Dâu dây (Dã bồ đào, Song nho dị diệp, Nho rừng, Nho dại, Dâu rừng - Ampelopsis glandulosa var. hancei (Planch.) Momiy.)
0 sản phẩm
Ước tính: 0 phút đọc, Ngày đăng:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Plantae (Thực vật) Tracheophyta (Ngành thực vật có mạch) Magnoliopsida (Lớp Hai lá mầm (Ngọc Lan)) |
Bộ(ordo) | Vitales (Nho) |
Họ(familia) | Vitaceae (Nho) |
Chi(genus) | Ampelopsis Michx. |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Ampelopsis glandulosa var. hancei (Planch.) Momiy. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Ampelopsis heterophylla var. hancei Planch. |
Cây dâu dây thuộc loại thân leo, giống như cây nho. Thân và cành có hình trụ, đôi khi xuất hiện cạnh; khi còn non thường có lớp lông nhỏ mịn, thưa thớt. Tua cuốn phân nhánh, mọc đối diện với lá. Lá cây mọc so le, hình tim, hơi có thùy, chiều dài và chiều rộng xấp xỉ bằng nhau. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
1 Giới thiệu
Tên tiếng Việt: Dã bồ đào, Dâu dây, Song nho dị diệp, Nho rừng, Nho dại, Dâu rừng
Tên khoa học: Ampelopsis glandulosa var. hancei (Planch.) Momiy.
Tên đồng nghĩa: Ampelopsis heterophylla var. hancei Planch.
Họ Nho (Vitaceae)
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây dâu dây thuộc loại thân leo, giống như cây nho. Thân và cành có hình trụ, đôi khi xuất hiện cạnh; khi còn non thường có lớp lông nhỏ mịn, thưa thớt. Tua cuốn phân nhánh, mọc đối diện với lá. Lá cây mọc so le, hình tim, hơi có thùy, chiều dài và chiều rộng xấp xỉ bằng nhau. Phần gốc lá hình tim, đầu lá nhọn kéo dài, mép lá có răng cưa to. Lá có 5 gân chính tỏa ra từ gốc theo dạng chân vịt, cả hai mặt lá phủ lớp lông mềm mịn.
Cụm hoa hình ngù, đối diện với lá và ngắn hơn lá. Hoa có màu vàng nhạt, đài hoa hình chén với 5 răng nhỏ, phủ lông mịn. Tràng hoa gồm 5 cánh tù, có 5 nhị mảnh, bao phấn hình gần tròn. Bầu hoa có hai ô. Quả mọng, có màu xanh lơ hoặc tím nhạt, bên trong chứa 3-4 hạt nhỏ.
Mùa ra hoa và kết quả: Từ tháng 7 đến tháng 12.
1.2 Phân bố và sinh thái
Cây dâu dây phân bố rộng rãi từ vùng đồng bằng đến trung du và vùng núi thấp. Loài cây này thường leo trên các bụi cây ven rừng, đồi núi, bờ nương rẫy, và đôi khi xuất hiện quanh các khu dân cư.
Cây ra hoa và kết quả nhiều hàng năm, khả năng tái sinh tự nhiên chủ yếu thông qua hạt. Ngay cả khi bị chặt phá, cây vẫn có thể tái sinh nhờ mọc chồi mới.
1.3 Bộ phận sử dụng
Toàn bộ cây đều có thể được sử dụng.
2 Thành phần hóa học và tác dụng dược lý của Dâu dây
Hiện chưa có nghiên cứu cụ thể về thành phần hóa học và các tác dụng sinh học của cây dâu dây.
3 Công dụng dân gian của Dâu dây
3.1 Tính vị và công năng
Cây dâu dây có vị ngọt xen lẫn vị đắng, tính mát, giúp thanh nhiệt, tiêu sưng, và hỗ trợ điều trị phong thấp.
3.2 Công dụng
Chữa sốt rét: Theo sách "Nam dược thần hiệu" của danh y Tuệ Tĩnh, dâu dây kết hợp với lá thường sơn, hạt cau rừng, Trần Bì, và thanh bì, sắc uống để chữa sốt rét.
Chữa đau nhức xương khớp: Dùng 40g dâu dây kết hợp với gối hạc, huyết giác, và Cẩu Tích mỗi loại 20g. Tất cả thái nhỏ, phơi khô, sắc với 400ml nước, cô cạn còn 100ml, chia uống trong ngày. Uống liên tục từ 5-7 ngày để giảm đau lưng, vai, gối, và sưng phù chân.
Điều trị vết bầm tím, sưng đau: Lá dâu dây tươi được giã nát, chưng nóng rồi đắp lên chỗ bị thương. Ngoài ra, rễ dâu dây kết hợp với Dây Đau Xương và Huyết Giác (mỗi vị 20g) sắc lấy nước uống.
Giảm mệt mỏi: Đồng bào Tây ở Lạng Sơn dùng rễ dâu dây thái nhỏ, phơi khô, rồi ngâm rượu uống để giảm mệt mỏi khi lao động nặng.
4 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 1. Dâu dây, trang 609-610. Truy cập ngày 03 tháng 01 năm 2025.