Dầu Jojoba
42 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 3 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Dầu Jojoba được biết đến khá phổ biến với công dụng hỗ trợ điều trị ung thư, bệnh ngoài da và làm đẹp. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Dầu Jojoba.
1 Dầu Jojoba là gì?
Dầu Jojoba là dầu chiết xuất từ hạt của cây Jojoba, có tên khoa học là Simmondsia chinensis (Link) Schneider, thuộc họ Simmondsiaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Jojoba là một loài thực vật đơn tính thường xanh lâu năm, thân gỗ, thụ phấn nhờ gió, cây bụi hoặc cây nhiều thân nhỏ và có tán đặc hoặc xanh lục. Jojoba cũng có thói quen ra rễ sâu, rễ có thể đâm sâu tới 15-25m và cấu trúc rễ rộng này cho phép cây tồn tại trong điều kiện khô cằn.
Jojoba phân biệt rõ với cây đực và cây cái, sự hình thành nụ hoa chủ yếu liên quan đến sự phát triển sinh dưỡng mới, xảy ra trong mùa ấm vào cuối mùa hè hoặc đầu mùa thu sau khi thu hoạch vụ trước. Thông thường cây đực ra hoa sớm hơn cây cái, với cây đực ra hoa bắt đầu xuất hiện trong năm sinh trưởng thứ hai. Hoa nhỏ, màu vàng lục, có 5-6 lá đài và không có cánh hoa, hoa cái thường mọc đơn lẻ tại các đốt xen kẽ, cũng có màu xanh nhạt với các cuống dài và không có cánh hoa hoặc hương thơm để thu hút côn trùng. Trong khi đó, hoa đực mọc thành cụm ở đầu đốt.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Hạt và dầu chiết từ hạt.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây Jojoba có nguồn gốc ở sa mạc Sonoran của Bắc Mexico và Hoa Kỳ (Tây Nam Arizona và Baja California). Hiện nay, do giá trị kinh tế cao, nó được trồng làm cây thương mại ở nhiều nơi trên thế giới như Argentina, Úc, Ấn Độ, Ai Cập, Israel, Mexico, Peru, Kenya, Brazil, Nam Phi, Costa Rica, Haiti, Paraguay, Chile và Iran.
2 Thành phần hóa học
Dầu Jojoba bao gồm gần 98% sáp nguyên chất (chủ yếu là este sáp, ít axit béo tự do, rượu và hydrocacbon), sterol và vitamin với ít este triglyxerit nên được biết đến rộng rãi là sáp lỏng chứ không phải dầu hoặc chất béo.
2.1 Sáp Jojoba
Điều tra các cơ quan khác nhau của cây Jojoba về sự hiện diện của sáp cho thấy hạt chứa phần lớn hàm lượng sáp trong cây (gần 50–52% trọng lượng hạt). Sáp Jojoba bao gồm chủ yếu là este và ở mức độ thấp hơn là axit tự do, rượu tự do và hydrocacbon.
Các thành phần chính của este sáp đã được phân lập và xác định trước đó là docosenyl eicosenoate “erucyl jojobenoate”, eicosenyl eicosenoate “jojobenyl jojobenoate”, eicosenyl docosenoate “jojobenyl erucate”, docosenyl docosenoate, eicosenyl oleat và docosenyl oleat. Nhiều este sáp khác và các thành phần axit và rượu béo tự do có mặt với số lượng nhỏ.
2.2 Sterol
Có nhiều báo cáo liên quan đến hàm lượng sterol của dầu Jojoba. Hàm lượng chính của phần sterol là cholesterol, β-Sitosterol, campesterol, stigmasterol và isofucosterol.
2.3 Flavonoid, Phenolic và Cyanogen
Mặc dù các hợp chất phenolic là các chất chuyển hóa thứ cấp phổ biến nhất được phân phối trong tự nhiên, nhưng chúng chỉ hiện diện với số lượng nhỏ trong Jojoba. 10 Flavonoid đã được xác định là quercetin, quercetin 3′methyl ether (isorhamnetin), quercetin 3-methyl ether, quercetin 3,3′-dimethyl ether, isorhamnetin 3-O-glucoside, quercetin 3-O-glucoside, typhaneoside, isorhamnetin 3-O-rutinoside, quercetin 3- O -rutinoside. Một số lignan cũng có mặt: (+)-lyoniresinol 4,4′-bis- O -β- d -glucopyranoside, salvadoraside và eleutheroside E. Simmondisin, simmonosides A, simmonosides B, và 4, 5-dimethyl-4-O-alpha-d-glucopyranosylsimmondsin là các glycoside xyanogen chính.
2.4 Vitamin tan trong dầu
Vitamin D và các dẫn xuất của nó, bao gồm α, γ và δ tocopherol đã được phân lập và định lượng trong dầu trong đó γ-tocopherol chiếm khoảng 79% các hợp chất này. Các vitamin tan trong chất béo khác như Vitamin A cũng được tìm thấy.
== >> Mời bạn đọc tham khảo vị thuốc cùng công dụng: Hướng dương - Đặc điểm và công dụng đối với sức khỏe
3 Tinh dầu Jojoba có tác dụng gì?
3.1 Dầu Jojoba trong mỹ phẩm là một chất làm mềm
Dầu Jojoba trong hệ thống nhũ tương và một pha cho thấy khả năng bôi trơn tuyệt vời mà không gây cảm giác nhờn như các loại lipid khác, đặc biệt là Lanolin và xăng dầu. Nó cũng có thể góp phần kiểm soát thoát hơi nước vượt trội trong da, do đó làm giảm sự bay hơi mà không ngăn chặn sự đi qua của khí và hơi nước. Đặc tính này là do trọng lượng phân tử cao và độ nhớt thấp, và sự tương đồng về cấu trúc với bã nhờn trên da, dẫn đến tác dụng làm mịn da khô và ức chế bong tróc quá mức của các tế bào biểu bì. Thử nghiệm vết lõm trên da cho thấy dầu tăng cường độ đàn hồi cho da, tương tự như tác dụng của lanolin. Dầu Jojoba cũng cho thấy hiệu ứng keratoplastic và dường như phục hồi độ bóng tự nhiên của da.
Người ta thấy rằng các dẫn xuất của dầu Jojoba có đặc tính bôi trơn tuyệt vời. Người ta cũng chứng minh rằng dầu Jojoba hydro hóa có tốc độ thẩm thấu nhanh hơn và đặc tính che phủ tốt. Vì vậy, nên sử dụng riêng dầu Jojoba hoặc với các loại dầu tự nhiên khác để duy trì vẻ tự nhiên của da và sự an toàn của dẫn xuất đó như một chất làm mềm trong công thức mỹ phẩm.
3.2 Trị mụn và bệnh vảy nến
Nghiên cứu cho thấy dầu Jojoba có thể được sử dụng thành công để điều trị các tình trạng mụn trứng cá và bệnh vảy nến. Đặc tính của nó như một loại sáp lỏng cho phép hòa tan bã nhờn tích tụ trong nang lông do khả năng thâm nhập vào nang lông và loại bỏ mụn trứng cá, do đó làm sạch da.
Jojoba có hiệu quả cao đối với mụn trứng cá, không có tác dụng phụ nào được ghi nhận và không có báo cáo nào về tình trạng bỏng hoặc ngứa. Hiệu quả này chỉ ra rằng dầu Jojoba có thể được sử dụng đơn độc hoặc bổ sung cho các phương pháp điều trị khác. Hoạt động chống bệnh vẩy nến của dầu Jojoba có liên quan đến chất sừng tích cực và tác dụng tiêu sừng nhẹ cần thiết để điều trị tình trạng da bị bong tróc quá mức.
3.3 Chống viêm, hạ sốt, giảm đau
Tác dụng chống viêm có thể có của dầu Jojoba đã được nghiên cứu đối với cả viêm da cấp tính và mãn tính. Khả năng dầu Jojoba có thể có lợi trong việc điều trị đau và giảm phù nề do nhiệt và cháy nắng đã được chứng minh. Tác dụng chống viêm của dầu Jojoba liên quan đến việc ngăn chặn cả hai enzym cyclooxygenase II và lipoxygenase.
Sáp lỏng Jojoba đã được chứng minh là có hiệu quả như việc sử dụng sự kết hợp Triamcinolone acetonide, Nystatin, Neomycin và gramicidin trong điều trị phát ban Napkin. Tuy nhiên, Jojoba có ưu điểm là an toàn hơn do không có tác dụng phụ toàn thân thường xuất hiện khi sử dụng kết hợp nêu trên.
3.4 Kháng khuẩn
Dầu Jojoba đã được chứng minh là có tác dụng ức chế mạnh mẽ sự phát triển của trực khuẩn lao, trực khuẩn phong và Brucelli. Sáp lỏng có thể giúp hòa tan lớp phủ sáp rắn xung quanh trực khuẩn do sự giống nhau về cấu trúc hóa học giữa sáp Jojoba và chất béo tạo thành vỏ bọc của trực khuẩn, ngăn cản sự xâm nhập của kháng sinh. Sự kết hợp của thuốc kháng sinh và dầu Jojoba như dầu thẩm thấu có thể có hiệu quả trong điều trị những bệnh nghiêm trọng đó. Hơn nữa, chiết xuất cồn của rễ Jojoba đã chứng minh hoạt tính kháng khuẩn chống lại một số mầm bệnh, bao gồm Bacillus cereus, Salmonella typhimurium và Candida albicans. Hoạt động này là do hàm lượng alkaloid, Saponin và steroid trong dịch chiết rễ.
3.5 Các tác dụng khác
Dầu Jojoba cũng đã chứng minh tác dụng có lợi chống lại stress oxy hóa do tăng đường huyết. Glycoside cyanogen và các thành phần khác được tìm thấy trong chiết xuất hạt làm giảm rõ rệt hoạt hóa ROS và caspase-3, đồng thời cải thiện khả năng chống oxy hóa, ức chế p22phox và tăng các yếu tố hạt nhân - hoạt động này có thể đóng vai trò là công cụ hữu ích để chống lại bệnh tiểu đường. Axit jojobenoic có trong chiết xuất hạt ngâm rượu cũng đã chứng minh khả năng bảo vệ chống nhiễm độc gan do FB1 gây ra ở gan chuột. Các kết quả tương tự đã được xác nhận trong một nghiên cứu gần đây cho thấy hạt Jojoba làm giảm trọng lượng cơ thể, khối lượng chất béo, kháng Insulin, stress oxy hóa, gan nhiễm mỡ và biến chứng thận. Kết quả đã chứng minh tác dụng có lợi của Jojoba đối với hội chứng chuyển hóa và stress oxy hóa.
Việc sử dụng đồng thời dầu Jojoba với fipronil đã cải thiện tác dụng độc hại của fipronil đối với gan, não và thận cùng với việc cải thiện tình trạng chống oxy hóa, tỷ lệ chết theo chương trình và các thay đổi mô bệnh học. Tác dụng tích cực này được chứng minh bằng tác dụng chống lại stress oxy hóa ở gan, não và thận được biểu thị bằng cách hạ thấp nồng độ malondialdehyde và oxit nitric bằng cách tăng nồng độ Glutathione và hoạt động của superoxide dismutase và catalase. Ngoài ra, có sự giảm rõ rệt nồng độ trong huyết thanh của các men gan alanine aminotransferase, aspartate transaminase, phosphatase kiềm và lactate dehydrogenase và axit γ-aminobutyric trong não.
Các quy trình tinh chế sinh học có thể được sử dụng để sản xuất rượu jojobyl từ dầu Jojoba đã được khám phá là thuốc kháng virus. Hơn nữa, sự hiện diện của các hợp chất có đặc tính ức chế cyclooxygenase-2 (COX-2) trong chiết xuất lá Jojoba có tiềm năng trong điều trị chống ung thư. Các chất ức chế COX-2 dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ chết theo chương trình và giảm khả năng xâm lấn của các tế bào ung thư cùng với việc giảm sự hình thành mạch.
== >> Mời bạn xem thêm dược liệu: Cây Bơ - Loại quả bổ dưỡng và các lợi ích cho sức khỏe
4 Sử dụng Dầu Jojoba trong y học
4.1 Sử dụng truyền thống
Jojoba đã được sử dụng từ lâu đời cho nhiều chứng rối loạn về da và da đầu. Nhà sử học người Mexico Francisco J. Clavijero đã viết: “Hai đến ba hạt Jojoba uống vào buổi sáng được cho là tốt cho dạ dày. Hạt khi nghiền và trộn với sô cô la sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho phụ nữ sinh nở. Các loại hạt rang và xay được phát hiện là có tác dụng đặc hiệu đối với các vết lở loét trên mặt. Dầu có chất nhờn thì hết lạnh và nếu ăn với lượng nhất định sẽ đào thải dần”. Ông cũng là người đầu tiên mô tả cách người Ấn Độ sử dụng hạt Jojoba để điều trị vết thương, trong đó hạt Jojoba được đặt trong tro nóng cho đến khi dầu bắt đầu chảy ra. “Sau đó, chúng được nghiền trên đá, với chất giống như thuốc mỡ bôi lên vết thương. Thuốc mỡ này được tuyên bố là có thể chữa lành vết cắt, vết trầy xước và vết loét nhanh chóng”.
Các ứng dụng khác bao gồm chữa chứng bí tiểu, giúp giảm cân, cải thiện chức năng gan, nâng cao khả năng miễn dịch của cơ thể, chữa bệnh ung thư và thúc đẩy sự phát triển của tóc.
4.2 Sử dụng hiện đại
4.2.1 Cách sử dụng Dầu Jojoba
Các cách khác để sử dụng dầu Jojoba để cải thiện và duy trì chất lượng da bao gồm:
- Như một chất tẩy rửa: Nhỏ 2-3 giọt dầu trực tiếp vào tay sau khi rửa tay. Massage nhẹ nhàng sau đó lau sạch bằng khăn ẩm và ấm.
- Là một phương pháp điều trị mụn trứng cá: Thoa một giọt dầu Jojoba cỡ đồng xu lên vùng da bị ảnh hưởng và để cho nó hấp thụ, sau đó thoa kem dưỡng ẩm.
- Dầu Jojoba dưỡng da mặt: Thoa nó lên da sau khi rửa mặt và để nó thấm vào da tốt hơn bằng cách massaga tròn nhẹ nhàng.
- Dùng dầu Jojoba tẩy trang: Thấm dầu Jojoba vào khăn giấy hoặc tăm bông và nhẹ nhàng lau sạch lớp trang điểm.
Nếu sử dụng dầu Jojoba dưỡng tóc, hãy bắt đầu bằng cách xoa bóp một vài giọt vào da đầu. Hơi ấm được tạo ra từ các chuyển động massage sẽ mở lỗ chân lông và tăng lưu lượng máu. Để dưỡng ẩm, hãy thoa dầu đến ngọn tóc. Sau khi dầu được thấm đầy đủ vào da đầu và tóc, hãy gội sạch bằng dầu gội.
4.2.2 Liều lượng
Không có quy định về liều lượng cụ thể, bạn có thể dùng 2-5 giọt Dầu Jojoba cho mỗi lần sử dụng.
4.2.3 Phản ứng phụ và lưu ý
Nên lựa chọn chế phẩm chứa tinh dầu Jojoba nguyên chất vì các sản phẩm kém chất lượng, trải qua nhiều quy trình chế biến có thể gây kích ứng da và gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như bệnh chàm hoặc phản ứng dị ứng. Dầu Jojoba không có tác dụng phụ thực sự. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là không nên nuốt dầu và tránh để dính vào mắt.
5 Tài liệu tham khảo
1. Tác giả Heba A. Gad và cộng sự (Ngày đăng 24 tháng 5 năm 2021). Jojoba Oil: An Updated Comprehensive Review on Chemistry, Pharmaceutical Uses, and Toxicity, NCBI. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2023.
2. Tác giả Waleed F. Abobatta (Đăng vào tháng 11 năm 2017). Simmondsia chinensis Jojoba tree, ResearchGate. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2023.