Cúc Thơm (Tanacetum parthenium L.)
16 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Cúc thơm được biết đến khá phổ biến với công dụng hỗ trợ điều trị viêm nhiễm, đau nửa đầu. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cúc thơm.
1 Giới thiệu về cây Cúc thơm
Tên khoa học của Cúc thơm là Tanacetum parthenium L., thuộc họ Cúc (Asteraceae), thường được gọi là Feverfew.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cúc thơm là một loại cây lâu năm ngắn, rậm rạp, có mùi thơm, cao từ 0,3–1m. Những chiếc lá màu xanh lục vàng thường dài dưới 8cm, gần như không có lông và có lông kép hình lông chim (giống như hoa cúc).Mùa hoa từ tháng 7-10, hoa vàng có kích thước khoảng 2cm. Hoa tương đối giống hoa cúc thông thường, nhưng có một lớp hoa tia ngoài màu trắng. Ngoài ra, hoa Cúc thơm có mùi khá nồng và hơi đắng. Các lá màu xanh vàng của nó mọc so le (hay nói cách khác là các lá mọc xen kẽ ở hai bên thân) và hướng xuống dưới có lông ngắn. Hoa sắp xếp thành cụm dày đặc trên đỉnh phẳng.
1.2 Thu hái và chế biến
Bộ phận dùng: Bộ phận trên mặt đất, nhất là hoa và lá.
Lá được thu hái quanh năm, hoa được thu hái sau khi nở rộ, hoặc lấy nụ, rửa sạch, phơi hoặc sấy khô.
1.3 Đặc điểm phân bố
Cúc thơm có nguồn gốc từ Bán đảo Balkan, hiện nay được phát hiện ở Úc, Châu u, Trung Quốc, Nhật Bản và Bắc Phi, du nhập vào Mỹ từ giữa thế kỷ 19.
2 Thành phần hóa học
2.1 Sesquiterpen lacton
Hơn 30 sesquiterpen lacton đã được xác định trong chiết xuất Cúc thơm. Nói chung, có 5 loại sesquiterpen lacton khác nhau, có thể được phân loại theo cấu trúc vòng hóa học. Feverfew chứa eudesmanolide, germacranolide và guaianolide. Parthenolide là một germacranolide, có trong các tuyến trên bề mặt lá (0,2%–0,5%), nhưng không được phát hiện trong thân và chiếm 85% tổng hàm lượng sesquiterpen của cây.
2.2 Flavonoid
Cúc thơm chứa một số Flavonoid như: 6-hydroxykaempferol 3,6-dimetyl ete, tanetin, quercetagetin 3,6-dimetyl ete, quercetin, apigenin, luteolin, chrysoeriol, santin, jaceidin và centaureidin.
2.3 Tinh dầu
Các hoạt chất chính trong tinh dầu Cúc thơm là Camphor (56,9%), camphen (12,7%), p-cymen (5,2%) và bornyl axetat (4,6%). Ngoài ra, cây cũng chứa các chất như tricylen, α-thujen, α-pinen, β-pinen, α-phellandren, α-terpinen, γ-terpinen, chrysantheon, pinocarvon, Borneol, terpinen-4-ol, ρ-cymen-8-ol, α-terpineol, myrtenal, carvacrol, eugenol, trans-myrtenol axetat, isobornyl 2-methyl butanoat và caryophyllene oxide.
2.4 Các thành phần hóa học khác
Isofraxidin coumarin và một isofraxidin drimenyl ether có tên là 9-epipectachol B đã được tìm thấy trong rễ Cúc thơm; (2-glyceryl)-O-coniferaldehyt cũng đã được xác định.
3 Tác dụng của Cúc thơm
3.1 Hoạt động chống viêm
Feverfew dường như là chất ức chế tổng hợp prostaglandin. Cả chiết xuất toàn bộ cây và lá đều không ức chế quá trình oxy hóa cyclooxygen của axit arachidonic, bước đầu tiên trong quá trình tổng hợp prostaglandin. Chất chiết xuất từ lá chloroform, giàu sesquiterpen lacton, ức chế sản xuất prostaglandin gây viêm. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các hợp chất lipophilic khác với parthenolide có thể liên quan đến hoạt động chống viêm, đặc biệt là làm giảm hoạt động bùng nổ oxy hóa của bạch cầu trung tính ở người.
Chiết xuất Feverfew đã được tìm thấy để ức chế sự hấp thu thymidine triti hóa do mitogen gây ra bởi các tế bào đơn nhân máu ngoại vi của con người, sự hấp thu thymidine triti hóa do interleukin-2 gây ra bởi các nguyên bào lympho và giải phóng prostaglandin bởi các tế bào hoạt dịch được kích thích bởi interleukin-1.
3.2 Tác dụng trên cơ trơn mạch máu
Chiết xuất Cúc thơm ức chế sự co thắt và thư giãn của động mạch chủ thỏ. Chỉ chiết xuất lá tươi mới ức chế tác động lên cơ trơn, điều này có thể là do nồng độ parthenolide cao hơn. Các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng parthenolide ức chế không cạnh tranh phản ứng co thắt qua trung gian serotonin (5-HT) của các chất chủ vận 5-HT tác động gián tiếp. Cơ chế hoạt động liên quan đến parthenolide không liên quan đến việc ức chế trực tiếp các thụ thể 5-HT 2, mà xảy ra ở mức độ 5-HT được lưu trữ trong các túi của các tế bào thần kinh nội mô của mô cơ bản.
3.3 Tác dụng trên tiểu cầu
Chất chiết xuất từ Cúc thơm ức chế bài tiết 5-HT tiểu cầu thông qua trung hòa các nhóm sulfhydryl bên trong hoặc bên ngoài tế bào. Sesquiterpen trong Feverfew chứa đơn vị alpha-methylenebutyrolacton có khả năng phản ứng với các nhóm sulfhydryl. Chiết xuất Feverfew không chỉ là chất ức chế mạnh giải phóng serotonin từ tiểu cầu mà còn từ các hạt bạch cầu đa nhân, tạo ra mối liên hệ khả dĩ giữa lợi ích được tuyên bố của Feverfew trong chứng đau nửa đầu và viêm khớp.
3.4 Ức chế giải phóng histamin
Cúc thơm ức chế giải phóng histamin từ các tế bào mast trong màng bụng của chuột theo một cách khác với các chất ức chế tế bào mast đã được thiết lập, chẳng hạn như cromoglycat và quercetin. Cơ chế hoạt động chính xác chưa được xác định nhưng có thể được điều hòa bởi sự xâm nhập của Canxi vào tế bào mast.
3.5 Hoạt động hóa trị liệu
Parthenolide ức chế sự phát triển của vi khuẩn gram dương, nấm men và nấm sợi. Chiết xuất cồn trong nước của Feverfew đã ức chế sự phát triển của Leishmania amazonesis ở IC50 là 29 μg/mL, trong khi đó một phần dichloromethan lại ức chế sự phát triển ở IC50 là 3,6 μg/mL. Parthenolide cũng đã ức chế Mycobacterium tuberculosis và Mycobacterium avium ở nồng độ ức chế tối thiểu lần lượt là 16 và 64 μg/mL.
3.6 Hoạt động chống ung thư
Các cơ chế hoạt động có thể bao gồm hoạt động gây độc tế bào liên quan đến việc làm gián đoạn quá trình sao chép DNA bởi vòng lacton, epoxit và nhóm methylen có tính phản ứng cao của parthenolide thông qua sự ức chế thymidin vào DNA; stress oxy hóa, suy giảm thiol nội bào, stress lưới nội chất và rối loạn chức năng ty thể.
Parthenolide và các lacton tương tự đã thể hiện hoạt tính chống ung thư chống lại một số dòng tế bào ung thư ở người, bao gồm nguyên bào sợi ở người, ung thư biểu mô thanh quản ở người, tế bào người biến đổi với virus simian, ung thư biểu bì vòm họng ở người và hoạt động kháng nguyên sớm chống Epstein–Barr.
3.7 Điều trị dự phòng đau nửa đầu
Hoạt động của Feverfew dường như không bị giới hạn trong một cơ chế duy nhất. Chiết xuất thực vật ảnh hưởng đến nhiều con đường sinh lý. Một số cơ chế này đã được thảo luận trước đây, bao gồm ức chế tổng hợp prostaglandin, giảm co thắt cơ trơn mạch máu và ngăn chặn sự bài tiết hạt tiểu cầu.
3.8 Các tác dụng dược lý khác
Monoterpen trong cây có thể gây ra hoạt động diệt côn trùng và các dẫn xuất alpha-pinen có thể có tác dụng an thần và làm dịu nhẹ. Chất chiết xuất của cây cũng ức chế giải phóng các enzym từ các tế bào bạch cầu được tìm thấy trong các khớp bị viêm và tác dụng chống viêm tương tự có thể xảy ra trên da, cung cấp cơ sở hợp lý cho việc sử dụng truyền thống trong bệnh vẩy nến.
Tác dụng của cây Cúc thơm đối với bệnh viêm khớp dạng thấp đã được nghiên cứu. Chiết xuất Feverfew hoặc parthenolide tinh khiết đã ức chế sự gia tăng biểu hiện của ICAM-1 trên các nguyên bào sợi hoạt dịch của con người bởi các cytokine IL-1, TNF-α và interferon-γ.
4 Sử dụng chiết xuất Cúc thơm trong điều trị
4.1 Sử dụng truyền thống
Cây đã được sử dụng để điều trị viêm khớp, hen suyễn, táo bón, viêm da, đau tai, sốt, nhức đầu, tình trạng viêm nhiễm, côn trùng cắn, chuyển dạ, rối loạn kinh nguyệt, sảy thai, bệnh vẩy nến, co thắt, đau bụng, sưng tấy, ù tai, đau răng, chóng mặt, và giun. Feverfew cũng đã được sử dụng làm thuốc phá thai, thuốc trừ sâu và điều trị ho và cảm lạnh. Theo truyền thống, loại thảo mộc này đã được sử dụng như một loại thuốc hạ sốt, từ đó tên thông thường của nó được bắt nguồn.
Ở Trung và Nam Mỹ, cây này đã được sử dụng để điều trị nhiều chứng rối loạn. Các ứng dụng truyền thống của Cúc thơm bao gồm điều trị đau bụng, đau thận, nghén thai và đau dạ dày. Ngoài ra cũng dùng để bổ tiêu hóa, trợ tim, giải độc và tẩy giun.
4.2 Chế phẩm
Các chất bổ sung Feverfew có sẵn ở dạng tươi, đông khô hoặc sấy khô và có thể được mua ở dạng viên nang, viên nén hoặc chiết xuất dạng lỏng. Feverfew bổ sung với các nghiên cứu lâm sàng có chứa một liều parthenolide tiêu chuẩn. Feverfew bổ sung nên được tiêu chuẩn hóa để chứa ít nhất 0,2% parthenolide.
4.3 Liều lượng
4.3.1 Trẻ em
Không nên dùng Feverfew cho trẻ em dưới 2 tuổi. Ở trẻ lớn hơn, điều chỉnh liều theo cân nặng của trẻ. Hầu hết các liều lượng thảo dược cho người lớn được tính trên cơ sở trung bình là 70kg. Do đó, nếu trẻ nặng 20–25kg, liều lượng thích hợp của thuốc hạ sốt cho trẻ này sẽ bằng 1/3 liều lượng của người lớn.
4.3.2 Người lớn
Đối với chứng đau nửa đầu: Uống 100–300mg, tối đa 4 lần mỗi ngày, được tiêu chuẩn hóa để chứa 0,2–0,4% parthenolide. Feverfew có thể được sử dụng để ngăn ngừa hoặc chấm dứt chứng đau nửa đầu.
Đối với tình trạng viêm nhiễm (chẳng hạn như viêm khớp): 60-120 giọt, 2 lần mỗi ngày với dịch chiết 1:1, hoặc 60-120 giọt, 2 lần/ngày với cồn thuốc 1:5.
5 Tài liệu tham khảo
Tác giả Anil Pareek và cộng sự (Đăng vào tháng 1-6 năm 2011). Feverfew (Tanacetum parthenium L.): A systematic review, PubMed. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2023.