hình trụ dài từ 2 đến 5 cm và đường kính từ 0,5 đến 2 cm, vỏ ngoài màu nâu nhạt đến nâu sẫm, bên trong màu vàng nhạt, lõi xốp hoặc rỗng. Lá khô có hình dạng trứng, mọc đối, dài từ 3 đến 5 cm, có cuống ngắn và cả hai mặt đều có lông mịn. Mùi thơm nhẹ và vị hơi đắng.
1.3 Đặc điểm phân bố
Loài cây thường mọc hoang ở vùng bìa rừng và trên các đồi cây bụi, ưa ẩm và ánh sáng. Thường leo lên các cây bụi và cây gỗ nhỏ ở ven rừng đá vôi và rừng thứ sinh, nơi có điều kiện ẩm mát. Cây có thể được trồng bằng cách giâm cành vào tháng 9-10 hoặc tháng 2-3. Quy trình này bao gồm cắt cành bánh tẻ dài từ 20-40cm, sau đó khoanh lại và chôn xuống đất, tưới ẩm. Sau một năm, cây sẽ ra hoa từ tháng 2-5 và kéo dài đến tháng 6-7, quả sẽ xuất hiện từ tháng 6-8.
Cây phân bố phổ biến ở miền Bắc Việt Nam, đặc biệt là ở Cao Bằng, Lạng Sơn và Quảng Ninh. Ngoài ra, loài cây cũng được trồng ở nhiều nơi từ Bắc vào Nam và cũng có mặt ở Ấn Độ, Trung Quốc, Đài Loan, Triều Tiên và Nhật Bản.
2 Thành phần hóa học
Cây chứa tanin và một Saponin. Hoa của cây chứa một flavonoit được gọi là scolymosid (lonicerin) và một số Carotenoid, bao gồm S-caroten, cryptoxanthin và auroxanthin. Ở Ấn Độ, người ta đã phát hiện luteolin và L-inositol trong hoa. Quả mọng của loài cây giàu carotenoid, chủ yếu là cryptoxanthin. Lá của cây chứa một glucosid có tên là loganin và khoảng 8% tanin.
3 Công dụng - Tác dụng của cây Kim ngân hoa
3.1 Tác dụng dược lý
Kim ngân hoa có nhiều tác dụng như kháng khuẩn, kháng nấm, kháng viêm, hạ sốt, chống dị ứng, chống oxy hóa, bảo vệ gan, điều hòa miễn dịch, chống khối u, tăng cường chuyển hóa chất béo, hạ đường huyết, giãn cơ và chống kết tập tiểu cầu, và nhiều tác dụng khác nữa.
3.1.1 Tác dụng chống viêm
Chrysoeriol, một flavone trong LJF, có tác dụng chống viêm trong chứng phù tai chuột do 12-O-tetradecanoylphorbol-13-acetate gây ra bằng cách giảm độ dày, trọng lượng và số lượng tế bào viêm. Nó cũng điều chỉnh giảm nồng độ của các protein và cytokine gây viêm. LJP-1, một polysacarit phân lập từ LJF, cũng có khả năng làm giảm viêm da tiếp xúc dị ứng ở tai chuột. Năm glucoside iridoid mới trong LJF cũng làm giảm yếu tố kích hoạt tiểu cầu và có tác dụng chống viêm. HS-23, một chiết xuất Ethanol của LJF, giảm thiểu tổn thương do nhiễm trùng thông qua việc ức chế tín hiệu TLR4. Vi hạt LJF qua đường hô hấp cũng có tác dụng chống viêm trong bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính bằng cách giảm nồng độ TNF-α và IL-6 trong dịch phế quản, số lượng tế bào viêm và phục hồi phân phối Elastin và collagen.
3.1.2 Tác dụng hạ sốt
LJF và LJF chứa Shuang-Huang-Lian giảm nhiệt độ trực tràng ở chuột bị sốt trong một mô hình chuột bị sốt do men làm bánh gây ra. LJF cũng làm giảm cơn sốt do LPS gây ra ở chuột, kèm theo giảm biểu hiện của TNF-α, IL-1β và IL-6. Tác dụng hạ sốt của LJF có thể cải thiện kết quả của bệnh nhân mắc COVID-19.
3.1.3 Tác dụng kháng virus
LJF có tác dụng ức chế nhiều loại vi-rút, bao gồm cúm A, cúm hợp bào hô hấp, cúm gia cầm H9, enterovirus EV71 và herpes. Terpenoid của LJF ức chế việc tiết HBsAg, HBeAg và sao chép DNA của viêm gan B ở ung thư tế bào gan HepG 2.2. LJF cũng điều chỉnh hoạt động của NF-κB, mTOR và các con đường truyền tín hiệu tế bào T trong điều trị bệnh cúm.
3.1.4 Tác dụng kháng khuẩn
CGA và axit 3,4-dicaffeoylquinic là hai hợp chất hoạt tính sinh học chính của LJF và đã được ghi nhận là ngăn chặn sự phát triển của Pseudomonas aeruginosa. Ba axit di-O-caffeoylquinic của LJF đã được chứng minh là ngăn chặn sự phát triển của Bacillus shigae. Thymol của LJF đã được chứng minh là ức chế đáng kể đối với Staphylococcus aureus, Escherichia coli, Micrococcus luteus và Bacillus cereus. Năm glucoside iridoid mới trong LJF cũng thể hiện khả năng ức chế nhẹ đối với S. aureus. Tác dụng kháng khuẩn của LJF có thể có lợi cho việc phục hồi hệ vi sinh vật đường ruột của những bệnh nhân mắc COVID-19.
3.1.5 Điều hòa miễn dịch
LJF chứa CGA, một hợp chất có tác dụng cải thiện các biểu hiện IL-10 và IL-6 và nâng cao hoạt động của NF-κB, Sp1 và C/EBPβ và δ. Tuy nhiên, luteolin có thể cản trở các hoạt động này của CGA. LJF có thể hữu ích trong việc điều trị COVID-19 bằng LJF.
3.1.6 Bảo vệ gan
LJF đã được báo cáo làm giảm xơ hóa gan do carbon tetrachloride gây ra ở chuột, kèm theo giảm hàm lượng hydroxyproline trong gan và nồng độ Collagen IV trong huyết thanh. Các axit phenolic trong LJF, đặc biệt là CGA, làm giảm mạnh sự kích hoạt tế bào hình sao ở gan trong ống nghiệm. LJF cũng có khả năng đối kháng hoạt động của các loại oxy phản ứng và có chức năng chống oxy hóa mạnh. Một số thành phần hóa học thực vật của LJF có thể gây ra quá trình chết theo chương trình của tế bào thông qua con đường chết theo chương trình nội tại.
3.1.7 Tác dụng bảo vệ thần kinh
Được chứng minh qua việc ức chế trục tín hiệu phosphoinositol 3-kinase/Akt/NF-κB trong các tế bào vi mô thần kinh đệm BV2, giúp giảm mức độ của các cytokine tiền viêm và hỗ trợ chức năng bảo vệ thần kinh.
3.1.8 Tác dụng bảo vệ tim mạch
Bằng cách ức chế tín hiệu NF-κB và làm giảm độc tính do TNF-α gây ra cho các tế bào cơ tim, giúp tăng khả năng sống của tế bào và giảm quá trình chết theo chương trình trong tế bào cơ tim.
3.2 Vị thuốc Kim ngân hoa - Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Kim ngân hoa có vị ngọt nhạt, tính mát và có nhiều tác dụng cho sức khỏe, bao gồm thanh nhiệt, giải độc và kháng khuẩn. Nước sắc của cây cũng có tác dụng hạ sốt, tăng chuyển hóa chất béo và giảm đường huyết, đồng thời hỗ trợ chống choáng phản vệ và không gây độc tính.
3.2.2 Công dụng của Kim ngân hoa
Các tác dụng của Kim ngân hoa bao gồm trị mụn nhọt, ban sởi, mày đay, lở ngứa, nhiệt độc, ly và ho do phế nhiệt. Cây cũng được sử dụng để trị dị ứng, như viêm mũi dị ứng và các bệnh dị ứng khác, cũng như để trị thấp khớp. Liều lượng thường dùng là từ 6-15g hoa dạng thuốc sắc hoặc hãm uống, hoặc nhiều hơn là 9-30g nếu sử dụng dạng dây. Kim ngân hoa cũng có thể được ngâm rượu, chế biến dạng cao kim ngân hoa hoặc làm thuốc hoàn tán. Trà uống mát từ Kim ngân hoa cũng được sử dụng để giải nhiệt, tiêu độc và trị ngoại cảm phát sốt, cũng như phòng bệnh viêm nhiễm đường ruột và trừ mẩn ngứa rôm sẩy.
Cần lưu ý rằng theo Dược điển Trung Quốc, từ lần xuất bản năm 2005, Kim ngân hoa hoa (Flas Lonicerae japonicae) và Sơn ngân hoa (Flos Lonicerae) đã được phân biệt rõ ràng với các loài Lonicerae khác (Lonicera macrantha (D.Don) Spreng., Lonicera hypoglauca Miq., Lonicera confusa DC.). Loài L. macrantha được trồng nhiều nhất tại Trung Quốc và là nguồn chính cung cấp Kim ngân hoa trên thị trường. Theo quan điểm hiện nay, L. dasystyla Rehd. được coi là đồng danh của L. confusa L.
3.2.3 Uống trà kim ngân hoa có tác dụng gì?
Kim ngân hoa được biết đến với khả năng kháng viêm, giảm xuất tiết, hạ sốt và làm mát cơ thể. Trong quá khứ, kim ngân hoa thường được sử dụng để giải nhiệt cơ thể và làm dịu mát trong những ngày thời tiết nóng bức. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để điều trị rôm sảy và mẩn ngứa ở trẻ em.
3.2.4 Cách làm đẹp bằng kim ngân hoa
Chè ngân hoa – hạt sen: Sử dụng 30g kim ngân hoa, 100g Hạt Sen, và một lượng nhỏ đường phèn. Rửa sạch kim ngân hoa và hạt sen, cho kim ngân hoa vào nồi và đun sôi trên lửa mạnh, sau đó giảm lửa và đun thêm 5 phút. Sau đó, lấy nước cốt từ kim ngân hoa và cho vào nồi với hạt sen. Đun sôi trên lửa mạnh và giảm lửa đến khi hạt Sen mềm, sau đó thêm đường phèn. Dùng 1 lần mỗi ngày, làm điểm tâm sáng. Món chè này giúp thanh nhiệt giải độc, an thần, bổ phổi và tốt cho sắc đẹp.
4 Bài thuốc từ Kim ngân hoa
4.1 Thuốc tiêu độc
Hỗn hợp gồm kim ngân hoa, Sài Đất, thổ Phục Linh và Cam Thảo đất với tỉ lệ 20g, 20g, 20g và 12g. Dùng nước để sắc và uống.
4.2 Chữa mẩn ngứa, mẩn tịt, mụn nhọt đầu đinh
Hỗn hợp gồm kim ngân hoa hoa 10g, Ké Đầu Ngựa 4g và nước 200ml. Sắc còn lại 100ml và chia thành 2 lần uống trong ngày.
4.3 Chữa cảm sốt mới phát, sốt phát ban hay nổi mẩn, lên sởi
Hỗn hợp gồm dây kim ngân hoa 30g và lá dâu tằm (bánh tẻ) 20g. Dùng nước để sắc và uống.
4.4 Chữa nọc sởi
Hỗn hợp gồm kim ngân hoa hoa và rau Diếp Cá, đều là 10g. Hãy sao qua và sắc nước để uống. Hoặc có thể dùng kim ngân hoa hoa 30g và cỏ ban 30g, giã nhỏ và thêm nước gạn để uống. Nếu sử dụng dược liệu khô thì hãy sắc nước để uống.
4.5 Điều trị viêm họng
Sử dụng 15g kim ngân hoa, 10g dã Cúc Hoa (kim cúc), 10g Bồ Công Anh, 10g kiết cánh, 6g cam thảo, sắc uống thay trà, mỗi ngày 1 thang.
Sử dụng 15g kim ngân hoa, 5g cam thảo, 15 quả củ năng, sắc uống.
4.6 Giảm cảm giác khát do nắng nóng
Dùng 60g đậu xanh và 20g kim ngân hoa. Sau khi đậu xanh nấu nở, cho kim ngân hoa vào túi, đặt trong nồi nước sôi và đợi cho sôi, sau đó vớt bỏ túi kim ngân hoa và uống nước cùng với đậu xanh.
Sử dụng kim ngân hoa khô vừa đủ, rửa sạch, hãm uống thay trà.
4.7 Giảm đau ngực do bệnh mạch vành
Sử dụng 15g kim ngân hoa và 15g hoa cúc, hãm với nước sôi và uống thay trà.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Kim ngân hoa trang 74 - 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Kim ngân hoa trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Hui Zhao và cộng sự (Đăng tháng 10 năm 2021). Updated pharmacological effects of Lonicerae japonicae flos, with a focus on its potential efficacy on coronavirus disease–2019 (COVID-19), PubMed. Truy cập ngày 10 tháng 03 năm 2023.