Đậu Xanh (Vigna radiata)
15 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Đậu xanh được biết đến khá phổ biến với công dụng nhiệt, giải độc, giảm đau sưng, tăng sức khỏe, điều hòa cơ quan trong cơ thể và cung cấp dinh dưỡng. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Đậu xanh.
1 Giới thiệu về cây Đậu xanh
Đậu xanh, còn được biết đến với các tên gọi khác như Đậu chè, Đậu tằm, có tên khoa học là Vigna radiata (L.) Wilczek var. radiata, thuộc họ Đậu - Fabaceae. Đây là một trong những loại cây họ đậu ăn được quan trọng nhất, có sự phân bố trên hơn 6 triệu ha trên toàn cầu (tương đương khoảng 8,5% diện tích toàn cầu). Đậu xanh cũng là thực phẩm quan trọng trong các hộ gia đình tại Châu Á.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo sống hằng năm, thân cây mọc đứng và ít phân nhánh, có chiều cao khoảng 60cm. Lá của cây có 3 lá chét, hình trái xoan- tam giác, màu xanh đậm và có lông ráp. Hoa của cây có màu vàng hoặc xanh lục, rất đậm và được sắp xếp thành chùm ở nách cây. Quả của cây nằm ngang, hình trụ, có lông và sau đó trở nên nhẵn và có đầu nhọn ngắn. Các hạt được phân cách nhau bởi các vách, màu xanh lục và bóng.
1.2 Thu hái và chế biến
Hạt - Semen Vignae Radiatae, thường gọi là Lục đậu.
1.3 Đặc điểm phân bố
Loại cây này có thể được trồng quanh năm và thích hợp với đất tơi xốp, đất cát pha hoặc thịt nhẹ, và không chịu được nhiệt độ cao.
2 Thành phần hóa học
Đậu xanh chứa thành phần dinh dưỡng cao, với nước chiếm 14% trọng lượng hạt, protid 23,4%, lipid 2,4%, glucid 53,10%, cellulose 4,7% và tro 2,40%. Ngoài ra, đậu xanh còn chứa các nguyên tố vi lượng như Canxi, Phốt pho, Sắt và các loại Vitamin như tiền sinh tố A, B1, B2, PP và C. Ngoài ra, đậu xanh còn chứa các thành phần như phosphatidyl Choline, phosphatidylethanolamine, phosphatidylino-sitol, Phosphatidylserine và phosphatidic acid.
3 Tác dụng - Công dụng của Đậu xanh
3.1 Tác dụng dược lý
Đậu xanh có vai trò quan trọng trong chế độ ăn uống của con người, vì chúng chứa nhiều protein, axit amin thiết yếu, chất xơ, khoáng chất và vitamin, vượt trội hơn so với ngũ cốc và được gọi là "thịt của người nghèo". Đặc biệt, nó chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường và ung thư. Các chất chống oxy hóa này có thể làm giảm lượng đường trong máu và giúp Insulin hoạt động hiệu quả hơn.
Đậu xanh cũng là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng như Kali, magiê và chất xơ, giúp hạ huyết áp và cải thiện sức khỏe tiêu hóa. Chất xơ hòa tan và tinh bột kháng cũng có tác dụng tăng cường sức khỏe tiêu hóa. Đặc biệt, các chất chống oxy hóa như vitexin và isovitexin, giúp bảo vệ chống lại tác hại của các gốc tự do.
Nghiên cứu trên động vật cho thấy các chất chống oxy hóa trong đậu xanh có thể giảm cholesterol LDL "xấu". Các nghiên cứu trên người cũng liên quan việc tiêu thụ đậu xanh nhiều hơn với mức cholesterol LDL thấp hơn.
Đậu xanh cũng là nguồn cung cấp folate, sắt và protein, cần thiết cho phụ nữ khi mang thai. Tuy nhiên, tránh ăn đậu xanh sống khi mang thai, vì chúng có thể chứa vi khuẩn có hại.
Với tính linh hoạt cao, đậu xanh có thể được luộc hoặc hấp, và mầm đậu xanh có thể được ăn sống hoặc nấu chín trong các món xào. Nhờ các chất xơ và protein, đậu xanh cũng có thể giúp kiềm chế cơn đói bằng cách giảm mức độ hormone gây đói, chẳng hạn như ghrelin và tăng hormone no, chẳng hạn như peptide YY, GLP-1 và cholecystokinin.
3.2 Tác dụng của Đậu xanh theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Hạt đậu xanh có vị ngọt, hơi lạnh và tính mát, được biết đến với tác dụng thanh nhiệt, giải độc, giảm đau sưng, tăng sức khỏe, điều hòa các cơ quan bên trong cơ thể và cung cấp dinh dưỡng. Ngoài ra, khi sử dụng trong ẩm thực, hạt đậu xanh mang lại vị trộn mát mẻ và có khả năng giúp làm dịu các triệu chứng bệnh nhiệt. Vỏ đậu xanh có vị ngọt, tính mát và không độc hại, với tác dụng giải độc và giải nhiệt. Đặc biệt, vỏ đậu xanh còn có khả năng giúp làm cho mắt khỏi mờ.
3.2.2 Công dụng
Chúng ta thường sử dụng hạt Đậu xanh để nấu cháo với các tác dụng như sau:
- Phòng ngừa các bệnh ôn nhiệt trong mùa hè.
- Trị cảm sốt.
- Giảm tiểu khát, khát nước uống nhiều và đái tháo đường.
- Giảm đau bụng, nhức đầu, nôn oẹ, cảm giác nôn oẹ trong thai kỳ và giúp giải độc cơ thể. Hạt Đậu xanh cũng có thể được nhai sống để giải quyết các vấn đề về nước miếng và nuốt nước bọt.
Khi sử dụng bên ngoài, ta có thể nhai sống hạt Đậu xanh và sử dụng bã để đắp chữa các triệu chứng như giời leo, ngứa ngáy và khó chịu. Vỏ Đậu xanh có thể được sắc uống để giúp giải nhiệt, giảm sốt, giảm triệu chứng co giật và tình trạng hôn mê. Thường thì ta kết hợp với các loại thuốc khác để tăng hiệu quả chữa bệnh.
3.3 Một số lưu ý khi dùng Đậu xanh
3.3.1 Ai không nên ăn đậu xanh?
Các đối tượng như người già, trẻ em, và những người có vấn đề về dạ dày, tụy yếu, và cơ thể lạnh nên hạn chế ăn chè đậu xanh, vì trong đậu xanh chứa nhiều dinh dưỡng hơn cả thịt gà, khó tiêu hóa trong thời gian ngắn và có thể gây đầy bụng và khó chịu.
3.3.2 Uống nước đậu xanh mỗi ngày có tốt không?
Nước đậu xanh có thể giải độc gan và giảm cân hiệu quả, tuy nhiên cần sử dụng hợp lý và không lạm dụng. Với hàm lượng chất xơ cao, nước đậu xanh giúp giảm cảm giác thèm ăn và duy trì vóc dáng.
3.3.3 Cách nấu nước đậu xanh giải độc gan
Để nấu nước đậu xanh, cần sử dụng 60g đậu xanh, thêm nước vừa đủ, đun sôi một lát và sau khi nguội lấy nước uống. Nước đậu xanh có thể ngừa say nắng, giải độc khi uống nhầm thuốc hoặc ngộ độc thức ăn và tiêu thủy thũng.
3.3.4 Uống thuốc có nên ăn đậu xanh không?
Khi uống thuốc Đông y, không nên ăn đậu xanh, để tránh ảnh hưởng tác dụng của thuốc.
4 Bài thuốc từ Đậu xanh giúp giải nhiệt và cảm sốt
Bột đậu xanh (cả vỏ) 50g, lá Dậu non 18g, lá Tía Tô 12g. Bột đậu xanh được nấu nhừ với một ít gạo, và lá Dậu non và lá Tía tô được thái nhỏ sau đó được đun sôi trong nồi cháo trong 5-10 phút. Nên ăn nguội để tránh ra nhiều mồ hôi và giúp giảm cảm giác thể nóng.
5 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Đậu xanh trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Ryan Raman và cộng sự (Đăng ngày 25 tháng 7 năm 2018). 10 Impressive Health Benefits of Mung Beans, Healthline. Truy cập ngày 27 tháng 02 năm 2023.
- Tác giả Dianzhi Hou và cộng sự (Đăng ngày 31 tháng 05 năm 2019). Mung Bean (Vigna radiata L.): Bioactive Polyphenols, Polysaccharides, Peptides, and Health Benefits, PubMed. Truy cập ngày 27 tháng 02 năm 2023.