Gum Guggul (Commiphora mukul)
3 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Thảo Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Gum Guggul là một loại Nhựa oleo-gum thu được từ vỏ cây Commiphora wightii và thuộc họ Burseraceae có tác dụng hỗ trợ làm giảm đường huyết, hạ mỡ máu. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết về Gum Guggul.
1 Gum Guggul là gì?
Tên khoa học: Commiphora mukul
Họ thực vật: Burseraceae
Guggul là một loại nhựa oleo-gum thu được từ vỏ cây Commiphora wightii và thuộc họ Burseraceae. Guggul thu được bằng cách khai thác nhựa từ cành và thân của cây guggul.
Guggul đã được sử dụng trong hệ thống truyền thống của Ấn Độ trong hàng ngàn năm để kiểm soát tình trạng viêm, bệnh gút, thấp khớp, viêm khớp, béo phì và rối loạn chuyển hóa lipid.
Cây guggul là một loại cây nhỏ, rậm rạp và có nhiều gai, chứa nhiều nhựa mủ có màu vàng. Khi thu hoạch, người dân sẽ rạch một đường nhỏ trên thân cây để nhựa chảy ra bên ngoài, sau đó để nhựa cứng lại và tiến hành thu gom nhựa. Mỗi cây có thể thu được 700-900g nhựa.
Cây guggul thuộc họ Burseraceae, chủ yếu được tìm thấy ở các vùng khô hạn của Ấn Độ, Pakistan và Bangladesh. Commiphora mukul là một loại cây nhỏ, có gai, thường cao 1,5 – 2 mét, ưa khí hậu khô cằn. Hoa của Guggulu có màu nâu đỏ, lá tròn, có răng cưa và như sáp. Quả của cây này có màu đỏ, giòn và tròn.
2 Thành phần hóa học
Guggul là một hỗn hợp phức tạp của các khoáng chất, gôm, terpen, sterol, tinh dầu, sterone và Flavonoid.
Phần hòa tan etyl axetat còn được gọi là guggulipid, bao gồm các thành phần hoạt tính sinh học khác nhau như diterpenoid, triterpenoid, steroid, lignan và este tetrol béo.
3 Tác dụng dược lý của Guggul
3.1 Chống viêm
Một số nghiên cứu đã xác nhận rằng guggul có lợi cho bệnh viêm khớp và có hoạt tính chống viêm. Chiết xuất guggul đã được đánh giá về hoạt động chống viêm khớp ở nhiều mô hình động vật khác nhau. Người ta phát hiện ra rằng nó đã ngăn chặn sự phát triển của bệnh và làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.
3.2 Hạ lipid máu
Guggul có thể làm giảm sản xuất steroid ở gan, cuối cùng làm tăng quá trình dị hóa cholesterol LDL trong huyết tương. Ngoài ra, các thành phần khác có thể làm tăng các vị trí gắn kết ở gan đối với cholesterol LDL, do đó làm tăng Độ thanh thải LDL từ đó có tác dụng làm hạ mỡ máu.
3.3 Chống oxy hóa
Đặc tính chống oxy hóa của Guggul giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa cholesterol và xơ cứng động mạch sau đó, giảm độ dính của tiểu cầu và cũng làm giảm nguy cơ mắc bệnh động mạch vành. Guggul cũng tăng cường sản xuất Thyroxin và triiodothyronine, những hormone này làm tăng quá trình chuyển hóa carbohydrate và tổng hợp protein, đồng thời giúp giảm hoạt động của lipid.
3.4 Ngăn ngừa xơ vữa động mạch
LDL đã được phát hiện tích tụ trong các tổn thương xơ vữa động mạch và là nguồn tích tụ cholesterol chính trong tế bào bọt của con người. Có bằng chứng cho thấy quá trình oxy hóa LDL là cần thiết cho quá trình hình thành xơ vữa và các chất chống oxy hóa ngăn chặn quá trình oxy hóa này có thể làm chậm hoặc ngăn ngừa quá trình hình thành xơ vữa. Guggulsterones có tác dụng ức chế hiệu quả quá trình oxy hóa LDL trong ống nghiệm. Đây đều là những tác dụng có lợi, giúp ngăn ngừa tình trạng xơ vữa động mạch.
3.5 Hỗ trợ bảo vệ tim mạch
Guggulsterones được chứng minh là có tác dụng bảo vệ tim mạch hiệu quả. Điều trị bằng guggulsterone với liều 50 mg/kg bảo vệ đáng kể tổn thương tim được đánh giá bằng sự đảo ngược các thông số sinh hóa về máu và tim ở chuột thiếu máu cục bộ.
3.6 Điều trị mụn trứng cá
Sử dụng gugulipid đã được báo cáo là có hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá.
3.7 Điều hòa đường huyết
Sử dụng chiết xuất cồn của C. mukul với liều 200 mg/kg trong 60 ngày liên tục làm giảm nồng độ Glucose trong huyết tương ở chuột mắc bệnh tiểu đường do streptozotocin gây ra.
4 Tác dụng không mong muốn của Guggul
Các tác dụng phụ trong quá trình sử dụng guggul có thể xảy ra bao gồm:
Theo Y học cổ truyền, việc sử dụng guggul thô có thể gây nên tình trạng tiêu chảy, nổi mẩn da, nhức đầu, buồn nôn nhẹ hoặc kinh nguyệt không đều.
Khi dùng guggul với liều cao, nó cũng có thể tổn thương gan.
Khi chiết xuất guggul được thử nghiệm trên người, một số người đã gặp phải các tác dụng phụ như mệt mỏi và các vấn đề liên quan đến dạ dày.
5 Tương tác của Guggul
Gugulipid (chiết xuất guggul) có thể tương tác với các loại thuốc huyết áp như Diltiazem và Propranolol. Gugulipid làm giảm sự hấp thu của các loại thuốc này do đó làm giảm tác dụng của thuốc.
Thông báo với bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn.
6 Tài liệu tham khảo
Tác giả Prerna Sarup và cộng sự (Ngày đăng năm 2015). Pharmacology and Phytochemistry of Oleo-Gum Resin of Commiphora wightii (Guggulu), NCBI. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2024.
Tác giả Ajaikumar B. Kunnumakkara và cộng sự (Ngày đăng năm 2018). Googling the Guggul (Commiphora and Boswellia) for Prevention of Chronic Diseases, NCBI. Truy cập ngày 24 tháng 6 năm 2024.