Hoa Anh Thảo (Oenothera biennis L.)
111 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Hoa anh thảo được sử dụng rộng rãi bởi công dụng dưỡng da, chống lão hóa. Vậy, vị thuốc này có tác dụng gì? Và sử dụng Hoa anh thảo thế nào mang lại hiệu quả tối ưu nhất? Mời quý bạn đọc tìm hiểu trong bài viết sau đây.
1 Giới thiệu về cây Hoa anh thảo
Hoa Anh Thảo có tên thường gọi là Evening Primrose, là một thành phần nổi tiếng trong ngành chăm sóc sức khỏe sắc đẹp.
Tên khoa học của Hoa anh thảo là Oenothera biennis L., thuộc họ Anh thảo (Primulaceae).
1.1 Đặc điểm thực vật
Hoa anh thảo là một loại cây mọc thẳng với rễ cái dài màu đỏ, cao 0,6-1,8m, sống hai năm một lần với thân lá, phân nhánh từ một hoa thị ở gốc. Thân có lông, thường có màu tím. Trên đỉnh của một cuống lá nở những bông hoa lớn màu vàng có mùi chanh. Những bông hoa bốn cánh màu vàng tươi, dài tới 5cm, mở vào ban đêm; mọc thành chùm nhiều hoa ở gốc
Hoa anh thảo nở hai năm một lần, nở vào buổi tối và khép lại vào buổi trưa. Cây mất 2 năm để hoàn thành vòng đời của nó, với các lá cơ bản hình thành vào năm đầu tiên và ra hoa vào năm thứ hai. Quả là dạng quả nang (vỏ hạt hẹp) tách ra khi chín để giải phóng nhiều hạt (đến 100 hạt trên mỗi quả nang).
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Lá, vỏ thân, hoa và quả non. Hạt được thu hái khi chín.
Hoa được thu hái sau khi nở, vào năm thứ hai trong vòng đời của cây, thường là tháng 7-10.
1.3 Đặc điểm phân bố
Hoa anh thảo tập trung ở phía đông và trung tâm Bắc Mỹ.
2 Thành phần hóa học
2.1 Rễ
Rễ Hoa anh thảo chứa các thành phần sau:
- Ester: Methyl/ethyl ester của gallic acid, methyl ester của protocatechuic acid.
- Alcohol: 2-methyl-7-oxo-tritetracont-1,5-dien-21-ol, 5-methyl-27-oxo-triacont-4-en-24-ol.
- Triterpenoid: Oleanolic acid, maslinic acid.
- Acid béo: 18-hydroxypentacos-21-en-1-oic acid, betulinic acid, morolic acid, oleic acid, γ-linolenic acid, linoleic acid.
- Phenolic acid: Salicylic acid, gentisic acid, vanillic acid, caffeic acid, p-hydroxybenzoic acid, protocatechuic acid, p-coumaric acid, ferulic acid, p-hydroxyphenylacetic acid, syringic acid, gallic acid, 2-hydroxy-4-methoxybenzoic acid, 2,7,8-trimethylellagic acid, tetramethylellagic acid.
- Lacton: Oenotheraphenoxylacton, oenotheraphytyllacton.
- Flavonoid: Catechin, epicatechin, isoflavon, chalcon.
2.2 Hạt
Hạt của Hoa anh thảo có chứa:
- Ester: Methyl/ethyl ester của gallic acid, methyl ester của protocatechuic acid.
- Alcohol: 2-methyl-7-oxo-tritetracont-1,5-dien-21-ol, 5-methyl-27-oxo-triacont-4-en-24-ol.
- Triterpenoid: Oleanolic acid, maslinic acid, betulinic acid, morolic acid.
- Acid béo: 18-hydroxypentacos-21-en-1-oic acid, oleic acid, γ-linolenic acid, linoleic acid.
- Phenolic acid: Salicylic acid, gentisic acid, vanillic acid, caffeic acid, p-hydroxybenzoic acid, protocatechuic acid, p-coumaric acid, ferulic acid, p-hydroxyphenylacetic acid, syringic acid, gallic acid, 2-hydroxy-4-methoxybenzoic acid, 2,7,8-trimethylellagic acid, tetramethylellagic acid.
- Lacton: Oenotheraphenoxylactone, oenotheraphytyllactone.
- Flavonoid: Catechin, epicatechin, isoflavon, chalcon.
- Tannin: Penta-O-galloyl-β-d-glucose, dimeric ellagitannins OeB, trimeric ellagitannins OeA, tetrameric ellagitannins, pentameric ellagitannins, hexameric ellagitannins và heptameric ellagitannin.
- Triterpenoid: Lupeol, 7,24-tirucalladienol, cycloartenol, 24-methylene cycloartanol, oenotheralanosterol A, oenotheralanosterol B.
- Sterol: Phytosterol: β-sitosterol, campesterol, germanicol.
- Cồn béo: Hexacosanol, tetracosanol, docosanol, octacosanol.
- Chalcon: 2-hydroxychalcon.
2.3 Tinh dầu
Hạt hoa anh thảo chứa khoảng 20% dầu. Dầu này là hỗn hợp của khoảng 13 phân đoạn triacylglycerol, trong đó sự kết hợp chủ yếu bao gồm các axit béo sau: linoleic–linoleic–linoleic, linoleic–linoleic–γ-linolenic, linoleic –linoleic–palmitic và linoleic–linoleic–oleic. Dầu bao gồm triacylglycerol - khoảng 98%, với một lượng nhỏ chất béo khác và khoảng 1–2% phần không xà phòng hóa.
Dầu hoa anh thảo rất giàu axit linoleic (70–74%) và γ-linolenic (8–10%), và cũng chứa các axit béo khác: axit palmitic, axit oleic, axit stearic và (với lượng nhỏ hơn) axit myristic , axit oleopalmitic, axit vaccenic, axit eicosanoic và axit eicosenoic. Phần Phospholipid chỉ chiếm 0,05% trong dầu và các phospholipid sau đã được xác định trong đó: phosphatidylcholines (31,9%), phosphatidylinositols (27,1%), phosphatidylethanolamines (17,6%), phosphatidylglycerols (16,7%) và axit phosphatidic (6,7%).
== >> Mời bạn đọc tham khảo vị thuốc cùng công dụng: Cần tây - Làm đẹp da, tốt cho tim mạch và hỗ trợ tiêu hoá hiệu quả
3 Tinh dầu Hoa anh thảo có tác dụng gì?
3.1 Chống oxy hóa
Nghiên cứu cho thấy chiết xuất etanolic của Hoa anh thảo thể hiện hoạt tính chống oxy hóa rõ rệt. Các triterpenoid được tìm thấy trong chiết xuất metanol/nước của Hoa anh thảo cũng có khả năng hoạt động thu dọn gốc tự do. Vào năm 2006, các este triterpenoidal lipophilic có trong dầu hoa anh thảo được ép lạnh đã được phát hiện là có hiệu quả trong việc giảm stress oxy hóa. Dư lượng ép từ Hoa anh thảo cũng được báo cáo là có đặc tính chống oxy hóa rất cao. Năm 2009, dịch chiết hạt Hoa anh thảo trong metanol cũng được điều tra bằng cách sử dụng DPPH và được phát hiện là có hoạt động thu dọn gốc tự do đáng kể. Một nghiên cứu được thực hiện vào năm 2010 cho thấy Hoa anh thảo là một trong những loại thực vật phổ biến nhất được sử dụng trong các loại kem chống lão hóa do đặc tính chống oxy hóa của nó.
3.2 Chống viêm
Vào năm 2009, một nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá tác dụng điều trị tiềm năng của Hoa anh thảo đối với bệnh nhân đa xơ cứng. Người ta phát hiện ra rằng uống dầu hoa anh thảo đã ngăn ngừa bệnh đa xơ cứng và một số bệnh viêm nhiễm khác. Ngoài ra, Hoa anh thảo cũng được phát hiện là có hiệu quả trong điều trị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn và cả bệnh viêm ruột. Chất chiết xuất thể hiện hoạt tính chống viêm bằng cách ức chế Hyaluronidase và lipoxygenase theo cách phụ thuộc vào nồng độ.
3.3 Chống khối u
Người ta đã quan sát thấy rằng hạt Hoa anh thảo đã khử chất béo có khả năng chống khối u và hoạt động của nó có vẻ chọn lọc đối với các tế bào khối u có nguồn gốc từ tủy xương. Người ta thấy rằng oenotheralanosterol B có trong rễ thể hiện hoạt tính chống tăng sinh mạnh đối với tuyến tiền liệt, vú, các dòng tế bào ung thư gan và ung thư bạch cầu cũng như trong các đại thực bào của chuột.
3.4 Các tác dụng khác
Kháng khuẩn: Năm 2009, chiết xuất metanol của hạt Hoa anh thảo cho thấy hoạt tính kháng khuẩn mạnh chống lại bốn vi sinh vật là Candida albicans, Pseudomonas aeruginosa, Staphylococcus aureus và Escherichia coli.
Chống bệnh thần kinh: Những bệnh nhân dùng Hoa anh thảo giàu axit γ-linolenic và axit linoleic cho thấy sự cải thiện trong các xét nghiệm và triệu chứng chức năng thần kinh.
Hạ đường huyết: Nghiên cứu đã chứng minh rằng dầu Hoa anh thảo ức chế sự gia tăng cholesterol toàn phần trong huyết thanh và lipoprotein mật độ rất thấp, lipoprotein mật độ trung bình và nồng độ cholesterol lipoprotein mật độ thấp khi có cholesterol dư thừa trong chế độ ăn sau khi cho ăn lâu dài.
Chống huyết khối: Vào năm 1998, có báo cáo rằng việc bổ sung Hoa anh thảo trong chế độ ăn uống giúp tăng cường khả năng chống huyết khối của lớp nội mô, giảm hiện tượng huyết khối dưới nội mô và làm giảm mức độ tổn thương thành mạch do chế độ ăn kiêng gây tăng mỡ máu.
Chống sâu răng: Trong một thí nghiệm, tác dụng ức chế của chiết xuất hạt Hoa anh thảo đối với sự phát triển của bệnh sâu răng do Streptococcus mutans gây ra ở chuột đã được xác định. Sau đó, người ta tuyên bố rằng chất chiết xuất từ hạt Hoa anh thảo có tác dụng ức chế sâu răng mạnh.
Chống nấm: Rễ của Hoa anh thảo có liên quan đến hoạt động chống nấm đối với Fusarium semitectum, Fusarium fusiformis và Alternaria cho thấy hoạt động chống lại Fusarium semitectum cao nhất.
== >> Mời bạn xem thêm dược liệu: Hương Thảo - Loại cỏ thơm, cũng là một vị thuốc quý
4 Sử dụng Hoa anh thảo trong y học
4.1 Chỉ định
Ngày nay, các chất bổ sung chế độ ăn uống từ dầu hoa anh thảo được khuyến khích điều trị viêm da dị ứng (một loại bệnh chàm), viêm khớp dạng thấp, hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS), đau vú, các triệu chứng mãn kinh và các tình trạng khác. Dầu hoa anh thảo cũng có thể là thành phần chống lão hóa, dưỡng ẩm trong các sản phẩm bôi ngoài da.
4.2 Liều lượng
Dầu hoa anh thảo thường được coi là an toàn để sử dụng cho người lớn. Không có khuyến cáo về liều lượng sử dụng dầu hoa anh thảo. Liều lượng trong các nghiên cứu dao động từ 240 - 4000mg mỗi ngày.
Do thiếu nghiên cứu, không nên dùng hoa anh thảo cho trẻ em hoặc người lớn tuổi mà không hỏi ý kiến nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe trước.
4.3 Tác dụng phụ
Trong một số trường hợp tinh dầu hoa anh thảo có thể gây ra tác dụng phụ như: Đau dạ dày, đầy hơi, đau đầu, buồn nôn, thay đổi hương vị, tiêu chảy, co giật.
Hầu hết các tác dụng phụ đều ở mức độ nhẹ và tự khỏi sau khi ngừng điều trị.
4.4 Ai không nên sử dụng tinh dầu Hoa anh thảo?
Những đối tượng sau không nên dùng tinh dầu Hoa anh thảo:
- Bệnh nhân bị bệnh huyết áp đang dùng thuốc chống đông máu hoặc các thuốc điều trị huyết áp khác.
- Bệnh nhân động kinh hoặc đang điều trị với phenothiazines (thuốc điều trị cho bệnh nhân tâm thần phân liệt).
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Rebecca Munir và cộng sự (Đăng vào tháng 11 năm 2017). An updated review on pharmacological activities and phytochemical constituents of evening primrose (genus Oenothera), ScienceDirect. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2023.
2. Tác giả Magdalena Timoszuk, K. Bielawska, E. Skrzydlewska (Ngày đăng 1 tháng 8 năm 2018). Evening Primrose (Oenothera biennis) Biological Activity Dependent on Chemical Composition, Semantic Scholar. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2023.