Trai sông (Trai nước ngọt - Sinanodonta jourdyi Morlet)
0 sản phẩm
Dược sĩ Trúc Ly Dược sĩ Lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới(regnum) | Animalia (Giới động vật) Mollusca (Ngành Thân mềm) Bivalvia (Thân mềm hai mảnh vỏ) |
Bộ(ordo) | Unionida |
Họ(familia) | Unionidae |
Chi(genus) | Sinanodonta Modell, 1945 |
Danh pháp hai phần (Tên khoa học) | |
Sinanodonta jourdyi (Morlet, 1886) |

Trai sông là loài động vật thân mềm với hai mảnh vỏ, chiều dài trung bình từ 10 – 20 cm, bề rộng dao động khoảng 8 – 16 cm. Trai sông được gọi là "bạng" trong y học cổ truyền, bao gồm cả phần thịt và vỏ của chúng. Bài viết dưới đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết.
Tên tiếng Việt: Trai nước ngọt, trai sông
Tên khoa học: Sinanodonta jourdyi Morlet
Họ: Unionidae
1 Đặc điểm của con trai sông
Trai sông là loài động vật thân mềm với hai mảnh vỏ, chiều dài trung bình từ 10 – 20 cm, bề rộng dao động khoảng 8 – 16 cm. Hình dạng vỏ của trai giống một quả trứng dẹt, với phần cạnh trước tròn và mỏng, trong khi cạnh sau lại phẳng và hơi gồ lên.
Phần bụng của vỏ trai phồng lên tại vị trí trung tâm, bề mặt có những đường gân cong nhẹ, tạo nên nét đặc trưng của loài. Lớp ngoài của vỏ trai có màu bóng, dao động từ vàng nâu đến đen nâu. Bên trong, thịt trai có dạng nhầy, màu trắng và giàu giá trị dinh dưỡng. Các loài như trai vỏ dày (Cristaria herculea Middendorff) hay trai điệp (Sinohyriopsis cumingii Lea) cũng thường được khai thác và sử dụng.

2 Con trai sông sống ở đâu?
Trai sông phân bố rộng rãi ở các vùng nước ngọt tại châu Á, xuất hiện ở ao, hồ, sông, suối từ đồng bằng đến miền núi. Đây là loài sống chủ yếu ở tầng đáy, ăn tảo và các vi sinh vật nhỏ làm nguồn dinh dưỡng.
Trai sinh sản bằng cách đẻ trứng, trứng phát triển thành ấu trùng và trải qua nhiều giai đoạn biến đổi trước khi trưởng thành, bắt đầu cuộc sống độc lập. Người dân thường đánh bắt trai để lấy thịt chế biến thực phẩm, còn vỏ trai lại được dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đồ mỹ nghệ.
Với điều kiện khí hậu thuận lợi, việc nuôi trai phát triển mạnh tại khu vực miền Nam Việt Nam, trải dài từ Phú Yên đến các tỉnh miền Tây Nam Bộ, bao gồm cả Phú Quốc và Côn Đảo.
3 Bộ phận sử dụng
Trai sông được gọi là "bạng" trong y học cổ truyền, bao gồm cả phần thịt và vỏ của chúng.
4 Thành phần hóa học
Thịt trai sông chứa:
- Protid: 4,6%
- Lipid: 1,1%
- Khoáng chất: Canxi (16,4 mg%), Phốt pho (102 mg%), Kẽm (70 – 100 mg%), Sắt (11,1 mg%)
- Vitamin: B1 (0,02 mg%), B2 (0,18 mg%), PP (1,2 mg%), C (9 mg%)
Vỏ trai sông chứa nhiều canxi (dưới dạng carbonate) và chitin, một hợp chất quan trọng trong y học và công nghiệp.

5 Công dụng trong dân gian của Trai sông
5.1 Tính vị và công năng
Thịt trai sông: Có vị ngọt, mặn, tính hàn. Tác dụng chính là lợi tiểu, thanh nhiệt, hạ huyết áp và tiêu khát.
Vỏ trai: Vị mặn, tính hàn, giúp giảm đau, tiêu viêm, làm sáng mắt, hóa đờm và hỗ trợ tiêu hóa.
5.2 Công dụng
Trai sông là một nguyên liệu phổ biến trong cả ẩm thực và y học dân gian:
5.2.1 Chữa chứng mồ hôi trộm ở trẻ nhỏ
Luộc chín 50 g thịt trai, thái nhỏ. Trộn với lá dâu non, nấu nhừ và thêm muối. Món ăn này nên chia làm hai bữa trong ngày và dùng liên tục 3 – 5 ngày.
5.2.2 Hỗ trợ điều trị huyết áp cao và đau đầu
Nấu 30 – 50 g thịt trai cùng 20 g Râu Ngô, thêm hành và Gừng vào sau khi ninh nhừ. Sử dụng trong ngày để giảm đau đầu và kiểm soát huyết áp.
5.2.3 Điều trị viêm gan, vàng da
Sắc 30 – 50 g thịt trai cùng 30 g Nhân Trần với 400 ml nước. Uống làm hai lần trong ngày.
5.2.4 Giảm sưng viêm ở vú
Nung vỏ trai thành vôi, tán nhỏ thành bột. Trộn với bột gai Bồ Kết rang vàng theo tỷ lệ 6 g vỏ trai và 40 g bồ kết. Uống cùng rượu mỗi ngày một thìa cà phê.
6 Tác dụng của con trai sông
Các nhà khoa học tại Đại học Quốc gia Singapore đã nghiên cứu và phát triển thành công một loại thuốc vá vết thương làm từ hỗn hợp chitin (chiết xuất từ vỏ ốc, trai, cua, hến) kết hợp với một số chất chiết xuất từ nấm. Loại thuốc này có khả năng ngăn ngừa đông máu, kích thích làm lành vết thương, và thậm chí hỗ trợ hàn gắn các vết gãy xương hiệu quả.
7 Tài liệu tham khảo
Tác giả Đỗ Huy Bích. Cây Thuốc Và Động Vật Làm Thuốc ở Việt Nam tập 2. Trai sông, trang 1219-1220. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2025.