Hòe (Styphnolobium japonicum L.)
79 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Hòe được sử dụng rộng rãi bởi công dụng cầm máu, thiếu máu, suy nhược. Vậy, vị thuốc này có tác dụng gì? Và sử dụng Hòe thế nào mang lại hiệu quả tối ưu nhất? Mời quý bạn đọc tìm hiểu trong bài viết sau đây.
1 Giới thiệu về cây Hòe
Tên khoa học của Hòe là Styphnolobium japonicum L., thuộc họ Đậu (Fabaceae). Cây thường được trồng ở vườn hoặc hai bên đường, bờ mương máng, ở độ cao tới 1500m.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây gỗ nhỡ thường xanh cao 5-6m, có khi tới 10m, thân cành nhẵn, hình trụ, màu lục nhạt, có những chấm trắng, đôi khi có vỏ hơi nứt nẻ, cành nằm ngang. Lá kép lông chim lẻ, mọc so le, gồm 11-17 lá chét mọc đối, hình bầu dục thuôn hoặc hình trứng, đỉnh nhọn, dài 30-45mm, rộng 12-20mm, mặt dưới hơi có lông.
Hoa mọc thành chùm ở đầu cành, kích thước nhỏ, màu trắng hoặc vàng lục nhạt. Đài hoa có hình chuông, màu vàng xám, dài bằng ½ tới ⅔ chiều dài hoa, phía trên xẻ thành 5 răng nông. Quả đậu thắt eo ở khoảng giữa các hạt thành một chuỗi, lúc khô nhăn nheo, màu nâu đen, dày và không tự mở, chia 2-5 đốt chứa 2-5 hạt hình bầu dục, hơi dẹt, màu đen bóng.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Nụ hoa, đôi khi dùng hoa đã nở và quả. Vỏ rễ và cành lá cũng được sử dụng.
Nụ hoa được thu hái trước khi hoa nở, phơi hoặc sấy khô, dùng sống hoặc sao vàng, sao cháy. Quả thu hoạch vào tháng 9-11, rửa sạch, đồ mềm, phơi hay sấy khô, dùng sống hoặc sao qua.
1.3 Đặc điểm phân bố
Hòe được trồng ở Sơn La, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Bắc Giang, Bắc Ninh, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình, Nghệ An, Quảng Nam, Lâm Đồng. Ngoài ra còn có ở Nhật Bản, Trung Quốc và các nước Đông Nam Á khác.
2 Thành phần hóa học
2.1 Flavonoid
Flavonoid bao gồm họ hợp chất chính được xác định trong Hòe, với 39 flavonoid và glycoside liên quan. Cho đến nay, kaempferol, quercetin và các dẫn xuất của chúng, bao gồm kaempferol, tamarixetin, Rutin, isorhamnetin 3-O-β-D-rutinoside và japonicasins A/B, được biết đến nhiều nhất với khả năng chống oxy hóa, cầm máu, chống ung thư, tác dụng kháng khuẩn và chống viêm.
2.2 Isoflavonoid
Đánh giá tài liệu chỉ ra rằng isoflavonoid là nhóm chất chuyển hóa thứ cấp chính và được nghiên cứu rộng rãi được tìm thấy ở Hòe. Cho đến nay, 41 isoflavonoid đã được phân lập từ hoa, chồi, vỏ quả và các bộ phận khác. Điều đáng chú ý là các isoflavonoid này, đặc biệt là genistein và các chất tương tự của nó, đã được xác định là các thành phần có hoạt tính sinh học chính bao gồm các hoạt động chống viêm, chống loãng xương, hạ đường huyết và chống kết tập tiểu cầu. Trên thực tế, tác dụng điều trị của genistein đối với các hội chứng liên quan đến thời kỳ mãn kinh ở phụ nữ, ung thư ác tính và bệnh tim mạch đã được nghiên cứu hiện đại xác nhận.
2.3 Triterpenoid
Các nghiên cứu về hóa học thực vật đã chỉ ra rằng triterpenoid và các dẫn xuất của chúng, đặc biệt là olean-12-ene-3β, 22β-diol đặc trưng, thường có trong hoa, chồi và hạt của Hòe. Trước năm 2015, 17 hợp chất đã được phân lập và xác định. Tuy nhiên, một số triterpenoid hoạt tính sinh học đã được báo cáo gần đây.
2.4 Alkaloid
4 alkaloid đặc trưng là matrin, sophocarpin, N-methylcytisin và cytisin.
2.5 Các hợp chất khác
14 loại axit amin đã được xác định từ quả Hòe, bao gồm lysin, asparagin, Arginin, serin, axit aspartic, axit glutamic, threonin, alanin, prolin, tryptophan, valin, phenylalanin, leucin và isoleucin. 9 loại acid béo đã được tìm thấy, bao gồm: lysophosphatidylcholin, phosphatidylinositol, este etanol của axit Phospholipid, N-acyl phosphatidylethanolamin, N-acyl-lyso-PEs, axit phosphatidic, axit phosphatidic glycerat, phosphatidylcholin và diphosphoglycerat.
Ngoài ra, hoa Hòe còn chứa 9 nguyên tố khoáng: Mg, Fe, Ca, Mn, Zn, Cu, Cr, Se và Sr. Hơn nữa, một loạt các hợp chất ít xuất hiện, bao gồm một số phenol, axit phenolic và glycoside, cũng đã được phân lập từ các bộ phận khác nhau của cây.
3 Tác dụng - Công dụng của Hòe
3.1 Tác dụng dược lý của hoa Hòe khô
3.1.1 Hoạt động chống viêm
Hòe có tác dụng chống viêm đáng kể bằng cách ức chế sản xuất cả NO và yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α) trong mô hình đại thực bào RAW 264,7. Các tác động gây ra bởi các chiết xuất Ethanol có thể là do hàm lượng cao của phenolics và flavonoid.
3.1.2 Hoạt tính kháng khuẩn
Chiết xuất ethanol từ nụ hoa Hòe thể hiện hoạt tính kháng khuẩn đáng kể chống lại Staphylococcus aureus, Propionibacterium avidum và Propionibacterium acnes trong điều kiện axit yếu. Phần hòa tan trong etyl axetat (EtOAc) có hiệu quả trong việc ức chế Escherichia coli và Klebsiella pneumoniae. Hơn nữa, tinh dầu chiết xuất từ Hòe có hoạt tính chống lại S.aureus, Salmonella typhi, Shigella dysenteriae và E. coli.
3.1.3 Hoạt động chống loãng xương
Chiết xuất nước nóng của hoa Hòe đã được chứng minh là làm tăng diện tích xương xốp ở xương chày và thắt lưng của chuột bị cắt bỏ buồng trứng. Nó cũng được biết là làm giảm đáng kể deoxypyridinoline (Dpd: dấu hiệu tái hấp thu xương) và tăng nồng độ Canxi (Ca: dấu hiệu hình thành xương). Trong ống nghiệm, dịch chiết phân đoạn diclometan từ quả Hòe chín kích thích hoạt tính phosphataza kiềm và quá trình khoáng hóa nền của 8 tế bào nhân bản C3H10T1/2.
3.1.4 Các hoạt động chống oxy hóa và thu dọn gốc tự do
Chiết xuất ethanol của Hòe cũng thể hiện tác dụng chống oxy hóa mạnh trong mô hình nấm men (Saccharomyces cerevisiae) bao gồm nhặt gốc tự do. Ngoài ra, flavonoid chiết xuất từ lá có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa tự nhiên trong cả ngành công nghiệp y tế và thực phẩm.
3.1.5 Hoạt động hạ đường huyết
Việc sử dụng chiết xuất Hòe bằng đường uống trong 4 tuần làm giảm đáng kể lượng đường trong máu và giảm đáng kể nồng độ chất phản ứng với axit thiobarbituric ở chuột mắc bệnh tiểu đường do streptozotocin gây ra. Người ta thấy rằng nó làm giảm đáng kể lượng đường trong máu và leptin, đồng thời tăng mức độ Insulin và C-peptide, cho thấy một tác dụng hạ đường huyết thuận lợi.
3.1.6 Hoạt động chống béo phì
Hoa Hòe có thể được sử dụng để kiểm soát trọng lượng cơ thể và các bệnh chuyển hóa liên quan đến béo phì. Flavonoid trong Hòe có thể làm giảm cholesterol toàn phần, triglycerid và lipoprotein-cholesterol tỷ trọng thấp và làm tăng nồng độ lipoprotein-cholesterol tỷ trọng cao. Ngoài ra, Hòe làm giảm số lượng tế bào mỡ lớn đồng thời tăng số lượng tế bào mỡ nhỏ, làm giảm mức Glucose và khối lượng chất béo ở những con chuột béo phì.
3.1.7 Hoạt động chống khối u
Các chiết xuất Hòe làm tăng mức độ superoxide dismutase (SOD) và IL-2, đồng thời làm giảm mức độ malondialdehyd (MDA), TNF-α, yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi cơ bản (bFGF) và ma trận metallicoproteinase trong huyết thanh của chuột mang khối u. Hòe có thể ức chế sự tăng sinh của các tế bào S180 theo cách phụ thuộc vào liều lượng. Các chất phytochemical như flavonoid và isoflavonoid có thể chịu trách nhiệm cho những tác dụng ức chế này.
3.1.8 Hoạt động làm trắng
Hòe ức chế đáng kể hoạt động tyrosinase của nấm. Ngoài ra, chất chiết xuất từ Hòe thể hiện tác dụng ức chế mạnh đối với hắc tố; do đó, chúng có thể được cân nhắc sử dụng trong các ứng dụng mỹ phẩm làm trắng da và làm chất ức chế tyrosinase và melanogenogen.
3.2 Công dụng theo y học cổ truyền
Uống nước hoa Hòe hàng ngày có tốt không? Nụ Hòe có tính hàn, vị đắng nhạt, mùi thơm, quy vào kinh , có tác dụng thanh lương, thu liễm, chỉ huyết. Quả Hòe có tính mát, vị đắng, có tác dụng chỉ huyết, giáng áp, lương huyết.
Trong đông y, nụ Hòe được dùng trong trị xuất huyết, chảy máu cam, ho ra máu, băng huyết, trĩ chảy máu, xích bạch lỵ, đau mắt, tăng huyết áp, dự phòng đứt mạch máu não. Quả chữa đại tiện có máu.
4 Các bài thuốc từ cây Hòe
4.1 Trị xuất huyết, lỵ ra máu, trĩ, đi ngoài ra máu
Nguyên liệu: Hoa Hòe sao qua 10-15g hoặc quả Hòe 8-12g.
Cách làm: Sắc với nước uống.
Hoặc: Hoa Hòe sao đen 20g, Địa du sao đen 10g, Diếp Cá 12g.
Cách làm: Sắc với 300ml nước còn 200ml, uống trong ngày.
4.2 Trị tăng huyết áp, choáng váng, tê ngón tay, căng thẳng, thần kinh suy nhược, mắt đau sợ chói, khó ngủ
Nguyên liệu: Hoa Hòe sao, hạt Muồng sao đồng lượng.
Cách làm: Tán thành bột, mỗi lần uống 5g, ngày dùng 10-20g; hoặc dùng riêng mỗi vị 10g hãm uống thay chè.
4.3 Trị sốt xuất huyết khi sốt lui mà vẫn xuất huyết nhẹ, xuất huyết dưới da, trẻ em chảy máu mũi, chảy máu chân răng, trằn trọc khó ngủ
Nguyên liệu: Hoa Hòe sao, hạt Muồng sao.
Cách làm: Tán thành bột, ngày dùng 10-20g; hoặc sắc 10g quả Hòe uống.
4.4 Trị trĩ sưng đau
Nguyên liệu: Quả Hòe, Khổ sâm đồng lượng.
Cách làm: Nghiền thành bột hòa với nước bôi ngoài da.
4.5 Trị chảy máu cam
Nguyên liệu: Hoa Hòe, Ô tặc cốt đồng lượng.
Cách làm: Sao vàng, nghiền thành bột mịn, hòa với nước uống và hít bột vào mũi.
4.6 Giải nhiệt
Nguyên liệu: 20g hoa Hòe khô.
Cách làm: Hãm nước trà uống, không để qua đêm.
4.7 Trị ra máu, xuất huyết
Nguyên liệu: Hoa Hòe sao đen 20g, Diếp cá 12g, Địa du sao đen 10g.
Cách làm: Sắc với 300ml nước tới khi còn 200ml, chia ra uống 1-2 lần trong ngày.
Hoặc: 8-12g quả Hòe hoặc 10-15g hoa Hòe sao đen.
Cách làm: Sắc lấy nước uống, chia làm 1-2 lần trong ngày.
4.8 Trị bệnh ngoài da
Nguyên liệu: Hoa Hòe tươi, Khúc khắc mỗi vị 30g, Cam Thảo 9g.
Cách làm: Hãm với nước sôi, uống như trà trong ngày.
4.9 Trị lao hạch ở cổ
Nguyên liệu: Hoa Hòe, Gạo nếp tỷ lệ 2:1.
Cách làm: Sao đen hỗn hợp, nghiền thành bột, uống 10g mỗi ngày vào trước khi ăn sáng.
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Xirui He và cộng sự (Ngày đăng 1 tháng 7 năm 2016). Local and traditional uses, phytochemistry, and pharmacology of Sophora japonica L.: A review, Semantic Scholar. Truy cập ngày 3 tháng 3 năm 2023.