Hoa Hồng (Rosa chinensis Jacq.)
41 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Hoa hồng được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa bạch hầu lao cổ, viêm mủ da, Đau Bụng Kinh, kinh nguyệt không đều và đinh nhọt (cần phân biệt Hồng hoa và Hoa hồng, đây là hai loại hoa hoàn toàn khác nhau). Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Hoa hồng.
1 Tìm hiểu về hoa hồng
Hoa hồng, tên khoa học là Rosa chinensis Jacq., thuộc họ Hoa hồng - Rosaceae.
1.1 Hình ảnh cây hoa hồng
Cây bụi cao từ 0,5 đến 1,5 mét, với cành non có những gai cong. Lá của nó có hình dạng bầu dục mũi mác, kép lông chim và có 5-7 lá chét. Hoa của cây hoa hồng thường được tập trung thành từng bông hoa ngù thưa, mọc đơn độc ở nách lá. Hoa này có màu sắc đa dạng từ hồng, trắng đến đỏ và có mùi thơm đặc trưng. Có 5 cánh hoa, nhiều nhị, đế lõm có 5-6 lá đài và nhiều lá noãn rời. Những lá noãn rời tạo thành quả bế ở đế hoa được tụ lại có dạng quả giả gần hình cầu hay hình trứng ngược.
1.2 Thu hái và chế biến
Phần sử dụng: Hoa - Flos Rosae Chinensis, còn gọi là Nguyệt Quế hoa. Rễ và lá cũng được sử dụng.
Chồi hoa được thu hoạch từ tháng 5 đến tháng 9, sau đó rửa sạch và phơi khô. Rễ được thu hoạch vào mùa xuân hoặc thu, sau đó rửa sạch và phơi khô. Thường sử dụng lá tươi.
1.3 Đặc điểm phân bố
Loài cây này được trồng từ lâu đời và có khả năng ra hoa quả quanh năm, tuy nhiên thời điểm chính để cây phát triển hoa quả là từ tháng 5 đến tháng 9. Loài cây này phổ biến tại Việt Nam và cũng được tìm thấy ở những nơi khác như Ấn Độ và Trung Quốc.
2 Ý nghĩa các màu hoa hồng
Hoa hồng có nhiều màu sắc khác nhau, mỗi màu đều mang vẻ đẹp và ý nghĩa riêng, ví dụ như:
Màu đỏ tượng trưng cho tình yêu mãnh liệt, mặn nồng, là một món quà phổ biến của các đôi lứa đặc biệt là trong những ngày lễ.
Hoa hồng có màu vàng đặc trưng cho tình bạn, biểu tượng cho những niềm vui, sự hân hoan. Ngoài ra, hoa hồng vàng khi tặng cho mẹ, cho bà thể hiện sự tôn trọng và yêu thương cho người được nhận.
Hoa hồng đậm tượng trưng cho sự biết ơn và cảm giác hạnh phúc.
Hoa hồng trắng tượng trưng cho sự trong sáng, thuần khiết.
Hoa hồng đen biểu tượng cho sự thần bí, đem lại cảm giác mê hoặc cho những ai lần đầu tiên nhìn thấy. Đây cũng là một màu hoa đặc biệt mà không phải quốc gia nào cũng có thể sở hữu. Loài cây này chỉ được tìm thấy ở Thổ Nhĩ Kỳ (vùng đất duy nhất có loài hoa hồng đen mọc một cách tự nhiên) trong vùng thổ nhưỡng có độ pH đặc biệt, đem lại cảm giác thích thú cho các du khách khi lần đầu tiên đến đây. Cụ thể, loài hoa này được tìm thấy tại quận Halfeti thuộc tỉnh Sanlıurfa phía đông nam của Thổ Nhĩ Kỳ. Hoa hồng đen có thể được trồng tại Hà Lan nhưng đây là loài đã được biến đổi gen và trồng nhân tạo, không phải giống hoa hồng đen tự nhiên như tại Thổ Nhĩ Kỳ.
3 Thành phần hóa học
Trong cánh hoa chứa một lượng dầu với tỷ lệ dao động từ 0,13-0,15%. Thành phần chủ yếu của dầu này gồm có stearoptenes chiếm 22,1%, phenethyl alcohol 16,36%, l-citronellol 23,89%, geraniol 12,78%.
4 Tác dụng - Công dụng của cây Hoa hồng
4.1 Tác dụng của nước hoa hồng
Nước Hồng Hoa là một Dung dịch được tạo ra bằng cách đem cánh hoa hồng ngâm vào nước hoặc chưng cất bằng hơi nước. Từ lâu, nước hồng hoa đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ tại Trung Đông với nhiều tác dụng làm đẹp và tốt cho sức khỏe.
4.1.1 Chống viêm
Nước hoa hồng giúp chống viêm da, làm dịu sự khó chịu của mụn trứng cá, giảm đỏ và sưng da. Nó cũng có tính kháng khuẩn và khử trùng, giúp làm lành vết cắt, vết bỏng và vết sẹo nhanh hơn. Nghiên cứu cũng cho thấy, nước hoa hồng có thể giúp giảm sự kích ứng của bệnh rosacea - tình trạng da phổ biến có mẩn đỏ trên mặt.
4.1.2 Làm se da
Chất làm se da giúp làm sạch da, làm khô dầu và se khít lỗ chân lông. Nước hoa hồng giàu tanin, giúp săn chắc da mà không gây khô da như các chất làm se da có cồn khác.
4.1.3 Kháng khuẩn
Nước hoa hồng có tính chất kháng khuẩn và khử trùng, giúp ngăn ngừa và chữa trị nhiễm trùng. Các nghiên cứu cho thấy nước hoa hồng có đặc tính giảm đau và kháng khuẩn cao, đặc biệt là chất dầu hoa hồng, có thể tiêu diệt vi khuẩn Propionibacterium acnes - loại vi khuẩn thường gây ra mụn trứng cá.
4.1.4 Độ pH của da
Da của bạn có độ pH từ 4,1 đến 5,8, còn nước hoa hồng thường có độ pH từ 4,0 đến 4,5. Sử dụng các sản phẩm chăm sóc da có độ pH từ 4,0 đến 5,0 có thể giảm thiểu kích ứng và không gây tắc nghẽn lỗ chân lông.
4.1.5 Chống oxy hóa
Nghiên cứu trên tạp chí Da liễu Lâm sàng và Thẩm mỹ cho biết, gốc tự do gây viêm da, tắc lỗ chân lông và mụn. Nước hoa hồng có chất chống oxy hóa giúp giới hạn quá trình này, đã được xác nhận trong một nghiên cứu.
4.2 Vị thuốc Hoa hồng - Công dụng theo y học cổ truyền
4.2.1 Tính vị, tác dụng
Cây hồng có vị ngọt, tính ấm và có tác dụng giúp tiêu thũng, tán độc, hoạt huyết, điều kinh. Rễ của cây có tác dụng điều kinh chỉ thống và hoạt huyết thông kinh. Lá giúp hoạt huyết tiêu thũng.
4.2.2 Công dụng của cây Hoa hồng
Cây hoa hồng có nhiều tác dụng chữa bệnh như bạch hầu lao cổ, viêm mủ da, đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều và đinh nhọt. Để chữa bệnh, ta có thể dùng cả hoa, rễ và lá của cây. Bột hoa hồng có tác dụng cầm máu và chữa băng huyết. Tuy nhiên, khi dùng bột này cần cẩn thận vì có thể gây ảnh hưởng đến tiêu hoá. Không nên sử dụng trong khi mang thai. Rễ của cây có tác dụng chữa bệnh bạch đới và đòn ngã tổn thương, có thể dùng dạng thuốc sắc với liều lượng từ 10-15g. Lá của cây cũng có tác dụng chữa bệnh bạch cầu lao và đòn ngã tổn thương. Để tăng hiệu quả chữa bệnh, ta có thể đắp hoa tươi và lá ngoài da.
4.3 Uống trà hoa hồng có tác dụng gì?
4.3.1 Hỗ trợ miễn dịch
Trà hoa hồng có nhiều Vitamin C và chất chống oxy hóa giúp chữa bệnh và chống nhiễm trùng. Nghiên cứu cho thấy trà hoa hồng cũng giúp giảm triệu chứng cúm như ho và nghẹt mũi. Hương thơm của trà hoa hồng cũng giúp thư giãn, giảm căng thẳng và lo lắng.
4.3.2 Giảm nguy cơ mắc bệnh
Cánh hoa hồng chứa polyphenol, một chất chống oxy hóa. Trong trà hoa hồng, polyphenol có tác dụng giảm nguy cơ mắc bệnh tim, tiểu đường, béo phì và các bệnh liên quan đến trí nhớ.
4.3.3 Chống viêm
Theo nghiên cứu, cánh hoa hồng có khả năng chống viêm như Aspirin hoặc Ibuprofen, và trà hoa hồng cũng có thể giúp giảm đau do viêm. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác định tác dụng chống viêm của hoa hồng đối với con người. Nếu trà hoa hồng có tác dụng chống viêm, điều này có thể giúp giảm cân bởi vì viêm có thể dẫn đến tăng cân theo thời gian.
4.3.4 Giảm đau bụng kinh
Trà hoa hồng có tác dụng chống viêm và chứa vitamin giúp giảm đau bụng kinh. Một nghiên cứu cho thấy rằng uống trà hoa hồng có thể giảm chuột rút, đầy hơi và đau liên quan đến kinh nguyệt ở phụ nữ, và cũng làm giảm lo lắng và cải thiện tâm trạng.
4.3.5 Hỗ trợ tiêu hóa
Trà hoa hồng có công dụng truyền thống là điều trị vấn đề về dạ dày, và nghiên cứu hiện đại cho thấy điều này có thể do khả năng tăng sản xuất mật của gan. Điều này giúp cơ thể tiêu hóa thức ăn dễ dàng hơn, ngăn ngừa táo bón và cải thiện sự hấp thụ chất dinh dưỡng.
5 Bài thuốc từ Hoa hồng
5.1 Điều trị kinh nguyệt không đều và đau bụng kinh
Dùng hoa hồng và Ích mẫu, mỗi loại 10g, sắc uống.
5.2 Điều trị mụn nhọt sưng tấy
Giã nát 20g hoa hồng trắng, đắp lên mụn.
5.3 Làm đẹp da mặt
Rửa sạch 20g hoa hồng đỏ, ngâm trong chậu nước ấm khoảng 10-15 phút rồi rửa mặt hàng ngày giúp da sạch bụi bẩn, mịn màng. Hoặc có thể tắm bằng nước hoa hồng.
5.4 Điều trị ho của trẻ em
Hấp hoa hồng bạch với đường phèn, cho trẻ uống một ít.
6 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Hoa hồng trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Jabeen Begum (Đăng ngày 19 tháng 9 năm 2022). Rose Tea: Is It Good for You?, Webmd. Truy cập ngày 30 tháng 03 năm 2023.
- Tác giả Scott Frothingham (Đăng ngày 20 tháng 11 năm 2019). Can You Use Rose Water to Treat Acne and Other Skin Conditions?, Healthline. Truy cập ngày 30 tháng 03 năm 2023.