Đậu Đen (Đỗ Đen - Vigna unguiculata)
18 sản phẩm
Dược sĩ Thùy Linh Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Đậu đen được biết đến khá phổ biến với công dụng trị bệnh phát nhiệt (phát sốt, sợ gió, đau đầu hoặc cảm giác nóng bức), can thận yếu, thiếu máu, giúp bổ khí. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Đậu đen.
1 Giới thiệu về cây Đậu đen
Đậu đen hay còn được gọi là Đậu cút, Đậu dải đen hay Đậu trứng cuốc. Loài này có tên khoa học là Vigna unguiculata (L.) Walp. subsp. cylindrica (L.) Verdc. và thuộc họ Đậu - Fabaceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo mọc trên đất, thường có thân đứng, đôi khi leo; toàn thân không có lông. Lá mọc so le, bao gồm 3 lá chét kép, có lá kèm nhỏ. Lá chính lớn hơn và dài hơn so với các lá chét. Chùm hoa dài khoảng 20-30cm, hoa có màu tím nhạt. Quả của cây thẳng đứng hoặc nghiêng, dài khoảng 7-13cm, chứa 8-10 hạt được xếp dọc trong quả. Hạt của cây lớn hơn so với hạt đậu xanh, thường dài khoảng 5-6mm.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận được sử dụng là hạt - Semen Vignae Cylindricae.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cây được phân loại thành nhiều phân loài, phổ biến trồng trên khắp châu Phi và châu Á. Tại Việt Nam, cây được trồng rộng rãi với nhiều giống khác nhau và có tên gọi riêng. Các giống cây này được trồng rộng rãi ở các tỉnh đồng bằng và trung du như Đậu trắng, Đậu đỏ, Đậu mắt cua, Đậu trứng cuốc. Ngoài ra, Đậu trắng rốn đen, Đậu trắng rốn trắng và Đậu trắng Lạng Sơn cũng được trồng nhiều tại Cao Bằng và Lạng Sơn.
2 Thành phần hóa học
Trong hạt, chất dinh dưỡng có hàm lượng cao như calcium 56mg%, phosphor 354mg%, Sắt 6,1mg%, Vitamin B1 0,51mg%, Vitamin B2 0,21mg%, Vitamin PP 3mg%, caroten 0,06mg%. Đặc biệt, đậu đen còn chứa một lượng lớn các axit amin cần thiết cho cơ thể như Arginin 1,72, leucin 1,26, phenylalanin 1,1, isoleucin 1,11, alanin 1,09, lysin 0,97, valin 0,97, histidin 0,75, tryptophan 0,31 và metionin 0,31 tính theo g%. Hạt cũng chứa stigmasterol, giúp thay thế được đậu tương trong ăn uống.
3 Công dụng - Tác dụng của cây Đậu đen
3.1 Tác dụng dược lý
3.1.1 Giàu dinh dưỡng
Một cốc đậu đen luộc không ướp muối (172 gam) chứa nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm: calo, đạm, chất béo, tinh bột, chất xơ, folate, đồng, thiamine, Mangan, magiê, sắt, phốt pho, Kali, Vitamin B6, Canxi và Selenium. Đậu đen có nhiều chất xơ và protein dễ tiêu hóa, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính. Nó cũng cung cấp canxi, selen và nhiều vitamin B.
3.1.2 Giàu chất chống oxy hóa
Đậu đen có nhiều chất chống oxy hóa, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa gây bệnh mãn tính như tim, tiểu đường loại 2 và ung thư. Trong đó, anthocyanin là một loại polyphenol tìm thấy trong vỏ hạt của hạt đậu, chịu trách nhiệm về màu sắc của đậu đỏ và hồng và có lợi cho bệnh tiểu đường. Ngoài ra, đậu đen còn chứa Flavonoid như catechin, quercetin, myricetin và kaempferol, có tác dụng chống ung thư và bảo vệ tim.
3.1.3 Giúp hệ xương khỏe mạnh
Đậu đen chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe xương như sắt, phốt pho, canxi, magiê, mangan, đồng và kẽm. Trong đó, canxi và phốt pho giúp xây dựng cấu trúc xương, sắt và Kẽm giúp duy trì sức mạnh và đàn hồi của xương và khớp. Lượng canxi, magiê và phốt pho lớn nhất dự trữ trong xương, vì vậy việc cung cấp đủ chất dinh dưỡng này từ chế độ ăn uống là rất quan trọng.
3.1.4 Hạ huyết áp
Đậu đen có hàm lượng natri thấp và chứa các chất như kali, canxi và magiê có thể giúp giảm huyết áp.
3.1.5 Phòng ngừa ung thư
Đậu đen là nguồn giàu selen và saponin, hai chất có tác dụng ngăn ngừa ung thư và giảm tốc độ phát triển của khối u. Nó cũng chứa nhiều chất xơ, folate và các khoáng chất quan trọng khác như kali, canxi và Magie. Tất cả đều rất tốt cho sức khỏe và giúp giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.
3.1.6 Tiêu hóa khỏe mạnh
Đậu đen giàu chất xơ giúp ngăn ngừa táo bón và giữ cho Đường tiêu hóa khỏe mạnh. Ngoài ra, chúng còn cung cấp nhiên liệu cho các vi khuẩn lành mạnh trong ruột kết.
3.1.7 Giảm cân
Chất xơ giúp giảm cân bằng cách làm tăng cảm giác no sau khi ăn và giảm cảm giác thèm ăn, do đó giảm lượng calo tổng thể. Ăn nhiều thực phẩm thực vật như đậu đen có thể giúp giảm nguy cơ béo phì, tiểu đường, bệnh tim và tỷ lệ tử vong nói chung. Ngoài ra, còn giúp tăng năng lượng, làm đẹp da và tóc, giúp giảm cân.
3.1.8 Bảo vệ tim mạch
Thêm đậu đen vào chế độ ăn uống của bạn có thể giúp giảm cholesterol và huyết áp cao. Đậu đen chứa hợp chất Saponin và chất xơ, giúp giảm mức cholesterol toàn phần và cholesterol LDL (có hại). Nghiên cứu cho thấy, tiêu thụ đậu đen có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim và tử vong. Ngoài ra, đậu đen cũng chứa chất flavonoid giúp giãn mạch và hạ huyết áp. Tuy nhiên, cần tiêu thụ nhiều đậu đen hơn khẩu phần thông thường để có lợi cho sức khỏe tim mạch.
3.1.9 Kiểm soát lượng đường trong máu
Đậu đen có chất chống oxy hóa và chất xơ giúp kiểm soát đường trong máu. Chúng tăng độ nhạy Insulin và ức chế hoạt động của enzyme tiêu hóa carb, giúp giảm lượng đường trong máu sau khi ăn. Chất xơ trong đậu đen làm giảm chỉ số đường huyết của bữa ăn, giúp kiểm soát lượng đường trong máu. Tiêu thụ ít nhất 1/2 cốc đậu đen giúp giảm chỉ số đường huyết và kiểm soát đường trong máu tới 2 tiếng sau khi ăn. Chất xơ trong đậu làm tăng khối lượng phân và chậm quá trình giải phóng Glucose vào máu.
3.2 Vị thuốc Đậu đen - Công dụng theo y học cổ truyền
3.2.1 Tính vị, tác dụng
Đậu đen có vị ngọt nhạt, tính mát; có tác dụng lợi tiểu, hạ khí, giải độc, giải phong nhiệt, bổ can thận, bổ huyết.
3.2.2 Uống nước đỗ đen có tác dụng gì?
Đậu đen thường được sử dụng trong Đông y để chữa bệnh phát nhiệt (phát sốt, sợ gió, đau đầu hoặc cảm giác nóng bức trong ngực), làm thuốc bổ khí, điều trị tình trạng can thận yếu, thiếu máu. Liều dùng hàng ngày từ 20-40g hoặc hơn, có thể luộc ăn, nấu chè hoặc nấu các món ăn khác. Ngoài ra, đậu đen cũng được sử dụng để làm giảm độc khi kết hợp với Hà Thủ Ô và có tác dụng bổ thận thủy. Các dạng thuốc khác được chế từ đậu đen bao gồm Đậu xị muối (Hàm đậu xị) và Đậu xị nhạt (Đạm đậu xị). Đậu đen còn được sử dụng để chữa bệnh nhiệt đới ở những người sống ở những vùng có khí hậu nóng bức và đầy nắng. Do đó, người dân thường sử dụng đậu đen để nấu chè trong mùa nóng.
4 Cách rang và nấu (uống) nước đậu đen đúng cách
Bước đầu, hãy rửa sạch đậu đen và lựa bỏ những hạt không tốt. Sau đó, đợi cho đậu ráo nước và cho vào chảo rang nóng. Luôn đảo đều tay và nên đun với lửa nhỏ, rang khoảng 10-15 phút để đậu chín đều.
Ngoài phương pháp rang truyền thống, bạn cũng có thể sử dụng nồi chiên không dầu hoặc lò nướng để rang đậu. Rang khoảng 20-25 phút, đậu sẽ nứt vỏ và có mùi thơm đặc trưng. Tiếp theo, cho đậu đã rang cùng với khoảng 3,5 - 4 lít nước vào nồi đun sôi trong khoảng 2-3 phút, sau đó tắt bếp và để om trong 5-8 phút.
5 Uống nước đậu (đỗ) đen rang liên tục hàng ngày trong 15 ngày có tốt không?
Uống nước đỗ đen rang thường xuyên sẽ giúp cho làn da của bạn trở nên tươi sáng và mịn mượt, đồng thời giảm hẳn vấn đề mụn trứng cá. Bên cạnh đó, việc uống đậu đen rang trong thời gian từ 15 ngày giúp kiểm soát cân nặng. Chất xơ và axit amin có trong đậu đen giúp kích thích chuyển hóa chất béo, từ đó ngăn ngừa sự tích tụ mỡ trên các vùng như bụng, mông và đùi.
6 Tác hại của đậu đen
Các loại đậu chứa oligosacarit loại đường phức tạp gọi là galactan, mà cơ thể khó tiêu hóa vì thiếu enzym alpha-galactosidase. Do đó, ăn đậu có thể gây ra khí đường ruột và khó chịu cho một số người.
Nếu bạn gặp những triệu chứng này khi ăn đậu, bạn có thể hạn chế đưa chúng vào chế độ ăn uống của mình hoặc tìm cách làm giảm oligosacarit trong đậu. Ví dụ, bạn có thể ngâm đậu lâu hơn, chọn đậu đã nảy mầm hoặc chắt hết nước dùng để ngâm các loại đậu khô. Những cách này loại bỏ hai oligosacarit, raffinose và stachyose, đồng thời giảm thiểu một số vấn đề về tiêu hóa.
7 Những người không nên ăn đậu đen
Đậu đen là loại thực phẩm có tính mát, không phù hợp với những người bị các vấn đề về hệ tiêu hóa như loét dạ dày tá tràng, tiêu chảy và dễ bị lạnh ở tay chân. Việc tiêu thụ đậu đen có thể gây tác động xấu đến sức khỏe của những người bị các bệnh này, gây trầm trọng hơn và khó điều trị.
8 Bài thuốc từ cây Đậu đen
8.1 Đau bụng dữ dội
Sử dụng Đậu đen 50g rang cháy và ngâm với rượu hoặc nước sôi, sau đó thêm rượu vào để uống.
8.2 Giảm đau lưng và sườn
Sử dụng Đậu đen 200g ngâm với rượu và uống.
8.3 Chữa liệt dương
Sử dụng Đậu đen rang già và ngâm với rượu để uống.
8.4 Trúng gió nguy cấp sau khi sinh, hay bị tê cứng chóng mặt
Sử dụng Đậu đen 300g rang và đổ vào rượu, ngâm qua 1 ngày, sau đó uống và đắp chăn để đổ mồ hôi.
8.5 Chữa các triệu chứng như can hư, mắt mờ, hay chảy nước mắt khi bị gió thổi
Dùng Đậu đen hấp lên và đựng trong mật con bò đực, sau đó uống 27 hạt mỗi lần.
8.6 Tiểu đường do thận bị hư
Sử dụng Đậu đen và Thiên hoa phấn để làm viên uống với nước sắc Đậu đen.
8.7 Giải nhiệt
Dùng lê 1 quả, Đậu đen 80g, và đường phèn 30g để sắc nước uống mỗi ngày.
8.8 Làm đen tóc và kích thích tóc mọc
Dùng Nhục Quế 15g, đại táo 50g và Đậu đen 50g ninh trong nước để ăn trong ngày.
8.9 Giải độc rượu
Uuống nước đậu đen sắc.
9 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Đậu đen trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Megan Ware, RDN, LD (Đăng ngày 10 tháng 1 năm 2018). Everything you need to know about black beans, Medicalnewstoday. Truy cập ngày 01 tháng 04 năm 2023.
- Tác giả Ariane Lang (Đăng ngày 23 tháng 3 năm 2022). Are Black Beans Healthy? Nutrition, Benefits, and More, Healthline. Truy cập ngày 23 tháng 03 năm 2023.