Kim Anh (Rosa laevigata Michx.)
25 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Cây Kim anh được biết đến khá phổ biến với công dụng bổ thận, hoạt huyết và cầm máu hiệu quả. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cây Kim anh.
1 Giới thiệu về cây Cây Kim anh
Cây Kim anh hay còn được gọi là Hồng vụng, Hồng dại, có tên khoa học là Rosa laevigata Michx., Rosaceae (họ Hoa hồng).
1.1 Đặc điểm thực vật
Loài cây nhỏ leo, mọc thành bụi, phân cành nhiều và có thể dài tới 10m. Thân và cành của cây có gai mọc cụp xuống. Lá kép gồm ba lá chét dài hình bầu dục hoặc hình trứng, gốc thuôn, đầu nhọn, mép khía răng nhọn; cuống lá kép có rãnh ở mặt trên và cũng có gai nhỏ; lá kèm nhỏ. Hoa to, màu trắng, mọc đơn độc ở đầu cành non, đường kính 5-8cm, bao gồm 5 lá đài, 5 cánh hoa, nhiều nhị và nhiều lá noãn rời nhau đựng trong đế hoa lõm. Đế hoa lớn lên thành quả giả, hình cái chén, có gai và bao gồm nhiều quả bế nhỏ hình bầu dục không đều, hơi hình 3 cạnh, màu vàng nâu nhạt.
1.2 Thu hái và chế biến
1.2.1 Kim anh tử tên khoa học
Bộ phận của cây Kim anh được sử dụng bao gồm quả già (tên khoa học Fructus Rosae laevigatae), lá, rễ và hoa. Vào khoảng tháng 9-11, khi quả sắp chín, người ta thu hái quả rồi cho vào túi vải, xóc và chà cho rung hết gai. Sau đó, quả được bổ đôi, nạo cho sạch hạt và lông, sấy khô dưới độ ẩm 12%. Khi sử dụng, quả được tán bột để làm hoàn tán hoặc nấu cao Kim anh.
1.2.2 Mô tả dược liệu Kim anh tử
Quả già (đế hoa lõm biến thành) bố dọc, hình bầu dục, dài từ 2 cm đến 4 cm, rộng từ 0,3 cm đến 1,2 cm. Mép cắt thường quăn gập lại. Mặt ngoài có màu da cam, nâu đỏ hoặc nâu sẫm bóng, nhăn nheo và có vết cùa gai đã rụng. Đầu trên mang vết tích của lá đài và nhị. Đầu dưới còn sót lại một đoạn cuống ngắn. Phân lớn đã được nạo sạch hạt (quả đóng) và lông. Quả đóng có góc, màu vàng nâu nhạt, rất cứng và có nhiều lông tơ. Vị của quả hơi ngọt và chát.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây Kim anh thường mọc rải rác ở các lùm bụi trong vùng núi. Ngoài ra, loại cây này cũng thường được trồng làm hàng rào. Người ta có thể nhân giống Kim anh bằng hạt hoặc bằng cách đem giâm các đoạn thân cành. Cây mọc khoẻ, tái sinh tốt. Mùa hoa của Kim anh tử thường vào tháng 3 đến tháng 6, còn quả chín vào tháng 7 đến tháng 9.
Cây phân bố ở Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Cạn. Ngoài ra, loại cây này cũng được tìm thấy ở Trung Quốc, Nhật Bản, Lào và Bắc Mỹ.
Hoa kim anh tử
2 Thành phần hóa học
Quả chứa các triterpenoid như ursolic, euscaphic và oleanolic, 2-a-methoxyursolic, acid one mansdoil ion is no 11-a-hydroxytormentic, acid tormentic 6-methoxy-ẞ-glucopyranosyl este và stigmasta- 3-a, 5-a-diol 3-0-ẞ-D-glucopyranosid, flavonoid, tannin (leavigatin A-D), lignan, Vitamin C (1,5 %), các acid hữu cơ và polysaccharid.
3 Cây Kim anh tử có tác dụng gì?
3.1 Tác dụng dược lý
Phân đoạn Flavonoid của quả Kim anh tử có tác dụng bảo vệ gan, chống oxy hóa và giảm lipid máu. Nước sắc quả cũng có tác dụng kháng khuẩn và giảm cholesterol trên động vật thí nghiệm.
Các Saponin từ quả có tác dụng bảo vệ gan. Polysaccharid trong thành phần (Se-RLFP-1 và Se-RLFP-2) của quả cũng có selen và tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ thần kinh trong trường hợp nhồi máu não.
3.1.1 Hoạt tính chống oxy hóa
Fructus R. laevigata có hoạt tính chống oxy hóa dựa trên khả năng loại bỏ các gốc tự do và khử ion kim loại. Nghiên cứu cho thấy Fructus R. laevigata giàu flavonoid tổng (TF), một thành phần liên quan chặt chẽ đến hoạt động chống oxy hóa. TF cũng có khả năng nhặt rác các gốc anion và tăng nồng độ các chất chống oxy hóa. Fructus R. laevigata cũng có flavonoid quercetin, proanthocyanidin và phenol có hoạt tính chống oxy hóa.
3.1.2 Tác dụng bảo vệ thận
Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng loại thảo mộc này có thể cải thiện tình trạng rối loạn chức năng thận và giảm tổn thương thận ở chuột mắc bệnh tiểu đường và do thiếu máu cục bộ. Tác dụng này liên quan đến việc tăng hoạt tính SOD và tổng năng lượng chống oxy hóa, giảm mức độ MDA và ROS, ức chế yếu tố hạt nhân- κ B p65 và protein hóa hướng động đơn bào-1, và tăng biểu hiện của I κProtein B α. Việc sử dụng chiết xuất R. laevigata đối với tổn thương thận phụ thuộc chủ yếu vào hoạt tính của Sirt 1.
3.1.3 Điều hòa miễn dịch
Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng chiết xuất Ethanol của trái R. laevigata có thể có hoạt động miễn dịch. PPRLMF-2, một loại polysacarit có tính axit, có thể tăng cường hoạt động điều hòa miễn dịch bằng cách kích hoạt các đường dẫn tín hiệu MAPK và NF-κB. Ngoài ra, sự hiện diện của polyhydroxy triterpenoids có hoạt tính kháng acetylcholinesterase trong chiết xuất từ R. laevigata. Nghiên cứu cho thấy R. laevigata có thể tăng đáng kể nồng độ globulin miễn dịch IgA, IgM và IgG.
3.1.4 Hạ lipid máu
Rosa laevigata có thành phần TF và polysacarit có hoạt tính hạ lipid máu. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng TF ức chế sự tích tụ chất béo ở gan và polysacarit giúp giảm nồng độ lipid huyết thanh và tăng nồng độ cholesterol HDL. Các polysacarit có trọng lượng phân tử thấp thể hiện tác dụng hạ lipid máu đáng kể và có cơ chế hoạt động tương tự nhau. Ngoài ra, polyphenol và saponin tổng trong R. laevigata cũng có hoạt tính hạ lipid máu.
3.1.5 Chống viêm
Triterpenoids là chất được chú ý nhiều nhất trong nghiên cứu hoạt động chống viêm của Fructus R. laevigata có khả năng ức chế giải phóng cytokine trong đại thực bào RAW264.7 của chuột được kích thích bằng LPS. R. laevigata đã được chứng minh là làm giảm các yếu tố gây viêm trong các tế bào A549 do PM10 gây ra trong mô hình bệnh viêm phổi do cảm ứng. Trong một mô hình chuột bị viêm mãn tính, R. laevigata cũng cho thấy hiệu quả trong việc ức chế hoạt động NF-κB và mức độ biểu hiện của COX-2.
3.1.6 Tác dụng bảo vệ tim mạch
Fructus R. laevigata có tác dụng bảo vệ tim mạch và mạch máu não bằng cách chống oxy hóa và chống viêm. Nó có thể tăng mức độ biểu hiện mRNA của protein CuZn-SOD, GSH-PX, CAT và SOD trong mô cơ tim. Nó cũng làm giảm quá trình chết theo chương trình của cơ tim do adriamycin gây ra và tăng cường biểu hiện gen Bcl-2 và giảm nồng độ Bax. TF uống liều cao cũng có tác dụng giảm cholesterol toàn phần, TG, LDL-C và HDL-C. Nghiên cứu cũng chứng minh tác dụng bảo vệ của Fructus R. laevigata chống lại tổn thương do hydro peroxide gây ra trong các tế bào nội mô tĩnh mạch rốn của con người. Fructus R. laevigata cũng có tác dụng giảm độ nhớt của máu toàn phần và ức chế kết tập tiểu cầu, giúp chống huyết khối.
3.1.7 Tác dụng kháng sinh
Thân và rễ cây Kim anh có tác dụng kháng khuẩn với nhiều loại vi khuẩn như Staphylococcus aureus, Bacillus subtilis và Escherichia coli. Các chiết xuất polysaccharid và flavonoid từ quả R. laevigata cũng có tác dụng kháng khuẩn đối với các loài vi khuẩn này. Polysacarit trong R. laevigata có tác dụng kháng khuẩn tốt nhất đối với E. coli, trong khi flavonoid có tác dụng kháng khuẩn tốt nhất đối với S. aureus.
3.1.8 Hoạt tính chống khối u
Hai flavonoid trong trái R. laevigata, Rutin và quercetin, có tác dụng ức chế tăng sinh tế bào ung thư gan BEL-7402 và HL-7702. Các polysacarit từ R. laevigata cũng có tác dụng ức chế tế bào ung thư gan BEL-7402. Tuy nhiên, khi sử dụng trực tiếp, polysacarit không có tác dụng điều trị đáng kể chống khối u. Kết hợp với 5-Fu, polysacarit có thể hoạt động như một chất bổ trợ chống khối u tiềm năng.
3.1.9 Hoạt tính kháng vi-rút
Fructus R. laevigata không có tác dụng phòng ngừa và ức chế sau xâm nhập đối với RSV, HSV-1, COX-B5 và EV71. Tuy nhiên, chiết xuất ethyl axetat và dịch chiết n-butanol có thể vô hiệu hóa trực tiếp RSV và COX-B5. Chiết xuất cồn có hiệu quả nhất đối với HSV-1. Nghiên cứu cho thấy polysacarit của R. laevigata có hoạt tính chống RSV, COX-B5 và EV71 trong ống nghiệm, đồng thời tác dụng chống RSV và COX-B tốt hơn so với Ribavirin.
3.1.10 Bệnh tiểu đường
R. laevigata có tác dụng ức chế sản xuất ROS và tăng MMP bằng cách tạo ra biểu hiện HO-1. R. laevigata cũng có tác dụng ức chế quá trình tự chết của các tế bào biểu mô thấu kính đục thủy tinh thể ở chuột mắc bệnh tiểu đường. Nghiên cứu cũng cho thấy R. laevigata có tác dụng hạ đường huyết và cải thiện tình trạng tăng đường huyết và tăng lipid máu của bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường loại Ⅱ.
3.2 Tác dụng của cây Kim anh
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Kim Anh Tử là một loại thảo dược có vị chua, ngọt, chát và tính bình. Nó có tác dụng bổ thận cốt, thu liễm và chỉ tả. Lá Kim anh có vị cay và tính bình, có tác dụng giải độc tiêu thũng. Rễ Kim anh có vị chua chát và tính bình, có tác dụng hoạt huyết tán ứ, khư phong trừ thấp, giải độc, thu liễm và sát trùng. Hoa của Kim anh chỉ có tác dụng trị nhiệt lỵ và sát trùng.
3.2.2 Tác dụng của Kim anh tử
Thường được sử dụng để chữa di tinh, bạch đới, són đái, vãi đái, ỉa chảy và lỵ kéo dài, đổ mồ hôi và ho mạn tính. Người dùng nên sử dụng 6-12g quả mỗi ngày. Ngoài ra, vitamin C có trong quả Kim anh được sử dụng để làm thuốc bổ và cầm máu, bằng cách chế biến thành mứt có vị ngọt, chua và chát. Rễ cây Kim anh cũng có nhiều công dụng, chữa đụng giập, chấn thương, lưng gối mỏi đau và đi ngoài lâu ngày không khỏi. Liều dùng rễ là 10-15g dưới dạng thuốc sắc. Lá Kim anh có tác dụng trị sưng tấy, lở loét và bỏng. Hoa của nó có tác dụng trị lỵ.
Hiện nay, ở Trung Quốc, quả Kim anh được sử dụng để ủ rượu, chiết xuất sắc tố và làm nước uống giải khát.
4 Bài thuốc từ quả Kim anh (tử)
4.1 Chữa di mộng hoạt tinh, vãi đái và đau lưng gối
Dùng quả Kim anh 20g kết hợp với Củ Súng và Cẩu Tích mỗi loại 16g, sắc uống (Theo Lê Trần Đức).
4.2 Bài thuốc bổ sinh khí
Sử dụng Quả Kim anh và Khiếm thực, hai vị đồng lượng, sấy khô tán nhỏ, sau đó làm thành viên bằng hạt ngô. Ngày uống 10-20 viên (Theo Dược liệu Việt Nam).
4.3 Viên bổ huyết và ích tinh khí
Sử dụng quả Kim anh (loại bỏ gai và hạt) 160g và Sa nhân 80g, tán nhỏ và trộn với mật để làm thành viên bằng hạt ngô. Uống viên khi đói, mỗi lần 50 viên, có thể uống với rượu nóng (Theo Dược liệu Việt Nam).
4.4 Cầm máu
Quả Kim anh ngâm rượu có thể giúp cầm máu, tăng cường sức đề kháng. Bạn có thể dùng quả Kim anh 100g, tán bột, ngâm trong 500 ml rượu khoảng 15-20 ngày rồi đem lọc và đun nhỏ lửa để bay hết rượu. Sau đó để nguội, trộn với 200ml sirô và khuấy đều. Ngày uống 2 lần, mỗi lần 1-2 thìa canh.
4.5 Tỳ hư, tiêu chảy kéo dài
Bài thuốc được làm từ Kim anh tử 10g, Phục Linh 10g, Đảng Sâm 10g, Bạch Truật 10g và hạt Sen 15g, sắc uống trong ngày. Công dụng của bài thuốc này là chữa bệnh Đường tiêu hóa, tỳ hư, tiêu chảy kéo dài.
5 Tài liệu tham khảo
- Nhận thức cây thuốc và dược liệu (Xuất bản năm 2021). Cây Kim anh trang 74 - 75, Nhận thức cây thuốc và dược liệu. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Cây Kim anh trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Xiao-Xiao Quan và cộng sự (Đăng ngày 6 tháng 10 năm 2022). Traditional uses, phytochemical, pharmacology, quality control and modern applications of two important Chinese medicines from Rosa laevigata Michx.: A review, PubMed. Truy cập ngày 14 tháng 02 năm 2023.