Cúc La Mã (Cam Cúc - Matricaria recutita L.)
113 sản phẩm
Dược sĩ Nguyễn Trang Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Cúc la mã được biết đến khá phổ biến với công dụng chữa các rối loạn dạ dày kèm theo đau, trướng bụng, khó tiêu hóa, ỉa chảy, buồn nôn và có tác dụng chống viêm nhiễm đường tiết niệu. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin chi tiết về Cúc la mã.
1 Giới thiệu về cây Cúc la mã
Cúc la mã hay còn được gọi là Dương cam cúc, Cam Cúc, tên khoa học là Matricaria recutita L. (M. chamomilla L.), thuộc họ Cúc - Asteraceae.
1.1 Đặc điểm thực vật
Cây thảo hằng năm, có chiều cao tối đa khoảng 60cm. Thân cây mọc đứng và có nhiều nhánh. Lá của cây có dạng kép lông chim 2 lần với các đoạn hình dải nhọn như gai và đều có lượn sóng ở mép lá. Cụm hoa của cây có dạng đầu nằm ở đầu các cuống mảnh và có đường kính khoảng từ 1 đến 1,5cm. Cụm hoa này bao gồm nhiều hoa hình lưỡi trắng được bao quanh bởi các hoa hình ống màu vàng. Sau khi hoa nở, cụm hoa sẽ phồng lên và trở thành hình nón nhọn. Quả của cây có dạng bế màu vàng trắng, hình nón ngược và có khía 5 cạnh ở mặt trong và mặt ngoài nhẵn.
1.2 Thu hái và chế biến
Thu hái các đầu hoa Cúc la mã, thường chỉ sử dụng khi toàn bộ cây đã có hoa. Sau khi các đầu hoa đã nở hết, chúng được thu hái và phơi khô trong râm ở nhiệt độ 35°C.
1.3 Đặc điểm phân bố
Loài cây này thích hợp với khí hậu mát, phù hợp với độ cao từ 800-2000m. Cách trồng thường là gieo hạt vào cuối mùa thu và đầu mùa xuân và thời gian ra hoa thường từ tháng 5 đến tháng 9. Loài cây này phân bố ở nhiều nơi, bao gồm Sa Pa (Lào Cai), Đà Lạt (Lâm Đồng), cũng như Ấn Độ, Trung Quốc và Indonesia.
2 Thành phần hóa học
Tinh dầu của loài cây này có hàm lượng thay đổi từ 0,2-1,8%, và khi mới cắt xong, tinh dầu có màu lam sẫm do có hàm lượng chamazulen cao (1-1,5%). Chamazulen được tạo ra trong quá trình chưng cất hơi nước từ matricin, một loại guaianolid. Ngoài chamazulen, tinh dầu còn chứa nhiều thành phần khác như (-)a-bisabolol (10-25%), acid A và B của bisabolol (10-25%), một ether cyclic poly-en, yne (1-10%) và nhiều carbur. Đầu hoa cũng chứa nhiều Flavonoid như umbelliferon và herniarin (cumarin).
Ở một số địa phương như Tuynidi, người ta sử dụng hoa của loài cây này để làm thuốc lọc mẫu sau khi sinh đẻ và làm thuốc dịu đau trước khi sinh. Còn trong trường hợp trị cơn đau sỏi thận, Cúc la mã cũng được sử dụng làm thuốc.
Một số lợi ích được cho là của hoa cúc có thể xuất phát từ thực tế là tinh dầu và chiết xuất hoa có nguồn gốc từ hoa cúc chứa hơn 120 thành phần hóa học, nhiều trong số đó có hoạt tính dược lý. Chúng bao gồm chamazulene (một chất chống viêm), bisabolol (một loại dầu có đặc tính chống kích ứng, chống viêm và chống vi khuẩn), apigenin (một chất dinh dưỡng thực vật hoạt động như một chất chống viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn và kháng vi-rút mạnh), và luteolin (một chất dinh dưỡng thực vật có khả năng chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư). Nghiên cứu cho thấy hoa cúc có các đặc tính có thể giúp giảm viêm, co thắt và đầy hơi, thúc đẩy sự bình tĩnh và giấc ngủ, đồng thời bảo vệ chống lại vi khuẩn gây loét dạ dày.
3 Tác dụng - Công dụng của Cúc la mã
3.1 Hoa Cúc la mã có tác dụng gì?
Tính vị, tác dụng: Cúc la mã có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, cũng như có tác dụng giãn cơ và kích thích tiết mồ hôi trên nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể.
Công dụng: Cúc la mã được sử dụng để chữa các rối loạn dạ dày kèm theo đau, trướng bụng, khó tiêu hóa, ỉa chảy và buồn nôn. Nó cũng có tác dụng chống viêm nhiễm đường tiết niệu và trị chứng thống kinh. Cúc la mã thường được sử dụng dưới dạng thuốc hãm hoặc chế thành thuốc với liều lượng phù hợp. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng để trị các vết thương lâu lành, các bệnh về da như zona, đinh nhọt, phát ban, trĩ, và các viêm nhiễm ở miệng, họng và mắt. Chiết xuất hoa cúc la mã cũng có tác dụng làm dịu kích thích da.
Các nước Đức và Trung Quốc thường sử dụng cúc la mã để điều trị đầy hơi, đau bụng và khó tiêu hóa. Cúc la mã cũng được sử dụng để chế các pomat và thuốc xức rửa có tác dụng tiêu viêm và làm lành sẹo.
Cúc la mã còn được sử dụng trong mỹ phẩm để chế nước gội đầu, gel chống nắng, và tinh dầu để dùng trong hương liệu và chế xà phòng thơm.
Hoa Cúc la mã được sử dụng để pha trà, chiết xuất chất lỏng, tạo viên nang hoặc viên nén. Ngoài ra, loại thảo mộc này cũng có thể được sử dụng dưới dạng kem hoặc thuốc mỡ để bôi lên da, hoặc dùng để làm nước súc miệng.
3.2 Tinh dầu hoa Cúc la mã có tác dụng gì?
Tinh dầu Cúc la mã có tác dụng ngăn chặn các bệnh ngoài da như viêm da, ngứa đỏ, giúp lành các vết thương và vết bỏng, và làm giảm dị ứng. Nó cũng có khả năng khử trùng, kháng khuẩn, chống viêm và hỗ trợ phòng ngừa các bệnh đường hô hấp, giúp tiêu hoá tốt, cải thiện giấc ngủ và làm dịu tâm lý. Tinh dầu cũng được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm dưỡng tóc để giúp tóc trở nên sáng bóng.
Hít tinh dầu hoa cúc có thể giúp giải quyết nhiều vấn đề khác nhau, bao gồm lo lắng và giúp ngủ ngon. Bạn có thể sử dụng tinh dầu trong máy khuếch tán hoặc chai xịt thủy tinh.
Tác dụng của Cúc La Mã trong làm đẹp bao gồm hỗ trợ giữ ẩm để ngăn ngừa da khô, chữa lành các vết thương nhỏ trên bề mặt da, làm giảm quầng thâm và bọng mắt, làm sáng da, làm mờ các nếp nhăn và vết chân chim ở khóe mắt và miệng. Nó cũng giúp làm sạch và cân bằng trạng thái của da, có tính kháng viêm và se khít lỗ chân lông, giúp da trở nên mịn màng.
4 Tài liệu tham khảo
- Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1 (Xuất bản năm 2021). Cúc la mã trang 90 - 91, Từ điển Cây thuốc Việt Nam Tập 1. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2023.
- Tác giả Jill Seladi-Schulman, Ph.D (Đăng ngày 14 tháng 8 năm 2019). The 8 Proven Benefits of Chamomile Oil and How to Use It, Healthline. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2023.
- Tác giả Cathy Wong (Đăng ngày 07 tháng 09 năm 2021). This daisy-like herb may help ease anxiety and promote sleep, Verywellhealth. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2023.
- Tác giả Zawn Villines (Đăng ngày 06 tháng 01 năm 2020). What are the benefits of chamomile tea?, MedicalNewsToday. Truy cập ngày 18 tháng 02 năm 2023.